TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ ĐẦU TƯ

Từ vựng Toeic chủ đề Đầu tư là một chủ mới trong đề thi Toeic. Các từ vựng này thường về những nội dung hướng dẫn đầu tư vào một sản phẩm mới, thu hút đầu tư vào một dự án mới. Đề giúp bạn nắm được các từ vựng Toeic chủ đề Đầu tư, Anh lê đã tổng hợp 20 từ vựng và ví dụ thường xuyên xuất hiện trong đề thi. Hãy cùng Anh Lê tìm hiểu ngay nhé!!!

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ ĐẦU TƯ

Từ vựng Toeic chủ đề Đầu tư - Phần 1

Phần 1 của Từ vựng Toeic chủ đề Đầu tư sẽ về nội dung "Hướng dẫn đầu tư vào một sản phẩm mới".

Investment (n) sự đầu tư, vốn đầu tư

Development of a new laptop will require a minimum investment of $250,000.

(Việc phát triển sản phẩm máy tính xách tay mới sẽ cần một khoản đầu tư tối thiểu là 250.000 đô-la.)

Lucrative (adj) có lợi, sinh lời

The company scanned the market for lucrative investment opportunities.

(Công ty đã rà soát thị trường để tìm các cơ hội đầu tư sinh lời.)

Inherently (adv) vốn dĩ, về bản chất

Stock market investment is considered inherently risky.

(Đầu tư vào thị trường cổ phiếu vốn được coi là mạo hiểm.)

Secure (v) đạt được; bảo đảm, bảo vệ; thắt, buộc

The retailer saved some money by securing favorable terms on a loan.

(Nhà bán lẻ đã tiết kiệm tiền bằng cách đạt được những điều khoản có lợi trong một khoản vay.)

Foreseeable (adj) thấy trước được, dự đoán được

The recent financial losses were not foreseeable.

(Những thua lỗ tài chính gần đây là không thể lường trước được.)

Innate (adj) bẩm sinh

Mr. Rogers has an innate ability to predict market fluctuations.

(Ông Rogers có thiên phú với việc dự đoán biến động thị trường.)

Property (n) quyền sở hữu, tài sản

All real estate transactions are liable for property tax.

(Mọi giao dịch bất động sản đều phải chịu thuế sở hữu.)

On behalf of (phr) thay mặt, đại diện

The broker received authorization to sell shares on behalf of his client.

(Người môi giới chứng khoán được trao quyền thay mặt khách hàng bán cổ phiếu.)

Lease (n) hợp đồng cho thuê

Investors agreed to a 25-year lease on the office building.

(Các nhà đầu tư đã đồng ý với hợp đồng cho thuê kéo dài 25 năm đối với tòa nhà văn phòng đó.)

Sponsor (v) tài trợ, bảo trợ

Reed Bank sponsored a series of financial seminars.

(Ngân hàng Reed đã tài trợ cho chuỗi các hội thảo về tài chính.)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng Toeic chủ đề Đầu tư - Phần 2

Trong phần 2 của Từ vựng Toeic chủ đề Đầu tư là về "Thu hút đầu tư của dự án mới".

Propose (v) đề xuất, đề nghị

Gould Capital proposed to fund Ms. Locke's venture.

(Gould Capital đã đề nghị cấp vốn cho hoạt động đầu tư mạo hiếm của cô Locke.)

Support (n) sự hỗ trợ, sự ủng hộ

The small business owner is seeking the support of investors.

(Chủ doanh nghiệp nhỏ này đang tìm kiếm sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư.)

Distribution (n) sự phân phối, phân bố, phân chia

The distribution of profits will be announced to shareholders next week.

(Việc phân chia lợi nhuận sẽ được thông báo đến các cổ đông vào tuần sau.)

Consider (v) cân nhắc, suy xét

Before buying a property, it's important to consider the hidden expenses involved.

(Trước khi mua một căn bất động sản, điều quan trọng là phải cần nhắc đến các chi phí ngầm có liên quan.)

Nearly (adv) gần, sắp, suýt

The firm was operated so well that investors nearly doubled their money.

(Công ty đã hoạt động tốt đến mức các nhà đầu tư gần như đã nhận được gấp đôi số tiền.)

Possible (adj) có thể, khả thi.

Cautious investors take every possible measure to prevent losses.

(Những nhà đầu tư thận trọng áp dụng mọi biện pháp có thể để ngăn ngừa tổn thất.)

Speculation (n) sự suy đoán, đồn đoán

Company shares fell amid growing speculation of bankruptcy.

(Cổ phiếu của công ty đã giảm giữa sự đồn đoán ngày càng gia tăng về việc phá sản.)

Solely (adv) duy nhất, độc nhất

Their interest was solely in foreign investment.

(Họ chỉ có lợi nhuận ở mảng đầu tư nước ngoài.)

Entrepreneur (n) doanh nhân

Rosedale Investments offers venture capital to young entrepreneurs.

(Rosedale Investment đề nghị cấp vốn đầu tư mạo hiểm cho các doanh nhân trẻ.)

Eventually (adv) cuối cùng

Stocks are expected to stabilize eventually.

(Cổ phiếu được mong đợi cuối cùng sẽ ổn định.)

 

zalo-img.png