TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Dấu hiệu nhận biết động từ trong tiếng Anh

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong câu, quyết định ý nghĩa và cấu trúc của câu trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng nhận diện động từ khi học tiếng Anh. AnhLe sẽ chỉ ra những dấu hiệu nhận biết động từ trong tiếng Anh, cách phân biệt động từ với các từ loại khác và các mẹo học hiệu quả để bạn có thể sử dụng động từ một cách chính xác và linh hoạt.

Dấu hiệu nhận biết động từ trong tiếng Anh

1. Khái niệm động từ

Động từ trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ trong câu. Động từ không chỉ giúp diễn đạt hành động mà còn có thể thể hiện cảm xúc, suy nghĩ hoặc các tình huống xảy ra. Động từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên ý nghĩa cho câu và giúp liên kết các thành phần trong câu lại với nhau.

Ví dụ:

  • Trong câu "She runs every morning" (Cô ấy chạy mỗi buổi sáng), "runs" là động từ chỉ hành động của chủ ngữ "she."
  • Trong câu "He feels happy" (Anh ấy cảm thấy hạnh phúc), "feels" là động từ mô tả trạng thái cảm xúc của chủ ngữ "he."

Xem thêm: Động từ nguyên mẫu

Xem thêm: Ngoại động từ

Xem thêm: Nội động từ

Xem thê​​​​​​​m: Động từ khuyết thiếu

2. Dấu hiệu nhận biết động từ

2.1. Dấu hiệu nhận biết động từ qua chức năng trong câu

Một trong những dấu hiệu nhận biết động từ là vị trí và chức năng của nó trong câu. Động từ là thành phần quan trọng giúp chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Động từ không chỉ đơn giản là một phần của câu mà còn là yếu tố tạo nên nghĩa cho câu, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • "He speaks English." (Anh ấy nói tiếng Anh.)
    Trong câu này, "speaks" là động từ chỉ hành động của chủ ngữ "he."
  • "They are happy." (Họ hạnh phúc.)
    "Are" là động từ, cho biết trạng thái của chủ ngữ "they."

Động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và tạo thành cấu trúc cơ bản của câu. Nếu câu thiếu động từ, sẽ không thể diễn đạt được hành động hay trạng thái của chủ ngữ, khiến câu trở nên thiếu hoàn chỉnh và không rõ ràng.

Ví dụ về câu thiếu động từ: "She to school." (Cô ấy đến trường.) 

Câu này thiếu động từ, khiến ý nghĩa không rõ ràng. Câu đúng cần có động từ như "goes" để chỉ hành động di chuyển đến trường: "She goes to school."

Vì vậy, khi xác định động từ trong câu, bạn cần chú ý đến vị trí của nó sau chủ ngữ và sự thay đổi ngữ nghĩa mà nó mang lại cho câu.

2.2. Dấu hiệu nhận biết động từ qua các dạng của nó

Động từ trong tiếng Anh có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau, và việc nhận diện các dạng thức này giúp bạn dễ dàng xác định động từ trong câu.

Động từ nguyên mẫu (Infinitive verbs): Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản của động từ, chưa thay đổi theo thì hoặc ngôi. Động từ nguyên mẫu thường được sử dụng với từ "to" trước động từ, và nó không chịu sự biến đổi theo ngôi hay thời gian.

Ví dụ: "to eat," "to play," "to study."

  • "She wants to eat." (Cô ấy muốn ăn.)
  • "They like to play soccer." (Họ thích chơi bóng đá.)

Động từ chia theo thi (Tense):
Động từ có thể thay đổi hình thức để thể hiện thời gian của hành động, giúp xác định khi nào hành động xảy ra (quá khứ, hiện tại, tương lai). Đây là dấu hiệu nhận biết động từ quan trọng để hiểu thời điểm hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • "ate" (quá khứ) - "She ate breakfast." (Cô ấy đã ăn sáng.)
  • "eating" (hiện tại tiếp diễn) - "They are eating lunch." (Họ đang ăn trưa.)
  • "will eat" (tương lai) - "He will eat dinner later." (Anh ấy sẽ ăn tối sau.)

Động từ dạng phân từ (Participle forms):
Động từ có thể ở dạng phân từ, gồm phân từ hiện tại và phân từ quá khứ. Các phân từ này thường được dùng trong các cấu trúc thì tiếp diễn hoặc hoàn thành, hoặc làm tính từ mô tả trạng thái.

Ví dụ:

  • Phân từ hiện tại (Present participle): "going," "eating," "reading."
    "I am going to the store." (Tôi đang đi đến cửa hàng.)
  • Phân từ quá khứ (Past participle): "eaten," "played," "seen."
    "She has eaten lunch." (Cô ấy đã ăn trưa.)

