TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ HẠN ĐỊNH (Determiners)

Từ hạn định là một khái niệm vô cùng quen thuộc trong quá trình ôn luyện tiếng anh của các bạn. Tuy nhiên, để nắm chắc từng dạng của từ hạn định thì đa số các bạn vẫn chưa. Vì vậy, Anh Lê đã tổng hợp các kiến thức của từng loại đại từ từ hạn định, vị trí cũng như cách sử dụng. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn trong quá trình ôn tập cho bài thi Toeic.

TỪ HẠN ĐỊNH (Determiners)

1. Từ hạn định - Định nghĩa:

Từ hạn định trong tiếng Anh là từ đứng trước một danh từ/ cụm danh từ nào đó. Mục đích của nó là để giới hạn và xác định, giúp làm sáng tỏ ý nghĩa cho các sự vật, sự việc cũng như con người đang được đề cập đến trong câu tiếng Anh.

E.g:

  • There are five oranges in the pink basket (Có 5 quả cam trong cái rổ màu hồng).
  • My older sister is a astronaut. (Chị gái của tôi là một phi hành gia).
  • There are many flags in my school’s hall. (Có rất nhiều lá cờ trong hội trường của trường tôi).

Từ hạn định đóng vai trò làm sáng tỏ ý nghĩa cho danh từ ở vị trí chủ ngữ/ tân ngữ trong câu bằng việc đưa ra những con số/ số lượng cụ thể và quyền sở hữu ,…

Điểm khác nhau giữa từ hạn định và đại từ:

Đại từ Từ hạn định

Đại từ – kiến thức ngữ pháp này có thể đứng một mình, riêng lẻ và đóng vai trò làm chủ ngữ/ tân ngữ trong một câu tiếng Anh. Đại từ sẽ không cần đi kèm theo một danh từ/ cụm danh từ khác. Ví dụ:

  • Do you like black sugar pearl milk tea?
    (Bạn có thích trà sữa trân châu đường đen không?)
  • He is reading comic
    (Anh ấy đang đọc truyện tranh).
  • I am eating noodle
    (Tôi đang ăn mì).

Từ hạn định – kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này bắt buộc phải luôn đi kèm với một danh từ/ cụm danh từ nào đó trong câu. Ví dụ:

  • This young boy has two motorbikes
    (Cậu bé nhỏ tuổi đó sở hữu 2 cái xe máy).
  • I like this hat more than the other
    (Tôi thích cái mũ này hơn cái mũ kia).
  • Those pets are pitiful because they don’t have a home to go back to
    (Những con thú cưng kia thật đáng thương vì chúng không có nhà để về)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

2. Từ hạn định - Phân loại:

2.1 Mạo từ:

Mạo từ là loại từ hạn định phổ biến, thường gặp nhất trong tiếng Anh. Mạo từ gồm ba dạng chính, đó là: a, an, the. Những mạo từ này được dùng dựa vào danh từ theo sau là danh từ xác định hay không xác định:

  • Danh từ xác định: Danh từ xác định là những từ người nói và người nghe đều xác định rõ ràng, chính xác được đối tượng đang được đề cập tới. Đối tượng nào có thể đã được nhắc đến trong đoạn hội thoại trước/ những địa danh, địa điểm đặc biệt, duy nhất. Trong trường hợp này mạo từ đi trước danh từ sẽ là mạo từ "the".
    E.g: There were three questions. The first two were relatively easy but the third one was hard (Có ba câu hỏi. Hai phần đầu tương đối dễ nhưng phần thứ ba thì khó).
  • Danh từ không xác định: Danh từ không xác định trong tiếng Anh là những từ chung chung, người nghe chỉ biết sơ qua mà không biết cụ thể khi người nói đề cập đến. Ví dụ như: rabbit, flower,… Vậy trong trường hợp này, mạo từ "a, an" sẽ được sử dụng:
    “a” → được sử dụng khi N theo sau nó bắt đầu bằng một phụ âm. Ví dụ: a rabbit, a flower,…
    “an” → được dùng khi N theo sau bắt đầu bằng một nguyên âm. Ví dụ: an aunt, an egg,…

2.2 Từ hạn định chỉ định:

This, that, there, those chính là những từ hạn định chỉ định trong tiếng Anh. Những từ này được sử dụng với mục đích chỉ sự xa gần của ai, cái gì, đối tượng nào.

This Khi đề cập đến đối tượng ở dạng số ít

This boy is eating snack

(Cậu bé này đang ăn đồ ăn nhanh)

That Khi đề cập đến đối tượng ở dạng số nhiều

Have An forgotten about that money I lent you last month?

(An đã quên về số tiền mà tôi đã cho bạn vay vào tuần trước?)

These Khi đề cập đến đối tượng ở dạng số ít

I found these toys while I was cleaning out my storehouse

(Tôi đã tìm thấy những món đồ chơi này khi tôi đang dọn dẹp nhà kho)

Those Khi đề cập đến đối tượng ở dạng số nhiều

If you add those two figures up, it comes to over £300

(Nếu bạn cộng hai con số đó lên, nó sẽ lên đến hơn 300 bảng Anh)

2.3 Từ hạn định sở hữu:

Từ hạn định sở hữu còn có tên gọi khác là tính từ sở hữu. Sau đâu là cách dùng của từ hạn định sở hữu:

My Của tôi

Both my parents are teachers.

(Bố mẹ của tôi đều là giáo viên.)

His Của anh ấy

His motorbike is lemon green.

(Xe máy của anh ấy màu xanh vôi. )

Her Của cô ấy

Her handbag looks so expensive.

