Bài thi Toeic ngày càng phổ biến và được ưa chuộng, đặc biệt là với các bạn sinh viên hay những ai cần chứng chỉ tiếng Anh phục vụ công việc. Trong đó, Part 1 Toeic là phần dễ ghi điểm nếu bạn nắm vững từ vựng Toeic part 1. Bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng Toeic Part 1 thường gặp mà AnhLe đã tổng hợp để giúp các bạn tự tin ẵm trọn điểm Part 1 nhé!
Phần 1 của bài thi Toeic, còn gọi là Photographs, là phần mở đầu trong bài thi Listening. Đây là phần thi khá đơn giản nhưng yêu cầu kỹ năng quan sát, phân tích và nghe hiểu tốt.
Cấu trúc phần thi:
Gồm 6 câu hỏi, mỗi câu đi kèm một bức ảnh.
Bạn sẽ nghe một đoạn mô tả ngắn về bức tranh (khoảng 15-20 giây) và chọn đáp án đúng nhất trong 4 lựa chọn (A, B, C, D). Lưu ý là bạn chỉ được nghe 1 lần duy nhất nên cần tập trung để tìm ra đáp án đúng.
Yêu cầu chính:
Hiểu nhanh nội dung mô tả: Chú ý đến động từ, danh từ chính mô tả hành động hoặc sự vật trong ảnh.
Nhận diện chủ thể chính và hành động trong ảnh: Quan sát kỹ hành động của người/nhóm người, vị trí và trạng thái của các đối tượng.
Tầm quan trọng của từ vựng Toeic Part 1:
Nắm vững các từ vựng Toeic part 1 phổ biến sẽ giúp bạn nghe hiểu và tiếp nhận thông tin nhanh chóng. Từ đó tự tin lựa chọn đáp án.
Khi nắm vững từ vựng Toeic part 1, bạn sẽ dễ dàng loại trừ các đáp án không chính xác, đặc biệt khi nội dung miêu tả có nhiều đáp án miêu tả chung 1 chủ thể nhưng khác hành động hoặc nội dung miêu tả không trùng khớp với hình ảnh.
Ví dụ:
Hình ảnh mô tả một người đang cầm sách. Bạn sẽ được nghe các đáp án khác nhau như: Hold a book (cầm cuốn sách) và read a book (đọc sách). Lúc này khi nắm vững từ vựng Toeic part 1, bạn sẽ dễ dàng đưa ra đáp án.
Toeic Part 1 - phần tả tranh sẽ có 2 phần chính là tranh tả người và tranh tả vật. Đối với tranh tả người thì có thể tả từ 1 đến nhóm người. Dưới đây là những từ vựng Toeic part 1 đã tổng hợp và phân loại theo tranh tả người hoặc vật.
Từ vựng Toeic part 1 |
Dịch nghĩa |
Walking along the street |
Đi bộ dọc theo con đường |
Strolling on the beach |
Đi dạo trên bờ biển |
Lying on the grass |
Nằm trên bãi cỏ |
Going up the stairs |
Đi lên bậc cầu thang/ đi lên lầu |
Boarding/getting on a vehicle |
Di chuyển lên một phương tiện (lên xe bus/lên máy bay) |
Sitting on a bench |
Ngồi trên ghế dài |
Climbing a ladder |
Leo thang |
Riding a bicycle |
Đi xe đạp |
Opening the bottle’s cap |
Mở nắp chai |
Pouring something into a cup |
Rót cái gì đó vào ly/tách |
Looking at the mornitor |
Nhìn vào màn hình |
Reaching for the item |
Tiếp cận/với 1 vật phẩm nào đó |
Watching a street performance |
Thưởng thức một màn trình diễn đường phố |
Checking the hood |
Kiểm tra mui xe |
Reading a magazine |
Đọc một quyển tạp chí |
Examining the engine |
Kiểm tra động cơ |
Looking through the window |
Nhìn qua cửa sổ |
Observing an animal |
Quan sát một con vật |
Peeking through a keyhole |
Nhìn qua lỗ khóa |
Taking notes |
Ghi chú |
Holding documents |