Động từ bất quy tắc (Irregular verbs):
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Đối với các động từ này, bạn cần học thuộc dạng quá khứ và phân từ quá khứ, vì chúng không có quy tắc chung để chia.

Ví dụ: "go" (went, gone)
"He went to the market." (Anh ấy đã đi chợ.)
"She has gone home." (Cô ấy đã về nhà.)

Việc nhận diện các dạng thức của động từ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và biến đổi động từ trong các tình huống khác nhau, từ đó làm cho câu văn trở nên chính xác và mạch lạc hơn.

2.3. Dấu hiệu nhận biết động từ qua vị trí trong câu

Vị trí của động từ trong câu có thể giúp bạn nhận biết động từ dễ dàng. Thông thường, động từ sẽ xuất hiện ngay sau chủ ngữ, và nó đóng vai trò là thành phần chính diễn tả hành động hoặc trạng thái. Tuy nhiên, trong các câu có trợ động từ, động từ chính sẽ đứng sau trợ động từ.

Động từ trong câu đơn giản: Trong câu đơn giản, động từ sẽ thường xuất hiện ngay sau chủ ngữ và biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ: "She eats an apple." (Cô ấy ăn một quả táo.)
Trong câu này, "eats" là động từ chính và đứng ngay sau chủ ngữ "She."

Động từ trong câu có trợ động từ: Khi câu sử dụng trợ động từ (auxiliary verb) để diễn đạt thì, thể hoặc phủ định, động từ chính sẽ đứng sau trợ động từ. Trợ động từ giúp xác định các thì của động từ chính, như thì hiện tại tiếp diễn, tương lai, hoặc thì hoàn thành.

Ví dụ: "She can swim." (Cô ấy có thể bơi.)
Trong câu này, "can" là trợ động từ, và "swim" là động từ chính. Động từ "swim" theo sau trợ động từ "can."

Động từ trong câu phủ định hoặc câu hỏi: Khi câu là câu phủ định hoặc câu hỏi, động từ chính có thể theo sau trợ động từ hoặc động từ trợ giúp khác.

  • Ví dụ câu phủ định: "She does not like coffee." (Cô ấy không thích cà phê.)
    "Does" là trợ động từ, "like" là động từ chính.
  • Ví dụ câu hỏi: "Do you like reading?" (Bạn có thích đọc sách không?)
    "Do" là trợ động từ, và "like" là động từ chính.

Vị trí của động từ trong câu không chỉ là dấu hiệu nhận diện động từ mà còn cho biết rõ hơn về cấu trúc câu và các ý nghĩa mà câu muốn diễn đạt.

Dấu hiệu nhận biết động từ trong tiếng Anh

3. Các dấu hiệu nhận biết động từ qua từ vựng

3.1. Động từ là từ chỉ hành động

Động từ trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ các hành động mà người, vật hoặc sự việc thực hiện. Đây là một trong những chức năng chính của động từ, giúp mô tả các hành động hoặc hoạt động diễn ra trong câu. Các động từ chỉ hành động thường dễ nhận diện vì chúng thể hiện hành động rõ ràng và cụ thể.

Ví dụ:

  • "run" (chạy)
  • "write" (viết)
  • "study" (học)
  • "speak" (nói)

Trong các câu này, các động từ "run," "write," "study," và "speak" chỉ các hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Động từ chỉ hành động giúp người nói hoặc người viết diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra, từ đó làm rõ ý nghĩa trong giao tiếp.

Ví dụ trong câu:

  • "She runs every morning." (Cô ấy chạy mỗi buổi sáng.)
  • "I write letters to my friends." (Tôi viết thư cho bạn bè.)
  • "They study English at school." (Họ học tiếng Anh ở trường.)
  • "He speaks Spanish fluently." (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)

Thông qua việc sử dụng các động từ chỉ hành động, câu sẽ có thêm chiều sâu và rõ ràng hơn trong việc diễn tả các hoạt động, hành động của người hoặc sự vật.

3.2. Động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc

Bên cạnh việc chỉ hành động, động từ trong tiếng Anh còn có thể diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc của chủ ngữ. Những động từ này không chỉ ra hành động cụ thể mà còn mô tả tình trạng, cảm xúc, hoặc trạng thái tồn tại của người, vật hoặc sự việc. Đây là những động từ quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của chủ ngữ trong câu.

