Chuẩn bị cho kỳ thi Toeic năm 2025? Nắm vững ngữ pháp Toeic chính là chìa khóa để bạn đạt được điểm số cao và tự tin vượt qua mọi thử thách. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các kiến thức ngữ pháp quan trọng mà thí sinh cần phải biết, từ vị trí từ loại trong câu, động từ, sự đồng thuận giữa chủ ngữ và động từ, đến câu bị động, giới từ, đại từ, liên từ, danh động từ và phân từ.
Ngữ pháp Toeic đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đạt điểm cao trong bài thi Toeic, đặc biệt ở hai phần thi chính là Đọc hiểu (Reading) và Nghe hiểu (Listening). Hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp giúp thí sinh không chỉ nắm bắt được ý chính của đoạn văn, câu hỏi mà còn trả lời chính xác, tránh được những lỗi sai phổ biến. Ngữ pháp là nền tảng giúp bạn phân tích và lựa chọn đáp án phù hợp khi gặp các câu hỏi liên quan đến từ loại, cấu trúc câu, hay mệnh đề trong bài thi.
Ngoài ra, việc nắm vững ngữ pháp còn hỗ trợ rất lớn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Một câu nói hoặc viết đúng ngữ pháp không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin chính xác mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin trong môi trường học tập và làm việc.
Việc phân biệt được vị trí của từ loại trong câu là yếu tố quan trọng giúp nắm vững ngữ pháp Toeic một cách chính xác và hiệu quả. Trong bài thi Toeic, việc hiểu rõ vai trò của danh từ, tính từ, trạng từ, và giới từ trong câu giúp bạn xác định đáp án đúng và tránh được những lỗi sai thường gặp. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các vị trí từ loại trong câu Toeic:
Loại từ |
Vị trí |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Danh từ |
Trước động từ (Subject) |
"Registration must be completed by Friday afternoon." |
Việc phục hồi phải được hoàn thành vào chiều thứ Sáu. |
Sau động từ (Object) |
"Please make a reservation as soon as possible." |
Vui lòng đặt phòng càng sớm càng tốt. |
|
Sau giới từ |
"The CEO talked about attendance at the last assembly." |
CEO đã nói về việc tham dự hội nghị cuối cùng. |
|
Sau mạo từ |
"Ms Stewart checked the availability of the auditorium." |
Cô Stewart đã kiểm tra sự sẵn có của khán phòng. |
|
Sau tính từ |
"Meritt Electronics is hiring people to write short descriptions of its products." |
Meritt Electronics đang thuê người viết mô tả ngắn về các sản phẩm. |
|
Sau động từ to be |
"The E-mail was confirmation of Ms Wilson’s purchase." |
E-mail là xác nhận mua hàng của cô Wilson. |
|
Tính từ |
Trước danh từ |
"The new product received positive reviews from customers." |
Sản phẩm mới đã nhận được sự đánh giá tích cực từ khách hàng. |
Sau động từ to be |
"The company is close to City Hall." |
Công ty gần với tòa thị chính. |
|
Trạng từ |
Trước động từ chính + Object |
"The accountant carefully examined the financial statements." |
Kế toán kiểm tra kỹ báo cáo tài chính. |
Sau động từ phụ + Object |
"Our sales representative plans to contact the client directly by phone." |
Đại diện bán hàng có kế hoạch liên hệ trực tiếp với khách hàng. |
|
Sau/giữa Be + V-ing |
"The inspector is currently driving to the office." |
Thanh tra đang lái xe đến văn phòng. |
|
Sau/giữa trợ động từ + V3 |
"Ms Duncan has checked thoroughly to make sure the article is free of mistakes." |
Bà Duncan đã kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo bài viết không có lỗi. |
|
Giới từ |
Trước danh từ |
"The report was finished before the deadline." |
Báo cáo đã được hoàn thành trước thời hạn. |
Trước đại từ |
"Mr Jackson sits next to me at the office." |
Ông Jackson ngồi cạnh tôi tại văn phòng. |
|
Trước cụm danh từ |
"Ms Kelly had some tea instead of drinking coffee." |
Cô Kelly đã uống trà thay vì uống cà phê. |
|
Trước mệnh đề |
"Ms Li sent the package to where Mr Tremblay lives." |
Cô Li đã gửi gói hàng đến nơi ông Tremblay sống. |
>>> Click để làm bài tập về Danh từ
>>> Click để làm bài tập về Tính từ
>>> Click để làm bài tập về Trạng từ
Động từ là một trong những yếu tố ngữ pháp Toeic quan trọng, không chỉ giúp hiểu rõ câu văn mà còn giúp nhận diện cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa. Dưới đây là cách phân loại và sử dụng các loại động từ phổ biến.