Cầm, giữ tài liệu |
Moving some furniture |
Di chuyển đồ nội thất |
Pushing a cart |
Đẩy xe đẩy |
Shaking hands |
Bắt tay |
Wearing glasses |
Đeo kính |
Wearing a scarf |
Mang/ quàng khăn choàng |
Putting on a jacket |
Mặc áo khoác vào |
Taking off a jacket |
Cởi áo khoác ra |
Wearing a hat/watch/boost: đội mũ |
Đội mũ/ đeo đồng hồ/ mang giày boots (ủng) |
Putting on his/her shoes |
Xỏ giày vào |
Trying on some clothes |
Mặc thử quần áo |
Buttoning up his uniform |
Cài cúc áo đồng phục |
Adjusting her/his glasses |
Chỉnh lại kính |
Slipping into a pair of gloves |
Đeo găng tay |
Writing something down |
Viết xuống cái gì đó |
Sketching a drawing |
Phác thảo một bức vẽ |
Filling out a form |
Điền vào mẫu đơn |
Folding his arms |
Khoanh tay |
Holding onto the railing |
Vịn vào lan can |
Shaking his head |
Lắc đầu |
Leaning toward the display |
Nghiêng về phía tủ trưng bày |
Bending over |
Cúi người |
Kneeling on the ground |
Quỳ trên mặt đất |
Standing on the stage |
Đứng trên sân khấu |
Speaking into the microphone |
Nói vào micro |
Conducting a phone conversation |
Nói chuyện qua điện thoại |
Working at the computer |
Làm việc trên máy tính |
Sitting in a circle |
Ngồi thành vòng tròn |
Waiting at the bus stop |
Đang đợi ở trạm xe buýt. |
Lining up at the entrance |
Xếp hàng ở lối vào. |
Seated in the bleachers |
Đang ngồi trên khán đài. |
Playing musical instruments |
Đang chơi nhạc cụ. |
Từ vựng Toeic part 1 |
Dịch nghĩa |
Hanging on the wall |
Treo trên tường |
Set on the table |
Được đặt/ bố trí trên bàn |
Stacked on the floor |
Được chất chồng trên sàn nhà |
Positioned in the corner |
Được đặt ở góc |
Placed on the counter |
Được đặt trên quầy |
Scattered on the ground |
Rải rác trên mặt đất |
Displayed on a shelf |
Được trưng bày trên kệ |
Lined up against the wall |
Xếp dọc theo tường |
Arranged in a row |
Được sắp xếp thành hàng |
Situated next to the window |
Đặt cạnh cửa sổ |
Being washed in the sink |
Bát đĩa đang được rửa trong bồn rửa |
The laptop is being charged |
Máy tính xách tay đang được sạc pin |
The flowers are being watered |
Bông hoa đang được tưới nước |
Being cleaned |
Đang được lau chùi |
The dishes are being stacked in the cupboard |
Bát đĩa đang được xếp vào tủ. |
The window is being cleaned with a squeegee |
Cửa sổ đang được lau sạch bằng cây lau kính |
Being sculpted from clay |
Được điêu khắc từ đất sét |
The shoes are being polished with shoe polish |
Những đôi giày đang được đánh bóng với kem đánh giày |
The roof is being inspected for damage |
Mái nhà đang được kiểm tra để phát hiện hư hỏng |
Being covered with curtains |
Được che bằng rèm cửa |
Being baked in the oven |
Bánh đang được nướng trong lò |
Being decorated for a party |
Được trang trí cho một buổi tiệc |
Being swept with a broom |
Đang được quét bằng cây chổi |
The clothes are being folded and put away |
Quần áo đang được gấp lại và cất đi |
The table is being wiped clean with a cloth |
