Danh từ ghép (Compound Noun) là một trong những chủ điểm ngữ pháp không thể bỏ qua trong quá trình luyện thi Toeic và ứng dụng vào tiếng anh giao tiếp hàng ngày. Tần suất xuất hiện của Danh từ ghép phổ biến đến mức bạn không nhận ra những bản tin tức, video clip hay những từ bạn sử dụng hàng ngày là danh từ ghép. Không chỉ xuất hiện trong các bối cảnh hàng ngày, danh từ ghép còn thường xuyên xuất hiện trong bài thi Toeic nhằm gài bẫy thí sinh.
Vậy Danh từ ghép (Compound Noun) là gì? Làm sao có thể nắm chắc và áp dụng những danh từ ghép một cách chính xác nhất trong bài thi Toeic? Hãy cùng AnhLe tìm hiểu nhé.
Danh từ ghép (compound noun) là sự kết hợp của 2 hoặc nhiều từ để tạo thành một danh từ mới, thường dùng để chỉ người, sự vật, hoặc địa điểm. Các từ này không nhất thiết phải là danh từ khi đứng riêng lẻ.
Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành nhiều loại, trong đó ba loại phổ biến nhất là:
Danh từ chung (Common Nouns): Đây là những từ dùng để gọi chung cho một loại người, vật, hiện tượng.
Ví dụ: smartphone (điện thoại thông minh), textbook (sách giáo khoa), swimming pool (hồ bơi)...
Danh từ riêng (Proper Nouns): Khác với danh từ chung, danh từ riêng dùng để chỉ một người, vật, địa điểm, sự kiện cụ thể. Chúng luôn được viết hoa chữ cái đầu.
Ví dụ: Whitehouse (Nhà Trắng), New York (New York), và Pizza Hut (Pizza Hut) là tên riêng của một tòa nhà, một thành phố, và một chuỗi nhà hàng.
Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Đây là những danh từ chỉ những khái niệm, tình cảm, trạng thái mà chúng ta không thể nhìn thấy hay chạm vào được.
Ví dụ: workaholic (đam mê làm việc) chỉ một tình trạng tâm lý, và obsessive-compulsive disorder (rối loạn ám ảnh cưỡng chế) là một loại bệnh tâm thần.
Danh từ ghép mở (Open compound) |
Danh từ ghép nối (Hyphenated compound) |
Danh từ ghép đóng (Closed compound) |
Các từ được viết cách nhau. Ví dụ: post office, high school, full moon. Thường dùng để chỉ những khái niệm quen thuộc hoặc có tính chất mô tả. |
Các từ được nối với nhau bằng dấu gạch nối. Ví dụ: mother-in-law, self-esteem, six-year-old. Thường dùng để tránh nhầm lẫn về nghĩa hoặc nhấn mạnh một khái niệm cụ thể. |
Các từ được viết liền nhau. Ví dụ: classroom, football, rainbow. Thường là những danh từ ghép đã được sử dụng phổ biến và thường bị hiểu nhầm là một từ đơn lẻ. |
Danh từ + danh từ: bedroom, textbook, rainfall
Tính từ + danh từ: blueberry, hotdog, full moon
Danh động từ + danh từ: swimming pool, running shoes, sleeping bag
Danh từ + giới từ + danh từ: father-in-law, sister-in-law
Số + danh từ: twentieth century, five-star hotel
Danh từ + tính từ: blueberry, greenhouse
Động từ + trạng từ: breakthrough, output
Và nhiều kết hợp khác: makeup, downfall, layover
Lưu ý:
- Nghĩa của danh từ ghép: Không phải lúc nào nghĩa của danh từ ghép cũng bằng tổng nghĩa của các từ tạo thành.
- Số nhiều của danh từ ghép: Thường thêm -s hoặc -es vào từ chính.
- Cách viết: Có thể thay đổi theo thời gian và từ điển.
- Nhấn trọng âm: Âm nhấn trong danh từ ghép có thể thay đổi so với các từ đơn lẻ.