3.1. Các Loại Động Từ
Động từ được chia thành nhiều loại, nhưng cơ bản nhất gồm:
Action Verb (Động từ hành động): Diễn tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Ví dụ:
Linking Verb (Động từ liên kết): Liên kết chủ ngữ với phần bổ nghĩa, thường là tính từ hoặc danh từ. Ví dụ:
Khi nào dùng ADJ/NOUN với Linking Verb?
3.2. Transitive Verb và Intransitive Verb
Hai loại động từ này khác nhau dựa trên việc có cần tân ngữ hay không.
Transitive Verb (Ngoại động từ): Cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Ví dụ:
Intransitive Verb (Nội động từ): Không cần tân ngữ mà vẫn có nghĩa. Ví dụ:
Lưu ý: Một số động từ có thể vừa là transitive vừa là intransitive, tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ: He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.) → Intransitive.
>>> Click để làm bài tập Động từ
Trong bài thi, việc xác định đúng mối quan hệ giữa chủ ngữ (số ít hay số nhiều) và động từ không chỉ giúp bạn tránh các lỗi sai thường gặp mà còn nâng cao khả năng chọn đáp án đúng trong các câu hỏi ngữ pháp Toeic. Dưới đây là các quy tắc quan trọng và trường hợp đặc biệt của Subject-Verb Agreement mà bạn cần ghi nhớ:
Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít
Ví dụ: "The cat runs" (Con mèo chạy).
→ Chủ ngữ "the cat" (con mèo) là số ít, nên động từ "runs" được chia ở dạng số ít.
Chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều
Ví dụ: "They play soccer on weekends" (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần).
→ Đại từ "they" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ "play" được dùng ở dạng số nhiều.
Ngoài quy tắc cơ bản, các bạn còn cần phải lưu ý các trường hợp đặc biệt sau:
Trường hợp đặc biệt |
Quy tắc |
Ví dụ |
Danh từ ghép hoặc cụm danh từ |
- Danh từ nối bằng "and" → động từ số nhiều. - Nếu biểu thị một thực thể duy nhất → động từ số ít. |
"John and Mary are friends" (John và Mary là bạn). "Bread and butter is my favorite breakfast" (Bánh mì và bơ là bữa sáng yêu thích). |
Cụm từ bổ sung |
Các cụm "together with," "along with," "as well as" không ảnh hưởng đến động từ. |
"The teacher, along with the students, is attending the seminar" (Giáo viên đang dự hội thảo). |
Danh từ tập hợp (Collective Nouns) |
Có thể chia động từ số ít hoặc số nhiều tùy vào ngữ cảnh. |
"The team is winning" (Đội đang thắng). "The team are arguing" (Đội đang tranh cãi). |
Danh từ không đếm được |
Luôn đi với động từ số ít. |
"Water is essential for life" (Nước là cần thiết cho sự sống). |
Cấu trúc "There is/There are" |
Động từ chia theo danh từ đứng sau. |
"There is a book on the table" (Có một quyển sách trên bàn). "There are books" (Có sách). |
Danh từ số nhiều đặc biệt |
Các danh từ luôn ở số nhiều như "pants," "scissors," "glasses" → động từ số nhiều. |
"My glasses are on the table" (Kính của tôi trên bàn). |
Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp Toeic quan trọng thường được sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần đề cập. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc của câu bị động sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giải quyết các câu hỏi ngữ pháp Toeic.
Câu bị động có thể được chia thành ba dạng cơ bản: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mỗi dạng câu có cấu trúc như sau:
Lưu ý khi sử dụng câu bị động:
>>> Click để làm bài tập Passive Voice (Câu bị động)
Giới từ là ngữ pháp Toeic quan trọng, thường đi kèm với danh từ, đại từ hoặc động từ để bổ sung ý nghĩa và làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Giới từ giúp xác định hoặc nhấn mạnh mối quan hệ về không gian, thời gian, cách thức, hoặc nguyên nhân.