Bàn đang được lau sạch bằng khăn |
Be being sliced |
Đang bị cắt lát |
Have been arranged in a case |
Đã được sắp xếp |
Be being loaded onto the truck |
Đang được chất lên xe tải |
Have been opened |
Đang được mở ra |
Be being weighed |
Được cân |
Be in the shade |
Ở trong bóng râm |
Have been pulled up on a beach |
Đã được kéo lên trên một bãi biển |
Be being towed |
Đang được kéo đi |
Be stacked on the ground |
Được xếp chồng lên mặt đất |
Lamps are hanging from the ceiling |
Đèn đang được treo trên trần nhà |
Seal cushions have been positioned on the chair |
Những cái gối được đặt trên cái ghế |
Be mounted on the wall |
Được treo trên tường |
Be being packed |
Đang được đóng gói |
Be being served |
Đang được phục vụ |
Tacking on a cart |
Xếp chồng lên xe đẩy |
Being rolled up |
Đang được cuộn lại |
Have been laid out |
Đã được bố trí |
Have been covered with |
Đã bị che phủ bởi … |
Have been taken out |
Đã được lấy ra |
The chairs are occupied |
Những chiếc ghế đã có người ngồi |
Be floating on the water |
Đang nổi trên mặt nước |
Be planted in rows |
Được trồng thành hàng |
3. Phương pháp học từ vựng Toeic Part 1 hiệu quả
Để ẵm trọn điểm trong phần Toeic Part 1, việc học từ vựng Toeic part 1 không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mà còn cần kết hợp các phương pháp để sử dụng linh hoạt trong bài thi. Dưới đây là những cách học từ vựng hiệu quả:
Khi học từ vựng, hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng ở một mặt, mặt còn lại là hình minh họa.
Ví dụ: Với từ "point", bạn có thể sử dụng hình ảnh một người đang chỉ tay để liên kết từ với hành động thực tế.
Lợi ích: Tăng khả năng ghi nhớ lâu hơn nhờ việc gắn kết từ vựng với hình ảnh trực quan và giúp bạn dễ nhận diện và phân tích đề bài khi làm bài Toeic Part 1
Phần thi Toeic Part 1 là sự kết hợp giữa hình ảnh và âm thanh, do đó việc luyện tập cả nghe và đọc là rất cần thiết.
Nghe bài tập từ tài liệu chính thống: Chọn các bộ tài liệu như ETS hay Economy Toeic hoặc các bài luyện Part 1 từ các nguồn đáng tin cậy.
Đối chiếu nội dung nghe với hình ảnh: Sau mỗi bài nghe, kiểm tra xem bạn hiểu đúng bao nhiêu phần trăm so với hình ảnh được mô tả.
Lặp lại nhiều lần: Nghe đi nghe lại các đoạn mô tả để làm quen với cách diễn đạt bằng tiếng Anh.
Học từ vựng riêng lẻ dễ khiến bạn quên nhanh. Thay vào đó, hãy học từ trong ngữ cảnh để hiểu rõ cách sử dụng.
Học từ qua câu hoàn chỉnh:
Ví dụ: Với từ "stand", ghi chú câu: The woman is standing next to a desk.
Điều này giúp bạn hiểu cách dùng từ trong tình huống cụ thể.
Ghi chép và ôn lại: Tạo sổ tay từ vựng, chia theo chủ đề như hành động, đồ vật, vị trí.
Các ứng dụng học tập sẽ giúp bạn hệ thống từ vựng một cách khoa học:
Quizlet: Tạo bộ flashcard cá nhân hoặc sử dụng các bộ từ vựng TOEIC Part 1 có sẵn.
Anki, Duolingo: Ứng dụng tiện lợi, lặp lại cách quãng, giúp bạn nhớ lâu hơn.
Lợi ích: Dễ dàng học mọi lúc mọi nơi, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả ghi nhớ.
