Giới từ chỉ thời gian là một trong những thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định thời điểm hay khoảng thời gian của một sự việc xảy ra. Việc sử dụng giới từ đúng cách sẽ giúp bạn truyền đạt chính xác ý nghĩa và tránh gây nhầm lẫn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian phổ biến.
Khi muốn đề cập đến một khoảng thời gian kéo dài, bạn có thể sử dụng nhiều loại giới từ khác nhau như within, throughout, for, during, over, và in.
Ví dụ:
Your request will be processed within five business days.
(Yêu cầu của bạn sẽ được xử lý trong vòng 5 ngày làm việc.)
Các giới từ phù hợp với một khoảng thời gian
Giới từ | Ví dụ |
within (trong vòng...) |
within five business days (trong vòng 5 ngày làm việc) |
throughout (suốt trong...) |
throughout the year (trong suốt năm) |
for (trong khoảng...) |
for 10 days (trong 10 ngày) |
during (trong suốt...) |
during the meeting (trong suốt cuộc họp) |
over (trong suốt...) |
over the weekend (trong suốt cuối tuần) |
in (trong...) |
in two hours (trong 2 giờ) |
after (sau...) |
after 3 o'clock (sau 3 giờ) |
Lưu ý về for và during
Ngoại trừ: Cấu trúc during the/last/past + số + danh từ chỉ thời gian là một ngoại lệ.
Ví dụ: during the last 10 years (trong suốt 10 năm qua).
Các danh từ chỉ thời gian có thể đi kèm với các giới từ này:
Khi muốn đề cập đến một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc quá khứ, ta sử dụng các giới từ như at, on, by, và since.
Ví dụ:
The concert series will begin at the end of next month.
(Các buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vào cuối tháng sau.)
Các giới từ có thể đi với một mốc thời gian:
Giới từ | Ví dụ |
by (trước/muộn nhất là...) |
by the end of the day (trước cuối ngày) |
until (cho đến khi...) |
until next Monday (cho đến thứ Hai tới) |
since (kể từ...) |
since last year (kể từ năm ngoái) |
at (vào lúc...) |
at 10 o'clock (vào lúc 10 giờ) |
past (quá/qua...) |
past midnight (quá nửa đêm) |
after (sau...) |
after the conference (sau hội nghị) |
Lưu ý rằng after có thể được sử dụng với cả khoảng thời gian và mốc thời gian.
Ví dụ: after 3 o'clock (sau 3 giờ - mốc thời gian), after 10 years (sau 10 năm - khoảng thời gian).
Các cụm diễn đạt mốc thời gian bao gồm:
Giới từ | Ví dụ |
the beginning (đầu...) |
the beginning of the week (đầu tuần) |
the end (cuối...) |
the end of the month (cuối tháng) |
the time of (thời điểm...) |
the time of the event (thời điểm diễn ra sự kiện) |
the deadline (hạn chót) |
the deadline for submission (hạn chót nộp bài) |
10 o'clock (10 giờ) |
|
noon (buổi trưa) |
|
Ngoài các cách sử dụng phổ biến trên, một số giới từ chỉ thời gian như before, between, và prior to cũng thường được sử dụng để diễn tả thời gian cụ thể.
Ví dụ:
The discount is applicable to goods purchased before December 31.
(Mức chiết khấu áp dụng cho các sản phẩm mua trước ngày 31 tháng 12.)
Các công thức đáng lưu ý:
Việc nắm vững các giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt các khoảng thời gian và mốc thời gian một cách chính xác. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà bạn cần luyện tập và ghi nhớ để giao tiếp hiệu quả.