TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Vai trò của Danh từ trong bài thi Toeic

Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh từ (noun) đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào hai vai trò chính của danh từ: làm tân ngữ (Object) và làm chủ ngữ (Subject) trong câu. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn chi tiết và toàn diện hơn về cách sử dụng danh từ một cách chính xác, đặc biệt là trong các bài thi Toeic.

Vai trò của Danh từ trong bài thi Toeic

1. Danh từ đóng vai trò Tân ngữ (Object)

1.1 Danh từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ (Verb)

Danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu, đứng sau động từ chính và nhận hành động từ động từ đó. Việc xác định danh từ đúng trong trường hợp này không chỉ phụ thuộc vào ý nghĩa của từ mà còn yêu cầu hiểu rõ về cấu trúc câu.

Ví dụ: All managers should make arrangements for their trips themselves.
(Tất cả các quản lý nên tự sắp xếp cho các chuyến đi của họ.)

Trong ví dụ trên, "arrangements" là danh từ, đóng vai trò tân ngữ trực tiếp của động từ "make". Đây là một trường hợp điển hình cho thấy tân ngữ đứng ngay sau động từ, và danh từ chính là từ chịu tác động của hành động trong câu.

1.2 Danh từ làm tân ngữ sau giới từ (Preposition)

Không chỉ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ, danh từ còn có thể đứng sau giới từ để làm tân ngữ. Trong trường hợp này, giới từ sẽ liên kết với danh từ để tạo thành một cụm giới từ, bổ sung ý nghĩa cho câu.

Ví dụ: Ms. Eramo is eligible for promotion.
(Cô Eramo đủ điều kiện để thăng chức.)

Ở đây, "promotion" là danh từ đóng vai trò tân ngữ của giới từ "for". Cấu trúc này đòi hỏi các bạn phải nhận diện đúng danh từ sau giới từ để tránh nhầm lẫn với các dạng từ khác.

Lưu ý: Trong một số trường hợp, động từ dạng V-ing (gerund) có thể xuất hiện sau giới từ. Tuy nhiên, khi sử dụng gerund, nó cần có một danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò tân ngữ của mình.

Ví dụ: The director is responsible for promoting new products.
(Giám đốc chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm mới.)

Trong câu này, "promoting" là gerund, và "new products" là danh từ đóng vai trò tân ngữ của "promoting". Việc hiểu rõ cấu trúc này giúp người học tránh lỗi khi chọn từ phù hợp để làm tân ngữ trong câu.

THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS TENSE

2. Danh từ đóng vai trò Chủ ngữ (Subject)

2.1 Danh từ làm chủ ngữ chính trong câu

Danh từ cũng có thể làm chủ ngữ của câu, tức là chủ thể thực hiện hành động hoặc chịu tác động của hành động. Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và quyết định động từ theo sau sẽ chia theo ngôi nào và số ít hay số nhiều.

Ví dụ: Attendance at the conference was 20 percent lower than expected.
(Số người tham dự hội nghị thấp hơn 20% so với dự kiến.)

Trong ví dụ trên, "attendance" là danh từ làm chủ ngữ của câu, và động từ "was" được chia ở dạng số ít để phù hợp với chủ ngữ này. Danh từ làm chủ ngữ thường là yếu tố then chốt để xác định ngữ pháp chính xác trong câu.

2.2 Vị trí của danh từ khi làm chủ ngữ

Trong bài thi Toeic, danh từ làm chủ ngữ thường xuất hiện sau các từ như mạo từ (a, an, the), tính từ hoặc từ hạn định (this, that, these, those). 

Ví dụ: The proposal was accepted unanimously by the committee.
(Đề xuất đã được thông qua bởi hội đồng.)

Ở đây, "proposal" là danh từ làm chủ ngữ, và nó đứng sau mạo từ "the". Tương tự, danh từ có thể đứng sau các từ hạn định như "this", "that", "these", hoặc "those" để tạo thành chủ ngữ trong câu.

2.3 Các đuôi từ đặc biệt của danh từ

Nhận diện danh từ trong câu không chỉ dựa vào vị trí mà còn vào đuôi từ. Dưới đây là một số đuôi từ đặc biệt thường gặp trong danh từ, giúp các bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng chúng đúng cách.

Các đuôi từ phổ biến:

-al 

Proposal, approval, removal, rental, arrival, referral, disposal, withdrawal, denial, renewal, potential, individual, professional

-ive 

Initiative, executive, alternative, representative, objective

-ing 

Cleaning, pricing, accounting, recycling, founding, restructuring, spending, opening, decorating, boarding, shipping, testing, beginning, understanding, dining, monitoring, staffing, housing, shopping, customizing, handling, training, tracking, screening

Khác 

Response, architect, pleasure, receipt, emphasis, assembly, delivery, complaint

 

Ví dụ: Initiative is a key factor in determining a leader's effectiveness.
(Sáng kiến là yếu tố then chốt trong việc xác định hiệu quả của một nhà lãnh đạo.)

Trong câu này, "initiative" là danh từ có đuôi -ive, đóng vai trò chủ ngữ. Hiểu rõ các đuôi từ sẽ giúp người học tránh được sự nhầm lẫn giữa danh từ với các loại từ khác như tính từ hay động từ.

THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS TENSE

>>> Click để làm bài tập Danh từ

Để nắm vững cách sử dụng danh từ trong câu và áp dụng vào các bài thi như Toeic, luyện tập là yếu tố không thể thiếu. Trang web AnhLeOnline cung cấp một công cụ hữu ích giúp bạn ôn luyện ngữ pháp, đặc biệt là phần danh từ, thông qua các bài tập động từ đa dạng. Với chức năng làm bài tập trực tuyến, bạn có thể thực hành nhận diện danh từ khi chúng làm tân ngữ và chủ ngữ trong câu, cũng như cải thiện kỹ năng phân tích cấu trúc câu. Hãy truy cập AnhLeOnline để trải nghiệm các bài tập chất lượng, được thiết kế phù hợp với nhiều trình độ, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trong việc làm bài thi và sử dụng ngôn ngữ hằng ngày.

zalo-img.png