TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Đại từ quan hệ: Định nghĩa, cách sử dụng và bài tập

Bạn có bao giờ tự hỏi đại từ quan hệ là gì? Việc sử dụng đại từ quan hệ đúng cách sẽ giúp ích gì cho bạn? Vậy thì hãy đọc hết bài viết này cùng AnhLe để tìm hiểu nhé!

Đại từ quan hệ: Định nghĩa, cách sử dụng và bài tập

1. Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là từ dùng để thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó, như cầu nối đóng vai trò nối các mệnh đề với nhau và giúp câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn. Đồng thời, đại từ quan hệ còn giới thiệu một mệnh đề phụ (relative clause) nhằm bổ sung thông tin cho danh từ đó. Các đại từ quan hệ thường gặp:

 

Chủ ngữ

Tân ngữ

Sở hữu

Người

who (that)

whom (that)

whose

Vật / sự việc

which (that)

which (that)

whose

 

2. Cách sử dụng đại từ quan hệ

  • Who: Dùng để chỉ người và làm chủ ngữ trong mệnh đề phụ.
    Ví dụ: This course is intended for anyone who wants to learn about classical music. 
              (Khóa học này dành cho những ai muốn tìm hiểu về âm nhạc cổ điển.)
    => Vì phía trước khoảng trống là một đại từ chỉ người (anyone) nên đại từ quan hệ who sẽ là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ.

  • Whom: Dùng để chỉ người và làm tân ngữ trong mệnh đề phụ.
    Ví dụ: The person whom you met yesterday is my sister.
              (Người mà bạn gặp hôm qua là chị gái tôi.)
    => "Whom" thay thế cho "the person" và là tân ngữ của động từ "met". "you met yesterday": "you" là chủ ngữ, "met" là động từ, "whom" là tân ngữ.

  • Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu, có thể dịch ra là “của ai đó" trong tiếng Việt
    Ví dụ: The manager will contact Dennis Cole, whose résumé is particularly impressive. 
              (Người quản lý sẽ liên hệ với Dennis Cole, người có lý lịch đặc biệt ấn tượng.)
    => Danh từ phía trước và phía sau khoảng trống đang cho thấy mối quan hệ sở hữu nên whose là đáp án chính xác. 

  • Which: Dùng để chỉ vật hoặc động vật.
    Ví dụ: The lipstick which I bought yesterday has coral color.
               (Thỏi son hôm qua tôi mua có màu san hô.)
    => "Which" thay thế cho "the lipstick" và làm tân ngữ cho động từ "bought". "I bought yesterday": "I" là chủ ngữ, "bought" là động từ, "which" là tân ngữ.

  • That: Dùng thay cho cả người và vật, có thể thay thế cho "who," "whom," "which" trong nhiều trường hợp.
    Ví dụ: This is the exact document that you need.
               (Đây chính là tài liệu mà bạn cần.)
    =>  Vì phía trước là một danh từ chỉ vật (document) nên dùng đại từ quan hệ that. That là đại từ quan hệ có thể thay thế vị trí của các từ who, which, whom trong mệnh đề quan hệ xác định.

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ

Chọn đại từ quan hệ phù hợp:

  • Who: Chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • Whom: Chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (ít dùng trong tiếng Anh hiện đại).

  • Whose: Chỉ sự sở hữu.

  • Which: Chỉ vật, sự việc hoặc ý tưởng.

  • That: Có thể thay thế cho "who", "whom" hoặc "which" trong nhiều trường hợp.

Lưu ý: đại từ quan hệ that không thể đứng sau dấu phẩy và giới từ

3.1 Phân biệt được sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định:

Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định

Cung cấp thông tin cần thiết về danh từ đứng trước. Nếu bỏ mệnh đề này, câu sẽ mất đi một phần ý nghĩa quan trọng, và chúng ta không biết rõ đối tượng được nhắc đến.

Đặc điểm:

  • Không có dấu phẩy ngăn cách.

  • Sử dụng who, whom, whose, which, that.

  • Mệnh đề này giúp xác định rõ đối tượng (người, vật) đang được nói đến.

Cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đứng trước, nhưng không cần thiết để hiểu rõ nghĩa chính của câu. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn đầy đủ ý nghĩa.

 

Đặc điểm:

  • Có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề này khỏi câu chính.

  • Không dùng "that".

  • Thông tin trong mệnh đề chỉ mang tính chất bổ sung, thêm thông tin phụ, không ảnh hưởng đến ý chính của câu.

Ví dụ: The woman who lives next door is very friendly. (Người phụ nữ sống cạnh nhà tôi rất thân thiện.)

=> Mệnh đề "who lives next door" xác định rõ "the woman" là ai. Nếu bỏ đi, ta không biết được người phụ nữ nào được nói đến.

Ví dụ: London, which is the capital of England, is a very busy city. ( London, thủ đô của Anh, là một thành phố rất nhộn nhịp.)

=> Mệnh đề "which is the capital of England" chỉ bổ sung thông tin phụ về London. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn rõ ràng: "London is a very busy city" (London là một thành phố rất nhộn nhịp).

 

3.2 Vị trí của mệnh đề quan hệ:

  • Thường nằm ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

  • Trong một số trường hợp đặc biệt, mệnh đề quan hệ có thể đứng ở cuối câu.

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3.3 Sử dụng dấu phẩy:

  • Mệnh đề quan hệ không xác định: Luôn có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Không có dấu phẩy.

  • Tránh lặp từ: Hạn chế lặp lại hoặc sử dụng danh từ đã được nhắc đến trong mệnh đề chính.
    Ví dụ: The car which I bought the car last week is very fast. (Sai) 
    => The car that I bought last week is very fast. (Đúng)

  • Lưu ý đến dạng động từ: Động từ trong mệnh đề quan hệ phải phù hợp với chủ ngữ của mệnh đề đó.
    Ví dụ: Vine Security is a company that values the satisfaction of its customers.
              (Vine Security là một công ty coi trọng sự hài lòng của khách hàng.)
    => Đại từ quan hệ that đang thay thế cho danh từ a company đằng trước, và trong mệnh đề quan hệ bắt buộc phải có một động từ. Động từ này phải hòa hợp với danh từ phía trước đại từ quan hệ, nên đối với câu này, động từ dành cho ngôi thứ 3, số ít (a company) là đáp án chính xác.

>>> Click để làm bài tập Đại từ quan hệ

Vừa rồi là những chia sẻ của AnhLe về Đại từ quan hệ, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn. Để sử dụng nhuần nhuyễn phần ngữ pháp này, các bạn cần kiên trì luyện tập và áp dụng vào thực tế trong đời sống hàng ngày nhiều hơn. Chúc các bạn học tập thật tốt!

 

zalo-img.png