TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Tổng hợp từ vựng Toeic Part 1 thường gặp nhất trong bài thi 

Tags:

Bài thi Toeic ngày càng phổ biến và được ưa chuộng, đặc biệt là với các bạn sinh viên hay  những ai cần chứng chỉ tiếng Anh phục vụ công việc. Trong đó, Part 1 Toeic là phần dễ ghi điểm nếu bạn nắm vững từ vựng Toeic part 1. Bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng Toeic Part 1 thường gặp mà AnhLe đã tổng hợp để giúp các bạn tự tin ẵm trọn điểm Part 1 nhé!

Tổng hợp từ vựng Toeic Part 1 thường gặp nhất trong bài thi 

1. Part 1- Photographs trong bài thi Toeic là gì?

Phần 1 của bài thi Toeic, còn gọi là Photographs, là phần mở đầu trong bài thi Listening. Đây là phần thi khá đơn giản nhưng yêu cầu kỹ năng quan sát, phân tích và nghe hiểu tốt.

Cấu trúc phần thi:

  • Gồm 6 câu hỏi, mỗi câu đi kèm một bức ảnh.

  • Bạn sẽ nghe một đoạn mô tả ngắn về bức tranh (khoảng 15-20 giây) và chọn đáp án đúng nhất trong 4 lựa chọn (A, B, C, D). Lưu ý là bạn chỉ được nghe 1 lần duy nhất nên cần tập trung để tìm ra đáp án đúng.

Yêu cầu chính:

  • Hiểu nhanh nội dung mô tả: Chú ý đến động từ, danh từ chính mô tả hành động hoặc sự vật trong ảnh.

  • Nhận diện chủ thể chính và hành động trong ảnh: Quan sát kỹ hành động của người/nhóm người, vị trí và trạng thái của các đối tượng.

Tầm quan trọng của từ vựng Toeic Part 1:

  • Nắm vững các từ vựng Toeic part 1 phổ biến sẽ giúp bạn nghe hiểu và tiếp nhận thông tin nhanh chóng. Từ đó tự tin lựa chọn đáp án.

  • Khi nắm vững từ vựng Toeic part 1, bạn sẽ dễ dàng loại trừ các đáp án không chính xác, đặc biệt khi nội dung miêu tả có nhiều đáp án miêu tả chung 1 chủ thể nhưng khác hành động hoặc nội dung miêu tả không trùng khớp với hình ảnh.

Ví dụ:

  • Hình ảnh mô tả một người đang cầm sách. Bạn sẽ được nghe các đáp án khác nhau như: Hold a book (cầm cuốn sách) và read a book (đọc sách). Lúc này khi nắm vững từ vựng Toeic part 1, bạn sẽ dễ dàng đưa ra đáp án.

2. Tổng hợp từ vựng Toeic part 1 thường gặp trong bài thi Toeic

Toeic Part 1 - phần tả tranh sẽ có 2 phần chính là tranh tả người và tranh tả vật. Đối với tranh tả người thì có thể tả từ 1 đến nhóm người. Dưới đây là những từ vựng Toeic part 1 đã tổng hợp và phân loại theo tranh tả người hoặc vật.

2.1 Từ vựng Toeic part 1: Tranh tả người

Từ vựng Toeic part 1

Dịch nghĩa

Walking along the street

Đi bộ dọc theo con đường

Strolling on the beach

Đi dạo trên bờ biển

Lying on the grass

Nằm trên bãi cỏ

Going up the stairs

Đi lên bậc cầu thang/ đi lên lầu

Boarding/getting on a vehicle

Di chuyển lên một phương tiện (lên xe bus/lên máy bay)

