TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Bài tập, Vị Trí và Vai Trò

Tags:

Trạng từ – Adverb là một chủ điểm ngữ pháp quen thuộc đối với các bạn đang ôn tập cho bài thi TOEIC. Hãy cùng AnhLe ôn tập lại chủ điểm ngữ pháp này qua bài viết dưới đây.

Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Bài tập, Vị Trí và Thứ Tự

1. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ

1.1 ADV + Verb

Trạng từ có thể đứng trước động từ để bổ nghĩa cho động từ đó.

  • Ví dụ: Blue Motors (recent / recently) announced the acquisition of Orca Autos.
    (Blue Motors vừa thông báo việc mua lại công ty Orca Autos.)

Vì đã có động từ “announced” nên chúng ta sử dụng trạng từ “recently” để bổ nghĩa cho nó. Trạng từ “recently” giúp làm rõ thời gian của hành động thông báo, cho biết rằng việc thông báo này đã diễn ra trong thời gian gần đây.

1.2 Verb + ADV

Khi một trạng từ bổ nghĩa cho động từ, nó có thể được đặt đứng phía sau động từ.

  • Ví dụ: Mr. Alexander has been guiding the team well.
    (Ông Alexander đã dẫn dắt cả đội rất tốt.)

Sử dụng trạng từ “well” để bổ nghĩa cho động từ “guiding”. Trạng từ “well” ở đây giúp làm rõ cách thức mà ông Alexander dẫn dắt đội ngũ, cho thấy rằng ông đã làm điều đó một cách hiệu quả và tốt đẹp.

  • Ví dụThe unemployment rate has risen steadily since 2000.
    (Tỉ lệ thất nghiệp đã tăng đều đặn kể từ năm 2000.)

Sử dụng trạng từ “steadily” để bổ nghĩa cho động từ “risen”. Trạng từ “steadily” cho biết rằng sự tăng trưởng của tỉ lệ thất nghiệp đã diễn ra một cách liên tục và không bị gián đoạn.

1.3 Trạng từ giữa động từ chính và động từ phụ

Nếu trong câu có động từ chính và động từ phụ, trạng từ thường sẽ được đặt nằm giữa chúng. Ví dụ:

  • Ví dụ: The department store is conveniently located near the train station.
    (Cửa hàng nằm ở một vị trí thuận lợi gần nhà ga.)

Trạng từ “conveniently” nằm giữa “is” và “located”, giúp làm rõ rằng vị trí của cửa hàng là thuận lợi cho việc di chuyển.

  • Ví dụ: The ferry can easily accommodate more than 50 passengers.
    (Chiếc phà có thể dễ dàng chứa 50 hành khách.)

Trạng từ “easily” nằm giữa “can” và “accommodate”, cho biết rằng việc chứa hơn 50 hành khách là điều dễ dàng đối với chiếc phà.

  • Ví dụ: Mr. Lasala has repeatedly tried to access the customer support website.
    (Ông Lasala đã cố gắng nhiều lần liên lạc với bộ phận hỗ trợ khách hàng của trang web.)

Trạng từ “repeatedly” nằm giữa “has” và “tried”, cho thấy rằng ông Lasala đã nhiều lần cố gắng truy cập vào trang web hỗ trợ khách hàng.

Trạng từ

2. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

Trạng từ cũng có thể bổ nghĩa cho tính từ, giúp làm rõ nghĩa của tính từ đó.

  • Ví dụ: All information regarding the transaction is (strict / strictly) confidential.
    (Tất cả thông tin về giao dịch là tối mật.)

Dùng trạng từ “strictly” bổ nghĩa cho tính từ “confidential”. Trạng từ “strictly” giúp nhấn mạnh mức độ bảo mật của thông tin, cho thấy rằng thông tin này được giữ kín một cách nghiêm ngặt.

3. Trạng từ bổ nghĩa cho phân từ

Trạng từ có thể bổ nghĩa cho phân từ (hay còn gọi là ADJ Ving/Ved).

  • Ví dụ:The vehicle is moving at (slight / slightly) reduced speed on the unpaved road.
    (Phương tiện di chuyển với tốc độ giảm dần ở con đường không bằng phẳng.)

“Reduced” là một quá khứ phân từ (đóng vai trò như một tính từ) bổ nghĩa cho danh từ “speed”. Ta dùng trạng từ “slightly” bổ nghĩa cho tính từ “reduced”, cho biết rằng tốc độ đã giảm một chút.

Xem thêm: Tính Từ Trong Tiếng Anh: Bài tập, Định Nghĩa, Vị Trí và Thứ Tự

4. Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu. Chúng thường đứng trước động từ.

  • Ví dụ: Ms. Pedri rarely comes to work late.
    (Bà Pedri hiếm khi đi làm muộn.)

“Rarely” là trạng từ chỉ tần suất, đứng trước động từ “comes”, cho biết rằng việc bà Pedri đi làm muộn là rất hiếm khi xảy ra. Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến: always, usually, frequently, often, rarely (hardly/seldom/barely/scarcely), never.

4.1 Vị trí đặc biệt của trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ “often” và “frequently” đôi khi có thể đứng đằng sau một động từ. Ví dụ:

  • Ví dụ: I read newspapers often to keep up with current events.
    (Tôi đọc báo thường xuyên để theo kịp các sự kiện hiện nay.)

“Often” đứng sau động từ “read”, cho biết rằng việc đọc báo là một thói quen thường xuyên của người nói.

  • Ví dụ: Mr. Oliver travels frequently for business.
    (Ông Oliver thường xuyên đi công tác.)

“Frequently” đứng sau động từ “travels”, cho thấy rằng việc đi công tác là một phần thường xuyên trong công việc của ông Oliver.

THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS TENSE

5. Các vị trí đặc biệt của trạng từ

5.1 Be + ____ + a [the] + noun

  • Ví dụ: David Hamel was formerly the director of the Berlin office.
    (David Hamel đã từng là giám đốc của văn phòng Berlin.)

“Formerly” là trạng từ bổ nghĩa cho danh từ “director”, cho biết rằng David Hamel đã giữ chức vụ giám đốc trong quá khứ.

5.2 Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác

  • Ví dụ: Yurii Hanson won the game fairly easily.
    (Yurii Hanson thắng trận đấu một cách khá dễ dàng.)

“Fairly” là trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ “easily”, giúp làm rõ mức độ dễ dàng của chiến thắng.

5.3 Trạng từ bổ nghĩa cho cụm từ

  • Ví dụ: Delivery prices are increasing largely due to the rising fuel costs.
    (Giá vận chuyển đang tăng phần lớn là bởi phí nhiên liệu tăng.)

“Largely” là trạng từ bổ nghĩa cho cụm từ “due to the rising fuel costs”, cho biết rằng nguyên nhân chính của việc tăng giá vận chuyển là do chi phí nhiên liệu tăng.

6. Bài tập áp dụng Trạng từ

Trạng từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng và không thể thiếu trong hành trình luyện thi Toeic. Việc nắm vững các loại tính từ, vị trí và cách sử dụng của chúng sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách đáng kể. Sau đây là bài tập mà AnhLe đã tổng hợp để giúp các nắm kỹ hơn về tính từ.

>>> Click vào đề làm Bài tập Trạng từ

zalo-img.png