TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TRẠNG TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG (QUANTIFIERS)

Trạng từ chỉ số lượng (quantifiers) luôn là một “điểm nóng” ngữ pháp mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững bởi độ xuất hiện rất thường xuyên của nó trong bài thi Toeic. Các trạng từ chỉ số lượng đóng vai trò quan trọng bởi chức năng giúp thể hiện cũng như xác định được lượng của sự vật, sự việc hay đối tượng mà câu văn đề cập đến. Vậy trong bài viết này, Anhle sẽ cùng bạn tìm hiểu về khái niệm và cách dùng các trạng từ chỉ số lượng nhé!

TRẠNG TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG (QUANTIFIERS)

1. Trạng từ chỉ số lượng - Định nghĩa:

Trạng từ chỉ số lượng (quantifiers) là loại trạng từ thể hiện số lượng của một sự việc, sự vật hay đối tượng cụ thể nào đó. Các trạng từ chỉ số lượng được chia thành 3 loại chính là dành cho các danh từ đếm được, dành cho các danh từ không đếm được, và dành cho cà danh từ đếm được và không đếm được. Trong một vài trường hợp, trạng từ chỉ số lượng còn có thể sử dụng để thay thế cho các từ có hạn định.

Trong một câu cụ thể, trạng từ chỉ số lượng thường sẽ được đặt ở trước danh từ và có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó:

  • Maya has some apples in her basket (Maya có một vài quả táo trong rổ của cô ấy)
    → Trạng từ chỉ số lượng “some” bổ nghĩa cho danh từ “apples”.
  • I have little money left in my bank account (Tôi còn ít tiền trong tài khoản ngân hàng)
    → Trạng từ chỉ số lượng “little” bổ nghĩa cho danh từ “money”.

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

2. Trạng từ chỉ số lượng - Số lượng lớn:

Các trạng từ chỉ số lượng lớn thông dụng có thể kể đến như many, much, a lot of, lots of, và most. Khám phá ngay cách sử dụng các trạng từ chỉ số lượng lớn này một cách đầy đủ và chi tiết ngay trong bảng dưới đây!

Trạng từ chỉ số lượng Trường hợp sử dụng Ví dụ trong câu
Many: nhiều Sử dụng many với các danh từ đếm được ở dạng số nhiều, động từ theo sau chia ở dạng số nhiều

Many people came to the shelter

(Nhiều người đã tới nơi ẩn náu).

Sử dụng many trong câu nghi vấn hoặc câu phủ định

How many pencils do you have?

(Bạn có bao nhiêu cây bút chì?).

There aren’t many ducks in the lake

(Không có nhiều vịt trong hồ).

Khi trong câu xuất hiện các từ: so, too, how, as thì “many” mang nghĩa nhấn mạnh, khẳng định về số lượng lớn

Lila wants to visit so many countries around the world

(Lila muốn đến rất nhiều quốc gia trên thế giới).

Much: nhiều Sử dụng much với các danh từ không đếm được, động từ theo sau chia ở dạng số ít

I don’t have much water to share with you

(Tôi không có nhiều nước để chia sẻ với bạn).

Sử dụng much trong câu nghi vấn hoặc phủ định

How much does Trang’s blue bracelet cost?

(Vòng đeo tay của Trang có giá bao nhiêu?).

She doesn’t have much milk in her coffee

(Cô ấy không có nhiều sữa trong cà phê của mình).

Sử dụng much trong câu khẳng định với văn phong trang trọng

Much about the minister has been written

(Nhiều thông tin về bộ trưởng đã được viết).

Khi trong câu xuất hiện các từ: very, so, too, how, as thì much mang nghĩa nhấn mạnh, khẳng định về số lượng lớn

I appreciate his presence very much

(Tôi đánh giá cao sự hiện diện của anh ấy rất nhiều).

A lot of, lots of: nhiều A lot of và lots of thường được dùng thay thế cho much hoặc many với văn phong trang trọng, để bổ nghĩa cho cả danh từ đếm được và không đếm được

A lot of news has been spread out for 2 days

(Nhiều tin tức đã được lan truyền trong 2 ngày).

I don’t really want lots of food right now

(Tôi thực sự không muốn ăn nhiều ngay bây giờ).

Most: phần lớn, hầu hết trong số đối tượng được nhắc đến Sử dụng most bổ nghĩa cho danh từ số nhiều

Most students are on vacation

(Hầu hết học sinh đang đi nghỉ).

Sử dụng most bổ nghĩa cho danh từ số ít

We spent most time traveling

(Chúng tôi đã dành hầu hết thời gian để đi du lịch).

Sử dụng most of để bổ nghĩa cho các danh từ đếm được và không đếm được khi đi kèm với các đại từ chỉ định (this/that), các mạo từ (a/an/the), hoặc các tính từ sở hữu (our, her, his, their, my, your)

We spent most of our time traveling

(Chúng tôi đã dành phần lớn thời gian để đi du lịch).

