Trạng từ chỉ thời gian là một trong những loại từ quen thuộc đối với các bạn ôn thi Toeic. Đây là dấu hiệu để nhận biết các loại thì nhưng hầu hết các bạn vẫn chưa nắm rõ cách dùng và phân loại chúng. Vì vậy Anh Lê đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến trạng từ chỉ thời gian để giúp các bạn ôn tập và nắm vững kiến thức. Chúc các bạn ôn tập và chuẩn bị thật tốt cho bài thi Toeic.
Trong tiếng Anh, Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là các từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định/không xác định hoặc một khoảng thời gian. Trạng từ chỉ thời gian cung cấp cho người đọc những thông tin sau:
Eg: Anna did not vote for her friend last year. (Năm ngoái, Anna đã không bình chọn cho bạn của cô ấy.)
Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở hai vị trí đó là ở đầu câu/cuối câu hoặc ở trước động từ trong câu như trong bảng ví dụ sau:
Trạng từ chỉ thời gian | Vị trí mạnh | Ví trí yếu |
frequently | John visits Vietnam frequently. | John frequently visits Vietnam. |
generally | Generally, Jenny doesn’t like spicy foods. | Jenny generally doesn’t like spicy foods. |
normally | Sara listens to classical music normally. | Sara normally listens to classical music. |
occasionally | Kathy goes to the opera occasionally. | Kathy occasionally goes to the opera. |
often | Often, Peter jogs in the morning. | Peter often jogs in the morning. |
regularly | John comes to this museum regularly. | John regularly comes to this museum. |
sometimes | Harry gets up very early sometimes. | Harry sometimes gets up very early. |
usually | Daisy enjoys being with children usually. | Daisy usually enjoys being with children. |
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu phụ thuộc vào thông tin nó truyền tải. Nếu trong câu có nhiều trạng từ chỉ thời gian, thứ tự của chúng sẽ lần lượt như sau:
(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm | |
Ví dụ | |
(1) thời gian – (2) tần suất |
Jenny works (1) for nine hours (2) from Monday to Friday. (Jenny làm việc 9 tiếng từ thứ hai đến thứ sáu.) |
(2) tần suất – (3) thời điểm |
The magazine has been published (2) every Monday (3) since last month. (Tạp chí được xuất bản vào các thứ hai từ tháng trước.) |
(1) thời gian – (3) thời điểm |
Anna will study abroad (1) for three years starting (3) from this June. (Anna sẽ du học 3 năm kể từ tháng 6.) |
(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm |
Harry worked in a non government office (1) for six weekks (2) every Monday (3) last year. (Harry làm việc ở tổ chức phi chính phủ được 6 tuần vào các thứ Hai từ năm ngoái.) |
Trạng từ xác định thời gian được chia làm 3 loại:
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ |
Yesterday: Ngày hôm qua Yesterday morning: Sáng hôm qua Yesterday afternoon: Chiều hôm qua Last night: Tối qua Last week/last weekend: Tuần trước/cuối tuần trước Last month: Tháng trước Last year: Năm ngoái In + năm ở quá khứ: Vào năm … |
Jenny hung out with friends yesterday. (Jenny đi chơi với bạn hôm qua.) Anna did not vote for her friend last year. (Năm ngoái, Anna đã không bình chọn cho bạn của cô ấy.) John got accepted to his dream university in 2018. (John được chấp nhận vào ngôi trường đại học mơ ước vào năm 2018.) |
Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại |
On + thứ trong tuần On + ngày/tháng Today: Hôm nay In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng: Vào … |
On Monday, John learns English with Ms Jenny. (Vào thứ Hai, John học tiếng Anh với cô Jenny.) Sara’s latest song is due to be released today. (Bài hát mới nhất của Sara sẽ được ra mắt vào hôm nay.) |
Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai |
Tonight: Đêm nay Tomorrow/Next day: Ngày mai Tomorrow morning: Sáng mai Tomorrow afternoon: Chiều mai Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới |
Anna will see movies in the theater tonight. (Anna sẽ đi xem phim tối nay.) Jenny promises you will receive my letter tomorrow. (Jenny hứa bạn sẽ nhận được thư của tôi vào ngày mai.) John will change his job next month. (John sẽ đổi việc vào tháng sau.) |
Trạng từ chỉ thời gian không xác định được chia thành 4 loại:
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ |
Before: Trước đây After = Afterwards: Sau đó Then: Lúc đó Previously: Trước đó Just: Vừa mới |
Daisy lied to me before. (Daisy đã nói dối tôi trước đây.) Kathy had eaten this food two weeks previously. (Kathy đã ăn món này ba tuần trước.) Just last week I saw Linda. (Chỉ vừa tuần trước tôi gặp Linda.) |
Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại |
Now: Bây giờ/ngày nay Today: Ngày nay At the moment/at the present : Hiện tại Right now: Ngay lúc này Already : Đã Recently/Lately:Gần đây |
Kathy needs to catch the bus now. (Bạn phải bắt xe buýt ngay bây giờ.) Today, people often read books online. (Ngày nay con người thường đọc sách trên mạng.) Jenny is making a birthday cake for her son at the moment. (Jenny hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho con trai.) |
Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai |
Soon: Sớm Later: Sau này |
Anna will be fine soon. (Anna sẽ sớm khỏe lại.) I will see John later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp John sau trong buổi họp sắp tới.) |
Trạng từ chỉ thời gian khác |
Early: Sớm (hơn so với thời gian dự kiến) Earlier: Sớm (hơn so với thời gian được nhắc đến) Late: Muộn Last: Lần gần nhất Still: Vẫn Formerly: Trước đây Eventually: Cuối cùng Các từ miêu tả trình tự: First, Second, Finally… |
Jenny should arrive at the interview early. (Jenny nên đến buổi phỏng vấn sớm.) Firstly, Kathy needs to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, Kathy cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.) Harry was formerly known as an alcoholic. (Harry từng được biết đến là kẻ nghiện rượu.) |
E.g: Peter has worked as a doctor since 2009. (Peter đã làm bác sĩ kể từ năm 2009.)
Nhìn chung, cách dùng trạng từ chỉ thời gian không có gì phức tạp. Hãy cùng Anh lê tìm hiểu các cách sử dụng của trạng từ chỉ thời gian