TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Danh động từ: Định nghĩa, vai trò và bài tập

Trong bài thi Toeic, danh động từ (gerund) là yếu tố ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong các câu hỏi ngữ pháp và từ vựng. Danh động từ không chỉ là dạng "V-ing" của động từ mà còn có vai trò quan trọng trong câu như làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc theo sau giới từ. Hãy cùng AnhLe tìm hiểu những cụm danh động từ phổ biến và cách sử dụng chúng để nâng cao điểm số Toeic của bạn.

Danh động từ: Định nghĩa, vai trò và bài tập

1. Định nghĩa Danh Động Từ

Danh động từ (Gerund) là một dạng đặc biệt của động từ trong tiếng Anh, được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, khác với động từ thông thường, danh động từ không biểu thị hành động trực tiếp mà đóng vai trò như một danh từ trong câu. Danh động từ có thể làm chủ ngữ, bổ ngữ, hoặc tân ngữ, tương tự như cách mà danh từ hoạt động.

Danh động từ cũng có thể được sử dụng sau các giới từ và một số động từ nhất định. Vì danh động từ mang cả tính chất của động từ và danh từ, nó là một trong những yếu tố ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các bài thi như Toeic.

Ví dụ:

  • Running is good for health. (Running là chủ ngữ)
  • I enjoy reading. (Reading là tân ngữ)

Trong các ví dụ trên, "running" và "reading" đều có hình thức như một động từ nhưng chức năng như một danh từ. Điều này khiến danh động từ trở thành một công cụ mạnh mẽ trong việc thể hiện các hành động hoặc trạng thái một cách cô đọng và dễ hiểu.

2. Vai trò của Danh Động Từ

Danh động từ có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu, mỗi vai trò lại có cách sử dụng đặc thù. Hiểu rõ vai trò của danh động từ sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và xử lý các câu hỏi trong bài thi Toeic, nơi danh động từ thường xuất hiện trong các phần ngữ pháp và điền từ vào chỗ trống.

2.1. Chủ Ngữ

Danh động từ có thể làm chủ ngữ của câu, đóng vai trò chính trong việc diễn đạt hành động hay trạng thái nào đó. Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của danh động từ.

Ví dụ: Swimming is a good exercise. (Swimming là chủ ngữ)

Trong câu này, "swimming" là chủ ngữ và là trung tâm của câu, mô tả một hành động (bơi) được coi là một hình thức tập thể dục tốt.

2.2. Bổ Ngữ

Danh động từ cũng có thể làm bổ ngữ cho động từ, đặc biệt là động từ "to be". Trong trường hợp này, danh động từ cung cấp thông tin bổ sung về chủ ngữ, giúp câu rõ ràng và có ý nghĩa hơn.

Ví dụ: Her favorite activity is dancing. (Dancing là bổ ngữ của động từ “is”)

Ở đây, "dancing" mô tả cụ thể hơn về sở thích của chủ ngữ (activity). Đây là một cách để nhấn mạnh vào sở thích hoặc thói quen, giúp câu văn trở nên phong phú hơn.

2.3. Tân Ngữ

Danh động từ cũng có thể làm tân ngữ cho một động từ khác, thường là sau các động từ như "enjoy", "avoid", "consider",... Điều này giúp câu văn diễn đạt hành động mà chủ ngữ thực hiện.

Ví dụ: She enjoys traveling. (Traveling là tân ngữ của động từ “enjoy”)

Trong câu này, "traveling" là tân ngữ của "enjoy", diễn tả hành động mà cô ấy thích làm. Đây là một cấu trúc rất thường gặp trong tiếng Anh, và đặc biệt phổ biến trong các câu hỏi Toeic.

2.4. Sau Giới Từ

Danh động từ luôn được dùng sau giới từ trong câu, điều này tạo ra các cụm từ chỉ mục đích hoặc trạng thái, giúp làm rõ nghĩa cho câu.

