TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Danh Từ Ghép (Compound Noun)

Danh từ ghép (Compound Noun) là một trong những chủ điểm ngữ pháp không thể bỏ qua trong quá trình luyện thi Toeic và ứng dụng vào tiếng anh giao tiếp hàng ngày. Tần suất xuất hiện của Danh từ ghép phổ biến đến mức bạn không nhận ra những bản tin tức, video clip hay những từ bạn sử dụng hàng ngày là danh từ ghép. Không chỉ xuất hiện trong các bối cảnh hàng ngày, danh từ ghép còn thường xuyên xuất hiện trong bài thi Toeic nhằm gài bẫy thí sinh.

Vậy Danh từ ghép (Compound Noun) là gì? Làm sao có thể nắm chắc và áp dụng những danh từ ghép một cách chính xác nhất trong bài thi Toeic? Hãy cùng AnhLe tìm hiểu nhé. 

Danh Từ Ghép (Compound Noun): Trợ Thủ Đắc Lực Cho Bài Thi TOEIC

1. Định Nghĩa Danh từ ghép (Compound Noun)

Danh từ ghép (compound noun) là sự kết hợp của 2 hoặc nhiều từ để tạo thành một danh từ mới, thường dùng để chỉ người, sự vật, hoặc địa điểm. Các từ này không nhất thiết phải là danh từ khi đứng riêng lẻ.

Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành nhiều loại, trong đó ba loại phổ biến nhất là:

  • Danh từ chung (Common Nouns): Đây là những từ dùng để gọi chung cho một loại người, vật, hiện tượng. 

Ví dụ: smartphone (điện thoại thông minh), textbook (sách giáo khoa), swimming pool (hồ bơi)...

  • Danh từ riêng (Proper Nouns): Khác với danh từ chung, danh từ riêng dùng để chỉ một người, vật, địa điểm, sự kiện cụ thể. Chúng luôn được viết hoa chữ cái đầu. 

Ví dụ: Whitehouse (Nhà Trắng), New York (New York), và Pizza Hut (Pizza Hut) là tên riêng của một tòa nhà, một thành phố, và một chuỗi nhà hàng.

  • Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Đây là những danh từ chỉ những khái niệm, tình cảm, trạng thái mà chúng ta không thể nhìn thấy hay chạm vào được. 

Ví dụ: workaholic (đam mê làm việc) chỉ một tình trạng tâm lý, và obsessive-compulsive disorder (rối loạn ám ảnh cưỡng chế) là một loại bệnh tâm thần.

2. Các loại danh từ ghép và cách sử dụng

2.1 Các Loại Danh Từ Ghép Dựa Trên Cách Viết

Danh từ ghép mở (Open compound)

Danh từ ghép nối (Hyphenated compound)

Danh từ ghép đóng (Closed compound)

Các từ được viết cách nhau.

Ví dụ: post office, high school, full moon.

Thường dùng để chỉ những khái niệm quen thuộc hoặc có tính chất mô tả.

Các từ được nối với nhau bằng dấu gạch nối.

Ví dụ: mother-in-law, self-esteem, six-year-old.

Thường dùng để tránh nhầm lẫn về nghĩa hoặc nhấn mạnh một khái niệm cụ thể.

Các từ được viết liền nhau.

Ví dụ: classroom, football, rainbow.

Thường là những danh từ ghép đã được sử dụng phổ biến và thường bị hiểu nhầm là một từ đơn lẻ.

2.2 Các Loại Danh Từ Ghép Dựa Trên Cấu Trúc Ngữ Pháp

  • Danh từ + danh từ: bedroom, textbook, rainfall

  • Tính từ + danh từ: blueberry, hotdog, full moon

  • Danh động từ + danh từ: swimming pool, running shoes, sleeping bag

  • Danh từ + giới từ + danh từ: father-in-law, sister-in-law

  • Số + danh từ: twentieth century, five-star hotel

  • Danh từ + tính từ: blueberry, greenhouse

  • Động từ + trạng từ: breakthrough, output

  • Và nhiều kết hợp khác: makeup, downfall, layover

Lưu ý:

- Nghĩa của danh từ ghép: Không phải lúc nào nghĩa của danh từ ghép cũng bằng tổng nghĩa của các từ tạo thành.

- Số nhiều của danh từ ghép: Thường thêm -s hoặc -es vào từ chính.

