Chắc hẳn bất kỳ bạn nào khi học tiếng Anh đều từng nghe qua về nội động từ và ngoại động từ, nhưng không phải ai cũng biết và hiểu rõ. Nếu bạn còn đang mơ hồ chưa biết phân biệt hai loại từ này chính xác thì hãy cùng xem ngay bài viết này của Anh Lê để tìm hiểu chi tiết kiến thức nhé!!!
Nội động từ là một động từ không xuất hiện tân ngữ trực tiếp. Điều đó nghĩa là không có từ nào trong câu diễn tả ai hoặc cái gì đã nhận hành động của động từ đó. Mặc dù, có một số từ/cụm từ đi theo sau nội động từ và những từ/cụm từ đó thường trả lời cho câu hỏi “như thế nào?”. Một đặc điểm phân biệt giữa nội động từ và ngoại động từ đó là các nội động từ không thể được chuyển sang dạng bị động.
E.g: Anhle laughed. (Jenny đã cười).
Động từ “laugh” chính là là nội động từ trong tiếng Anh. Chúng ta đều hiểu được rằng chủ ngữ Annle là chủ thể của hành động cười mà không cần có có bất cứ tân ngữ nào kèm theo.
Nội động từ thông thường là các động từ được sử dụng để diễn tả hành động như go, lie, ride, die…
Cấu trúc của nội động từ là: Subject + Verb.
E.g: Anna cried until her eyes turned red. (Anna đã khóc đến khi đôi mắt của cô ấy ửng đỏ.)
Tùy từng trường hợp, cấu trúc của nội động từ sẽ thay đổi.
Cách sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ |
Nội động từ đi cùng tân ngữ cùng nghĩa |
Tân ngữ có cùng nghĩa với nội động từ được dùng trong câu mang nghĩa nhấn mạnh. Cấu trúc: S + V(intransitive) + cognate O |
I dreamed a nice dream. (Tôi mơ một giấc mơ đẹp) She slept peacefully. (Cô ấy ngủ một giấc ngủ yên bình) |
Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ |
Sử dụng cùng chủ ngữ để thể hiện hành động trực tiếp của chủ ngữ đó trong câu. Cấu trúc: S + V(intransitive) |
The sun rises. (Mặt trời mọc) The flowers grow. (Những bông hoa nở) |
Nội động từ là các động từ liên kết (linking verbs) có tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ |
Tính từ bổ nghĩa cho chính ý nghĩa của chủ ngữ muốn thể hiện. Cấu trúc: S + V(linking Verbs) + S.Complement |
That movie seems interesting. (Bộ phim này có vẻ khá thú vị) The landscape looks majestic. (Phong cảnh ở đây trông thật hùng vĩ) |
Sau đây là các nội động từ mà Anh lê đã tổng hợp lại.
Awake /əˈweɪk/ |
thức, tỉnh giấc |
Agree /əˈgriː/ |
đồng ý |
Appear /əˈpɪər/ |
trông, nhìn |
Arrive /əˈraɪv/ |
đến |
Awake /əˈwāk/ |
thức, tỉnh hoặc |
Become /bɪˈkʌm/ |
trở thành |
Belong /bɪˈlɒŋ/ |
thuộc về |
Collapse /kəˈlæps/ |
bị hỏng |
Consist /kənˈsɪst/ |
gồm, bao gồm |
Cost /kɒst/ |
mất, giá (tiền) |
Cough /kɒf¹/ |
ho |
Cry /kraɪ¹/ |
khóc |
Depend /dɪˈpɛnd/ |
phụ thuộc |
Die /daɪ/ |
chết |
Disappear /dɪsəˈpɪər/ |
biến mất |
Emerge /ɪˈmɜːʤ/ |
hòa nhập |
Exist /ɪgˈzɪst/ |
tồn tại |
Fall /fɔːl/ |
ngã |
Go /gəʊ/ |
đi |
Happen /ˈhæpən/ |
xảy ra |
Have /hæv/ |
có |
Inquire /ɪnˈkwaɪə/ |
yêu cầu |
Knock (sound) /nɒk (saʊnd)/ |
gõ (tạo tiếng động) |
Laugh /lɑːf/ |
cười |
Live /lɪv/ |
sống |
Look /lʊk/ |
trông, nhìn |
Last (endure) /lɑːst (ɪnˈdjʊə)/ |
kéo dài |
Occur /əˈkɜː/ |
xuất hiện |
Remain /rɪˈmeɪn/ |
duy trì, còn lại, vẫn |
Respond /rɪsˈpɒnd/ |
phản ứng |
Result /rɪˈzʌlt/ |
kết quả |
Revolt /rɪˈvəʊlt¹/ |
cuộc nổi loạn |
Rise /raɪz/ |
nhô lên |
Sit /sɪt/ |
ngồi |
Sleep /sliːp/ |
ngủ |
Vanish /ˈvænɪʃ/ |
biến mất |