Có bao giờ bạn bối rối vì không phân biệt được tính từ dạng V-ing hay V-ed? Khi nào thì sử dụng V-ing và khi nào thì sử dụng V-ed? Việc nắm chắc cách sử dụng hai dạng tính từ này có thể giúp bạn tự tin và đạt được điểm số cao hơn. Dưới đây là kiến thức do AnhLe chọn lọc sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt tính từ dạng V-ing và V-ed một cách chi tiết.
Tính từ dạng V-ing và V-ed là hai loại tính từ được hình thành từ động từ và có vai trò quan trọng trong việc mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của người hoặc vật trong câu. Về chức năng, chúng được sử dụng như một tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: Please mark your (prefered / preference / prefers) department on the application form.
(Hãy đánh dấu phòng ban yêu thích của bạn trên đơn đăng ký.)
Chọn một tính từ vì cần một tính từ bổ nghĩa cho danh từ phía đằng sau, trong trường hợp này là “department”, nên đáp án sẽ là prefered.
Các động từ gốc khi thêm đuôi -ing (V-ing), hoặc đuôi -ed (V-ed và động từ cột ba), có thể đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa.
Lưu ý nếu như trong các đáp án có tính từ gốc thì nó sẽ được ưu tiên hơn.
Ví dụ: The company experienced a (notable / noting) increase last quarter.
(Công ty đã có một sự gia tăng trưởng chú ý trong quý trước.)
Xem thêm: Tính Từ Trong Tiếng Anh: Bài tập, Định Nghĩa, Vị Trí và Thứ Tự
AnhLe sẽ cung cấp cho các bạn cách để sử đụng tính từ dạng V-ing và V-ed thông qua các ví dụ dưới đây
Ví dụ 1: For a (limiting / limited) time, we are offering special discounts on new items.
(Trong thời gian giới hạn, chúng tôi đang giảm giá đặc biệt cho các mặt hàng mới.)
???? Vị trí khoảng trống đang cần một tính từ để bổ sung nghĩa cho danh từ phía sau. Ở đây cần dùng tính từ đuôi –ed để ám chỉ việc thời gian bị giới hạn (đối tượng bị yếu tố bên ngoài tác động).
Ví dụ 2: The Copper Canteen has been recognized as a (leading / led) steak restaurant in the region.
(Copper Canteen đã được công nhận là nhà hàng bít tết hàng đầu trong khu vực.)
???? Tương tự ở trên, vị trí khoảng trống này cũng cần một tính từ để bổ sung nghĩa cho danh từ phía sau. Ở đây cần dùng tính từ đuôi –ing ám chỉ việc nhà hàng này đang “dẫn đầu” – hành động do đối tượng tự thực hiện, không phải bị yếu tố bên ngoài tác động vào.
Lưu ý: Sẽ rất có ích nếu bạn có thể nhớ được những tính từ đuôi –ing và –ed để tránh gặp bối rối khi vào phòng thi
Dưới đây là các cụm tính từ dạng V-ing và V-ed được các giáo viên AnhLe tổng hợp để giúp các bạn trong quá trình luyện thi Toeic.
