TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Các loại Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ (conjunction) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt quan trọng trong việc nối các thành phần câu hoặc câu lại với nhau để tạo nên một văn bản liền mạch, rõ ràng và logic. Trong bài viết này, AnhLe sẽ cung cấp chi tiết về hai loại liên từ chính: liên từ tương quan và liên từ kết hợp, cũng như cách áp dụng chúng trong các bài thi Toeic thực tế.

Các loại Liên từ trong tiếng Anh

1. Liên Từ Tương Quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan là các cặp từ đi cùng nhau để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp trong câu. Các liên từ này không thể tách rời mà phải được sử dụng cùng nhau để truyền tải ý nghĩa chính xác.

1.1 Cấu trúc Both A and B (Cả A và B)

Cấu trúc both A and B được sử dụng để chỉ ra rằng hai đối tượng hoặc hai hành động đều đúng hoặc xảy ra. Đây là một cách diễn đạt mạnh mẽ để nhấn mạnh rằng cả hai yếu tố đều có tầm quan trọng như nhau.

Ví dụ: The form must be signed by both the department supervisor and the payroll manager.
(Mẫu đơn phải được ký bởi cả giám sát bộ phận và quản lý phòng tính lương.)

Trong câu này, "both" được sử dụng để nhấn mạnh rằng cả giám sát bộ phận lẫn quản lý phòng tính lương đều cần ký tên vào mẫu đơn.

1.2 Cấu Trúc Either A or B (A Hoặc B)

Cấu trúc either A or B được sử dụng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai khả năng hoặc đối tượng. Một trong hai khả năng có thể xảy ra, nhưng không phải cả hai cùng một lúc.

Ví dụ: You can either stay here or go home.
(Bạn có thể ở lại đây hoặc về nhà.)

Ở đây, người nói đưa ra hai lựa chọn, và người nghe chỉ có thể chọn một trong hai.

1.3 Cấu Trúc Not Only A but (also) B (Không Chỉ A Mà Còn B)

Cấu trúc not only A but (also) B dùng để nhấn mạnh rằng không chỉ một điều gì đó đúng mà một điều khác cũng đúng theo. Cách diễn đạt này thường được sử dụng để thêm thông tin bổ sung và làm rõ ràng hơn ý nghĩa của câu.

Ví dụ: She is not only smart but also hardworking.
(Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.)

Trong ví dụ này, cấu trúc "not only... but also..." được sử dụng để nhấn mạnh cả hai phẩm chất của cô ấy - thông minh và chăm chỉ, đồng thời làm cho câu văn thêm phần thuyết phục.

1.4 Cấu Trúc Not A but (rather) B (Không Phải A Mà Là B)

Cấu trúc not A but (rather) B được sử dụng để phủ định một điều gì đó và thay vào đó là một điều khác đúng hơn. Cách sử dụng này rất hữu ích khi muốn điều chỉnh hoặc sửa lại một thông tin đã đề cập trước đó.

Ví dụ: It was not the manager who made the decision, but rather the team leader.
(Không phải quản lý đưa ra quyết định mà là trưởng nhóm.)

Ở đây, người nói sửa lại thông tin rằng người đưa ra quyết định không phải là quản lý mà là trưởng nhóm, điều này thay đổi hoàn toàn trọng tâm của câu.

1.5 Cấu Trúc A and B Alike (Cả A và B Như Nhau)

Cấu trúc A and B alike thường được sử dụng để diễn đạt rằng hai đối tượng hoặc hai nhóm đối tượng có tính chất giống nhau hoặc đều quan trọng như nhau.

Ví dụ: The workshop was very informative for experts and beginners alike.
(Buổi hội thảo rất hữu ích cho cả chuyên gia cũng như người mới bắt đầu.)

Câu này chỉ ra rằng buổi hội thảo mang lại lợi ích tương tự cho cả hai nhóm người nghe, bất kể trình độ của họ.

1.6 Cấu Trúc Neither A nor B (Cả A và B Đều Không)

Cấu trúc neither A nor B được sử dụng để diễn đạt rằng không có cái nào trong hai điều hoặc đối tượng được nhắc đến là đúng.