Để đạt điểm tối đa trong phần Toeic Part 1, bạn cần kết hợp giữa kỹ năng quan sát và chiến thuật làm bài thông minh. Dưới đây là những mẹo hữu ích giúp bạn hoàn thành tốt phần thi này:
Trước khi bắt đầu nghe, hãy quan sát để xác định xem đây là tranh tả vật hay tả người. Nếu là tranh tả người thì xác định xem có bao nhiêu chủ đề (một hoặc nhóm người). Sau khi quan sát tổng thể bức tranh, các bạn có thể áp dụng các mẹo dưới đây để khoanh vùng, loại trừ và tìm đáp án:
1. Phán đoán chủ ngữ (subject).
Xác định đối tượng chính: Nhìn tổng thể bức ảnh và tìm các yếu tố nổi bật như người, đồ vật, hoặc hành động.
2. Quan sát vẻ bề ngoài của từng người hoặc nhóm người (appearance).
3. Quan sát động tác của từng nhân vật (action).
Tập trung vào những gì đối tượng chính đang làm. Ví dụ: Nếu trong ảnh có người cầm sách, bạn cần ghi nhớ các từ khóa như "hold", "read" hoặc "carry".
4. Quan sát động tác chung của các nhân vật (common action).
5. Quan sát vị trí và trạng thái của các nhân vật. Sau đây là một số ý có thể được miêu tả:
Các nhân vật đối diện nhau (face to face, facing each other, across from each other)
Các nhân vật đang ở cạnh nhau (next to each other)
Các nhân vật đang xếp thành hàng (making a line, lining up, in a row, in a line)
6. Ngoài các nhân vật, các bạn cần quan sát những thứ xung quanh nhân vật: Trạng thái và chi tiết đặc biệt xung quanh cũng có thể là đáp án. Mỗi bài thi có từ 1 đến 2 câu hỏi loại này.
7. Nơi chốn các nhân vật đang hiện diện cũng có thể được đề cập trong các lựa chọn. Nơi chốn có thể là xác định vị trí (park, office, kitchen) hay không gian (at the computer, on the desk, on one’s bicycle).
Đây là dạng tranh không có người xuất hiện mà chỉ có sự vật. Tần suất xuất hiện của các bức tranh này sẽ từ 1- 3 câu trong bài thi. Phần tranh tả vật được nhận định là khó hơn tranh trả người nên các bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
1. Hãy suy nghĩ tên của sự vật trong bức ảnh bằng tiếng Anh để sẵn sàng cho các câu hỏi như “What is it? What are they?”
2. Hãy quan sát đặc điểm bên ngoài của sự vật giống như đối với tranh về người.
3. Quan sát mối quan hệ tương quan giữa vị trí của sự vật này với sự vật kia.
4. Quan sát chi tiết những thứ xung quanh sự vật.
5. Mặc dù tranh không có người nhưng có thể xuất hiện các câu lựa chọn nói về người. Đối với đáp án đó, các bạn có thể dễ dàng loại trừ.
6. Tập trung vào động từ và vị trí của đồ vật được miêu tả.
Các từ chỉ vị trí: Hiểu rõ các cụm từ chỉ vị trí để xác định mối quan hệ giữa các đối tượng. Ví dụ: On the table (trên bàn), Next to the chair (bên cạnh ghế), Under the desk (dưới gầm bàn),...
Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết "Tổng hợp từ vựng Toeic Part 1 thường gặp nhất trong bài thi". Hy vọng những từ vựng Toeic part 1 mà AnhLe vừa chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn thi Toeic. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả tốt trong kỳ thi Toeic sắp tới!
Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!
Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC
————————–
LINK ĐĂNG KÝ: https://anhletoeic.com/
——–
Anhle English || TOEIC – IELTS – TALK
——–
Hotline: 0967.403.648
Hệ thống cơ sở:
CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình.
CS2: 4/6 Tú Xương, Q.Thủ Đức.
CS3: 277A Nguyễn Văn Đậu, Quận Bình Thạnh
CS4: 39 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5.