Giới từ có thể được phân loại theo mối quan hệ mà chúng thể hiện, chẳng hạn như chỉ thời gian, không gian, hoặc nguyên nhân. Dưới đây là một số loại giới từ thường gặp:
Loại Giới Từ |
Giới Từ |
Cách Sử Dụng |
Ví Dụ |
1. Giới từ + Ngày, Tháng, Năm |
On |
Dùng với ngày, ngày tháng cụ thể |
"The meeting is on Monday" (Cuộc họp vào thứ Hai). "She was born on January 1st" (Cô ấy sinh vào ngày 1 tháng Giêng). |
In |
Dùng với tháng, năm, thế kỷ hoặc thời gian dài |
"He was born in 2000" (Anh ấy sinh năm 2000). "We will meet in December" (Chúng ta sẽ gặp nhau vào tháng 12). "I will arrive in the 21st century" (Tôi sẽ đến vào thế kỷ 21). |
|
At |
Dùng với giờ, dịp đặc biệt |
"The concert starts at 7 PM" (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối). "The party is at Christmas" (Buổi tiệc diễn ra vào dịp Giáng Sinh). |
|
2. Giới từ + Khoảng Thời Gian |
For |
Dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài |
"I have lived here for five years" (Tôi đã sống ở đây năm năm). "She has been working for two hours" (Cô ấy đã làm việc trong hai giờ). |
Since |
Dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ |
"They have been friends since 2005" (Họ là bạn từ năm 2005). "I’ve known her since yesterday" (Tôi đã quen cô ấy từ ngày hôm qua). |
|
During |
Dùng để chỉ hành động xảy ra trong suốt một khoảng thời gian |
"We met during the summer" (Chúng tôi đã gặp nhau trong suốt mùa hè). |
|
3. Giới từ + Địa điểm nhỏ/lớn |
In |
Dùng cho địa điểm nhỏ, không gian đóng kín, hay các khu vực rộng lớn |
"I live in a house" (Tôi sống trong một ngôi nhà). "He is in the room" (Anh ấy ở trong phòng). "They live in the city" (Họ sống trong thành phố). |
On |
Dùng cho các bề mặt, các địa điểm tiếp xúc trực tiếp |
"The book is on the table" (Cuốn sách ở trên bàn). "The painting is on the wall" (Bức tranh treo trên tường). |
|
At |
Dùng cho địa điểm cụ thể, điểm đến hoặc sự kiện |
"I am at the airport" (Tôi đang ở sân bay). "She is at the door" (Cô ấy ở cửa). |
>>> Click để làm bài tập Giới từ chỉ thời gian
>>> Click để làm bài tập Giới từ chỉ nơi chốn
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ, giúp tránh sự lặp lại trong câu và làm câu văn trở nên mạch lạc hơn. Đại từ nhân xưng bao gồm ba loại chính: Chủ ngữ (Subject Pronoun), Tân ngữ (Object Pronoun) và Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun).
Cùng tìm hiểu thêm về chủ điểm ngữ pháp Toeic này qua bảng phân loại và cách sử dụng từng loại đại từ nhân xưng.
Loại Đại Từ |
Chủ ngữ (Subject Pronoun) |
Tân ngữ (Object Pronoun) |
Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun) |
Người số ít |
I |
me |
myself |
Người số ít (ngôi thứ ba) |
He, She, It |
him, her, it |
himself, herself, itself |
Người số nhiều |
We, You |
us, you |
ourselves, yourselves |
Người số nhiều (ngôi thứ ba) |
They |
them |
themselves |
Xem thêm: Đại từ nhân xưng: Định nghĩa, cách sử dụng và bài tập
>>> Click để làm bài tập Đại từ nhân xưng
Liên từ là những từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc câu trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng liên từ là một yếu tố quan trọng trong bài thi Toeic, giúp bạn tạo ra những câu văn mạch lạc và chính xác.