- Cách viết: Có thể thay đổi theo thời gian và từ điển.

- Nhấn trọng âm: Âm nhấn trong danh từ ghép có thể thay đổi so với các từ đơn lẻ.

Danh Từ Ghép (Compound Noun): Trợ Thủ Đắc Lực Cho Bài Thi TOEIC

3. Tại Sao Chúng Ta Cần Học Danh Từ Ghép (Compound Noun)?

Như đã đề cập ở trên thì Danh từ ghép xuất hiện phổ biến không chỉ trong các bộ đề thi mà còn được ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, việc làm phong phú vốn từ vựng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn, đọc hiểu văn bản tốt hơn, đặc biệt là phần thi Reading Toeic và sẽ giúp nâng số điểm của bạn lên đáng kể. Sử dụng thành thạo các Danh từ ghép sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp tự nhiên hơn.

Dưới đây là những Danh từ ghép thông dụng trong kì thi Toeic mà AnhLe đã tổng hợp đi kèm với ví dụ minh hoạ để bạn dễ dàng ghi nhớ.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

account number

số tài khoản

Please provide your account number for verification.

(Vui lòng cung cấp số tài khoản của bạn để kiểm tra.)

application fee

phí đăng ký

The application fee for the course is 500,000 VND.

(Phí đăng ký tham gia khóa học là 500.000 VNĐ.)

application form

mẫu đơn xin việc

You need to fill out the application form before the interview.

(Bạn cần điền vào mẫu đơn xin việc trước khi phỏng vấn.)

arrival date

ngày đến

What is your expected arrival date?

(Ngày đến dự kiến của bạn là ngày nào?)

assembly line

dây chuyền lắp ráp

The company is expanding its assembly line to increase production.

(Công ty đang mở rộng dây chuyền lắp ráp để tăng sản lượng.)

attendance record

bảng điểm danh

The teacher checks the attendance record daily.

(Giáo viên sẽ kiểm tra bảng điểm danh hàng ngày.)

client satisfaction

sự hài lòng của khách hàng

Client satisfaction is our top priority.

(Sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.)

conference room

phòng hội thảo

The meeting will be held in the conference room on the second floor.

(Cuộc họp sẽ diễn ra tại phòng hội thảo tầng 2.)

communication skill

kĩ năng giao tiếp

Communication skills are crucial for this job.

(Kỹ năng giao tiếp là yếu tố quan trọng trong công việc này.)

company policy

chính sách của công ty

Have you read and understood the company policy?

(Bạn đã đọc và hiểu chính sách của công ty chưa?)

confidentiality policy

chính sách bảo mật

The confidentiality policy protects our clients' information.

(Chính sách bảo mật bảo vệ thông tin của khách hàng.)

confirmation number

mã xác nhận

Please provide your confirmation number to complete the booking.

(Vui lòng cung cấp mã xác nhận để hoàn tất đặt chỗ.)

construction delay

việc đình trệ công trình

The construction delay has pushed back the project's completion date.

(Việc đình trệ công trình đã đẩy lùi ngày hoàn thành dự án.)

construction site

công trường xây dựng

Safety measures must be strictly followed on the construction site.

(Các biện pháp an toàn phải được tuân thủ nghiêm ngặt tại công trường xây dựng.)

enrollment form

đơn đăng ký

You can download the enrollment form from our website.

(Bạn có thể tải đơn đăng ký từ trang web của chúng tôi.)

exchange rate

tỉ lệ hối đoái

The exchange rate fluctuates daily.

(Tỉ lệ hối đoái thay đổi hàng ngày.)

exercise equipment

dụng cụ thể dục

The gym is equipped with the latest exercise equipment.

(Phòng gym được trang bị dụng cụ thể dục mới nhất.)

expansion project

dự án mở rộng

The expansion project will create more jobs in the community.

(Dự án mở rộng sẽ tạo thêm nhiều việc làm trong cộng đồng.)

expiration date

ngày hết hạn

Check the expiration date on the product before purchase.

(Kiểm tra ngày hết hạn trên sản phẩm trước khi mua.)

feasibility study

nghiên cứu tính khả thi

A feasibility study will be conducted before starting the project.

(Nghiên cứu tính khả thi sẽ được thực hiện trước khi bắt đầu dự án.)

growth rate

tỉ lệ tăng trưởng

The company's growth rate has increased steadily over the past year.

