TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TÍNH TỪ CHỈ CẢM XÚC (EMOTIONS)

Tính từ chỉ cảm xúc là một phần không thể thiếu để giúp bạn thể hiện linh hoạt các cảm xúc khác nhau. Trong bài viết này, Anh lê đã tổng hợp các tình từ chỉ cảm xúc thường gặp và các dùng chi tiết. Hãy cùng Anh Lê tìm hiểu nhé!!!

TÍNH TỪ CHỈ CẢM XÚC (EMOTIONS)

1. Tính từ chỉ cảm xúc - Định nghĩa

Cảm xúc là sự kết hợp giữa cảm nhận, phản ứng sinh lý và hành vi. Khi bạn thể hiện cảm xúc thì người khác có thể quan sát được. Do đó các tính từ chỉ cảm xúc là nhóm từ vựng giúp bạn bộc lộ cảm nhận của mình cùng hành vi để cho người đối diện có thể thấy rõ.

E.g: Jenny feels so sad today. (Hôm nay Jenny cảm thấy rất buồn.)

2. Tính từ chỉ cảm xúc - Tích cực

Một trong những tính từ chỉ cảm xúc phổ biến cần dùng đó chính là tính từ chỉ cảm xúc mang tính tích cực, hãy cùng Anh lê xem trong bảng dưới đây:

Appreciative

/əˈpriː.ʃə.tɪv/

đánh giá cao, tán thưởng

Jenny is very appreciative of all the support you’ve given her.

(Jenny rất đánh giá cao tất cả sự hỗ trợ mà bạn đã dành cho cô ấy.)

Blissful

/ˈblɪs.fəl/

sung sướng

John spent a blissful year before started continuous working.

(John đã dành một năm hạnh phúc trước khi bắt đầu làm việc liên tục.)

Contented

/kənˈten.tɪd/

bằng lòng Peter smiled a contented smile. (Peter mỉm cười một nụ cười hài lòng.)

Glad

/ɡlæd

vui mừng

Anna was glad about her success.

(Anna vui mừng về những thành công của cô ấy.)

Happy

/ˈhæp.i/

hạnh phúc

Harry looks so happy.

(Harry nhìn trông rất hạnh phúc.)

Joyful

/ˈdʒɔɪ.fəl/

hân hoan

Kathy doesn’t have very much to feel joyful about at the moment.

(Kathy không có nhiều để cảm thấy vui mừng vào lúc này.)

Jubilant

/ˈdʒuː.bəl.ənt/

vui sướng

Daisy jubilant at her team’s victory.

(Daisy vui dướng bởi chiến thắng của nhóm cô ấy.)

Merry

/ˈmer.i/

dễ chịu

Juna’s a merry little soul.

(Juna có một tâm hồn dễ chịu.)

Sweet

/swiːt/

dịu dàng, tử tế

Anna prefers salty snacks to sweet ones.

(Anna thích đồ ăn nhẹ mặn hơn những món ngọt.)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Tính từ chỉ cảm xúc - Tiêu cực

Trong phần này sẽ bao gồm các tính từ thể hiện những cảm giác tiêu cực.

Angry

/ˈæŋ.ɡri/

tức giận

John’s really angry with me for upsetting Anna.

(John thực sự tức giận với tôi vì đã làm Anna buồn bã.)

Distressed

/dɪˈstrest/

đau khổ

Peter was deeply distressed by the news of her death.

(Peter đã vô cùng đau khổ trước tin tức về cái chết của cô ấy.)

Glum

/ɡlʌm/

ủ rũ, buồn bã

Kathy’s very glum about her company’s prospects.

(Kathy’s very glum about her company’s prospects.)

Miserable

/ˈmɪz.ər.ə.bəl/

cực khổ, đáng thương

Harry’s miserable living on his own.

(Harry cực khổ khi sống một mình.)

Moody

/ˈmuː.di/

buồn rầu

This jazz song is moody.

( Bài nhạc jazz này buồn.)

Nervous

/ˈnɜː.vəs/

lo lắng

Anna was too nervous to speak.

