TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ KẾ TOÁN

Từ vựng Toeic chủ đề Kế toán là một chủ đề mới xuất hiện trong bài thi Toeic dạng thức mới. Với chủ đề này, chúng ta thường gặp các nội dung như công việc kế toán, thống kê nguồn tài chính, kinh phí công tác,... Vì vậy, Anh Lê đã tổng hợp các từ vựng và ví dụ thuộc chủ đề này. Hy vong bài viết này sẽ giúp các bạn năng vững các từ vựng Toeic chủ đề Kế toán để chuẩn bị thật tốt cho bài thi Toeic.

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ KẾ TOÁN

Từ vựng Toeic chủ đề Kế toán – Phần 1

Trong phần 1 của Từ vựng Toeic chủ đề Kế toán sẽ là 10 từ vựng về chủ đề thống kê nguồn tài chính

Audit (n) việc kiểm tra sổ sách, kiểm toán

An internal audit of financial records will be conducted

(Một cuộc kiểm toán nội bộ các sổ sách tài chính sẽ được tiến hành)

Accounting (n) nghiệp vụ kế toán

The accounting department reports directly to the CEO

(Bộ phận kế toán báo cáo trực tiếp với giám đốc điều hành)

Budget (n) ngân sách

The community center was given an annual operations budget of $120,000

(Trung tâm cộng đồng được cấp ngân sách hoạt động hàng năm là 120.000 do-la)

Financial (adj) (thuộc) tài chính

A consultant's financial advice is helpful for major projects)

(Lời khuyên tài chính của vị cố vấn rất hữu ích với các dự án lớn)

Curtail (v) cắt bớt, rút ngắn

The manager made an effort to curtail office expenses

(Viên quản lý đã rất cố gắng để cắt bớt chi phí văn phòng)

Deficit (n) sự thâm hụt, số tiền thâm hụt

Reserve funds will be used to make up for the deficit

(Quỹ dự phòng sẽ được dùng để bù vào số tiền thâm hụt)

Recently (adv) gần đây

Bookkeeping costs have recently risen considerably

(Các chi phí kế toán gần đây đã tăng đáng kể)

Substantially (adv) đáng kể, nhìn chung

The marketing team was substantially expanded to help boost sales

(Nhóm marketing đã mở rộng đáng kể để đẩy mạnh doanh số bán hàng)

Committee (n) ủy ban

The committee submitted a report on donations

(Ủy ban đã nộp bản báo cáo về các khoản quyên góp)

Frequently (adv) thường xuyên

Clients who frequently pay on time may receive favorable terms

(Những khách hàng thường xuyên thanh toán đúng hạn có thể được nhận một số điều khoản ưu đãi)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng Toeic chủ đề Kế toán – Phần 2

Tiếp theo của Từ vựng Toeic chủ đề Kế toán là các từ vựng liên quan đến nội dung công việc kê toán

Capability (n) khả năng, năng lực

The firm has the capability to advise clients on at range of financial decisions

(Công ty có khả năng tư vấn cho khách hàng về các quyết định liên quan đến tài chính)

Total (adj) tổng, toàn bộ

Total revenues for the year have yet to be added up

(Tổng doanh thu của năm vẫn chưa được tính)

Allocate (v) phân bố, chia phần

Funds were allocated for the charity benefit

(Tiền quỹ được phân bổ cho trợ cấp từ thiện)

Inspector (n) thanh tra viên

The inspector reviewed all the receipts submitted last year

(Viên thanh tra đã xem lại tất cả những biên lai được nộp vào năm ngoái)

Preferred (adj) được thích hơn, được ưu ái hơn

Our preferred method of online payment is through Pay Safe

(Phương thức thanh toán qua mạng được chúng tôi ưa dùng là Pay Safe)

Quarter (n) quý, một phần tư

Expenses dropped by a quarter after Milton Autos changed suppliers

(Chi phí đã giảm đi một phần từ sau khi Milton Autos thay đổi nhà cung cấp)

Interrupt (v) làm gián đoạn, ngắt lời

Poor cash management forced the company to interrupt payments to its contractors

(Khả năng quản lý tiền mặt yếu kém đã buộc công ty phải ngừng thanh toán cho các nhà thầu)

Browse (v) đọc lướt qua, xem qua

Investors may browse through the firm's financial statements before making a decision

(Các nhà đầu tư có thể sẽ xem qua báo cáo tài chính của công ty trước khi đưa ra quyết định)

Prompt (adj) ngay lập tức; nhanh chóng

The CEO demanded a prompt response to her questions about the budget

(Giảm đốc điều hành yêu cầu phải có câu trả lời ngay lập tức cho những thắc mắc về vấn đề ngân sách)

Deduct (v) lấy đi, trừ đi

Michael deducted his business expenses from his gross income

(Michael đã trừ đi các chi phi công việc trong tổng thu nhập của anh ấy)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng Toeic chủ đề Kế toán – Phần 3

Ở phần cuối cùng của Từ vựng Toeic chủ đề Kế toán sẽ là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đề thi và thực tế hằng ngày

Measurement (n) sự đo lường, tính toán; kích thước

Close measurement of the company's operating expenses helped the accountants spot inefficiencies

(Việc tính toán chặt chẽ chi phí hoạt động của công ty giúp kế toán phát hiện ra những khoản chi tiêu không hiệu quả)

Shorten (v) rút ngắn

Tracking expenses online shortens the time needed to calculate expenditures

(Việc theo dõi trên mạng các khoản chi sẽ rút ngắn thời gian cần thiết để tính số tiền đã chi tiêu)

Amend (v) sửa đổi, cải thiện, cải tạo

Ms. Ford amended the budget to account for the increased prices of goods

(Bà Ford đã sửa đổi ngân sách vì giá hàng hóa đã tăng)

Calculate (v) tính toán

The contractors calculated the cost of rebuilding to be around $2 million

(Các nhà thầu đã tính toán chi phí cho việc xây dựng lại vào khoảng 2 triệu đô-la)

Exempt (adj) được miễn (thuế)

Certain goods are exempt from import taxes

(Một số mặt hàng được miễn thuế nhập khẩu)

Deficient (adj) thiếu, thiếu hụt, không đủ Funding for the office renovations is deficient (Nguồn kinh phí cho việc cải tạo văn phòng là không đủ)
Compare (v) so sánh

This software automatically compares profits for each year in a chart

(Phần mềm này tự động so sánh lợi nhuận của từng năm trong một biểu đó)

Fortunate (adj) may mắn, thuận lợi

Some stockholders were fortunate to invest in the company early

(Một số cổ đông rất may đã đầu tư vào công ty từ sớm)

Expenditure (n) sự tiêu dùng, món tiền tiêu đi

This month's sales outweigh expenditures

(Doanh số bán hàng thăng này cao hơn chi phí)

Accurately (adv) chính xác

To prevent later confusion, record transactions accurately

(Để tránh những hiểu lầm về sau, hãy ghi lại giao dịch một cách chính xác)

zalo-img.png