TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Đại từ: Khái niệm, cách sử dụng và bài tập

Đại từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp thay thế danh từ để tránh lặp từ và làm cho câu văn trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng đại từ đúng cách để giúp câu văn của bạn được mượt mà hơn. Cùng AnhLe tìm hiểu nhé!

Đại từ: Khái niệm, cách sử dụng và bài tập

1. Đại từ là gì?

Đại từ (pronoun) là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Đây là loại từ trong tiếng Anh thường được dùng khi muốn miêu tả một người, vật, hoặc khái niệm đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp từ. Trong tiếng Anh, hầu hết các câu đều có chứa ít nhất một danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ: 
Sarah and Tom are working on a project. They are making good progress.
(Sarah và Tom đang làm việc trên một dự án. Họ đang tiến triển tốt.)

→  Trong câu đầu tiên, "Sarah and Tom" là cụm danh từ chỉ hai người.
Trong câu thứ hai, They là đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho "Sarah and Tom," giúp tránh việc lặp lại cụm danh từ này.

2. Các loại đại từ

2.1 Đại từ nhân xưng (Personal pronouns):

Định nghĩa: Đại từ nhân xưng dùng để chỉ người hoặc vật.

Các loại: I, you, he, she, it, we, they

Ví dụ:

  • I am a student.
  • She likes to read books.
  • They are playing football.

2.2 Đại từ sở hữu (Possessive pronouns):

Định nghĩa: Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu.

Các loại: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs

Ví dụ: Emily admired the garden that belonged to Tom more than hers. (Emily ngưỡng mộ khu vườn của Tom hơn khu vườn của cô ấy.)
→ Đại từ sở hữu “hers” thay thế cho cụm danh từ “Emily’s garden,” chỉ ra rằng khu vườn thuộc về Emily.

THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS TENSE

2.3 Đại từ phản thân (Reflexive pronouns):

Định nghĩa: Dùng để chỉ chính đối tượng hành động trong câu hay dùng để nhấn mạnh chủ ngữ. 

Các loại: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves

Ví dụ:

  • I cut myself.
  • They enjoyed themselves at the party.

2.4 Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns):

Định nghĩa: Đại từ chỉ định dùng để chỉ cụ thể đối tượng (người hoặc vật) trong câu văn muốn nhắc đến.

Các loại: this, that, these, those

Ví dụ:

  • This is my book.
  • Those are my friends.

2.5 Đại từ quan hệ (Relative pronouns):

Định nghĩa: Đại từ quan hệ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau.

Các loại: who, whom, whose, which, that

Ví dụ:

  • The girl who is sitting next to me is my sister.
  • The book which I bought yesterday is very interesting.

2.6 Đại từ bất định (Indefinite pronouns):

Định nghĩa: Đại từ bất định dùng để chỉ người hoặc vật một cách không xác định cụ thể.

Các loại: some, any, every, no, one, body, thing

Ví dụ:

  • Someone is knocking at the door.
  • I don't have anything to eat.

3. Cách sử dụng đại từ trong câu

Khi sử dụng đại từ trong câu, việc chú ý đến ngôi, số lượng và vai trò của đại từ là vô cùng quan trọng để đảm bảo câu văn rõ ràng và đúng ngữ pháp. Dưới đây là những điểm cần lưu ý mà AnhLe đúc kết được cho các bạn:

  • Chú ý về ngôi và số lượng: Đại từ nhân xưng phải phù hợp với chủ ngữ của câu về cả ngôi (nhất, nhì, ba) và số lượng (số ít, số nhiều). Việc sử dụng sai ngôi hoặc số lượng có thể gây nhầm lẫn và làm cho câu văn trở nên không logic.
  • Vai trò trong câu: Đại từ cần được sử dụng đúng vai trò của nó trong câu. Ví dụ, đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (như "I", "he", "they") khác với đại từ nhân xưng làm tân ngữ (như "me", "him", "them"). Tương tự, đại từ sở hữu (như "his", "her", "their") phải khớp với người hoặc vật mà nó sở hữu.

Ví dụ:

  • He loves his dog. (Trong câu này, He là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít đóng vai trò chủ ngữ, còn his là đại từ sở hữu, cả hai đều chỉ cùng một người, đảm bảo sự nhất quán trong câu.)
  • We enjoyed our vacation. (Ở đây, We là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều làm chủ ngữ, và our là đại từ sở hữu, cả hai đều chỉ cùng nhóm người, tức "chúng tôi".)

THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS TENSE

4. Lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ

Sử dụng đại từ sai cách có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc làm câu văn trở nên khó hiểu. Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi sử dụng đại từ:

  • Sử dụng sai đại từ nhân xưng hoặc đại từ sở hữu không phù hợp với ngôi và số. Ví dụ, nếu nói "She love their dog" thì đây là một lỗi vì She là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, nhưng their là đại từ sở hữu số nhiều. Câu đúng phải là "She loves her dog."
  • Nhầm lẫn giữa đại từ phản thân và đại từ sở hữu. Đại từ phản thân (như "myself", "himself") thường được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng. Ví dụ, "He hurt himself." Đại từ sở hữu (như "my", "his") được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Ví dụ, "This is his book." Một lỗi phổ biến là sử dụng đại từ phản thân thay vì đại từ sở hữu hoặc ngược lại, như "This is myself book." Câu đúng phải là "This is my book."
  • Lặp lại đại từ không cần thiết, dẫn đến câu văn bị dài dòng. Ví dụ, "She she went to the store" là lỗi lặp lại đại từ không cần thiết. Câu đúng phải là "She went to the store." Hoặc việc sử dụng đại từ liên tục trong một đoạn văn mà không rõ ràng ai hoặc cái gì đang được nhắc đến có thể làm người đọc bị lạc hướng.

>>> Click để làm bài tập Đại Từ

zalo-img.png