TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TÍNH TỪ GHÉP (Compound Adjectives)

Tính từ ghép là một loại từ quen thuộc đối với các bạn học tiếng Anh nói chung và các bạn ôn tập cho bài thi Toeic nói riêng. Mặc dù khá quen thuộc nhưng hầu hết các bạn vẫn chưa nắm được đầy đủ kiến thức về loại từ này. Vì vậy, Anh lê đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức của tính từ ghép. Hãy cùng Anh Lê tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

TÍNH TỪ GHÉP (Compound Adjectives)

1. Tính từ ghép - Định nghĩa:

Tính từ ghép trong tiếng Anh (compound adjectives) là một tính từ hình thành bằng cách nối hai hoặc nhiều từ bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ với nhau. Như vậy, cấu tạo của tính từ ghép cũng khá tương đồng với danh từ ghép.

E.g: Jenny likes prepared-food. (Jenny thích đồ ăn chuẩn bị trước.)

2. Tính từ ghép - Cách tạo:

Dưới đây là các công thức tạo tính từ ghép mà Anh- lê đã tổng hợp. Lưu về học ngay các bạn nhé.

Danh từ + Tính từ
  • Anna felt home-sick after 3 months of college.
    (Anna cảm thấy nhớ nhà sau 3 tháng học đại học.)
  • Jenny has a snow-white skin.
    (Jenny có làn da trắng như tuyết.)
Số + Danh từ đếm được số ít
  • John is a 4-year-old boy.
    (John là một cậu bé 4 tuổi.)
  • Kathy will have a 2-day trip.
    (Kathy sắp có một chuyến đi 2 ngày.)
Danh từ + danh từ đuôi ed
  • This cake is heart-shaped.
    (Chiếc bánh này hình trái tim.)
  • Peter is very brave. He is a lion-hearted man.
    (Peter rất dũng cảm. Anh ấy là người đàn ông có trái tim gan dạ.)
Tính từ + V-ing
  • Jenny made a long-lasting impression on me.
    (Jenny đã gây ấn tượng lâu dài với tôi.)
  • Anna has an easy-going girl mother.
    (Anna có một người mẹ dễ tính.)
Tính từ + Quá khứ phân từ
  • This family has a newly-born baby.
    (Gia đình này có một đứa trẻ sơ sinh.)
  • Harry is very well-known in my country.
    (Harry rất nổi tiếng ở nước tôi
Danh từ + V-ing
  • Sara is always one of the top-ranking students in my school.
    (Sara luôn là một trong học sinh xếp hàng đầu ở trường.)
Tính từ + Danh từ đuôi ed
  • This is a low-spirited day.
    (Đây là một ngày buồn chán.)
Tính từ + Danh từ
  • Jenny is keen on second-hand things.
    (Jenny thích những đồ đã được sử dụng.)
  • The stars walk on the red-carpet event.
    (Những ngôi sao đi trên tấm thảm đỏ sự kiện.)

 

Một số lưu ý: 

Khi thành lập tính từ ghép đó là giữa các từ tạo nên nó thường có gạch nối để tránh những sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

  • I saw a man-eating alligator. (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người.) Cụm từ “man-eating” là tính từ ghép bổ nghĩa cho danh từ “alligator”. Cần có dấu gạch ngang giữa hai từ trong tính từ ghép để phân biệt giữa a man-eating alligator (một con cá sấu ăn thịt người) với a man eating alligator (một người đàn ông ăn thịt cá sấu).
  • I saw a man eating alligator. (Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu.) Khi viết như thế này thì đây là câu phức ẩn đi đại từ quan hệ. Viết đầy đủ thì ta có câu “I saw a man who was eating alligator.”

Do đó, các công thức tạo từ ghép cực kỳ quan trọng và cần tuân thủ các nguyên tắc khi thành lập, bởi nếu sai một lỗi nhỏ thì hoàn toàn có thể làm biến đổi nghĩa của câu.

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Tính từ ghép bất quy tắc

Ngoài các công thức tạo tính từ ghép trên, có một số tính từ ghép đặc biệt bất quy tắc. Đối với các tính từ ghép này thì bạn cần học thuộc để sử dụng nhuần nhuyễn.

All-out kiệt quệ

Jenny is all-out after working.

(Jenny kiệt quệ sau khi làm việc.)

Well-out khá giả

John is born in a well-out family.

(John sinh ra trong một gia đình khá giả.)

So-so bình thường

Anna feels so-so now.

(Hiện tại Anna cảm thấy bình thường.)

Hit or miss ngẫu nhiên

Peter meets Sara in a hit or miss way.

(Peter gặp Sara một cách ngẫu nhiên.)

Stuck-up tự phụ

Kathy is alway stuck-up, so no one likes her.

(Kathy luôn tự phụ nên không ai thích cô ấy.)

Hard-up cạn tiền

My wallet is hard-up, so I can’t buy anything.

(Túi tiền của tôi hết sạch nên tôi không thể mua bất cứ thứ gì.)

4. Tính từ ghép thường xuất hiện 

Đây là những tính từ ghép thường xuyên xuất hiện trong bài thi Toeic. hãy tìm hiểu thông qua bài viết dưới dây

Ash-colored có màu xám khói

John has a ash-colored hair.

(John có mái tóc màu xám khói.)

Good-looking ưa nhìn

Jenny has a good-looking appearance.

(Jenny có vẻ ngoài ưa nhìn.)

Handmade làm thủ công

This shop sells handmade things.

(Cửa hàng này bán đồ thủ công.)

Long-sighted nhìn xa trông rộng

Anna has a long-sighted view.

(Anna có tầm nhìn xa trông rộng.)

Hard-working làm việc chăm chỉ

This job requires hard-working staff.

(Công việc này đòi hỏi nhân viên làm việc chăm chỉ.)

Clear-sighted sáng suốt

Harry gave a clear-sighted idea.

(Harry đưa ra một ý kiến sáng suốt.)

zalo-img.png