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
designated room |
căn phòng được chỉ định |
Please proceed to the designated room for the meeting. (Vui lòng di chuyển đến căn phòng được chỉ định để họp.) |
talented artist |
nghệ sĩ tài năng |
The gallery is showcasing works by a talented artist. (Phòng trưng bày đang triển lãm các tác phẩm của một nghệ sĩ tài năng.) |
motivated candidate |
ứng viên được động viên |
She is a highly motivated candidate for the position. (Cô ấy là một ứng viên được động viên cao cho vị trí này.) |
skilled technician |
kỹ thuật viên lành nghề |
We need a skilled technician to fix the issue. (Chúng tôi cần một kỹ thuật viên lành nghề để sửa lỗi.) |
certified technician |
kỹ thuật viên có bằng cấp |
A certified technician will handle the installation. (Một kỹ thuật viên có bằng cấp sẽ đảm nhận việc lắp đặt.) |
renovated building |
tòa nhà được nâng cấp |
They moved into a newly renovated building. (Họ đã chuyển vào một tòa nhà được nâng cấp mới.) |
finished product |
sản phẩm hoàn thiện |
The finished product is ready for shipment. (Sản phẩm hoàn thiện đã sẵn sàng để vận chuyển.) |
unexpected delay |
sự trì hoãn bất ngờ |
The flight was cancelled due to an unexpected delay. (Chuyến bay bị hủy do sự trì hoãn bất ngờ.) |
enclosed form |
đơn đính kèm |
Please fill out the enclosed form and return it. (Vui lòng điền vào đơn đính kèm và trả lại.) |
limited time |
thời gian giới hạn |
This offer is available for a limited time only. (Ưu đãi này chỉ có trong thời gian giới hạn.) |
reserved seats |
chỗ đã được đặt trước |
We have reserved seats for the conference. (Chúng tôi đã đặt trước chỗ ngồi cho hội nghị.) |
retired teacher |
giáo viên đã nghỉ hưu |
The retired teacher still volunteers at the local school. (Giáo viên đã nghỉ hưu vẫn tình nguyện tại trường địa phương.) |
experienced technician |
kỹ thuật viên có kinh nghiệm |
An experienced technician can resolve this quickly. (Một kỹ thuật viên có kinh nghiệm có thể giải quyết việc này nhanh chóng.) |
established company |
công ty có uy tín |
They work for an established company in the industry. (Họ làm việc cho một công ty có uy tín trong ngành.) |
revised edition |
phiên bản đã được chỉnh sửa |
The revised edition of the book includes new information. (Phiên bản đã được chỉnh sửa của cuốn sách bao gồm thông tin mới.) |
distinguished career |
sự nghiệp xuất sắc |
He had a distinguished career in law enforcement. (Ông ấy đã có một sự nghiệp xuất sắc trong ngành thực thi pháp luật.) |
complicated system |
hệ thống phức tạp |
The company uses a complicated system for data management. (Công ty sử dụng một hệ thống phức tạp để quản lý dữ liệu.) |
repeated request |
yêu cầu lặp lại |
They ignored our repeated request for information. (Họ đã phớt lờ yêu cầu lặp lại của chúng tôi về thông tin.) |
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
surrounding cities |
các thành phố xung quanh |
The surrounding cities are also affected by the storm. (Các thành phố xung quanh cũng bị ảnh hưởng bởi cơn bão.) |
challenging task |
nhiệm vụ đầy thách thức |
Completing the project on time was a challenging task. (Hoàn thành dự án đúng hạn là một nhiệm vụ đầy thách thức.) |
convincing reason |
lý do thuyết phục |
She gave a convincing reason for her absence. (Cô ấy đã đưa ra một lý do thuyết phục cho sự vắng mặt của mình.) |
outstanding performance |
màn thể hiện nổi bật |
His outstanding performance earned him a promotion. (Màn thể hiện nổi bật của anh ấy đã giúp anh ấy được thăng chức.) |
accompanying document |
tài liệu kèm theo |
Please review the accompanying document for details. (Vui lòng xem xét tài liệu kèm theo để biết chi tiết.) |
inviting offer |
đề nghị hấp dẫn |
They made an inviting offer to join their team. (Họ đã đưa ra một đề nghị hấp dẫn để gia nhập đội của họ.) |
promising employee |
nhân viên đầy hứa hẹn |
She is a promising employee with a bright future. (Cô ấy là một nhân viên đầy hứa hẹn với một tương lai tươi sáng.) |
demanding job |
công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực |
