Trạng từ chỉ tần suất không còn gì xa lạ đối với các bạn học tiếng Anh cũng như các bạn ôn tập cho bài thi Toeic. Mặc dù quen thuộc nhưng nhiều bạn vẫn nắm được trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) chính xác là gì và sử dụng chúng như thế nào cho đúng. Hãy cùng Anh Lê tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!!!
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là một loại trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói muốn thể hiện mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Trên thực tế, có thể bắt gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất trong các câu sử dụng thì hiện tại đơn với mục đích diễn tả những hành động, thói quen mang tính lặp đi lặp lại.
E.g:
Cũng như hầu hết các loại trạng từ khác, trạng từ chỉ tần suất đứng ở vị trí sau động từ to be và trước động từ thường trong một câu. Cùng AnhLe tìm hiểu trong bảng dưới đây
Vị trí | Cấu trúc | Ví dụ |
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau to be |
Vị trí đầu tiên của trạng từ chỉ tần suất trong câu đó chính là đứng sau động từ to be: To be + Adverbs of Frequency |
Fred is barely cheerful and positive (Fred chẳng mấy khi vui vẻ và tích cực)Ginny is always modest about what she has achieved (Ginny luôn khiêm tốn về những gì chị ấy đã đạt được) |
Trạng từ chỉ tần suất xuất hiện ở trước động từ thường |
Một vị trí thông dụng của trạng từ tần suất nữa là xuất hiện ở trước động từ thường tiếng Anh: Adverbs of Frequency + V-inf |
They never let their mother worry about them (Họ chẳng bao giờ khiến mẹ lo lắng về mình)The ice always melts if the temperature is high (Đá luôn tan chảy khi nhiệt độ ở mức cao) |
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước trợ động từ và động từ chính |
Trạng từ tần suất tiếng Anh có thể đứng phía trước trợ động từ hoặc động từ chính trong một câu: Adverbs of Frequency + trợ N/ N |
Sheldon has never lost in any science competition before (Sheldon chưa bao giờ thua trong bất kỳ một cuộc thi về khoa học nào trước đây)We have often visited the store since it was opened a year ago (Chúng tôi vẫn luôn đến thăm cửa hàng kể từ khi nó được khai trương một năm về trước) |
Trạng từ chỉ tần suất xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu |
Có thể thấy, đa phần các trạng từ chỉ tần suất giữ vị trí ở giữa hoặc cuối câu. Tuy vậy trong một số trường hợp, trạng từ chỉ tần suất xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh về tần suất thực hiện hành động đó. Vẫn có trường hợp trạng từ tần suất xuất hiện ở cuối câu nhưng rất hiếm gặp. Adverbs of Fequency, S + V + O S + V + O + Adverbs of Frequency Lưu ý: nếu trạng từ tần suất đứng ở vị trí đầu câu thì thường chúng sẽ được ngăn cách với các thành phần còn lại trong câu bởi dấu phẩy. Có một số trạng từ tần suất tiếng Anh không thể đứng ở đầu câu, ví dụ như: always, often. |
Usually, Katie’s father will pick her up at the school gate (Thông thường, bố của Katie sẽ đón bạn ấy ở cổng trường học)My younger brother phones home occasionally (Em trai tôi thỉnh thoảng gọi điện về nhà). |
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước “used to” và “have to” |
Trạng từ tần suất trong tiếng Anh còn có thể đứng trước “used to” và “have to”. Ngoài ra nó còn được đặt trước các trợ động từ tiếng Anh của những câu thể hiện sự nhận xét và câu hỏi. Adverbs of Frequency + used to/ have to |
My mom rarely have to remind my younger baby of something (Mẹ tôi hiếm khi phải nhắc nhở con tôi về điều gì đó).Can you park your motorbike near my house? Yes, I often can (Bạn có thể để xe máy của bạn gần nhà tôi? Có, tôi thường có thể). |
Khi đã hiểu về khái niệm của trạng từ chỉ tần suất, chúng ta sẽ khám phá các cách sử dụng phổ biến và thông dụng nhất của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Những cách sử dụng của trạng từ chỉ tần suất bào gômg:
Có rất nhiều trạng từ chỉ tần suất khác nhau trong tiếng Anh, tuy nhiên, dưới đây là danh sách các trạng từ chỉ tần suất phổ biến mà người học tiếng Anh nào cũng nên nắm vững để sở hữu nền tảng tiếng Anh cơ bản vững chắc:
Always | luôn luôn |
I always drink black tea in the morning (Tôi luôn uống trà đen vào buổi sáng). |
Usually, Normally | thường xuyên |
The girl usually walks to primary school (Cô gái ấy thường đi bộ đến trường tiểu học). |
Generally, Often | thường lệ |
My best friend often watches TV late (Bạn thân của tôi thường xem TV muộn). |
Frequently | thường thường |
I frequently phone my younger sister (Tôi thường xuyên gọi điện thoại cho em gái tôi). |
Sometimes | đôi lúc, đôi khi |
This light sometimes turns red (Đèn này đôi khi chuyển sang màu đỏ), |
Occasionally | thi thoảng |
Occasionally, my mom very upset (Đôi khi, mẹ tôi rất khó chịu). |
Hardly ever | hầu như chẳng bao giờ |
The orange trees in this garden hardly ever get dry (Những cây cam trong khu vườn này hầu như không bao giờ bị khô). |
Rarely | hiếm khi |
The stranger girl rarely talks to us (Cô gái lạ hiếm khi nói chuyện với chúng tôi). |
Never | không bao giờ |
The kid of her never lies (Đứa trẻ của cô ấy không bao giờ nói dối). |