Tính từ ghép là một loại từ quen thuộc đối với các bạn học tiếng Anh nói chung và các bạn ôn tập cho bài thi Toeic nói riêng. Mặc dù khá quen thuộc nhưng hầu hết các bạn vẫn chưa nắm được đầy đủ kiến thức về loại từ này. Vì vậy, Anh lê đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức của tính từ ghép. Hãy cùng Anh Lê tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Tính từ ghép trong tiếng Anh (compound adjectives) là một tính từ hình thành bằng cách nối hai hoặc nhiều từ bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ với nhau. Như vậy, cấu tạo của tính từ ghép cũng khá tương đồng với danh từ ghép.
E.g: Jenny likes prepared-food. (Jenny thích đồ ăn chuẩn bị trước.)
Dưới đây là các công thức tạo tính từ ghép mà Anh- lê đã tổng hợp. Lưu về học ngay các bạn nhé.
Danh từ + Tính từ |
|
Số + Danh từ đếm được số ít |
|
Danh từ + danh từ đuôi ed |
|
Tính từ + V-ing |
|
Tính từ + Quá khứ phân từ |
|
Danh từ + V-ing |
|
Tính từ + Danh từ đuôi ed |
|
Tính từ + Danh từ |
|
Một số lưu ý:
Khi thành lập tính từ ghép đó là giữa các từ tạo nên nó thường có gạch nối để tránh những sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.
Do đó, các công thức tạo từ ghép cực kỳ quan trọng và cần tuân thủ các nguyên tắc khi thành lập, bởi nếu sai một lỗi nhỏ thì hoàn toàn có thể làm biến đổi nghĩa của câu.
Ngoài các công thức tạo tính từ ghép trên, có một số tính từ ghép đặc biệt bất quy tắc. Đối với các tính từ ghép này thì bạn cần học thuộc để sử dụng nhuần nhuyễn.
All-out | kiệt quệ |
Jenny is all-out after working. (Jenny kiệt quệ sau khi làm việc.) |
Well-out | khá giả |
John is born in a well-out family. (John sinh ra trong một gia đình khá giả.) |
So-so | bình thường |
Anna feels so-so now. (Hiện tại Anna cảm thấy bình thường.) |
Hit or miss | ngẫu nhiên |
Peter meets Sara in a hit or miss way. (Peter gặp Sara một cách ngẫu nhiên.) |
Stuck-up | tự phụ |
Kathy is alway stuck-up, so no one likes her. (Kathy luôn tự phụ nên không ai thích cô ấy.) |
Hard-up | cạn tiền |
My wallet is hard-up, so I can’t buy anything. (Túi tiền của tôi hết sạch nên tôi không thể mua bất cứ thứ gì.) |
Đây là những tính từ ghép thường xuyên xuất hiện trong bài thi Toeic. hãy tìm hiểu thông qua bài viết dưới dây
Ash-colored | có màu xám khói |
John has a ash-colored hair. (John có mái tóc màu xám khói.) |
Good-looking | ưa nhìn |
Jenny has a good-looking appearance. (Jenny có vẻ ngoài ưa nhìn.) |
Handmade | làm thủ công |
This shop sells handmade things. (Cửa hàng này bán đồ thủ công.) |
Long-sighted | nhìn xa trông rộng |
Anna has a long-sighted view. (Anna có tầm nhìn xa trông rộng.) |
Hard-working | làm việc chăm chỉ |
This job requires hard-working staff. (Công việc này đòi hỏi nhân viên làm việc chăm chỉ.) |
Clear-sighted | sáng suốt |
Harry gave a clear-sighted idea. (Harry đưa ra một ý kiến sáng suốt.) |