Các động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc phổ biến bao gồm:

  • be (là, thì)
  • seem (có vẻ)
  • feel (cảm thấy)
  • look (trông có vẻ)
  • appear (xuất hiện)
  • taste (cảm thấy về mùi vị)
  • smell (cảm nhận về mùi)

Ví dụ:

  • "She feels happy." (Cô ấy cảm thấy vui vẻ.)
    Trong câu này, "feels" là động từ chỉ cảm xúc, diễn tả trạng thái cảm xúc của chủ ngữ "she."
  • "They are excited about the trip." (Họ rất phấn khích về chuyến đi.)
    "Are" là động từ "be," chỉ trạng thái cảm xúc của chủ ngữ "they."

Động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc giúp diễn tả các cảm nhận, trạng thái tinh thần hoặc thể lý của chủ ngữ mà không cần phải mô tả một hành động cụ thể.

3.3. Các động từ trong cấu trúc phrasal verb

Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ, tạo ra một nghĩa mới mà không thể dễ dàng suy ra từ nghĩa của từng phần riêng biệt. Các phrasal verb rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, và thường có nghĩa khác so với nghĩa của động từ gốc.

Một số phrasal verb rất phổ biến và thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh bao gồm:

  • Look after (chăm sóc): "He looks after the children." (Anh ấy chăm sóc trẻ em.)
    Trong câu này, "look after" là phrasal verb có nghĩa là "chăm sóc," và "look" kết hợp với giới từ "after" để tạo thành cụm động từ với nghĩa mới.
  • Give up (từ bỏ): "She decided to give up smoking." (Cô ấy quyết định từ bỏ thuốc lá.)
    "Give up" có nghĩa là "từ bỏ," và đây là một phrasal verb được hình thành từ động từ "give" kết hợp với trạng từ "up."
  • Break down (hỏng, suy sụp): "The car broke down on the way." (Chiếc xe bị hỏng trên đường.)
    "Break down" là một phrasal verb có nghĩa là "hỏng," đặc biệt là đối với các vật dụng hoặc phương tiện.
  • Turn on (bật): "Please turn on the lights." (Làm ơn bật đèn lên.)
    "Turn on" có nghĩa là "bật," và động từ "turn" kết hợp với trạng từ "on" để chỉ hành động bật một thiết bị.
  • Pick up (nhặt lên, đón):"Can you pick up the kids from school?" (Bạn có thể đón trẻ từ trường không?)
    "Pick up" có nghĩa là "đón," và trong ngữ cảnh này, nó diễn tả hành động đón ai đó.

Phrasal verb là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và giúp người nói sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Tuy nhiên, vì nghĩa của phrasal verb không phải lúc nào cũng dễ dàng đoán được từ nghĩa của từng thành phần, nên việc học và nhớ các phrasal verb là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả.

4. Các dấu hiệu nhận biết động từ trong câu phức tạp

4.1. Dấu hiệu nhận biết động từ trong câu có nhiều thành phần

Khi câu phức tạp, chứa nhiều mệnh đề phụ, việc nhận diện động từ có thể trở nên khó khăn. Tuy nhiên, có một số quy tắc và dấu hiệu giúp chúng ta dễ dàng tìm được động từ trong câu, ngay cả khi câu có nhiều thành phần.

Một trong những đặc điểm quan trọng là động từ thường đứng gần chủ ngữ và trước các thành phần bổ nghĩa khác trong câu. Khi câu có mệnh đề phụ, động từ chính của câu sẽ xuất hiện trước các mệnh đề phụ, trong khi động từ trong mệnh đề phụ sẽ đứng sau các liên từ như "that," "if," "when," v.v.

Ví dụ: "She said that she would come tomorrow." (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến vào ngày mai.)

  • Trong câu này, "said" là động từ chính của câu chính. Đây là động từ chỉ hành động mà chủ ngữ "she" thực hiện (nói).
  • "Would come" là động từ trong mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ này giải thích thêm về điều mà cô ấy nói, với động từ "would come" chỉ hành động dự kiến trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết động từ trong câu có nhiều thành phần:

  • Tìm động từ chính của câu chính, thường đứng gần chủ ngữ và giúp câu có nghĩa đầy đủ.
  • Động từ trong mệnh đề phụ sẽ theo sau các từ nối như "that," "if," "whether," hoặc các liên từ khác.
  • Động từ trong mệnh đề phụ cũng có thể ở các dạng khác nhau, tùy thuộc vào thì và ngữ cảnh.

Việc nắm vững dấu hiệu nhận biết động từ trong các câu phức tạp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và nghĩa của câu.

4.2. Dấu hiệu nhận biết động từ trong câu bị động

Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách sử dụng động từ "be" kết hợp với phân từ quá khứ (past participle) của động từ chính. Đây là một dấu hiệu nhận biết động từ rõ ràng trong câu bị động. Câu bị động thường được sử dụng khi người nói muốn tập trung vào hành động hoặc kết quả của hành động thay vì người thực hiện hành động.