Sitting on a bench

Ngồi trên ghế dài

Climbing a ladder

Leo thang

Riding a bicycle

Đi xe đạp

Opening the bottle’s cap

Mở nắp chai

Pouring something into a cup

Rót cái gì đó vào ly/tách

Looking at the mornitor

Nhìn vào màn hình

Reaching for the item

Tiếp cận/với 1 vật phẩm nào đó

Watching a street performance 

Thưởng thức một màn trình diễn đường phố

Checking the hood 

Kiểm tra mui xe

Reading a magazine

Đọc một quyển tạp chí

Examining the engine 

Kiểm tra động cơ

Looking through the window

Nhìn qua cửa sổ

Observing an animal 

Quan sát một con vật

Peeking through a keyhole

Nhìn qua lỗ khóa

Taking notes

Ghi chú

Holding documents

Cầm, giữ tài liệu

Moving some furniture

Di chuyển đồ nội thất

Pushing a cart 

Đẩy xe đẩy

Shaking hands

Bắt tay

Wearing glasses

Đeo kính

Wearing a scarf

Mang/ quàng  khăn choàng

Putting on a jacket

Mặc áo khoác vào

Taking off a jacket

Cởi áo khoác ra

Wearing a hat/watch/boost: đội mũ

Đội mũ/ đeo đồng hồ/ mang giày boots (ủng)

Putting on his/her shoes

Xỏ giày vào

Trying on some clothes

Mặc thử quần áo

Buttoning up his uniform

Cài cúc áo đồng phục

Adjusting her/his glasses

Chỉnh lại kính 

Slipping into a pair of gloves

Đeo găng tay

Writing something down

Viết xuống cái gì đó

Sketching a drawing 

Phác thảo một bức vẽ

Filling out a form

Điền vào mẫu đơn

Folding his arms

Khoanh tay

Holding onto the railing

Vịn vào lan can

Shaking his head

Lắc đầu

Leaning toward the display

Nghiêng về phía tủ trưng bày

Bending over

Cúi người

Kneeling on the ground

Quỳ trên mặt đất

Standing on the stage 

Đứng trên sân khấu

Speaking into the microphone

Nói vào micro

Conducting a phone conversation

Nói chuyện qua điện thoại

Working at the computer

Làm việc trên máy tính

Sitting in a circle

Ngồi thành vòng tròn

Waiting at the bus stop

Đang đợi ở trạm xe buýt.

Lining up at the entrance

Xếp hàng ở lối vào.

Seated in the bleachers

Đang ngồi trên khán đài.

Playing musical instruments

Đang chơi nhạc cụ.

 

Tổng hợp từ vựng Toeic Part 1 thường gặp nhất trong bài thi 

2.2 Từ vựng Toeic part 1: Tranh tả vật

Từ vựng Toeic part 1

Dịch nghĩa

Hanging on the wall

Treo trên tường

Set on the table

Được đặt/ bố trí trên bàn

Stacked on the floor

Được chất chồng trên sàn nhà

Positioned in the corner

Được đặt ở góc

Placed on the counter

Được đặt trên quầy

Scattered on the ground

Rải rác trên mặt đất

Displayed on a shelf

Được trưng bày trên kệ

Lined up against the wall

Xếp dọc theo tường

Arranged in a row

Được sắp xếp thành hàng

Situated next to the window

Đặt cạnh cửa sổ

Being washed in the sink

Bát đĩa đang được rửa trong bồn rửa

The laptop is being charged

Máy tính xách tay đang được sạc pin

The flowers are being watered

Bông hoa đang được tưới nước

Being cleaned

Đang được lau chùi

The dishes are being stacked in the cupboard

Bát đĩa đang được  xếp vào tủ.

