Từ vựng Toeic chủ đề Hội họp - cuộc họp là một chủ đề hết sức quen thuộc với các bạn đang chuẩn bị cho bài thi Toeic. Với chủ đề quy định, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như thảo luận về dự án mới, chuẩn bị cho các hoạt động, sự kiện,... Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng Toeic chủ đề Hội họp thường xuất mà Anh lê đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé!!!
accurately (adv) ['ækjuritli] |
một cách chính xác |
predict stock trends accurately (dự đoán xu hướng chứng khoán một cách chính xác) |
routinely (adv) [ru:'ti:nli] |
đều đặn, thường xuyên |
routinely check the e-mail to ensure fast response (kiểm tra e-mail thường xuyên để đảm bảo phản hồi nhanh) |
markedly (adv) ['ma:kidli] |
rõ rệt |
increase markedly from previous years (tăng rõ rệt so với những năm trước) |
superbly (adv) [suːˈpɝːb.li] |
tốt, tuyệt vời |
develop a superbly designed product (phát triển một sản phẩm được thiết kế tuyệt vời) |
closely (adv) ['klousli] |
kỹ lưỡng, chặt chẽ |
analyze the results closely (phân tích kết quả chặt chẽ) |
intentionally (adv) [in'ten∫ənəli] |
cố ý, cố tình |
drive the car at a slow speed intentionally (cố ý lái xe với tốc độ chậm) |
merely (adv) ['miəli] |
chỉ |
merely provide a light snack (chỉ cung cấp một món ăn nhẹ) |
acceptably (adv) [ək'septəbli] |
có thể chấp nhận được |
perform acceptably in daily use (thể hiện có thể chấp nhận được trong việc sử dụng hằng ngày) |
probably (adv) ['prɔbəbli] |
chắc là, có lẽ |
be probably more dangerous than expected (có lẽ nguy hiểm hơn dự đoán) |
gradually (adv) ['grædʒuəli] |
dần dần, từ từ |
reduce interest rates gradually (giảm lãi suất dần dần) |
namely (adv) ['neimli] |
cụ thể là |
hold a meeting on the 2nd floor, namely in Room 206 (tổ chức một cuộc họp trên tầng 2, cụ thể là tại phòng 206) |
primarily (adv) ['praimərəli] |
chủ yếu |
upgrade software primarily used the the accounting department (nâng cấp phần mềm chủ yếu sử dụng cho bộ phận kế toán) |
aboard (adv) [ə'bɔ:d] |
trên tàu, trên máy bay |
have 120 passengers aboard (có 120 hành khách trên tàu) |
occasionally (adv) [ə'keiʒnəli] |
thỉnh thoảng |
host staff outings occasionally (thỉnh thoảng tổ chức các buổi đi chơi cho nhân viên) |
completely (adv) [kəm'pli:tli] |
hoàn toàn |
have a completely different opinion (có một ý kiến hoàn toàn khác) |
understandably (adv) [,ʌndə'stændəbli] |
một cách dễ hiểu |
feel understandably pleased about a promotion (cảm thấy hài lòng một cách dễ hiểu về việc thăng chức) |
apparently (adv) [ə'pærəntli] |
dường như, hình như |
be apprarently more expensive than it looks (dường như đắt hơn so với vẻ bề ngoài) |
necessarily (adv) [,nesə'serəli] |
nhất thiết, tất yếu |
do not necessarily apply to all applicants (không nhất thiết phải áp dụng cho tất cả các ứng viên) |
immediately (adv) [i'mi:djətli] |
ngay lập tức |
announce the news immediately (thông báo tin tức ngay lập tức) |
briefly (adv) ['bri:fli] |
ngắn gọn |
explain the issue briefly (giải thích vấn đề một cách ngắn gọn) |
Việc thành thạo từ vựng không chỉ giúp bạn nâng cao điểm số trong kỳ thi TOEIC mà còn hữu ích cho công việc sau này, đặc biệt khi cần kỹ năng đọc hiểu tài liệu. Từ vựng TOEIC thường tập trung vào các chủ đề phổ biến trong môi trường kinh doanh, truyền thông và tài chính – những lĩnh vực bạn có thể ít gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả:
>>> Click để làm bài tập từ vựng Toeic chủ đề Hội họp
Từ vựng Toeic chủ đề Hội họp là yếu tố quan trọng để cải thiện điểm số của bạn, đặc biệt trong phần Reading. Hãy sử dụng các tài liệu và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi. Tham gia vào các nhóm học tập cũng sẽ giúp bạn chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ mọi người. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm đạt được mục tiêu điểm số TOEIC!