TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG

Bộ tài liệu TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG được biên soạn bởi đội ngũ Anh Le với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC theo chủ đề sẽ giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.  Với chủ đề hợp đồng, chúng ta thường gặp trong đó thì những nội dung như hợp đồng kinh tế, hợp đồng cho thuê bất động sản, vv. Đồng thời, bài viết sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi TOEIC theo tỷ lệ xuất hiện và độ khó của từ. Hãy cùng Anh Le tìm hiểu các từ vựng thường xuất hiện trong chủ đề này nhé.

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG

Từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng - Phần 1:

Trong phần 1 của tài liệu Từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng sẽ gồm 10 từ vựng có tỷ lệ xuất hiện tăng dần và độ khó thấp trong các đề thi Toiec theo format mới. 

Proposal (n)

/prəˈpəʊzl/

sự đề xuất, lời đề nghị

Ms. Chryssom liked the proposal so much that she decided to invest immediately

(Bà Chryssom thích đề xuất đó dần mùa bà ấy quyết định đầu từ ngay lập tức)

Alliance (n)

/əˈlaɪəns/

sự liên minh, khối liên minh

The corporations formed an alliance to protect themselves from competitors

(Các công ty đã hình thành liên minh để tự bảo vệ mình trước các đối thủ cạnh tranh)

Stipulation (n)

/ˌstɪpjuˈleɪʃn/

sự quy định, điều khoản quy định

One of the stipulations was that the goods must be insured

(Một trong những điều khoản quy định là hàng hóa phải được bảo hành)

Term (n)

/tɜːrm/

điều khoản; thời hạn

We cannot agree to the terms offered

(Chúng tôi không thể đồng ý với các điều khoản được đưa ra)

Compromise (n)

/ˈkɑːmprəmaɪz/

sự thỏa hiệp, sự dàn xếp

The contractors and management finally reached a compromise following several talks

(Các nhà thầu và ban giám đốc cuối cùng cùng đạt được thoả hiệp sau vài buổi trao đổi)

Negotiation (n)

/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/

sự đàm phán, sự thương lượng

Negotiations are now in process

(Các cuộc đàm phán hiện vẫn đang được tiến hành)

Agreement (n)

/əˈɡriːmənt/

hợp đồng, thỏa thuận

The agreement has been signed by both parties

(Hợp đồng đã được hai bên ký kết)

Deadlock (n)

/ˈdedlɑːk/

sự bế tắc, sự đình trệ

Friday's negotiations ended in a deadlock

(Các cuộc đàm phán hôm thứ Sáu đã kết thúc trong bế tắc)

Review (v)

/rɪˈvjuː/

xem xét, xem lại, duyệt lại, phê bình

Please review all of the documents carefully

(Xin hãy xem lại các tài liệu thật cẩn thận)

Contract (n)

/ˈkɑːntrækt/

hợp đồng

The company contracted IBSC to deliver its cargo

(Công ty đã ký hợp đồng giao hàng với IBSC)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng - Phần 2:

Trong phần 2 của tài liệu Từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng sẽ gồm 10 từ vựng có tỷ lệ xuất hiện cao và độ khó trung bình trong các đề thi Toiec theo format mới. 

Signature (n)

/ˈsɪɡnətʃər/

chữ ký

The CEO's signature finalized the long-awaited deal

(Chữ ký của vị giám đốc điều hành đã hoàn tất một giao dịch được chờ đợi từ lâu)

Originally (adv)

/əˈrɪdʒənəli/

ban đầu, khởi đầu

The company wants to change the conditions originally agreed upon

(Công ty muốn thay đổi những điều khoản đã được thống nhất từ đầu)

Direction (n)

/dəˈrekʃn/

sự điều khiển, lời chỉ dẫn, phương hướng

Hoping for a settlement, lawyers led the discussion in a different direction

(Với hy vọng đạt được hòa giải, các luật sư đã dẫn dắt cuộc thảo luận theo một hướng khác)

Initially (adv)

/ɪˈnɪʃəli/

lúc đầu, ban đầu

Managers initially thought the legal issues would be resolved quickly

(Các quản lý ngay từ đầu đã cho rằng những vấn đề pháp lý này sẽ được giải quyết nhanh chóng)

Expire (v)