The window is being cleaned with a squeegee

Cửa sổ đang được lau sạch bằng cây lau kính

Being sculpted from clay

Được điêu khắc từ đất sét

The shoes are being polished with shoe polish

Những đôi giày đang được đánh bóng với kem đánh giày

The roof is being inspected for damage

Mái nhà đang được kiểm tra để phát hiện hư hỏng

Being covered with curtains

Được che bằng rèm cửa

Being baked in the oven

Bánh đang được nướng trong lò

Being decorated for a party

Được trang trí cho một buổi tiệc

Being swept with a broom

Đang được quét bằng cây chổi

The clothes are being folded and put away

Quần áo đang được gấp lại và cất đi

The table is being wiped clean with a cloth

Bàn đang được lau sạch bằng khăn

Be being sliced

Đang bị cắt lát

Have been arranged in a case

Đã được sắp xếp 

Be being loaded onto the truck

Đang được chất lên xe tải

Have been opened

Đang được mở ra

Be being weighed

Được cân

Be in the shade 

Ở trong bóng râm

Have been pulled up on a beach

Đã được kéo lên trên một bãi biển

Be being towed

Đang được kéo đi

Be stacked on the ground

Được xếp chồng lên mặt đất

Lamps are hanging from the ceiling

Đèn đang được treo trên trần nhà

Seal cushions have been positioned on the chair

Những cái gối được đặt trên cái ghế

Be mounted on the wall 

Được treo trên tường

Be being packed 

Đang được đóng gói

Be being served

Đang được phục vụ

Tacking on a cart 

Xếp chồng lên xe đẩy

Being rolled up 

Đang được cuộn lại

Have been laid out 

Đã được bố trí

Have been covered with 

Đã bị che phủ bởi …

Have been taken out 

Đã được lấy ra

The chairs are occupied

Những chiếc ghế đã có người ngồi

Be floating on the water

Đang nổi trên mặt nước

Be planted in rows

Được trồng thành hàng

 

Tổng hợp từ vựng Toeic Part 1 thường gặp nhất trong bài thi 

3. Phương pháp học từ vựng Toeic Part 1 hiệu quả

Để ẵm trọn điểm trong phần Toeic Part 1, việc học từ vựng Toeic part 1 không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mà còn cần kết hợp các phương pháp để sử dụng linh hoạt trong bài thi. Dưới đây là những cách học từ vựng hiệu quả:

3.1 Học từ qua hình ảnh

Khi học từ vựng, hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

  • Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng ở một mặt, mặt còn lại là hình minh họa.

  • Ví dụ: Với từ "point", bạn có thể sử dụng hình ảnh một người đang chỉ tay để liên kết từ với hành động thực tế.

  • Lợi ích: Tăng khả năng ghi nhớ lâu hơn nhờ việc gắn kết từ vựng với hình ảnh trực quan và giúp bạn dễ nhận diện và phân tích đề bài khi làm bài Toeic Part 1

3.2 Kết hợp nghe và đọc

Phần thi Toeic Part 1 là sự kết hợp giữa hình ảnh và âm thanh, do đó việc luyện tập cả nghe và đọc là rất cần thiết.

  • Nghe bài tập từ tài liệu chính thống: Chọn các bộ tài liệu như ETS hay Economy Toeic hoặc các bài luyện Part 1 từ các nguồn đáng tin cậy.

  • Đối chiếu nội dung nghe với hình ảnh: Sau mỗi bài nghe, kiểm tra xem bạn hiểu đúng bao nhiêu phần trăm so với hình ảnh được mô tả.

  • Lặp lại nhiều lần: Nghe đi nghe lại các đoạn mô tả để làm quen với cách diễn đạt bằng tiếng Anh.

Click để làm Part 1 Toeic

3.3 Ghi chú từ vựng theo ngữ cảnh

Học từ vựng riêng lẻ dễ khiến bạn quên nhanh. Thay vào đó, hãy học từ trong ngữ cảnh để hiểu rõ cách sử dụng.

  • Học từ qua câu hoàn chỉnh:

    • Ví dụ: Với từ "stand", ghi chú câu: The woman is standing next to a desk.

    • Điều này giúp bạn hiểu cách dùng từ trong tình huống cụ thể.

  • Ghi chép và ôn lại: Tạo sổ tay từ vựng, chia theo chủ đề như hành động, đồ vật, vị trí.

3.4. Sử dụng ứng dụng học từ vựng

Các ứng dụng học tập sẽ giúp bạn hệ thống từ vựng một cách khoa học:

  • Quizlet: Tạo bộ flashcard cá nhân hoặc sử dụng các bộ từ vựng TOEIC Part 1 có sẵn.

  • Anki, Duolingo: Ứng dụng tiện lợi, lặp lại cách quãng, giúp bạn nhớ lâu hơn.

  • Lợi ích: Dễ dàng học mọi lúc mọi nơi, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả ghi nhớ.

