TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC (Adverbs of Manner)

Trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong phần thi Writing của bài thi Toeic 4 kỹ năng. Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) có đặc điểm là giàu tính tạo hình và giúp câu văn của bạn sẽ trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Hãy cùng Anh Lê tìm hiểu về tràng từ chỉ cách thức trong bài viết dưới đây.

TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC (Adverbs of Manner)

1. Trạng từ chỉ cách thức - Định nghĩa:

Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) được định nghĩa là các trạng từ cho biết một sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng đang diễn ra, hay đã diễn ra như thế nào. Thông thường, đây là loại trạng từ được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “How?”.

E.g:

  • Carefully: một cách cẩn thận. - My teammate works carefully (Đồng đội của tôi làm việc cẩn thận).
  • Suddenly: bất thình lình. - This blue door suddenly flew open (Cánh cửa màu xanh đó đột nhiên bật mở).
  • Well: tốt. -  This documentary presented two-sides of the problem very well (Bộ phim tài liệu đó đã trình bày cả hai mặt của vấn đề rất tốt).
  • Carelessly: một cách bất cẩn. -  My younger brother drives rather carelessly (Em trai tôi lái xe khá bất cẩn).

2. Trạng từ chỉ cách thức - Vị trí:

Dưới đây là 3 vị trí của trạng từ chỉ cách thức. Cùng Anh lê tìm hiểu nhé.

Vị trí Cấu trúc Ví dụ
Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)

Trong trường hợp này, công thức tổng quát được trình bày như sau:

S (chủ ngữ) + V (động từ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức)

Vivian had an accident because she was driving too fast (Vivian gặp tai nạn bởi vì chị ấy lái xe quá nhanh).

His uncle speaks English fluently ➡ Không nói His uncle speaks fluently English (Cậu của anh ấy nói tiếng Anh một cách lưu loát).

Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động

Khi có câu nói mang sắc thái nhấn mạnh cách thức hành động bằng việc đặt trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ, ta có công thức sau:

S (chủ ngữ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + V (động từ)

Bella quickly finishes her homework (Bella nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà).

Tim hurriedly opened the present (Tim vội vàng mở món quà).

Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ

Đối với trường hợp trạng từ chỉ cách thức được đặt ngay đầu câu và phía trước chủ ngữ, công thức tổng quát là:

Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + S (chủ ngữ) + V (động từ)

Slowly, Gatsby opened the gate (Gatsby mở cánh cổng một cách chầm chậm).

Happily, Cuong put on his newly-knitted scarf (Cường choàng lên chiếc khăn vừa mới đan một cách vui vẻ).

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Trạng từ chỉ cách thức - Công thức:

3.1 Công thức chung của trạng từ chỉ cách thức:

Đa phần các trạng từ chỉ cách thức được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ly vào sau các tính từ. Cấu tạo tổng quát như sau:

Adverb of manner = Adjective + ly

E.g:

  • Clear → Clearly. When you fill in this survey form, please write clearly in blue ink (Khi bạn điền vào biểu mẫu khảo sát đó, vui lòng viết rõ ràng bằng mực xanh).
  • Slow → Slowly. Nam got out of bed and walked slowly to the door (Nam bước ra khỏi giường và đi chậm rãi ra cửa).

Bên cạnh đó, công thức chung của trạng từ chỉ cách thức cũng đi kèm một số lưu ý được trình bày dưới đây:

  • Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –y, thì bỏ đuôi –y và thêm đuôi –ily
  • Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –le, thì bỏ đuôi –e thêm đuôi –y
  • Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –ic, thêm đuôi –ally
  • Tính từ kết thúc bằng đuôi –ll, thêm đuôi –y
  • Một số tính từ có đuôi “ly” chúng ta thành lập trạng từ dựa theo cấu trúc sau: in a/an + adj-ly + way

3.2 Một số trường hợp bất quy tắc:

Trường hợp bất quy tắc Ví dụ
Một số trạng từ tiếng Anh có cùng hình thức với tính từ tiếng Anh Fast (nhanh), Hard (chăm chỉ), Late (muộn), Early (sớm), Deep (sâu), Right (đúng), Near (gần),…
Một số tính từ tiếng Anh tận cùng bằng -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ tiếng Anh lovely (đáng yêu), friendly (thân thiện), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), ugly (xấu xí ), lonely (cô đơn), cowardly (hèn nhát),…
Có một số từ tiếng Anh có 2 trạng từ, 1 trạng từ giống hình thức của tính từ, còn 1 trạng từ thêm đuôi –ly nhưng lại mang ý nghĩa khác

Hard (chăm chỉ, siêng năng) >< Hardly (hiếm khi, hầu như không)

  • My younger sister studies hard to get good grades in the final test.
    (Em giá tôi học hành chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ).
  • My younger sister hardly studies late at night.
    (Em gái tôi hầu như không học bài vào đêm muộn).

Late (muộn) >< lately (gần đây)

  • Last night, my husband worked overtime and went home late
    (Tối hôm qua chồng tôi tăng ca và về nhà muộn)
  • My wife has not been feeling well lately.
    (Gần đây, vợ tôi cảm thấy không được khỏe.)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

4. Các trạng từ chỉ cách thức thông dụng:

Dưới đây là danh sách một số trạng từ chỉ cách thức thường gặp dưới đây để nâng cao khả năng tiếng Anh và chinh phục điểm số cao trong bài thi TOEIC.

Angrily một cách tức giận

Lan Anh swore angrily

(Lan Anh giận dữ chửi thề)

Quickly một cách nhanh chóng

My leader quickly replied to his CEO

(Lãnh đạo của tôi nhanh chóng trả lời giám đốc điều hành của mình)

Bravely một cách dũng cảm My great-grandfather fought bravely for my country (Ông cố của tôi đã chiến đấu anh dũng cho đất nước)
Politely một cách lịch sự

We just looked at her and politely asked how she was doing

(Chúng tôi chỉ nhìn cô ấy và lịch sự hỏi cô ấy thế nào)

Easily một cách dễ dàng

My teacher loses her temper easily

(Cô giáo của tôi dễ mất bình tĩnh)

Beautifully một cách đẹp đẽ

We were all beautifully dressed

(Tất cả chúng tôi đều mặc đẹp)

Professionally một cách chuyên nghiệp

He should be able to react professionally to something like that

(Anh ta sẽ có thể phản ứng một cách chuyên nghiệp với những thứ như vậy)

Expertly một cách điêu luyện

Tuan Anh smiled as he expertly tied a big yellow bow

(Tuấn Anh cười tươi khi thành thạo thắt chiếc nơ to màu vàng)

Anxiously một cách lo âu

They waited anxiously by the phone

(Họ hồi hộp chờ đợi qua điện thoại)

Cautiously một cách cẩn trọng

Cautiously, we investigated this box

(Một cách thận trọng, chúng tôi đã điều tra hộp này)

Accurately một cách chính xác

This machine in storehouse can accurately locate radioactive material

(Máy này trong kho có thể định vị chính xác chất phóng xạ)

Recklessly một cách bất cẩn

The firm was fined for recklessly endangering safety

(Công ty đã bị phạt vì liều lĩnh gây nguy hiểm cho sự an toàn)

Loudly một cách ồn ào

Nguyen was loudly proclaiming his innocence

(Nguyễn lớn tiếng tuyên bố mình vô tội)

zalo-img.png