Cấu trúc cơ bản của câu bị động: "Be" + Past Participle.

Ví dụ: "The book was read by Mary." (Cuốn sách đã được Mary đọc.)

Trong câu này, "was read" là động từ trong cấu trúc bị động. "Was" là dạng quá khứ của động từ "be," và "read" là phân từ quá khứ của động từ "read." Câu này nói về hành động "đọc" mà không chú trọng vào ai thực hiện hành động đó.

Các bước nhận diện động từ trong câu bị động:

  • Tìm động từ "be": Động từ "be" có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thì của câu, chẳng hạn: am, is, are, was, were, be, being, been.
  • Tìm phân từ quá khứ: Động từ chính trong câu bị động sẽ luôn ở dạng phân từ quá khứ. Động từ này diễn tả hành động được thực hiện, nhưng không phải bởi chủ ngữ trong câu mà bởi một tác nhân khác.
  • Nhận diện phần bị động: Trong câu bị động, phần bị động thường là đối tượng chịu tác động của hành động.

Cấu trúc bị động rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh hành động hoặc kết quả của hành động, và biết cách nhận diện động từ trong câu bị động sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu và sử dụng câu một cách chính xác.

Dấu hiệu nhận biết động từ trong tiếng Anh

5. Cách phân biệt động từ với các từ loại khác

Loại từ

Cách nhận biết

Vị trí

Cách sử dụng và ví dụ

Danh từ

- Dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm.

- Thường đi kèm mạo từ (a, an, the) hoặc từ chỉ định (this, that).

- Đứng đầu câu làm chủ ngữ.

- Đứng sau động từ làm tân ngữ.

- Đứng sau giới từ (of, in, on, with,...) hoặc tính từ.

He bought a book. (Anh ấy đã mua một cuốn sách.)
"Book" là danh từ chỉ sự vật, làm tân ngữ.

The beauty of nature is amazing. (Vẻ đẹp của thiên nhiên thật tuyệt vời.)
"Beauty" là danh từ chỉ khái niệm, làm chủ ngữ trong câu.

Động từ

- Mô tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại.

- Thay đổi hình thức theo thì (walk/walked) hoặc chủ ngữ (is/are).

- Đứng sau chủ ngữ hoặc trợ động từ (can, should,...) trong câu.

- Đứng trước tân ngữ nếu có.

She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
"Runs" là động từ chỉ hành động của chủ ngữ "she".

The cake was eaten. (Chiếc bánh đã bị ăn.)
"Was eaten" là động từ trong câu bị động.

Tính từ

- Mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ.

- Thường kết thúc bằng hậu tố -y, -ful, -ous, -able (happy, beautiful).

- Đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

- Đứng sau động từ nối (be, seem, look,...) để miêu tả chủ ngữ.

She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
"Beautiful" là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "dress".

He is tall. (Anh ấy cao.)
"Tall" là tính từ, đứng sau động từ nối "is", bổ nghĩa cho chủ ngữ "he".

Trạng từ

- Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu.

- Thường kết thúc bằng hậu tố -ly (quickly, slowly).

- Đứng sau động từ thường (run quickly).

- Đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác (very tall, quite slowly).

- Đầu hoặc cuối câu bổ nghĩa cho câu.

He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
"Quickly" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "runs".

She is very happy. (Cô ấy rất hạnh phúc.)
"Very" là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "happy".

Fortunately, the weather was nice. (Thật may mắn, thời tiết rất đẹp.)
"Fortunately" bổ nghĩa cho toàn câu.

 

6. Các quy tắc và mẹo học động từ hiệu quả

  • Học động từ qua các nhóm từ vựng: Học động từ theo nhóm từ vựng là một cách hiệu quả để nhớ lâu. Bạn có thể nhóm các động từ theo chủ đề như công việc, thể thao, gia đình.
  • Sử dụng phần mềm và ứng dụng học ngữ pháp: Có nhiều ứng dụng học tiếng Anh giúp nhận diện và sử dụng động từ hiệu quả, ví dụ như Duolingo, Babbel, hoặc Memrise.
  • Luyện tập với bài tập và ví dụ thực tế: Việc thực hành với bài tập và các câu ví dụ thực tế là rất quan trọng để nâng cao khả năng nhận diện động từ. Hãy thử làm bài tập trực tuyến hoặc đọc sách để cải thiện kỹ năng của mình.

Nhận biết động từ là một kỹ năng cơ bản và quan trọng trong việc học tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách nhận biết động từ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy rèn luyện kỹ năng này để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo.

Những sai lầm cần tránh khi ôn thi Toeic Online

Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết Dấu hiệu nhận biết động từ trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả tốt trong kỳ thi Toeic sắp tới!

Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!

Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC

zalo-img.png