/ɪkˈspaɪər/

hết hạn, hết hiệu lực

The previous lease expired a few weeks ago

(Hợp đồng cho thuê trước kia đã hết hạn từ vài tuần trước)

Collaborate (v)

/kəˈlæbəreɪt/

cộng tác, hợp tác

Moksel Company and Boston University collaborated on the research project

(Công ty Moksel và Đại học Boston đã hợp tác với nhau trong dự án nghiên cứu đó)

Dedicate (v)

/ˈdedɪkeɪt/

cống hiến, dành cho

Ms. Barton dedicates herself to ensuring clients get good deals

(Cô Barton cống hiến hết mình để đảm bảo rằng khách hàng có được những thỏa thuận có lợi)

Revised (adj)

/rɪˈvaɪz/

đã được sửa lại, đã được xem lại

The company president accepted the revised project proposal

(Chủ tịch công ty đã thông qua bản đề xuất dự án được sửa đổi)

Imperative (adj)

/ɪmˈperətɪv/

bắt buộc, rất quan trọng, khẩn cấp

It is imperative that the agreement be fully honored

(Việc tuân thủ tuyệt đối bản thỏa thuận là vô cùng quan trọng)

Cooperatively (adv)

/kəʊˈɑːpərətɪvli/

hợp tác

The company worked cooperatively with Pacific Corporation to build the railway

(Công ty đã làm việc cùng tập đoàn Pacific trên tinh thần hợp tác để xây dựng tuyến đường sắt)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng - Phần 3:

Trong phần 3 của tài liệu Từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng sẽ gồm 10 từ vựng có tỷ lệ xuất hiện cao và độ khó cao trong các đề thi Toiec theo format mới. 

Commission (n)

/kəˈmɪʃn/

tiên hoa hồng; hội đồng, ủy ban

The new recruit consented to work on commission

(Nhân viên mới đã đồng ý làm việc để hưởng tiền hoa hồng)

Omit (v)

/əˈmɪt/

bỏ sót, bỏ qua, lơ là

Grace rewrote the draft to include details omitted from the original

(Grace đã viết lại bản thảo thôi để bổ sung những chỉ tốt bị bỏ sót trong bản gốc)

Conflict (v)

/ˈkɑːnflɪkt/

cuộc xung đột, sự mâu thuẫn

The executives had a conflict over when to expand the business internationally

(Ban điều hành đã có cuộc tranh cãi về thời điểm mở rộng hoạt động kinh doanh ra nước ngoài)

Renew (v)

/rɪˈnuː/

làm mới, gia hạn (hợp đồng)

The retail company renewed the six-month contract after discussions

(Công ty bán lẻ đã gia hạn cho bản hợp đồng kéo dài sáu tháng sau nhiều cuộc thảo luận)

Proficient (adj)

/prəˈfɪʃnt/

giỏi giang, thành thạo

David is proficient in several languages, which helps with international negotiations

(David thành thạo vài ngôn ngữ, điều này giúp ích rất nhiều trong các cuộc đàm phán quốc tế)

Confidentiality (n)

/ˌkɑːnfɪˌdenʃiˈæləti/

bí mật, việc bảo mật

Study subjects had to sign a confidentiality agreement before participating

(Các đối tượng nghiên cứu phải ký cam kết bảo mật trước khi tham gia)

Dispute (n)

/dɪˈspjuːt/

cuộc tranh luận, sự bất đồng, sự tranh chấp

The dispute over the copyright prompted court action

(Vụ tranh chấp về bản quyền đã dẫn tới hành động pháp lý)

Objection (n)

/əbˈdʒekʃn/

sự phản đối, sự bất bình

The deal proceeded despite the board of directors' objections

(Giao dịch vẫn được tiến hành bất chấp sự phản đối của ban giám đốc)

Define (v)

/dɪˈfaɪn/

định nghĩa, xác định

The contract defined the roles of all parties involved

(Bản hợp đồng đã xác định rõ vai trò của các bên tham gia)

Impression (n)

/ɪmˈpreʃn/

ấn tượng

The representative's presentation gave the impression that his company is well-organized

(Phần trình bày của vị đại diện đã để lại ấn tượng rằng công ty của anh ta được tổ chức rất tốt)

-

zalo-img.png