TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Bài tập ngữ pháp Toeic kèm đáp án và giải chi tiết

Ngữ pháp là một trong những phần quan trọng nhất trong bài thi Toeic, đặc biệt với phần Reading. Để đạt điểm cao, bạn cần nắm chắc các chủ điểm ngữ pháp và luyện tập bài bản. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng dạng bài tập ngữ pháp Toeic phổ biến, kèm theo ví dụ và đáp án phân tích chi tiết.

Bài tập ngữ pháp Toeic kèm đáp án và giải chi tiết

1. Bài tập ngữ pháp Toeic về danh động từ và động từ nguyên mẫu (Gerunds and Infinitives)

Khái niệm và dấu hiệu nhận biết

Danh động từ (Gerund - V-ing) là hình thức thêm “-ing” vào động từ. Danh động từ thường được sử dụng làm chủ ngữ (hành động được xem như một sự vật hoặc sự việc), tân ngữ (đứng sau một số động từ hoặc giới từ để bổ nghĩa), hoặc bổ ngữ (hoàn thiện ý nghĩa cho câu). Ví dụ: Swimming is good for health (Swimming đóng vai trò là chủ ngữ).

Xem thêm: Danh động từ: Định nghĩa, vai trò và bài tập

Động từ nguyên mẫu có “to” (Infinitive - to V) là hình thức nguyên mẫu của động từ có kèm theo “to”. Loại động từ này thường được sử dụng sau một số động từ đặc biệt như want, decide, plan, hope, hoặc để diễn tả mục đích. Ví dụ: I want to learn English (to learn là động từ nguyên mẫu đứng sau want).

Xem thêm: ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU - INFINITIVE

Cần lưu ý nắm rõ các trường hợp điển hình để áp dụng chính xác khi làm bài tập Toeic.

Câu bài tập Toeic

She decided ______ (accept) the job offer despite the low salary.

(A) accepting

(B) to accept

(C) accepted

(D) accept

Đáp án chi tiết:

  • Động từ “decide” cần đi với động từ nguyên mẫu có “to”.
  • Đáp án: to accept
  • Câu hoàn chỉnh: She decided to accept the job offer despite the low salary.

>>> Click để làm bài tập Danh động từ

2. Bài tập ngữ pháp Toeic về liên từ (Conjunctions)

Khái niệm và dấu hiệu nhận biết

  • Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ dùng để kết nối hai mệnh đề hoặc hai từ cùng loại trong câu, giúp câu trở nên mạch lạc hơn. Một số liên từ kết hợp phổ biến gồm: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì thế). Ví dụ: She is tired, but she keeps working.
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) được sử dụng để giới thiệu mệnh đề phụ thuộc, giúp bổ sung ý nghĩa hoặc làm rõ mối quan hệ giữa hai mệnh đề. Một số liên từ phụ thuộc thường gặp: because (bởi vì), although (mặc dù), since (vì), while (trong khi). Ví dụ: Because it was raining, we stayed indoors.

Xem thêm: Các loại Liên từ trong tiếng Anh

Câu bài tập Toeic

He worked overtime ______ he could finish the project on time.

A. but

B. so that

C. because

D. although

Đáp án chi tiết

  • Câu cần liên từ biểu thị mục đích.
  • Đáp án: so that
  • Câu hoàn chỉnh: He worked overtime so that he could finish the project on time.

>>> Click để làm bài tập Liên từ

Bài tập ngữ pháp Toeic

3. Bài tập ngữ pháp Toeic về giới từ (Prepositions)

Khái niệm và dấu hiệu nhận biết

Giới từ là từ loại thường đi kèm với danh từ, đại từ hoặc động từ để bổ sung ý nghĩa cho câu. Giới từ giúp thể hiện mối quan hệ về không gian, thời gian, hoặc nguyên nhân giữa các từ trong câu. Một số giới từ phổ biến gồm: on, in, at, of, for, with.