Như đã đề cập ở trên thì Danh từ ghép xuất hiện phổ biến không chỉ trong các bộ đề thi mà còn được ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, việc làm phong phú vốn từ vựng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn, đọc hiểu văn bản tốt hơn, đặc biệt là phần thi Reading Toeic và sẽ giúp nâng số điểm của bạn lên đáng kể. Sử dụng thành thạo các Danh từ ghép sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp tự nhiên hơn.
Dưới đây là những Danh từ ghép thông dụng trong kì thi Toeic mà AnhLe đã tổng hợp đi kèm với ví dụ minh hoạ để bạn dễ dàng ghi nhớ.
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
account number |
số tài khoản |
Please provide your account number for verification. (Vui lòng cung cấp số tài khoản của bạn để kiểm tra.) |
application fee |
phí đăng ký |
The application fee for the course is 500,000 VND. (Phí đăng ký tham gia khóa học là 500.000 VNĐ.) |
application form |
mẫu đơn xin việc |
You need to fill out the application form before the interview. (Bạn cần điền vào mẫu đơn xin việc trước khi phỏng vấn.) |
arrival date |
ngày đến |
What is your expected arrival date? (Ngày đến dự kiến của bạn là ngày nào?) |
assembly line |
dây chuyền lắp ráp |
The company is expanding its assembly line to increase production. (Công ty đang mở rộng dây chuyền lắp ráp để tăng sản lượng.) |
attendance record |
bảng điểm danh |
The teacher checks the attendance record daily. (Giáo viên sẽ kiểm tra bảng điểm danh hàng ngày.) |
client satisfaction |
sự hài lòng của khách hàng |
Client satisfaction is our top priority. (Sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.) |
conference room |
phòng hội thảo |
The meeting will be held in the conference room on the second floor. (Cuộc họp sẽ diễn ra tại phòng hội thảo tầng 2.) |
communication skill |
kĩ năng giao tiếp |
Communication skills are crucial for this job. (Kỹ năng giao tiếp là yếu tố quan trọng trong công việc này.) |
company policy |
chính sách của công ty |
Have you read and understood the company policy? (Bạn đã đọc và hiểu chính sách của công ty chưa?) |
confidentiality policy |
chính sách bảo mật |
The confidentiality policy protects our clients' information. (Chính sách bảo mật bảo vệ thông tin của khách hàng.) |
confirmation number |
mã xác nhận |
Please provide your confirmation number to complete the booking. (Vui lòng cung cấp mã xác nhận để hoàn tất đặt chỗ.) |
construction delay |
việc đình trệ công trình |
The construction delay has pushed back the project's completion date. (Việc đình trệ công trình đã đẩy lùi ngày hoàn thành dự án.) |
construction site |
công trường xây dựng |
Safety measures must be strictly followed on the construction site. (Các biện pháp an toàn phải được tuân thủ nghiêm ngặt tại công trường xây dựng.) |
enrollment form |
đơn đăng ký |
You can download the enrollment form from our website. (Bạn có thể tải đơn đăng ký từ trang web của chúng tôi.) |
exchange rate |
tỉ lệ hối đoái |
The exchange rate fluctuates daily. (Tỉ lệ hối đoái thay đổi hàng ngày.) |
exercise equipment |
dụng cụ thể dục |
The gym is equipped with the latest exercise equipment. (Phòng gym được trang bị dụng cụ thể dục mới nhất.) |
expansion project |
dự án mở rộng |
The expansion project will create more jobs in the community. (Dự án mở rộng sẽ tạo thêm nhiều việc làm trong cộng đồng.) |
expiration date |
ngày hết hạn |
Check the expiration date on the product before purchase. (Kiểm tra ngày hết hạn trên sản phẩm trước khi mua.) |
feasibility study |
nghiên cứu tính khả thi |
A feasibility study will be conducted before starting the project. (Nghiên cứu tính khả thi sẽ được thực hiện trước khi bắt đầu dự án.) |
growth rate |
tỉ lệ tăng trưởng |
The company's growth rate has increased steadily over the past year. (Tỉ lệ tăng trưởng của công ty đã tăng đều đặn trong năm qua.) |
keynote speaker |
diễn giả chủ đạo |
The keynote speaker at the conference is a renowned expert in the field. (Diễn giả chủ đạo tại hội nghị là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực.) |
