TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ MARKETING

Bộ tài liệu TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ MARKETING được biên soạn bởi đội ngũ Anh le với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC theo chủ đề sẽ giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.  Với chủ đề Marketing, những nội dung chúng ta sẽ gặp trong đề thi là bán hàng, tiến hành nghiên cứu thị trường, cân nhắc về lợi nhuận,... Đồng thời, bài viết sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi TOEIC theo tỷ lệ xuất hiện và độ khó của từ. Hãy cùng Anh Le tìm hiểu các từ vựng thường xuất hiện trong chủ đề này nhé.

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ MARKETING

Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing - Phần 1:

Trong phần 1 của tài liệu Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing sẽ gồm 10 từ vựng có tỷ lệ xuất hiện tăng dần và độ khó thấp trong các đề thi Toeic theo format mới. 

Survey (n)

/ˈsɜːrveɪ/

cuộc khảo sát, cuộc thăm dò

Customer surveys help to improve product quality

(Câu cuộc khảo sát khách hàng giúp cải thiện chất lượng sản phẩm)

Analysis (n)

/əˈnæləsɪs/

sự phân tích

The latest market analysis shows an increase in used car purchases

(Phân tích thị thường mới nhất cho thấy tự gia tăng trong hoạt động mua bán xe hơi cũ)

Respondent (n)

/rɪˈspɑːndənt/

người trả lời, đáp viên

Almost all survey respondents rated the product highly

(Hầu như tất cả người trả lời khảo sát đều đánh giá cao sản phẩm)

Monopoly (n)

/məˈnɑːpəli/

sự độc quyền, vật độc quyền

Panatronic has a virtual monopoly on the manufacture of digital recorders

(Panatronic gần như nắm độc quyền trong sản xuất thiết bị ghi âm kỹ thuật số)

Competition (n)

/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/

sự cạnh tranh, cuộc thi

Competition in the game software market has increased

(Cạnh tranh trong thị trường phần mềm trò chơi điện tử đang gia tăng)

Consistently (adv)

/kənˈsɪstəntli/

phù hợp, kiên định, nhất quán, luôn luôn

The factory has consistently provided the highest grade products

(Nhà máy luôn cung cấp những sản phẩm cao cấp nhất)

Demand (n)

/dɪˈmænd/

nhu cầu

The company could not meet the increased demand for mobile devices

(Công ty không thể đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng đối với các thiết bị di động)

Expand (v)

/ɪkˈspænd/

mở rộng

Brahe Optics has expanded its marketing and sales division

(Brahe Optics đã mở rộng bộ phận bán hàng và marketing của mình)

Advanced (adj)

/ədˈvænst/

tiên tiến, cao cấp

The company is already in the advanced stages of the product design

(Công ty đã ở những giai đoạn cấp cao trong thiết kế sản phẩm)

Postpone (v)

/pəʊˈspəʊn/

trì hoãn, hoãn lại

Organizers postponed the conference on management strategies because of bad weather

(Do thời tiết xấu, ban tổ chức đã hoãn cuộc hội thảo về chiến lược quản lý)

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing - Phần 2:

Trong phần 2 của tài liệu Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing sẽ gồm 10 từ vựng có tỷ lệ xuất hiện cao và độ khó trung bình trong các đề thi Toeic theo format mới. 

Additional (adj)

/əˈdɪʃənl/

thêm vào, bổ sung vào

Several investors decided to purchase additional stocks

(Một số nhà đầu tư đã quyết định mua thêm cổ phiếu)

Appreciate (v)

/əˈpriːʃieɪt/

đánh giá cao, cảm kích, hiểu sâu sắc

Benson Co. appreciates your continued business

(Công ty Benson rất cảm kích sự hợp tác liên tục của bạn)

Demonstration (n)

/ˌdemənˈstreɪʃn/

sự thể hiện, sự chứng minh

The short software demonstration showed how much money the business could save

(Phần thuyết minh ngắn gọn về phần mềm đã cho thấy số tiều mà doanh nghiệp có thể tiết kiệm được)

Buy (v)

/baɪ/

mua

The acquisitions department buys all of the office equipment

(Bộ phận mua lại sẽ mua tất cả thiết bị văn phòng)

Examine (v)

/ɪɡˈzæmɪn/

xem xét, kiểm tra, điều tra

Research and Development will examine food consumption trends in foreign markets

(Phòng Nghiên cứu và Phát triển sẽ điều tra xu hướng tiêu thụ thực phẩm ở các thị trường nước ngoài)

Effective (adj)

/ɪˈfektɪv/

hiệu quả, có hiệu lực, có tác động

Increased tax deductions will be effective as of June 1

(Mức khấu trừ thuế tăng lên sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng Sáu)

Like (v)

/laɪk/

yêu thích

Consumers like products that look high-end but are less expensive

(Người tiêu dùng thích những sản phẩm trông cao cấp nhưng không đắt đỏ)

Especially (adv)

/ɪˈspeʃəli/

đặc biệt

Manufacturers of large vehicles are facing an especially difficult year for sales

(Các nhà sản xuất phương tiện vận tải lớn đang phải đối mặt với một năm kinh doanh đặc biệt khó khăn)

Closely (adv)

/ˈkləʊsli/

chặt chẽ, kỹ lưỡng

Marketing departments monitor the latest trends closely

(Bộ phận marketing luôn theo dõi sát sao các xu hướng mới nhất)

Reserve (v)

/rɪˈzɜːrv/

đặt trước, dự trữ, để dành

Some funds have been reserved to pay for the banquet

(Một ít kinh phí đã được dành ra để trả cho bữa tiệc này)

 

zalo-img.png