(Chiếc túi xách của cô ấy trông thật đắt tiền. )

Their Của họ

Their cat is the most beautiful cat I have ever seen.

(Con mèo của họ là con mèo đẹp nhất tôi đã từng thấy. )

Our Của chúng tôi

Our love should stop here.

(Tình yêu của chúng tôi nên dừng lại ở đây thôi. )

Its Của nó

The ratel hurt its paw.

(Con chồn bị thương ở chân của nó. )

2.4 Từ hạn định chỉ số lượng:

Từ hạn định chỉ số lượng hay còn được gọi là lượng từ trong tiếng Anh. Có 3 loại từ chỉ số lượng:

Danh từ đếm được Danh từ đếm được thường là các từ có thể gọi lên số lượng cụ thể, đó có thể là con người, đồ vật hoặc con vật: a few, a number of, several, many,a majority of, every.

There are a few slices of banana cake left over from the night party (Có một vài lát bánh chuối còn sót lại từ bữa tiệc đêm).

A majority of the people in this town voted against the bill to raise school taxes (Đa số người dân trong thị trấn đó đã bỏ phiếu phản đối dự luật tăng thuế học đường).

Danh từ không đếm được Các danh từ không đếm được trong tiếng Anh là những từ mà chúng ta không thể gọi tên số lượng cụ thể. Các đối tượng này thường được mọi người đếm bởi các vật chứa hoặc sử dụng các từ chỉ khối lượng trong tiếng Anh. Các vật đó có thể là chất khí, chất lỏng, tóc, hạt cát,…: a little, a great deal of, a large amount of.

A little old man came into the bedroom (Một ông già bước vào phòng ngủ).

My best friend spent a great deal of money on furnishing his apartment (Bạn thân tôi chi rất nhiều tiền để trang trí nội thất cho căn hộ của anh ấy).

Cả hai loại danh từ trên Trong tiếng Anh, có một số từ hạn định có thể chỉ số lượng dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được: All, A bit of, A lot of / lots of, No / none, Not any, Plenty of, Any, Some.

Lam’s put on a bit of weight, hasn’t he? (Lâm đã tăng cân một chút, phải không?).

My mom should eat healthily and take plenty of exercise (Mẹ tôi nên uống lành mạnh và tập thể dục nhiều).

2.5 Số từ:

Để xác định số lượng cụ thể của một đối tượng nào đó, chúng ta sẽ không sử dụng các từ hạn định chỉ số lượng bên trên mà thay vào đó là sử dụng số từ. Số từ gồm 2 loại, đó là:

  • Số đếm: one, two, three,…. E.g: The number 2485 contains four digits (Số 345 có bốn chữ số).
  • Số thứ tự: first, second, third,… E.g: This is the third time I have had stomach pain this winter (Đây là lần thứ ba tôi bị đau dạ dày trong mùa đông này).

2.6 Từ hạn định nghi vấn:

Từ hạn định nghi vấn gồm có ba từ, đó là: Whose, which, what. Mặc dù giống với đại từ nghi vấn, nhưng ý nghĩa của chúng trong từng trường hợp sử dụng sẽ hoàn toàn khác nhau:

  • Whose: Whose is this bag? (Túi này của ai?).
  • Which: Which apartment do you like here? (Bạn thích căn hộ nào ở đây?).
  • What: What books did you buy? (Bạn đã mua những cuốn sách nào?).

2.7 Từ hạn định chỉ sự khác biệt:

Another, other, the other – 3 từ hạn định chỉ sự khác biệt trong tiếng Anh.

  • Another: Linda’s had yet another motorbike accident (Linda lại gặp một tai nạn xe máy khác).
  • Other: This product of my firm has many other time-saving features (Sản phẩm này của công ty tôi có nhiều tính năng tiết kiệm thời gian khác).
  • The other: They met up for dinner the other day (Họ đã gặp nhau để ăn tối vào ngày hôm trước).

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Từ hạn định - Vị trí và chức năng

3.1 Vị trí:

Các từ hạn định có 2 vị trí đứng cụ thể đó là: trước danh từ hoặc trong cụm danh từ.

  • Trước danh từ: I have three motorbike (Tôi có ba chiếc xe máy).
  • Trong cụm danh từ: I like this towel more than the other (Tôi thích chiếc khăn lau này hơn chiếc khăn lau kia).

3.2 Chức năng:

Xác định danh từ I forgot the book at the store.
(Tôi đã để quên những quyển sách ở hiệu sách rồi.)I will go to the KFC to buy a portion of fried chicken.
(Tôi sẽ ghé KFC mua một phần gà rán.)
Chỉ định một danh từ I will buy this apartment.
(Tôi sẽ mua căn chung cư này.)Those cats in landfills are pitiful because they don’t have a home to go back to.
(Những con mèo ở bãi rác thật đáng thương vì chúng không có nhà để về.)
Giới hạn số lượng They have a lot of vegetables in this basket.
(Họ có rất nhiều rau củ trong cái rổ đó.)Can you get me some lychee fruit?
(Bạn có thể lấy giúp tôi vài quả vải không?)
Xác định sự sở hữu My older sister works at a flower store.
(Chị gái của tôi làm việc ở một tiệm hoa.)His cat has been lost for three days.
(Con mèo của anh ấy đã đi lạc ba hôm nay rồi.)
Xác định sự nghi vấn Which motorbike are you going to use?
(Bạn sẽ dùng chiếc xe máy nào?)Which freeways did you go through?
(Bạn đã đi qua những tuyến đường cao tốc nào?)
zalo-img.png