Với Từ vựng Toeic chủ đề sản xuất là một chủ đề hết sức quen thuộc với các bạn đang chuẩn bị cho bài thi Toeic. Với chủ đề này, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như vận hành nhà máy, kế hoạch sản xuất, khả năng sản xuất... Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng Toeic chủ đề sản xuất thường xuất mà Anh Lê đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé.
maintenance (n) ['meintinəns] |
bảo trì, bảo dưỡng |
conduct maintenance on machinery ( tiến hành bảo trì máy móc) |
progress (v/n) |
sự tiến triển, quy trình |
provide an update on the assignment's progress ( cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ của nhiệm vụ) |
resolution (n) [rezə'lu:∫n] |
giải pháp |
make a resolution to improve performance ( đưa ra giải pháp để cải thiện hiệu suất) |
specification (n) |
đặc điểm, đặc thù |
list the specifications for the job ( liệt kê các đặc điểm cho công việc) |
variation (n) [veəri'ei∫n] |
sự thay đổi, biến đổi |
notice a slight variation in color ( nhận thấy một chút thay đổi về màu sắc) |
authority (n) |
chính quyền, uy quyền |
contact the relevant authorities ( liên hệ với các chính quyền có liên quan) |
disclosure (n) |
sự công khai, tiết lộ |
demand full disclosure of financial transactions ( yêu cầu công khai đầy đủ các giao dịch tài chính) |
coverage (n) ['kʌvəridʒ] |
phủ sóng, đưa tin |
broadcast live coverage of an awards ceremony ( truyền hình đưa tin trực tiếp của một lễ trao giải) |
interruption (n) [intə'rʌp∫n] |
sự gián đoạn |
experience an interruption of services ( trải qua việc gián đoạn của các dịch vụ) |
factor(n) ['fæktə] |
yếu tố |
consider economic factors before making a decision ( cân nhắc các yếu tố kinh tế trước khi đưa ra quyết định) |
premise (n) ['premis] |
cơ sở, tiền đề |
offer security for the factory's premises (cung cấp an ninh cho cơ sở của nhà máy) |
collaboration (n) [kə,læbə'rei∫n] |
sự cộng tác |
work in collaboration with a famous artist ( cộng tác với một nghệ sĩ nổi tiếng) |
inquiry (n) [in'kwaiəri] |
câu hỏi, yêu cầu |
submit an inquiry online (gửi một câu hỏi trực tuyến) |
attendee (n) [əˌtenˈdē ] |
người tham dự |
give handouts to attendees (phát tài liệu cho người tham dự) |
timeline (n) [ˈtīmlīn] |
mốc thời gian |
develop a timeline for a project (phát triển mốc thời gian cho một dự án) |
reversal (n) [ri'və:sl] |
biến chuyển, đảo |
cause a reversal of the company's poor sales (gây ra sự biến chuyển doanh số bán hàng kém của công ty) |
complaint (n) [kəm'pleint] |
than phiền, phàn nàn |
receive complaints about poor service (nhận được phàn nàn về dịch vụ kém) |
agenda (n) |
chương trình |
write an agenda for a meeting (viết một chương trình cho một cuộc họp) |
replacement (n) [ri'pleismənt] |
sự thay thế |
request a replacement (yêu cầu một sự thay thế) |
renovation (n) [renə'vei∫n] |
sự cải tạo, tu sửa |
pass a lobby under renovation (đi qua một sảnh đang được cải tạo) |
Việc thành thạo từ vựng không chỉ giúp bạn nâng cao điểm số trong kỳ thi TOEIC mà còn hữu ích cho công việc sau này, đặc biệt khi cần kỹ năng đọc hiểu tài liệu. Từ vựng TOEIC thường tập trung vào các chủ đề phổ biến trong môi trường kinh doanh, truyền thông và tài chính – những lĩnh vực bạn có thể ít gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả:
>>> Click để làm bài tập từ vựng Toeic chủ đề Sản Xuất
Từ vựng Toeic chủ đề Sản Xuất là yếu tố quan trọng để cải thiện điểm số của bạn, đặc biệt trong phần Reading. Hãy sử dụng các tài liệu và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi. Tham gia vào các nhóm học tập cũng sẽ giúp bạn chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ mọi người. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm đạt được mục tiêu điểm số TOEIC!