information desk |
bàn thông tin |
If you have any questions, please visit the information desk. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng đến bàn thông tin.) |
interest rate |
lãi suất |
The interest rate for the loan is 5% per annum. (Lãi suất cho khoản vay là 5% mỗi năm.) |
living expenses |
chi phí sinh hoạt |
Students should budget for living expenses while studying abroad. (Sinh viên nên dự trù chi phí sinh hoạt khi du học.) |
production information |
thông tin sản phẩm |
The brochure contains detailed production information. (Tờ rơi chứa thông tin chi tiết về sản phẩm.) |
performance appraisal |
đánh giá hiệu suất làm việc |
Annual performance appraisals help employees improve their skills. (Đánh giá hiệu suất làm việc hàng năm giúp nhân viên cải thiện kỹ năng.) |
quality requirement |
yêu cầu chất lượng |
The quality requirements for this product are very high. (Yêu cầu chất lượng cho sản phẩm này rất cao.) |
reception desk |
bàn tiếp tân |
Please check in at the reception desk upon arrival. (Vui lòng làm thủ tục nhận phòng tại bàn tiếp tân khi đến.) |
registration form |
đơn đăng ký |
Fill out the registration form to sign up for the event. (Điền vào đơn đăng ký để tham gia sự kiện.) |
reference letter |
thư giới thiệu |
A reference letter from your previous employer can boost your job application. (Thư giới thiệu từ người sử dụng lao động trước đây có thể tăng cơ hội xin việc của bạn.) |
research program |
chương trình nghiên cứu |
The university offers a comprehensive research program in biotechnology. (Trường đại học cung cấp chương trình nghiên cứu toàn diện về công nghệ sinh học.) |
return policy |
chính sách trả hàng |
The return policy allows customers to return items within 30 days of purchase. (Chính sách trả hàng cho phép khách hàng trả lại hàng trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua.) |
safety inspection |
kiểm tra an toàn |
Regular safety inspections are conducted to ensure workplace safety. (Các cuộc kiểm tra an toàn thường xuyên được thực hiện để đảm bảo an toàn nơi làm việc.) |
sales representative |
đại diện bán hàng |
Our sales representative will contact you to discuss the product details. (Đại diện bán hàng của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết về sản phẩm.) |
security card |
thẻ an ninh |
You need a security card to access the building. (Bạn cần thẻ an ninh để vào tòa nhà.) |
service desk |
bàn dịch vụ |
The service desk is available 24/7 to assist customers. (Bàn dịch vụ hoạt động 24/7 để hỗ trợ khách hàng.) |
weather forecast |
dự báo thời tiết |
The weather forecast predicts rain for the next three days. (Dự báo thời tiết dự báo mưa trong ba ngày tới.) |
membership fee |
phí thành viên |
The annual membership fee includes access to all facilities. (Phí thành viên hàng năm bao gồm quyền truy cập vào tất cả các cơ sở.) |
hotel reservation |
đặt trước khách sạn |
I have a hotel reservation under the name of John Doe. (Tôi đã đặt trước khách sạn dưới tên John Doe.) |
retail sales |
doanh số bán lẻ |
The company reported strong retail sales during the holiday season. (Công ty báo cáo doanh số bán lẻ mạnh trong mùa lễ.) |
retirement celebration |
tiệc nghỉ hưu |
We are planning a retirement celebration for our colleague next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức tiệc nghỉ hưu cho đồng nghiệp vào tháng tới.) |
retirement luncheon |
tiệc (trưa) nghỉ hưu |
The retirement luncheon will be held at the downtown hotel. (Tiệc trưa nghỉ hưu sẽ được tổ chức tại khách sạn ở trung tâm thành phố.) |
Xem thêm: Tính Từ Trong Tiếng Anh: Bài tập, Định Nghĩa, Vị Trí và Thứ Tự
Danh từ ghép là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là cho các kỳ thi như TOEIC. Bằng cách nắm vững và sử dụng chúng một cách linh hoạt, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng của mình. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ ghép và áp dụng chúng hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã đọc, chúc các bạn đạt được nhiều thành công trong kỳ thi Toeic sắp tới!