TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

NGOẠI ĐỘNG TỪ (Transitive Verb)

Chắc hẳn bất kỳ bạn nào khi học tiếng Anh đều từng nghe qua về nội động từ và ngoại động từ, nhưng không phải ai cũng biết và hiểu rõ. Nếu bạn còn đang mơ hồ chưa biết phân biệt hai loại từ này chính xác thì hãy cùng xem ngay bài viết này nhé!!!

NGOẠI ĐỘNG TỪ (Transitive Verb)

1. Ngoại đông từ - Định nghĩa

Ngoại động từ là loại động từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu như dùng ngoại động từ mà thiếu tân ngữ. Đây là điểm trái ngược hoàn toàn giữa nội động từ và ngoại động từ.

E.g: John chases me. (John đuổi theo tôi.)
“Chase” chính là ngoại động từ. Ta thấy được rằng nếu thiếu tân ngữ “me” thì câu trên sẽ không rõ nghĩa và người đọc không thể biết John đuổi ai. Do đó, để câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp, kèm theo sau ngoại động từ “chase” cần có tân ngữ “me”.

Các ngoại động từ thường xuất hiện là buy, make, give, send… Ví dụ:

  • My boss makes me do many errands. (Sếp của tôi khiến tôi làm một vài việc lặt vặt.)
  • Did Jenny buy this cake yesterday? (Jenny đã mua chiếc bánh này hôm qua à?)
  • Peter sent Anna flowers because he couldn’t pay her a visit. (Peter gửi Anna hoa vì anh ấy không thể đến thăm Anna.)

2. Ngoại đông từ - Phân loại

Khác biệt giữa nội động từ và ngoại động từ đó là ngoại động từ còn được phân loại thành 2 dạng gồm ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các dùng và cấu trúc của chúng nhé:

  Ngoại động từ đơn Ngoại động từ kép
Định nghĩa Những ngoại động từ mà để tạo thành câu hoàn chỉnh thì chỉ cần một tân ngữ theo sau, nó chính là ngoại động từ đơn.

Những ngoại động từ mà để tạo thành câu hoàn chỉnh thì cần nhiều hơn một tân ngữ theo sau, nó chính là ngoại động từ kép. Bên cạnh đó, có hai loại tân ngữ đi theo sau loại động từ này bao gồm:

  • Tân ngữ gián tiếp: có vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ ở trong câu.
  • Tân ngữ trực tiếp: bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu.
Cấu trúc câu Subject + Verb + Object Subject + Verb + Object 1 + Object 2
Ví dụ

Peter’s daughter wants him to go home. (Con gái của Peter muốn anh ấy về nhà.)

Jenny brought some candies. (Jenny đã đem một vài chiếc kẹo.)

Anna threw the ball. (Anna đã ném quả bóng đi.)

Can you show Anna the way to the school? (Bạn có thể chỉ cho Anna đường đến trường không?)

John lends me his iphone. (John cho tôi mượn chiếc iphone của anh ấy.)

Jenny gave me many books. (Jenny đã cho tôi một vài quyển sách.)

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Phân biệt ngoại động từ và nội động từ:

Để không bị nhầm lẫn giữa nội động từ và ngoại động từ, mời các bạn xem bảng phân biệt rõ ràng sau đây:

  Nội động từ Ngoại động từ
Giống nhau Cả nội động từ và ngoại động từ để là những động từ dùng để diễn tả các hoạt động, trạng thái của con người, sự vật và hiện tượng.
Khác nhau

Trong câu không xuất hiện tân ngữ trực tiếp.

Nội động từ không thể được chuyển sang dạng bị động.

Một số nội động từ có thể xuất hiện tân ngữ láy (cognate object), đó là những tân ngữ mà có cùng hình thức với động từ.

E.g: The little girl slept a sound sleep.

(Cô bé ngủ một giấc ngủ ngon) [to sleep ↔ a sleep]  

Ngoại động từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ trong câu.

Ngoại động từ có thể được chuyển sang dạng bị động.

Một số ngoại động từ có thể được dùng như nội động từ, nhưng trong đó chủ từ không làm chủ hành động ở trong câu.

E.g: This album sold well.

(Album này bán chạy). [Thay vì nói: They sold the album well].

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

4. Các động từ vừng là nội động từ vừa là ngoại động từ:

Một số động từ trong tiếng Anh đóng vai trò là cả là nội động từ và ngoại động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Chúng ta hãy cùng xem một số động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ cùng với ví dụ sau đây:

Động từ Nội động từ Ngoại động từ
Write

Peter can’t write because he’s too small.

(Peter không thể viết vì anh ấy còn nhỏ quá.)

Write your mother a letter once you get back home

(Viết thư cho mẹ bạn khi bạn về nhà.)

Wash

John was wet, so he took off her clothes.

(John đã bị ướt nên anh ấy đã cởi bỏ quần áo.)

Anna needs to wash her face.

(Anna cần rửa mặt.)

Close

The case closed after finding out the thief.

(Vụ án đóng lại ngay sau khi tìm được kẻ trộm.)

Peter should close his eyes and take a nap.

(Peter nên nhắm mắt lại và chợp mắt một lúc.)

Eat

Anna always eats at night.

(Anna thường ăn vào buổi đêm)

John ofent eats pizza for lunch.

(John thường ăn pizza cho bữa trưa)

Sleep

John sleeps on the sofa.

(John ngủ trên sofa.)

This bed sleeps 3 people.

(Chiếc giường này ngủ được 3 người.)

Win

Jenny won a prize.

(Jenny đã đạt giải.)

Brazil won the World Cup this year.

(Brazil đã thắng giải World Cup năm nay.)

Ring

Jenny’s telephone is ringing.

(Máy điện thoại của Jenny đang reo.)

Jenny rings up Anna and asks her to the party.

(Jenny gọi tớ Anna và hỏi cô ấy về việc đến bữa tiệc.)

Burn

Dry leaves burn easily.

(Những chiếc lá khô dễ cháy.)

Jenny burns a candle.

(Jenny thắp một cây nến.)

zalo-img.png