Dưới đây là các loại liên từ phổ biến trong Toeic và cách sử dụng những ngữ pháp Toeic này:
Loại liên từ |
Khái niệm |
Liên từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) |
Liên từ kết hợp dùng để nối hai phần câu có vai trò ngang nhau (hai danh từ, động từ, tính từ, hoặc hai mệnh đề độc lập). |
and |
Dùng để nối hai yếu tố cùng loại. |
"She studied hard and passed the test." |
but |
Dùng để nối hai ý trái ngược nhau. |
"I want to go to the park, but it’s raining." |
||
so |
Dùng để chỉ kết quả hoặc lý do. |
"It was raining, so we stayed home." |
||
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) |
Liên từ tương quan luôn được sử dụng thành cặp, nối hai phần câu có vai trò tương đương. Chúng giúp thể hiện sự đối xứng hoặc lựa chọn giữa hai yếu tố. |
Either...or |
Dùng để đưa ra sự lựa chọn giữa hai yếu tố. |
"You can either come with me or stay at home." |
Neither...nor |
Dùng để phủ định cả hai yếu tố trong lựa chọn. |
"I will either take the bus or walk to work." |
||
Liên từ mệnh đề trạng ngữ (Subordinating Conjunctions) |
Liên từ mệnh đề trạng ngữ được sử dụng để nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ, giúp biểu thị mối quan hệ nguyên nhân, thời gian, điều kiện, hoặc sự tương phản giữa các mệnh đề. |
Although |
Dùng để nối hai mệnh đề, chỉ sự tương phản. |
"The weather was bad, although we went hiking." |
Because |
Dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân. |
"She was late because she missed the bus." |
||
Since |
Dùng để chỉ thời gian bắt đầu từ quá khứ đến hiện tại hoặc lý do. |
"Since you are here, let’s start the meeting." |
>>> Click để làm bài tập Liên từ
Danh động từ (Gerund) là một dạng từ quan trọng trong ngữ pháp Toeic, giúp biểu đạt hành động hoặc sự việc dưới dạng danh từ. Danh động từ có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu, từ việc làm chủ ngữ, tân ngữ cho đến bổ ngữ.
Dưới đây là bảng phân loại chi tiết các chức năng chính của danh động từ, kèm theo mô tả và ví dụ minh họa.
Chức Năng |
Mô Tả |
Ví Dụ |
Chủ Ngữ Câu |
Danh động từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, đại diện cho một hành động hoặc sự việc như một thực thể trong câu. Khi danh động từ làm chủ ngữ, nó thường được theo sau bởi động từ chính ở dạng số ít. |
- Swimming is good for health. - Reading enhances your knowledge. |
Tân Ngữ |
Danh động từ có thể đóng vai trò tân ngữ của một số động từ nhất định hoặc sau các giới từ trong câu. Khi làm tân ngữ, danh động từ giúp mở rộng ý nghĩa của động từ chính hoặc giới từ. |
- She enjoys painting .- They are interested in learning new languages. |
Bổ Ngữ |
Danh động từ có thể làm bổ ngữ, giúp hoàn thiện ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Bổ ngữ thường theo sau các động từ như “is”, “become”, hoặc các tính từ. |
- His favorite hobby is gardening. - The challenge is understanding the instructions. |
>>> Click để làm bài tập Danh động từ
Phân từ là một dạng đặc biệt của động từ được sử dụng để biểu đạt tính chất hoặc trạng thái của một sự vật, hiện tượng. Phân từ có hai dạng chính: V-ing (phân từ hiện tại) và V-ed (phân từ quá khứ). Mỗi dạng có cách sử dụng và ý nghĩa riêng.
V-ing: Biểu đạt tính chất tiên tiến
Định nghĩa: Phân từ hiện tại (V-ing) mô tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra hoặc có tính chất chủ động.
Chức năng:
Lưu ý:
V-ed: Biểu đạt tính chất bị động
Định nghĩa: Phân từ quá khứ (V-ed) mô tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành, thường mang nghĩa bị động hoặc kết quả của hành động nào đó.
Chức năng:
Lưu ý:
>>> Click để làm bài tập Phân từ
Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết Tổng hợp ngữ pháp Toeic cần phải biết năm 2025. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả tốt trong kỳ thi Toeic sắp tới!
Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!
Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC