TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN (Adverbs of time)

Trạng từ chỉ thời gian là một trong những loại từ quen thuộc đối với các bạn ôn thi Toeic. Đây là dấu hiệu để nhận biết các loại thì nhưng hầu hết các bạn vẫn chưa nắm rõ cách dùng và phân loại chúng. Vì vậy Anh Lê đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến trạng từ chỉ thời gian để giúp các bạn ôn tập và nắm vững kiến thức. Chúc các bạn ôn tập và chuẩn bị thật tốt cho bài thi Toeic.

TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN (Adverbs of time)

1. Trạng từ chỉ thời gian - Định nghĩa

Trong tiếng Anh, Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là các từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định/không xác định hoặc một khoảng thời gian. Trạng từ chỉ thời gian cung cấp cho người đọc những thông tin sau:

  • Thời điểm: Khi nào hành động xảy ra?
  • Thời gian: Hành động diễn ra trong bao lâu?
  • Tần suất: Hành động nào đó diễn ra thường xuyên thế nào?

Eg: Anna did not vote for her friend last year. (Năm ngoái, Anna đã không bình chọn cho bạn của cô ấy.)

2. Trạng từ chỉ thời gian - Vị trí

2.1 Các vị trí thường gặp:

Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở hai vị trí đó là ở đầu câu/cuối câu hoặc ở trước động từ trong câu như trong bảng ví dụ sau:

Trạng từ chỉ thời gian Vị trí mạnh Ví trí yếu
frequently John visits Vietnam frequently. John frequently visits Vietnam.
generally Generally, Jenny doesn’t like spicy foods. Jenny generally doesn’t like spicy foods.
normally Sara listens to classical music normally. Sara normally listens to classical music.
occasionally Kathy goes to the opera occasionally. Kathy occasionally goes to the opera.
often Often, Peter jogs in the morning. Peter often jogs in the morning.
regularly John comes to this museum regularly. John regularly comes to this museum.
sometimes Harry gets up very early sometimes. Harry sometimes gets up very early.
usually Daisy enjoys being with children usually. Daisy usually enjoys being with children.

2.2 Thứ tự sắp xếp các trạng từ chỉ thời gian trong câu

Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu phụ thuộc vào thông tin nó truyền tải. Nếu trong câu có nhiều trạng từ chỉ thời gian, thứ tự của chúng sẽ lần lượt như sau:

(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm
Ví dụ
(1) thời gian – (2) tần suất

Jenny works (1) for nine hours (2) from Monday to Friday.

(Jenny làm việc 9 tiếng từ thứ hai đến thứ sáu.)

(2) tần suất – (3) thời điểm

The magazine has been published (2) every Monday (3) since last month.

(Tạp chí được xuất bản vào các thứ hai từ tháng trước.)

(1) thời gian – (3) thời điểm

Anna will study abroad (1) for three years starting (3) from this June.

(Anna sẽ du học 3 năm kể từ tháng 6.)

(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm

Harry worked in a non government office (1) for six weekks (2) every Monday (3) last year.

(Harry làm việc ở tổ chức phi chính phủ được 6 tuần vào các thứ Hai từ năm ngoái.)

`TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Trạng từ chỉ thời gian - Phân loại

3.1 Trạng từ chỉ thời gian xác định:

Trạng từ xác định thời gian được chia làm 3 loại:

Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

Yesterday: Ngày hôm qua

Yesterday morning: Sáng hôm qua

Yesterday afternoon: Chiều hôm qua

Last night: Tối qua

Last week/last weekend: Tuần trước/cuối tuần trước

Last month: Tháng trước

Last year: Năm ngoái

In + năm ở quá khứ: Vào năm …

Jenny hung out with friends yesterday. (Jenny đi chơi với bạn hôm qua.)

Anna did not vote for her friend last year. (Năm ngoái, Anna đã không bình chọn cho bạn của cô ấy.)

John got accepted to his dream university in 2018. (John được chấp nhận vào ngôi trường đại học mơ ước vào năm 2018.)

Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại

On + thứ trong tuần

On + ngày/tháng

Today: Hôm nay

In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng: Vào …

On Monday, John learns English with Ms Jenny. (Vào thứ Hai, John học tiếng Anh với cô Jenny.)

Sara’s latest song is due to be released today. (Bài hát mới nhất của Sara sẽ được ra mắt vào hôm nay.)

Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai

Tonight: Đêm nay

Tomorrow/Next day: Ngày mai

Tomorrow morning: Sáng mai

Tomorrow afternoon: Chiều mai

Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới

Anna will see movies in the theater tonight. (Anna sẽ đi xem phim tối nay.)

Jenny promises you will receive my letter tomorrow. (Jenny hứa bạn sẽ nhận được thư của tôi vào ngày mai.)

John will change his job next month. (John sẽ đổi việc vào tháng sau.)

3.2 Trạng từ chỉ thời gian không xác định

Trạng từ chỉ thời gian không xác định được chia thành 4 loại:

Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

Before: Trước đây

After = Afterwards: Sau đó

Then: Lúc đó

Previously: Trước đó

Just: Vừa mới

Daisy lied to me before. (Daisy đã nói dối tôi trước đây.)

Kathy had eaten this food two weeks previously. (Kathy đã ăn món này ba tuần trước.)

Just last week I saw Linda. (Chỉ vừa tuần trước tôi gặp Linda.)

Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại

Now: Bây giờ/ngày nay

Today: Ngày nay

At the moment/at the present : Hiện tại

Right now: Ngay lúc này

Already : Đã

Recently/Lately:Gần đây

Kathy needs to catch the bus now. (Bạn phải bắt xe buýt ngay bây giờ.)

Today, people often read books online. (Ngày nay con người thường đọc sách trên mạng.)

Jenny is making a birthday cake for her son at the moment. (Jenny hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho con trai.)

Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai

Soon: Sớm

Later: Sau này

Anna will be fine soon. (Anna sẽ sớm khỏe lại.)

I will see John later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp John sau trong buổi họp sắp tới.)

Trạng từ chỉ thời gian khác

Early: Sớm (hơn so với thời gian dự kiến)

Earlier: Sớm (hơn so với thời gian được nhắc đến)

Late: Muộn

Last: Lần gần nhất

Still: Vẫn

Formerly: Trước đây

Eventually: Cuối cùng

Các từ miêu tả trình tự: First, Second, Finally…

Jenny should arrive at the interview early. (Jenny nên đến buổi phỏng vấn sớm.)

Firstly, Kathy needs to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, Kathy cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)

Harry was formerly known as an alcoholic. (Harry từng được biết đến là kẻ nghiện rượu.)

3.3 Trạng từ chỉ khoảng thời gian

  • For + khoảng thời gian
  • Since + mốc thời gian
  • Khoảng thời gian + ago: Trước đây
  • From…..to/till/until: Từ… đến…
  • By + mốc thời gian: Vào…
  • During/Throughout: Trong suốt
  • No longer: Không còn nữa

E.g: Peter has worked as a doctor since 2009. (Peter đã làm bác sĩ kể từ năm 2009.)

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

4. Trạng từ chỉ thời gian - Cách dùng

Nhìn chung, cách dùng trạng từ chỉ thời gian không có gì phức tạp. Hãy cùng Anh lê tìm hiểu các cách sử dụng của trạng từ chỉ thời gian

  • Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt vị trí ở đầu hoặc ở cuối mệnh đề. Vị trí cuối thường dùng với câu mệnh lệnh và các cụm từ đi với till. Với các trạng từ chỉ thời gian như afterwards, eventually, lately, now, soon thì có thể đứng sau trợ động từ.
    E.g: John will soon be there. (John sẽ đến đó ngay.)
  • Những trạng từ chỉ thời gian không xác định như before (trước), early (sớm), immediately (ngay tức khắc) và late (muộn, trễ) sẽ đứng cuối mệnh đề. Trong trường hợp before và immediately được dùng như liên từ thì sẽ đặt ở đầu mệnh đề.
    E.g: Immediately the rain stops, Sara’ll set out. (Ngay khi mưa tạnh, Sara sẽ lên đường).
  • Since (từ khi), và ever since (mãi từ đó) được dùng với các thì hoàn thành. Since có thể đứng sau trợ động từ hoặc ở vị trí cuối sau một động từ ở phủ định hay nghi vấn; ever since đứng ở vị trí cuối.  Các cụm từ và mệnh đề đi với since và ever since thường ở vị trí cuối mặc dù ở vị trí trước cũng có thể dùng được.
    E.g: John has been in bed  since he broke his leg. (John ở trên giường ừ lúc anh ta gãy chân.)
  • Đối với trạng từ Yet (Chưa) thường được đặt sau động từ hay sau tân ngữ. Nhưng nếu tân ngữ gồm có một số lớn từ thì yet có thể đặt trước động từ. Yet mang nghĩa “bây giờ, lúc này” được dùng chủ yếu với phủ định hoặc nghi vấn.
    E.g: Anna hasn’t finished her breakfast yet. (Anna chưa xong bữa ăn sáng của mình)
  • Đối với trạng từ Still (Vẫn còn) được đặt sau động từ tobe và trước các động từ khác. Still nhấn mạnh hành động vẫn tiếp tục xảy ra, nó chủ yếu được dùng với nghi vấn, nhưng cũng có thể dùng với phủ định để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động phủ định.
    E.g: Kathy still doesn’t understand. (Kathy vẫn còn không hiểu).

 

zalo-img.png