(Tỉ lệ tăng trưởng của công ty đã tăng đều đặn trong năm qua.)

keynote speaker

diễn giả chủ đạo

The keynote speaker at the conference is a renowned expert in the field.

(Diễn giả chủ đạo tại hội nghị là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực.)

information desk

bàn thông tin

If you have any questions, please visit the information desk.

(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng đến bàn thông tin.)

interest rate

lãi suất

The interest rate for the loan is 5% per annum.

(Lãi suất cho khoản vay là 5% mỗi năm.)

living expenses

chi phí sinh hoạt

Students should budget for living expenses while studying abroad.

(Sinh viên nên dự trù chi phí sinh hoạt khi du học.)

production information

thông tin sản phẩm

The brochure contains detailed production information.

(Tờ rơi chứa thông tin chi tiết về sản phẩm.)

performance appraisal

đánh giá hiệu suất làm việc

Annual performance appraisals help employees improve their skills.

(Đánh giá hiệu suất làm việc hàng năm giúp nhân viên cải thiện kỹ năng.)

quality requirement

yêu cầu chất lượng

The quality requirements for this product are very high.

(Yêu cầu chất lượng cho sản phẩm này rất cao.)

reception desk

bàn tiếp tân

Please check in at the reception desk upon arrival.

(Vui lòng làm thủ tục nhận phòng tại bàn tiếp tân khi đến.)

registration form

đơn đăng ký

Fill out the registration form to sign up for the event.

(Điền vào đơn đăng ký để tham gia sự kiện.)

reference letter

thư giới thiệu

A reference letter from your previous employer can boost your job application.

(Thư giới thiệu từ người sử dụng lao động trước đây có thể tăng cơ hội xin việc của bạn.)

research program

chương trình nghiên cứu

The university offers a comprehensive research program in biotechnology.

(Trường đại học cung cấp chương trình nghiên cứu toàn diện về công nghệ sinh học.)

return policy

chính sách trả hàng

The return policy allows customers to return items within 30 days of purchase.

(Chính sách trả hàng cho phép khách hàng trả lại hàng trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua.)

safety inspection

kiểm tra an toàn

Regular safety inspections are conducted to ensure workplace safety.

(Các cuộc kiểm tra an toàn thường xuyên được thực hiện để đảm bảo an toàn nơi làm việc.)

sales representative

đại diện bán hàng

Our sales representative will contact you to discuss the product details.

(Đại diện bán hàng của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết về sản phẩm.)

security card

thẻ an ninh

You need a security card to access the building.

(Bạn cần thẻ an ninh để vào tòa nhà.)

service desk

bàn dịch vụ

The service desk is available 24/7 to assist customers.

(Bàn dịch vụ hoạt động 24/7 để hỗ trợ khách hàng.)

weather forecast

dự báo thời tiết

The weather forecast predicts rain for the next three days.

(Dự báo thời tiết dự báo mưa trong ba ngày tới.)

membership fee

phí thành viên

The annual membership fee includes access to all facilities.

(Phí thành viên hàng năm bao gồm quyền truy cập vào tất cả các cơ sở.)

hotel reservation

đặt trước khách sạn

I have a hotel reservation under the name of John Doe.

(Tôi đã đặt trước khách sạn dưới tên John Doe.)

retail sales

doanh số bán lẻ

The company reported strong retail sales during the holiday season.

(Công ty báo cáo doanh số bán lẻ mạnh trong mùa lễ.)

retirement celebration

tiệc nghỉ hưu

We are planning a retirement celebration for our colleague next month.

(Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức tiệc nghỉ hưu cho đồng nghiệp vào tháng tới.)

retirement luncheon

tiệc (trưa) nghỉ hưu

The retirement luncheon will be held at the downtown hotel.

(Tiệc trưa nghỉ hưu sẽ được tổ chức tại khách sạn ở trung tâm thành phố.)

Xem thêm: Tính Từ Trong Tiếng Anh: Bài tập, Định Nghĩa, Vị Trí và Thứ Tự

Danh từ ghép là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là cho các kỳ thi như TOEIC. Bằng cách nắm vững và sử dụng chúng một cách linh hoạt, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng của mình. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ ghép và áp dụng chúng hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã đọc, chúc các bạn đạt được nhiều thành công trong kỳ thi Toeic sắp tới!

zalo-img.png