Đại từ nhân xưng là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được sử dụng để thay thế danh từ, giúp cho câu văn trở nên mạch lạc và tránh lặp từ. Hãy cùng Anh khám phá thế giới đại từ nhân xưng với bài viết dưới này nhé!
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để chỉ người hoặc vật, giúp thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó. Các đại từ này có thể đứng ở vị trí chủ ngữ (trong vai trò là người thực hiện hành động) hoặc tân ngữ (trong vai trò là người hoặc vật nhận hành động).
Ví dụ:
Dùng để: Làm chủ ngữ trong câu, thực hiện hành động.
Các đại từ: I, you, he, she, it, we, they
Ví dụ:
Dùng để: Làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ, nhận tác động của hành động.
Các đại từ: me, you, him, her, it, us, them
Ví dụ:
Dùng để: Chỉ sự sở hữu của ai đó hoặc cái gì đó.
Các đại từ: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs
Ví dụ:
Dùng để: Bổ nghĩa cho danh từ, chỉ sự sở hữu.
Các từ: my, your, his, her, its, our, their
Ví dụ:
Dùng để: Chỉ hành động tác động trực tiếp lên chính bản thân.
Các đại từ: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves
Ví dụ:
Ví dụ: Ms. Chu was promoted because of (her / she / hers) outstanding management skills.
(Cô Chu được thăng chức vì kỹ năng quản lý xuất sắc của cô ấy.)
=> Phía sau khoảng trống đang có một cụm danh từ (management skills) nên her - tính từ sở hữu của cô Chu (Ms. Chu) đã được đề cập đầu câu - sẽ là đáp án chính xác.
Tính từ sở hữu đi với own
Ví dụ: Mr. Grant enjoys cooking (his / him) own dinner.
(Ông Grant thích nấu bữa tối của riêng mình.)
=> Khoảng trống trước own hãy chọn một tính từ sở hữu.
Ví dụ: (You / Your / Yourself) are advised to make a reservation at least two days in advance.
(Bạn nên đặt chỗ trước ít nhất hai ngày.)
=> Vì phía sau khoảng trống có động từ (are) nên vị trí này cần điền một chũ ngữ. You là đáp án chính xác
Lưu ý: Hãy đặc biệt chú ý đến những từ vựng có nhiều hơn một vai trò từ loại, chẳng hạn có những từ có thể vừa là danh từ, vừa là động từ.
Ví dụ: If (you / your) request any further information, please let us know by e-mail.
(Nếu bạn muốn biết thêm thông tin, vui lòng gửi email cho chúng tôi.)
=> Ngay sau khoảng trống là request (có thể đóng vai trò của danh từ hoặc động từ), và sau request chúng ta thấy có tân ngữ là một danh từ (information) nên request ở đây được dùng như một động từ. Vì vậy đáp án phải là một chủ ngữ ???? you là câu trả lời chính xác.
Ví dụ: The new program will enable (your / you / yours) to process orders more quickly.
(Chương trình mới sẽ cho phép bạn xử lý đơn đặt hàng nhanh hơn.)
=> Vì phía trước khoảng trống có một ngoại động từ (will enable) nên vị trí khoảng trống cần điền một tân ngữ. Vậy you sẽ là đáp án chính xác.
Ví dụ: Mr. Headon agreed to work with (we / us / ours) on the new project.
(Ông Headon đã đồng ý làm việc với chúng ta trong một dự án mới.)
=> Phía trước khoảng trống có giới từ (with), và sau một giới từ ta cần điền một tân ngữ nên câu trả lời đúng sẽ là us.
Lưu ý: Có nhiều động từ có thể đi với hai tân ngữ
Ví dụ: Mr. Sager is organizing the awards ceremony, and he will send (you / your) details about the event.
(Ông Sager đang lên kế hoạch cho lễ trao giải và sẽ gửi cho bạn thông tin chi tiết về sự kiện.)
=> Vì send là một động từ có thể có hai tân ngữ - trực tiếp và gián tiếp. Xét về nghĩa thì vị trí khoảng trống cần một tân ngữ gián tiếp nên you là đáp án chính xác
Ví dụ: If you are interested in the position, please send (you / your) résumé to Samuel Kwant.
(Nếu bạn quan tâm đến vị trí này, vui lòng gửi hồ sơ của bạn cho Samuel Kwant.)
=> Xét về nghĩa, vị trí khoảng trống cần một tính từ sở hữu nên your là đáp án chính xác.
Ngôi: Đại từ phải phù hợp với người hoặc vật mà nó thay thế. Ví dụ: Nếu đang nói về một người, không thể dùng "it" để thay thế.
Số: Đại từ phải phù hợp với số ít hay số nhiều của danh từ mà nó thay thế. Ví dụ: Nếu nói về nhiều người, phải dùng "they" chứ không phải "he" hoặc "she".
You có thể chỉ cả số ít và số nhiều, tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ
It thường dùng để chỉ sự vật, động vật hoặc thời tiết, nhưng cũng có thể dùng để chỉ một câu hoàn chỉnh hoặc một tình huống. Ngoài ra, "It" có thể dùng để chỉ: Vật, con vật, em bé, thời tiết, khoảng cách, giờ
Ví dụ:
>>> Click để làm bài tập Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng là yếu tố quan trọng trong việc cấu thành câu tiếng Anh một cách tự nhiên và dễ hiểu. Nắm vững cách sử dụng đại từ nhân xưng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. AnhLe chúc các bạn học tập tốt!