Ví dụ: He is interested in learning new languages. (Learning là danh động từ đứng sau giới từ “in”)

Trong câu này, "learning" là danh động từ và được sử dụng sau giới từ "in". Điều này diễn tả một sự quan tâm đặc biệt của chủ ngữ (he) đối với việc học ngôn ngữ mới. Cách sử dụng này không chỉ làm câu văn rõ ràng mà còn thể hiện một hành động hoặc trạng thái liên quan đến chủ ngữ.

 

3. Các cụm Danh Động Từ thường gặp trong bài thi Toeic

Trong bài thi Toeic, việc nhận diện và sử dụng các cụm danh động từ là kỹ năng cần thiết. Những cụm danh động từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi về ngữ pháp, từ vựng, và điền từ vào chỗ trống. Dưới đây là một số cụm danh động từ phổ biến mà AnhLe đã tổng hợp.

 

Cụm Danh Từ

Nghĩa

Ví dụ

Be interested in + V-ing 

Quan tâm, yêu thích      

She is interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.) 

Be used to + V-ing       

Quen với

She is used to waking up early. (Cô ấy quen với việc dậy sớm.)

Look forward to + V-ing  

Mong đợi, trông chờ      

I look forward to meeting you. (Tôi mong được gặp bạn.)       

Have difficulty (in) + V-ing  

Gặp khó khăn trong việc gì

She has difficulty finding a good job. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm một công việc tốt.)

Be capable of + V-ing    

Có khả năng     

She is capable of handling multiple tasks. (Cô ấy có khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc.)

Be fond of + V-ing       

Yêu thích, đam mê

She is fond of dancing. (Cô ấy yêu thích việc nhảy múa.)       

Spend time + V-ing       

Dành thời gian để làm gì 

They spend time practicing English every day. (Họ dành thời gian luyện tập tiếng Anh mỗi ngày.)

Be good at + V-ing       

Giỏi về việc gì 

He is good at solving problems. (Anh ấy giỏi trong việc giải quyết vấn đề.)      

Be bad at + V-ing

Kém về việc gì  

She is bad at cooking. (Cô ấy kém trong việc nấu ăn.) 

Be afraid of + V-ing     

Sợ hãi khi làm gì

He is afraid of flying. (Anh ấy sợ việc đi máy bay.)  

Be tired of + V-ing      

Chán ngán việc gì

She is tired of working overtime. (Cô ấy chán ngán việc làm thêm giờ.)  

Be responsible for + V-ing

Chịu trách nhiệm về việc gì       

He is responsible for managing the team. (Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý đội ngũ.)      

Get used to + V-ing      

Dần quen với việc gì     

She is getting used to living in a big city. (Cô ấy đang dần quen với việc sống ở thành phố lớn.)

Be involved in + V-ing   

Tham gia vào việc gì     

He is involved in organizing the event. (Anh ấy tham gia vào việc tổ chức sự kiện.)       

Succeed in + V-ing       

Thành công trong việc gì 

They succeeded in winning the contract. (Họ đã thành công trong việc giành được hợp đồng.)

Be committed to + V-ing  

Cam kết làm gì  

She is committed to improving her skills. (Cô ấy cam kết cải thiện kỹ năng của mình.)     

Be keen on + V-ing       

Say mê làm gì   

He is keen on playing the guitar. (Anh ấy say mê chơi guitar.) 

Feel like + V-ing

Có hứng làm gì            

I feel like going for a walk. (Tôi có hứng đi dạo.)   

Be excited about + V-ing 

Hào hứng về việc gì      

She is excited about starting her new job. (Cô ấy hào hứng bắt đầu công việc mới.)

Be busy + V-ing 

Bận rộn với việc gì      

They are busy preparing for the conference. (Họ đang bận rộn chuẩn bị cho hội nghị.)      

>>> Click để làm bài tập Danh động từ

Hiểu rõ về danh động từ giúp bạn tạo nên những câu văn đúng ngữ pháp và rõ ràng. Danh động từ không chỉ là nền tảng của ngữ pháp tiếng Anh mà còn là yếu tố chính giúp câu văn của bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Hãy luyện tập sử dụng danh động từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

zalo-img.png