TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

CẤU TRÚC NHỜ VẢ - HAVE SOMETHING DONE

Câu trúc nhờ vả là một cấu trúc khá ít xuất hiện trong đề thi Toeic nên nhiều bạn vẫn còn chưa nắm chắc chủ điểm ngữ pháp này. Hãy cùng AnhLe tìm hiểu các kiến thức về cấu trúc câu này nhé. Chúc các bạn ôn tập và đạt được điểm cao trong bài thi Toeic nhé.

CẤU TRÚC NHỜ VẢ - HAVE SOMETHING DONE

1. Cấu trúc nhờ vả - Định nghĩa:

Cấu trúc nhờ vả được dùng để mô tả sự việc hay hành động nào đó mà người nói không muốn làm hoặc không làm được và muốn nhờ vả, thuê mướn, sai khiến ai đó làm hộ cho mình.

Chúng ta thường sử dụng mệnh đề chứa Have hoặc Get trong cấu trúc nhờ vả ở cả hai dạng chủ động và bị động.

E.g:

  • I had Martin repair my bike yesterday. (Tôi đã nhờ Martin sửa xe đạp ngày hôm qua.)
  • The kid got his hair cut by Hanna this morning. (Đứa bé đã nhờ Hanna cắt tóc sáng nay.)

2. Cấu trúc nhờ vả - Cách dùng:

Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc nhờ vả ở trong các trường hợp sau:

2.1. Thể hiện sự nhờ vả

Khi bạn muốn nhờ ai làm việc gì cho mình thì bạn có thể dùng cấu trúc nhờ vả “have” hoặc “get”’. Cách sử dụng này có mục đích nhấn mạnh quá trình/hành động hơn là người thực hiện công việc đó.

E.g:

  • Hanna had the wall painted last Monday. (Hanna đã nhờ người sơn tường vào thứ Hai tuần trước.)
  • Kathy got her hair cut yesterday. (Kathy đã nhờ cắt tóc ngày hôm qua.)

2.2. Diễn tả việc gì xấu đã xảy ra

Khi có việc gì xấu xảy ra, đặc biệt là khi người nào đó bị ảnh hưởng tiêu cực từ một hành động do người khác gây ra, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc “Have/get something done”.

E.g:

  • Harry had his phone stolen last Thursday. (Harry đã bị ai đó trộm điện thoại anh ấy vào thứ 3 vừa rồi.)
  • Did Harry get his phone stolen last Thursday? (Có phải Harry đã bị ai đó trộm điện thoại anh ấy vào thứ 3 vừa rồi?)

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Cấu trúc nhờ vả Have và Get:

Cấu trúc nhờ vả Have và Get được chia ra làm 2 dạng là chủ động và bị động:

  • Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động được dùng để diễn tả người nào đó nhờ vả, sai khiến ai đó làm việc gì.
  • Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động được sử dụng để diễn tả về việc làm mà tự bản thân người nào đó không làm được hay không muốn làm và cần nhờ vả sự giúp đỡ từ người khác.

Để tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc Have và Get hãy tham khảo bản dưới đây.

  Mang tính chủ động Mang tính bị động
Have

Công thức:

S + have + (sb) + V-inf + …

 

E.g:

Hanna had John repair the laptop last Monday. (Hanna đã nhờ John sửa máy tính vào thứ 2 vừa rồi.)

Sara had Anna send that letter to Tim yesterday. (Sara đã nhờ Anna gửi lá thư đó cho Tim vào hôm qua.)

Công thức:

S + have + sth + V-ed/PII + … + by sb.

 

E.g:

Mrs. Sara will have this wall painted. (Bà Sara sẽ nhờ sơn hộ bức tường này.)

Martin’s mother had the clothes washed by him yesterday. (Mẹ của Martin nhờ anh ấy giặt quần áo hôm qua.)

Get

Công thức:

S + get + (sb) + to + V-inf + …

 

E.g:

Harry got his friend to fix the computer yesterday. (Harry đã nhờ bạn của anh ấy sửa chiếc máy tính này ngày hôm qua).

Hanna got John to draw this picture. (Hanna đã nhờ John vẽ bức tranh này.)

Công thức:

S + get + sth + V-ed/ PII + … + by sb.

 

E.g:

Jenny got her hair cut last Monday. (Thứ 2 vừa rồi Jenny đã đi cắt tóc.)

Kathy got her laptop cleaned by Jane yesterday. (Kathy đã nhờ Jane vệ sinh hộ chiếc máy tính của mình.)

 

4. Một số cấu trúc nhờ vả khác:

Bên cạnh những cấu trúc nhờ vả với Have và Get, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc nhờ vả khác sau đây:

4.1. Cấu trúc nhờ vả với Make & Force

Cấu trúc nhờ vả sử dụng với Make và Force có tính ép buộc người khác phải làm việc mình muốn.

  Mang tính chủ động Mang tính bị động
Công thức

S + make(s) + someone + V-inf

S + force(s) someone + to V-inf

S + makes + someone + adjective
Ví dụ The robbers make Anna give them all the money. (Những tên cướp khiến cho Anna đưa cho họ tất cả tiền.) Jenny’s father loves her so much, she makes him proud. (Bố Jenny yêu cô ấy rất nhiều vì chỉ làm ông ấy tự hào.)

 

4.2. Cấu trúc nhờ vả Let & Permit/ Allow

Cấu trúc nhờ vả này thể hiện việc ai cho phép người khác làm gì.

Công thức:

S + let(s) + someone + V-inf

S + permit/ allow(s) + someone + to V-inf

 

E.g:

  • Kathy never want to let you go. (Kathy không bao giờ muốn để bạn đi.)
  • The parents didn’t permit/ allow Hanna to come home late. (Bố mẹ không cho phép Hanna về muộn.)

​​​​​​​TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

4.3. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Help

Công thức:

S + help(s) someone + V-inf/ to V-inf

 

Khi có tân ngữ là đại từ chung thì ta có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ “to”. Ngoài ra, khi tân ngữ của Help và hành động “do” thì ta cũng có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ “to”.

E.g:

  • Hanna helps me open the door. (Hanna giúp tôi mở cửa.)
  • This drug will help (people to) recover quickly. (Thuốc này giúp người ta hồi phục nhanh.)

4.4. Cấu trúc nhờ vả với Want/Need/Would like/Prefer

Công thức:

Want/ need + something + (to be) + past participle 

Would like/ prefer + something + (to be) + past participle

 

E.g:

  • Hanna wants the curtain fixed before midnight. (Hanna muốn cái rèm phải được sửa trước nửa đêm.)
  • Kathy would like her car washed when she comes home. (Kathy muốn xe của cô ấy được rửa trước khi về nhà.)
zalo-img.png