TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ MUA SẮM

Từ vựng Toeic chủ đề Mua sắm là một chủ đề thường gặp trong bài thi Toeic. Đối với chủ đề này, chúng ta thường gặp các nội dung liên quan đến các chương trình khuyến mãi, tư vấn bán hàng, mua và đổi trả hàng hoá. Để giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ vựng chủ đề, Anh Lê đã tổng hợp các từ vựng Toeic chủ đề Mua sắm thường xuyên xuất hiện trong bài thi. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho quá trình ôn tập của các bạn!!!

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ MUA SẮM

Từ vựng Toeic chủ đề Mua sắm – Phần 1

Phần đầu tiên của từ vựng Toeic chủ đề Mua sắm sẽ là các từ vựng có nội dung về tư vấn bán hàng.

Purchase (v) mua

The customer purchased a laptop computer.

(Vị khách đã mua một chiếc máy tính xách tay.)

Installment (n) sự trả góp

The shop allows buyers to pay for furniture in monthly installments.

(Cửa hàng cho phép khách trả tiền mua đồ nội thất bằng hình thức trả góp theo tháng.)

Affordable (adj) (giá cả) phải chăng, có thể chi trả được

Toyama launched an affordable mid-range sedan.

(Toyama đã ra mắt một mẫu xe sedan tầm trung với mức giá hợp lý.)

Exactly (adv) chính xác, đúng

The sales representatives help customers decide exactly what style fits them best..

(Nhân viên bán hàng giúp người người mua xác định chính xác phong cách phù hợp nhất với họ.)

Experienced (adj) có kinh nghiệm, lão luyện

Bill is the most experienced salesperson in the store.

(Bill là nhân viên bán hàng có kinh nghiệm nhất ở cửa hàng.)

Instruction (n) lời chỉ dẫn, hướng dẫn

The receipt gives instructions for returning or exchanging items.

(Biên lai có cung cấp hướng dẫn cách đổi trả sản phẩm.)

Expert (n) chuyên gia

A personal shopper is an expert at finding bargains for customers.

(Chuyên viên tư vấn mua sắm cả nhân chính là chuyên gia trong việc tìm ra những món hời cho khách hàng.)

Warranty (n) giấy bảo hành, sự bảo hành

The computer is under warranty for two years.

(Máy tính được bảo hành trong vòng 2 năm.)

Refund (n) sự hoàn tiền, sự hoàn trả lại

Buyers can get a full refund for a defective product.

(Người mua có thể được hoàn trả toàn bộ tiền nếu sản phẩm bị lỗi.)

Auction (n) cuộc đấu giá, sự bán đấu giá

A number of antique pieces will be sold at the auction.

(Nhiều món đồ cổ sẽ được bán tại buổi đầu giá.)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng Toeic chủ đề Mua sắm – Phần 2

Phần 2 của từ vựng Toeic chủ đề Mua sắm sẽ là các từ vựng đến bảo hành, đổi trả hàng hoá.

Authentic (adj) thật, đích thực, đáng tin

The new downtown restaurant serves authentic Spanish cuisine.

(Nhà hàng mới ở trung tâm thành phố phục vụ các món Tây Ban Nha đích thực.)

Charge (n) tiền phải trả, phí; nhiệm vụ, trách nhiệm

The price includes shipping and handling charges.

(Giá này đã bao gồm phí vận chuyển và xử lý.)

Subscriber (n) người đăng ký, người theo dõi

The website now has millions of subscribers.

(Trang web này hiện có hàng triệu người theo dõi.)

Delivery (n) sự giao hàng, sự phân phát

We guarantee delivery within three days.

(Chúng tôi cam đoan sẽ giao hàng trong vòng ba ngày.)

Price (n) giả, giá cả

The new color printer has a retail price of only $150.99.

(Chiếc máy in màu mới có giá bán lẻ là 150,99 đô-la.)

Receipt (n) biên lai

The original receipt is required for all refunds.

(Mọi khoản tạm ứng đều cần phải có biên lại gốc.)

Relatively (adv) có liên quan, tương đối, vừa phải

McCoy's has a relatively lenient return policy compared to similar stores.

(McCoy's có chính sách hoàn trả tương đối thoải mái so với các cửa hàng khác.)

Spare (v) để dành, miễn cho, không cần đến

The shopping mall spared no expense on the 10th anniversary promotion.

(Trung tâm mua sắm đã không tiếc tay cho chương trình khuyến mãi kỷ niệm 10 năm thành lập.)

Preparation (n) sự chuẩn bị

Preparations are under way for the department store's grand opening.

(Khâu chuẩn bị cho buổi khai trương khu mua sắm đang được tiến hành.)

Area (n) khu vực, vùng, lĩnh vực

There are excellent retail stores in this area.

(Có những cửa hàng bán lẻ rất tốt trong khu vực này.)

zalo-img.png