This is a very demanding job that requires dedication. (Đây là một công việc rất đòi hỏi nhiều nỗ lực và yêu cầu sự tận tâm.) |
winning team |
đội chiến thắng |
The winning team celebrated their victory. (Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng của họ.) |
the following year |
năm tiếp theo |
He plans to graduate the following year. (Anh ấy dự định tốt nghiệp vào năm tiếp theo.) |
rewarding career |
sự nghiệp thỏa mãn |
She has found a rewarding career in education. (Cô ấy đã tìm thấy một sự nghiệp thỏa mãn trong ngành giáo dục.) |
entertaining movie |
bộ phim giải trí |
The new comedy is an entertaining movie for all ages. (Bộ phim hài mới là một bộ phim giải trí cho mọi lứa tuổi.) |
missing luggage |
hành lý thất lạc |
They are trying to locate their missing luggage. (Họ đang cố gắng tìm hành lý thất lạc của mình.) |
the preceding year |
năm trước |
Sales were higher in the preceding year compared to now. (Doanh số cao hơn vào năm trước so với hiện tại.) |
intriguing book |
cuốn sách hấp dẫn |
The novel is an intriguing book with a surprising twist. (Tiểu thuyết là một cuốn sách hấp dẫn với một tình tiết bất ngờ.) |
rising costs |
chi phí gia tăng |
The company is struggling with rising costs. (Công ty đang gặp khó khăn với chi phí gia tăng.) |
lasting impact |
tác động kéo dài |
The event had a lasting impact on the community. (Sự kiện đã có tác động kéo dài đến cộng đồng.) |
existing customer |
khách hàng hiện hữu |
We offer discounts to our existing customers. (Chúng tôi cung cấp giảm giá cho khách hàng hiện hữu của mình.) |
remaining work |
công việc còn lại |
The remaining work will be completed by the end of the week. (Công việc còn lại sẽ được hoàn thành vào cuối tuần.) |
appealing speech |
bài phát biểu lôi cuốn |
Her appealing speech captivated the audience. (Bài phát biểu lôi cuốn của cô ấy đã thu hút khán giả.) |
upcoming event |
sự kiện sắp tới |
We are preparing for the upcoming event next month. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho sự kiện sắp tới vào tháng sau.) |
growing traffic |
lưu lượng truy cập tăng |
The website is experiencing growing traffic every day. (Trang web đang trải qua lưu lượng truy cập tăng mỗi ngày.) |
participating company |
công ty tham gia |
Each participating company will present their latest products. (Mỗi công ty tham gia sẽ trình bày sản phẩm mới nhất của mình.) |
ongoing study |
nghiên cứu đang diễn ra |
The ongoing study aims to find a cure for the disease. (Nghiên cứu đang diễn ra nhằm tìm ra phương pháp chữa bệnh.) |
Ví dụ: Next week, you will receive an (updating / updated) work schedule.
(Tuần tới, bạn sẽ nhận được lịch được cập nhật.)
Tính từ đuôi –ing (V-ing) sẽ mang nghĩa chủ động trong khi tính từ đuôi –ed (V-ed) sẽ mang nghĩa bị động, ở đây lịch trình được cập nhật nên V-ed sẽ phù hợp hơn.
Ví dụ: Ms.Carter is under a lot of pressure due to a rapidly (approaching / approached) deadline.
(Cô Carter đang chịu nhiều áp lực do thời hạn đang tới rất nhanh.)
V-ing sẽ phù hợp hơn vì đối tượng “thời hạn” không bị tác động làm cho “tới” mà nó chủ động tới.
Ví dụ: A report (showing / shown) a decrease in revenue is attached to this e-mail.
(Báo cáo thể hiện sự sụt giảm trong doanh thu được đính kèm trong e-mail này.)
Chọn V-ing (showing), lưu ý trong câu đang xuất hiện mệnh đề quan hệ đã được rút gọn. Khi xét nghĩa ta có thể thấy vì chủ ngữ là “báo cáo” và tân ngữ được đề cập đến là “doanh thu” cần câu chủ động (báo cáo thể hiện doanh thu).
Ví dụ: The price (showing / shown) in this document is just an estimate.
(Giá tiền được thể hiện trong tài liệu này chỉ là sự ước tính.
Chọn V-ed (shown), lưu ý trong câu đang xuất hiện rút gọn mệnh đề quan hệ. Khi xét nghĩa ta cần sử dụng bị động (giá được thể hiện trong tài liệu).
6. Bài tập thực hành của tính từ dạng V-ing và V-ed
Tính từ dạng V-ing và V-ed trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng và không thể thiếu trong hành trình luyện thi Toeic. Việc phân biệt chúng sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách đáng kể. Sau đây là bài tập mà AnhLe đã tổng hợp để giúp các nắm kỹ hơn về tính từ.
>>> Click để làm bài tập Phân biệt tính từ dạng V-ing và V-ed