4. Mẹo áp dụng từ vựng Toeic part 1 vào bài thi hiệu quả

Để đạt điểm tối đa trong phần Toeic Part 1, bạn cần kết hợp giữa kỹ năng quan sát và chiến thuật làm bài thông minh. Dưới đây là những mẹo hữu ích giúp bạn hoàn thành tốt phần thi này:

Tổng hợp từ vựng Toeic Part 1 thường gặp nhất trong bài thi 

4.1 Mẹo áp dụng từ vựng Toeic part 1 đối với tranh tả người

Trước khi bắt đầu nghe, hãy quan sát để xác định xem đây là tranh tả vật hay tả người. Nếu là tranh tả người thì xác định xem có bao nhiêu chủ đề (một hoặc nhóm người). Sau khi quan sát tổng thể bức tranh, các bạn có thể áp dụng các mẹo dưới đây để khoanh vùng, loại trừ và tìm đáp án:

1. Phán đoán chủ ngữ (subject).

  • Xác định đối tượng chính: Nhìn tổng thể bức ảnh và tìm các yếu tố nổi bật như người, đồ vật, hoặc hành động.

2. Quan sát vẻ bề ngoài của từng người hoặc nhóm người (appearance).

3. Quan sát động tác của từng nhân vật (action).

  • Tập trung vào những gì đối tượng chính đang làm. Ví dụ: Nếu trong ảnh có người cầm sách, bạn cần ghi nhớ các từ khóa như "hold", "read" hoặc "carry".

4. Quan sát động tác chung của các nhân vật (common action).

5. Quan sát vị trí và trạng thái của các nhân vật. Sau đây là một số ý có thể được miêu tả:

  • Các nhân vật đối diện nhau (face to face, facing each other, across from each other)

  • Các nhân vật đang ở cạnh nhau (next to each other)

  • Các nhân vật đang xếp thành hàng (making a line, lining up, in a row, in a line)

6. Ngoài các nhân vật, các bạn cần quan sát những thứ xung quanh nhân vật: Trạng thái và chi tiết đặc biệt xung quanh cũng có thể là đáp án. Mỗi bài thi có từ 1 đến 2 câu hỏi loại này.

7. Nơi chốn các nhân vật đang hiện diện cũng có thể được đề cập trong các lựa chọn. Nơi chốn có thể là xác định vị trí (park, office, kitchen) hay không gian (at the computer, on the desk, on one’s bicycle).

4.2 Mẹo áp dụng từ vựng Toeic part 1 đối với tranh tả vật

Đây là dạng tranh không có người xuất hiện mà chỉ có sự vật. Tần suất xuất hiện của các bức tranh này sẽ từ 1- 3 câu trong bài thi. Phần tranh tả vật được nhận định là khó hơn tranh trả người nên các bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:

1. Hãy suy nghĩ tên của sự vật trong bức ảnh bằng tiếng Anh để sẵn sàng cho các câu hỏi như “What is it? What are they?”

2. Hãy quan sát đặc điểm bên ngoài của sự vật giống như đối với tranh về người.

3. Quan sát mối quan hệ tương quan giữa vị trí của sự vật này với sự vật kia.

4. Quan sát chi tiết những thứ xung quanh sự vật.

5. Mặc dù tranh không có người nhưng có thể xuất hiện các câu lựa chọn nói về người. Đối với đáp án đó, các bạn có thể dễ dàng loại trừ.

6. Tập trung vào động từ và vị trí của đồ vật được miêu tả.

  • Các từ chỉ vị trí: Hiểu rõ các cụm từ chỉ vị trí để xác định mối quan hệ giữa các đối tượng. Ví dụ: On the table (trên bàn), Next to the chair (bên cạnh ghế), Under the desk (dưới gầm bàn),...

 

Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết "Tổng hợp từ vựng Toeic Part 1 thường gặp nhất trong bài thi". Hy vọng những từ vựng Toeic part 1 mà AnhLe vừa chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn thi Toeic. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả tốt trong kỳ thi Toeic sắp tới!

Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!

Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC

————————–
LINK ĐĂNG KÝ: https://anhletoeic.com/
——–
Anhle English || TOEIC – IELTS – TALK
——–
Hotline: 0967.403.648
Hệ thống cơ sở:
CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình.
CS2: 4/6 Tú Xương, Q.Thủ Đức.
CS3: 277A Nguyễn Văn Đậu, Quận Bình Thạnh
CS4: 39 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5.

 

zalo-img.png