Lưu ý: Một số động từ, tính từ và danh từ thường đi kèm với giới từ cố định, ví dụ:

  • Interested in (quan tâm đến)
  • Good at (giỏi về)

Xem thêm: Cách sử dụng các Giới từ chỉ thời gian và bài tập

Câu bài tập Toeic

She is interested ______ learning new skills to improve her career.

A. in

B. on

C. about

D. at

Đáp án chi tiết

  • “Interested” luôn đi kèm giới từ “in”.
  • Đáp án: in
  • Câu hoàn chỉnh: She is interested in learning new skills to improve her career.

>>> Click để làm bài tập Giới từ chỉ thời gian

4. Bài tập ngữ pháp Toeic về đại từ (Pronouns)

Khái niệm và dấu hiệu nhận biết

Đại từ là từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, giúp tránh lặp từ và làm câu văn trở nên gọn gàng hơn. Một số loại đại từ phổ biến:

  • Đại từ nhân xưng: Được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they.
  • Đại từ sở hữu: Dùng để chỉ quyền sở hữu. Ví dụ: mine, yours, his, hers, ours, theirs.
  • Đại từ phản thân: Dùng để nhấn mạnh hoặc chỉ rằng hành động tác động lên chính chủ ngữ. Ví dụ: myself, yourself, himself, herself, themselves.

Xem thêm: Đại từ nhân xưng: Định nghĩa, cách sử dụng và bài tập

Câu bài tập Toeic

Each of the employees must complete ______ own report before the deadline.
A. their
B. his
C. her
D. his or her

Đáp án chi tiết

  • “Each” chỉ một đối tượng, nên cần đại từ số ít.
  • Đáp án: his or her
  • Câu hoàn chỉnh: Each of the employees must complete his or her own report before the deadline.

>>> Click để làm bài tập Đại từ nhân xưng

5. Bài tập ngữ pháp Toeic về câu bị động (Passive Voice)

Khái niệm và dấu hiệu nhận biết

Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động.

Công thức câu bị động:

  • Khẳng định: S + be + V3/ed (+ by O)
  • Phủ định: S + be + not + V3/ed (+ by O)
  • Nghi vấn: Be + S + V3/ed (+ by O)?

Lưu ý:

  • Động từ “be” phải chia theo thì của câu chủ động.
  • Hành động được biểu thị bằng động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).
  • Tân ngữ trong câu chủ động trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Câu bài tập Toeic

The documents ______ (deliver) to the office yesterday.

Đáp án chi tiết

  • “Yesterday” chỉ thời điểm trong quá khứ → Dùng thì quá khứ đơn bị động.
  • Đáp án: were delivered
  • Câu hoàn chỉnh: The documents were delivered to the office yesterday.

Bài tập ngữ pháp Toeic

6. Bài tập ngữ pháp Toeic về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)

Khái niệm và dấu hiệu nhận biết

Câu bị động được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động. Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, đối tượng bị tác động sẽ trở thành chủ ngữ của câu.

Công thức câu bị động:

  • Khẳng định: S + be + V3/ed (+ by O)
    (Ví dụ: The report was written by the manager.)
  • Phủ định: S + be + not + V3/ed (+ by O)
    (Ví dụ: The letter was not sent by the postman.)
  • Nghi vấn: Be + S + V3/ed (+ by O)?
    (Ví dụ: Was the homework completed by the students?)

Lưu ý:

  • Động từ “be” phải chia theo thì của câu chủ động.
  • Động từ chính trong câu bị động phải ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).
  • Tân ngữ trong câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Ví dụ chuyển câu chủ động sang câu bị động:

  • Câu chủ động: The manager wrote the report.
  • Câu bị động: The report was written by the manager.

Câu bài tập Toeic

Either the manager or the employees ______ responsible for the mistake.

A. is

B. are

C. was

D. were

Đáp án chi tiết

  • Với cấu trúc “Either…or”, động từ hòa hợp với chủ ngữ gần nhất (“employees”).
  • Đáp án: are
  • Câu hoàn chỉnh: Either the manager or the employees are responsible for the mistake.