(Anna quá lo lắng để nói.)

Sad

/sæd/

buồn phiền

Jenny’ve just received some very sad news.

(Jenny đã nhận được một số tin rất buồn.)

Selfish

/ˈselfɪʃ/

ích kỷ

Kathy did it for purely selfish reasons.

(Kathy đã làm điều đó vì những lý do hoàn toàn ích kỷ.)

Sour

/saʊər/

cáu kỉnh

John gave me a sour look.

(John nhìn tôi một cách cáu kỉnh.)

4. Tính từ chỉ cảm xúc - Thường gặp khác:

Ngoài tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực và tính từ chỉ cảm xúc tích cực ở trên, Anh lê sẽ cung cấp cho các bạn một số tính từ chỉ cảm xúc thông dụng khác trong bảng sau:

Anxious

/ˈæŋk.ʃəs/

lo âu, băn khoăn

Jenny saw her sister’s anxious face at the window.

(Jenny nhìn thấy khuôn mặt lo lắng của em gái mình ở cửa sổ.)

Awestruck

/ˈɔː.strʌk/

kinh hãi

I could tell Peter was impressed from the awestruck expression on his face.

(Tôi có thể nói rằng Peter đã rất ấn tượng từ biểu cảm kinh ngạc trên khuôn mặt anh ấy.)

Bashful

/ˈbæʃ.fəl/

rụt rè, e lệ

Anna gave a bashful smile.

(Anna nở một nụ cười rụt rè.)

Cautious

/ˈkɔː.ʃəs/

cẩn trọng

Sara’s a cautious driver.

(Sara là một người lái xe cẩn thận.)

Composed

/kəmˈpəʊzd/

bình tĩnh

Daisy looked remarkably composed throughout the funeral.

(Daisy trông có vẻ bình tĩnh trong suốt đám tang.)

Horrified

/ˈhɒr.ɪ.faɪd/

làm khiếp sợ

Kathy looked horrified when I told her.

(Kathy trông kinh hoàng khi tôi nói với cô ấy.)

Intelligent

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

thông minh, nhanh trí

Sara had a few intelligent things to say on the subject.

(Sara có một vài điều thông minh để nói về chủ đề này.)

Numb

/nʌm/

tê liệt, chết lặng đi

Jenny was lying in a weird position and her leg went numb.

(Jenny đang nằm trong tư thế kỳ lạ và chân cô bị tê liệt.)

Reluctant

/rɪˈlʌk.tənt/

miễn cưỡng, không sẵn lòng

John feel reluctant to talk openly with Anna.

(John cảm thấy miễn cưỡng khi nói chuyện cởi mở với Anna.)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

5. Cách dùng tính từ chỉ cảm xúc

Các mẫu câu hỏi:

Nếu như bạn đã quá nhàm chán và quen thuộc với câu hỏi giao tiếp thông thường như “How are you?” hay “How are you today?” thì hãy tham khảo ngay 3 mẫu câu hỏi sau:

Mẫu câu hỏi  Nghĩa
How are you feeling today? Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?
How are you feeling? Bạn đang cảm thấy như thế nào?
How do you feel? Cảm giác của bạn thế nào rồi?

Các mẫu câu trả lời: 

Khi người đối phương hỏi bạn về trạng thái cảm xúc, cho dù có là vui hay buồn, tích cực hay tiêu cực thì bạn vẫn nên đón nhận câu hỏi rồi đưa ra câu trả lời một cách tinh tế nhất. Các bạn có thể trả lời theo các cách sau:

Mẫu câu trả lời Ví dụ
I feel + Tính từ I feel boring. (Tôi cảm thấy nhàm chán.)
I am + Tính từ I am sad. (Tôi đang buồn.).
I get + Tính từ I get distressed. (Tôi cảm thấy đau khổ.)
I am feeling + Tính từ I am feeling relax. (Tôi đang cảm thấy thư giãn.)
Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít + looks + tính từ Jenny looks terrified. (Jenny trông có vẻ rất sợ hãi.)

 

 

zalo-img.png