TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ TUYỂN DỤNG

Từ vựng Toeic chủ đề Tuyển dụng là một chủ đề hết sức quen thuộc với các bạn đang chuẩn bị cho bài thi Toeic. Với chủ đề tuyển dụng, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như thông báo tuyển dụng, đơn xin việc, email thông báo kết quả phỏng vấn,... Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng Toeic chủ đề Tuyển dụng thường xuất mà Anh Lê đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé!!!

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ TUYỂN DỤNG

1. Từ vựng Toeic chủ đề Tuyển dụng - Phần 1

Trong phần đầu của Từ vựng Toeic chủ đề Tuyển dụng sẽ gồm 10 từ vựng về nội dung "thông báo tuyển dụng"

Identify (v) nhận diện, nhận ra

Staff members wear uniforms so that they are easy for customers to identify.

(Các nhân viên mặc đồng phục để khách hàng dễ dàng nhận ra ho.)

Associate (v) liên kết, kết giao

Two of the applicants were associated with a competitor.

(Hai trong số các ứng viên có liên kết với một đối thủ.)

Condition (n) điều kiện

The conditions of employment are listed in the job.

(Những điều kiện của công việc được liệt kê trong thông báo tuyển dụng.)

Employment (n) việc làm

The company announced employment opportunities in personnel department.

(Công ty đã thông báo những cơ hội việc làm ở phòng nhân sự.)

Lack (v) thiếu, không có

Carl lacked the ability to get along well with his coworkers.

(Carl không có khả năng hòa nhập với các đồng nghiệp của mình.)

Managerial (adj) thuộc về quản lý

Mike is seeking a managerial position in the accounting field.

(Mike đang tìm kiếm một vị trí quản lý trong ngành kế toán.)

Diligent (adj) siêng năng, cần cù

Carmen is one of the most diligent workers in the company.

(Carmen là một trong những nhân viên siêng năng nhất ở công ty này.)

Familiar (adj) quen thuộc, thuần thục

Staff must review the handbook to become familiar with it.

(Nhân viên phải xem lại sổ tay hướng dẫn để nắm rõ nó.)

Proficiency (n) sự thông thạo, sự thành thạo

Overseas workers need proof of proficiency in a second language.

(Người lao động ở nước ngoài cần phải chứng minh sự thông thạo một ngôn ngữ thứ hai.)

Eligible (adj) có đủ tư cách, thích hợp

The part-time workers are also eligible for paid holidays

(Các nhân viên bản thời gian cũng đủ điều kiện để được nghỉ phép có trả lương)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

2. Từ vựng Toeic chủ đề Tuyển dụng - Phần 2

Hãy cũng tìm hiểu thêm 10 từ vựng Toeic chủ đề Tuyển dụng liên quan đến " đơn xin việc" nhé !!!

Résumé (n) sơ yếu lý lịch

Please fax your résumé and cover letter to the above number

(Xin hãy gửi sơ yếu lý lịch và đơn xin việc của bạn qua fax đến số bên trên)

Opening (n) sự mở cửa, lễ khai trương

Anhle Coffee officially announced the opening of its second international branch

(Anhle Coffee đã chính thức thông báo việc khai trương chi nhánh quốc tế thứ hai của mình)

Applicant (n) ứng viên, người xin việc

Applicants are required to submit a coverletter

(Các ứng viên cần phải nộp đơn xin việc)

Requirement (n) điều kiện cần thiết, yêu cầu

A driver's license is a requirement of this job

(Giấy phép lái xe là một điều kiện cần cho công việc này)

Meet (v) thỏa mãn, đáp ứng (yêu cầu, điều kiện)

Applicants must meet all the requirements for the job

(Các ứng viên phải đáp ứng tất cả yêu cầu của công việc)

Qualified (adj) đủ khả năng, trình độ, điều kiện

People with master's degrees are qualified for the research position

(Những người có bằng thạc sĩ thì đủ điều kiện cho vị trí nghiên cứu này)

Candidate (n) thí sinh, ứng viên

Five candidates will be selected for final interviews

(Năm ứng viên sẽ được chọn vào vòng phỏng vấn cuối cùng)

Confidence (n) sự tự tin, sự tin tưởng, lòng tin

We have confidence that she can handle the position

(Chúng tôi có lòng tin rằng cô ấy có thể đảm đương được vị trí này)

Highly (adv) rất, hết sức

Mr. Tuan's experience makes him highly qualified for the job

(Kinh nghiệm của Tuấn khiến ông ấy rất phù hợp với công việc này)

Professional (adj) có tính chuyên môn, chuyên nghiệp, lành nghề

An is known as a professional photographer

(An được biết đến như một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Từ vựng Toeic chủ đề Tuyển dụng - Phần 3

Phần cuối cùng của vài viếc sẽ là 10 Từ vựng Toeic chủ đề Tuyển dụng về nội dung " thông báo trúng tuyển"

Prospective (adj) có triển vọng, có tiềm năng

Prospective employees were asked to come in for a second interview.

(Các nhân viên tiềm năng được yêu cầu đến phỏng vấn vòng hai.)

Appeal (v) kêu gọi, lôi cuốn, hấp dẫn

The 10 percent pay increase appealed to the staff.

(Mức tăng lương 10% đã hấp dẫn các nhân viên.)

Specialize (v) chuyên làm về, học chuyên về

Most of the programmers specialized in software design in college.

(Hầu hết các lập trình viên đều học chuyên về thiết kế phần mềm ở trường đại học.)

Apprehensive (adj) lo lắng, e sợ

Many people feel apprehensive before an important job interview.

(Nhiều người cảm thấy lo lắng trước một cuộc phỏng vấn tuyển dụng quan trọng.)

Consultant (n) người tư vấn, cố vấn

Emma currently works in London as an interior design consultant.

(Emma hiện đang làm việc ở London trong vai trò một người từ vấn thiết kế nội thất.)

Entitle (v) cho quyền (làm gì)

Executives are entitled to additional benefits.

(Các ủy viên ban quản trị được hưởng những quyền lợi bổ sung.)

Degree (n) trình độ, bằng cấp

A bachelor's degree in engineering is a requirement for this position.

(Bằng cử nhân về kỹ thuật là một điều kiện cần thiết cho vị trí này.)

Payroll (n) bảng lương, tổng quỹ lương

Fifteen new employees were added to the payroll last month.

(Mười lăm nhân viên mới đã được bổ sung vào bảng lương tháng trước.)

Recruit (v) tuyển dụng

The firm recruits promising graduates on a yearly basis.

(Hàng năm, công ty tuyển dụng những sinh viên mới tốt nghiệp đầy triển vọng.)

Interview (n) cuộc phỏng vấn

The interviews are being held in meeting room

(Các cuộc phỏng vấn đang được thực hiện tại phòng họp)

zalo-img.png