7. Bài tập ngữ pháp Toeic về mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Khái niệm và dấu hiệu nhận biết

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề bổ sung thông tin cho danh từ trong câu, thường được bắt đầu bằng đại từ quan hệ. Mệnh đề này có thể xác định hoặc bổ sung thông tin cho danh từ mà nó đi kèm.

Các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm:

  • Who: Dùng cho người (chủ ngữ hoặc tân ngữ).
  • Whom: Dùng cho người (tân ngữ trong câu).
  • Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu (thuộc về ai).
  • Which: Dùng cho vật hoặc sự việc.
  • That: Dùng cho người, vật hoặc sự việc (thường có thể thay thế cho who hoặc which trong mệnh đề xác định).

Xem thêm: Đại từ quan hệ: Định nghĩa, cách sử dụng và bài tập

Rút gọn mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ có thể rút gọn bằng cách sử dụng động từ dạng V-ing hoặc V3/ed.

Câu bài tập Toeic

The candidate ______ application was submitted late will not be considered.

A. who

B. whose

C. which

D. whom

Đáp án chi tiết

  • Cần đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu (whose).
  • Đáp án: whose
  • Câu hoàn chỉnh: The candidate whose application was submitted late will not be considered.

>>> Click để làm bài tập Đại từ quan hệ

8. Kinh nghiệm chinh phục mọi chủ đề ngữ pháp Toeic

8.1. Luyện tập theo từng chủ đề để ghi nhớ sâu

Để vượt qua kỳ thi Toeic một cách hiệu quả, bạn cần luyện tập từng chủ đề ngữ pháp một cách có hệ thống. Chia các chủ đề ngữ pháp (ví dụ: câu bị động, mệnh đề quan hệ, thì của động từ,…) thành các nhóm nhỏ và luyện tập từng nhóm. Việc này giúp bạn hiểu rõ từng cấu trúc và ghi nhớ lâu dài.

Lưu ý:

  • Đặt mục tiêu học mỗi ngày một chủ đề ngữ pháp mới và ôn lại các chủ đề đã học trước đó.
  • Sử dụng các bài tập đa dạng từ sách giáo khoa, tài liệu online để củng cố kiến thức.

8.2. Làm bài tập thực tế để làm quen với cấu trúc đề thi

Làm bài tập thực tế chính là cách tốt nhất để bạn làm quen với cấu trúc đề thi Toeic và cải thiện khả năng làm bài nhanh chóng. Hãy giải các đề thi Toeic mẫu và các bài tập ngữ pháp Toeic để nắm bắt dạng câu hỏi và thời gian làm bài.

Lưu ý:

  • Bắt đầu với các bài tập dễ và tăng dần độ khó khi bạn tự tin hơn.
  • Thường xuyên làm các bài thi thử để kiểm tra tiến độ và phát hiện các lỗi sai thường gặp.

8.3. Tận dụng tài liệu, website miễn phí và khóa học online

Có rất nhiều tài liệu và website miễn phí cung cấp bài tập, lý thuyết, video hướng dẫn ôn luyện Toeic. Sử dụng các tài liệu này giúp bạn tiết kiệm chi phí và học mọi lúc mọi nơi.

Lưu ý:

  • Tìm kiếm các khóa học có bài tập và bài giảng cụ thể theo từng chủ đề ngữ pháp Toeic.
  • Chú ý làm các bài tập đi kèm bài giảng để củng cố lý thuyết.

Chinh phục ngữ pháp Toeic không chỉ là học thuộc mà còn là quá trình luyện tập đều đặn. Luyện tập theo từng chủ đề, làm bài thi thực tế và tận dụng tài liệu miễn phí sẽ giúp bạn nâng cao trình độ ngữ pháp và sẵn sàng cho kỳ thi Toeic.

Những sai lầm cần tránh khi ôn thi Toeic Online

 

Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết Bài tập ngữ pháp Toeic. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả tốt trong kỳ thi Toeic sắp tới!

Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!

Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC

zalo-img.png