Ví dụ: Neither the manager nor the assistant was available for the meeting.
(Cả quản lý lẫn trợ lý đều không có mặt tại cuộc họp.)

Cấu trúc này làm rõ rằng không có người nào trong số hai người được nhắc đến có thể tham dự cuộc họp, giúp tránh hiểu lầm.

1.7 Cấu Trúc B as well as A (B Cũng Như A)

Cấu trúc B as well as A được sử dụng để bổ sung thêm một thông tin về một đối tượng khác, thường là để nhấn mạnh rằng cả hai đều có cùng một đặc điểm.

Ví dụ: The new policy affects employees as well as managers.
(Chính sách mới ảnh hưởng đến cả nhân viên cũng như quản lý.)

Ở đây, cấu trúc "as well as" được sử dụng để chỉ rằng cả hai nhóm đối tượng đều bị ảnh hưởng bởi chính sách mới.

THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS TENSE

2. Liên Từ Kết Hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập trong câu. Đây là những liên từ phổ biến nhất trong tiếng Anh và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC.

2.1 And (Và)

Liên từ and được sử dụng để nối hai hoặc nhiều ý tưởng hoặc thông tin mà cả hai đều đúng hoặc có liên quan đến nhau.

Ví dụ: Ms. Watson began working here four years ago, and she has contributed substantially to the success of the company.
(Cô Watson bắt đầu làm việc ở đây 4 năm trước, và cô ấy đã cống hiến đáng kể cho thành công của công ty.)

Trong câu này, "and" nối hai mệnh đề lại với nhau để thể hiện hai ý tưởng liên quan.

2.2 Or (Hoặc)

Liên từ or được sử dụng để đưa ra sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng.

Ví dụ: You can have tea or coffee.
(Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.)

Câu này cho người nghe hai lựa chọn, và chỉ một trong hai có thể được chọn.

2.3 But/Yet (Nhưng)

Liên từ but hoặc yet được sử dụng để nối hai ý tưởng trái ngược nhau.

Ví dụ: She is very intelligent, but she can be quite stubborn.
(Cô ấy rất thông minh, nhưng cô ấy có thể khá bướng bỉnh.)

Liên từ "but" nối hai mệnh đề để thể hiện một sự tương phản giữa hai ý tưởng.

2.4 Nor (Cũng Không)

Liên từ nor được sử dụng để nối hai mệnh đề phủ định, thường đi kèm với cấu trúc đảo ngữ.

Ví dụ: Ms. Vazques was not at the party, nor was she at home yesterday.
(Cô Vazques không ở bữa tiệc, cũng không ở nhà vào ngày hôm qua.)

Ở đây, "nor" nối hai mệnh đề phủ định lại với nhau, và cấu trúc đảo ngữ được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu.

THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS TENSE

3. Cấu Trúc Song Song (Parallel Structure)

Cấu trúc song song là khi các thành phần trong câu được diễn đạt theo cùng một dạng ngữ pháp để tạo nên sự cân bằng và rõ ràng trong câu. Liên từ kết hợp như and hoặc or thường được sử dụng để nối các thành phần song song này.

Ví dụ: We are satisfied with your service and would like to renew the contract.
(Chúng tôi hài lòng với dịch vụ của bạn và muốn gia hạn tiếp hợp đồng.)

Câu này sử dụng cấu trúc song song với liên từ "and" để nối hai mệnh đề có cùng chủ ngữ "we".

Ví dụ: Please try to speak more slowly and clearly.
(Hãy cố gắng nói chậm hơn và rõ ràng hơn.)

Trong câu này, "slowly" và "clearly" là hai trạng từ được nối với nhau bởi liên từ "and", tạo nên cấu trúc song song trong câu.

>>> Click để làm bài tập Liên từ

Để thành thạo trong việc sử dụng liên từ, việc luyện tập là không thể thiếu. AnhLe sẽ cung cấp các bài tập trực tuyến về liên từ. Bằng cách thực hành thường xuyên với các bài tập này, bạn sẽ nắm vững hơn cách sử dụng liên từ tương quan và liên từ kết hợp trong các tình huống khác nhau. Hãy truy cập AnhLe

zalo-img.png