Most of the students are on vacation

(Hầu hết các học sinh đang trong kỳ nghỉ).

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Trạng từ chỉ số lượng - Số lượng nhỏ:

Các trạng từ chỉ số lượng nhỏ phổ biến bao gồm some, any, few/a few, little/a little, no và none. Cùng tìm hiểu cách sử dụng các trạng từ chỉ số lượng nhỏ này ngay trong bảng dưới đây!

Trạng từ chỉ số lượng Trường hợp sử dụng Ví dụ trong câu
Some: một vài, một chút Sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được, trong các câu mang sắc thái khẳng định

Jill have me some water

(Jill cho tôi một ít nước).

Sử dụng trong các lời mời, lời đề nghị

Would you like some water, An?

(Bạn có muốn uống nước không, An?)

Sử dụng trong các câu hỏi

Did you read some papers?

(Bạn đã đọc một số bài báo?)

Sử dụng kèm với giới từ “of” khi trước danh từ là một:

  • Đại từ chỉ định (this, that, these, those,…)
  • Mạo từ (a, an, the,…)
  • Tân ngữ (him, her, us, them,…)
  • Tính từ sở hữu (my, your, her, his,…)

Lan was excited to meet her husband’s childhood friends

(Lan rất hào hứng khi gặp lại những người bạn thời thơ ấu của chồng mình).

Sử dụng trong các câu mang thể hiện nghĩa ước chừng, ước lượng

We spent some 50 dollars a week on entertaining activities

(Chúng tôi đã chi khoảng 50 đô la một tuần cho các hoạt động giải trí).

Any: một ít, bất kỳ Sử dụng trong các câu mang sắc thái phủ định She doesn’t bring any books with her (Cô ấy không mang theo bất kỳ cuốn sách nào bên mình).
Sử dụng trong các câu hỏi, câu nghi vấn

Do you bring any books?

(Bạn có mang theo sách nào không?)

Sử dụng để đứng sau các động từ “prevent, ban, forbid, avoid,”

To avoid mistakes, please make sure to proof check before handing in the paper

(Để tránh sai sót, vui lòng đảm bảo kiểm tra bằng chứng trước khi nộp bài).

Sử dụng trong các mệnh đề có trạng từ “if, hardly, whether, never…”

She hardly ever done any projects before

(Cô ấy hầu như chưa từng thực hiện bất kỳ dự án nào trước đây).

Sử dụng kèm với giới từ “of” để thể hiện ý nghĩa là bất kỳ một điều gì đó, khi trước danh từ là một:

  • Đại từ chỉ định (this, that, these, those,…)
  • Mạo từ (a, an, the,…)
  • Tân ngữ (him, her, us, them,…)
  • Tính từ sở hữu (my, your, her, his,…)

Any of the water flowing in is heavily poisoned so you should be careful

(Bất kỳ nguồn nước nào chảy vào đều bị nhiễm độc nặng nên bạn nên cẩn thận).

Few/a few: một ít Few được sử dụng với các danh từ đếm được ở dạng số nhiều, thể hiện ý nghĩa là có rất ít và không đủ để làm một điều gì đó
→ Thường mang tính phủ định

Few people attended the lecture, which makes the lecturer feel terrible

(Ít người tham dự buổi giảng khiến giảng viên cảm thấy kinh khủng).

A few được sử dụng với các danh từ đếm được ở dạng số nhiều, mang ý nghĩa là chỉ có một chút nhưng vẫn đủ để thực hiện điều gì đó

She said to arrive to be with you in a few minutes

(Cô ấy nói sẽ đến gặp bạn trong vài phút nữa).

Little/a little: một chút, một ít Little được sử dụng với các danh từ không đếm được, thể hiện ý nghĩa là rất ít và không đủ đề làm một điều gì đó
→ Thường có xu hướng thể hiện tính phủ định

I have too little energy left to take a walk with you now

(Bây giờ tôi còn quá ít năng lượng để đi dạo với bạn).

A little được sử dụng với các danh từ không đếm được, mang ý nghĩa là chỉ có một chút nhưng vẫn đủ để làm điều gì đó

I just need a little water to finish this

(Tôi chỉ cần một ít nước để hoàn thành việc này).

No

 

No được sử dụng trước danh từ không đếm được cũng như danh từ đếm được kể cả số ít và số nhiều

I got no time

(Tôi không có nhiều thời gian).

None None được sử dụng như một đại từ được dùng như chủ ngữ và tân ngữ, nó đứng 1 mình và sẽ thay thế cho  danh từ đếm được và không đếm được

Who went to school last day? – None.

(Ai tới trường ngày hôm qua – Không ai cả).

zalo-img.png