TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG

Từ vựng Toeic chủ đề Ngân hàng là một trong những chủ đề mà các bạn cần phải nắm để chuẩn bị cho bài thi Toeic. Với chủ đề ngân hàng, chúng ta thường gặp trong đề thi những nội dung như vay vốn ngân hàng, nộp tiền, tư vấn về chuyển khoản, hướng dẫn sử dụng máy ATM,.... Hãy cùng Anh Lê tìm hiểu các từ vựng Toeic chủ đề Ngân hàng nhé.

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG

Từ vựng Toeic chủ đề Ngân hàng - Phần 1

Trong phần 1 của Từ vựng Toeic chủ đề Ngân hàng sẽ gồm 10 từ vựng thuộc nội dung vốn ngân hàng và nộp tiền ngân hàng

Delinquent (adj) không đúng hạn, chậm (trả tiền)

The delinquent account has been suspended

(Tài khoản nộp tiền không đúng hạn đã bị khóa)

Overdue (adj) quá hạn

The bill for October is overdue and must be paid soon

(Hóa đơn của tháng Mười đã bị quá hạn và phải được thành toán sớm)

Regrettably (adv) thật đáng tiếc

We are regrettably unable to approve your loan

(Thật tiếc là chúng tôi không thể chấp nhận khoản vay của bạn)

Balance (n) số dư tài khoản

Urban Bank's website allows customers to check their account balance online

(Trang web của ngân hàng Urban cho phép khách hàng có thể kiểm tra trên mạng số dư tài khoản của họ)

Receive (v) nhận, lĩnh, thu

Carmen received a statement for her credit card in the mall

(Carman nhận được bản sao kê thẻ tín dụng qua đường bưu điện)

Expect (v) trông đợi, dự đoán

Interest rates are expected to increase by 2 percent

(Mức lãi suất dự kiến sẽ tăng thêm 2%)

Certificate (n) giấy chứng nhận, bằng

The bank requires a certificate of employment to approve the loan

(Ngân hàng yêu cầu có giấy chứng nhận việc làm để phê duyệt khoản vay)

Document (n) giấy tờ, tài liệu

Please submit the required tax documents by this Friday

(Vui lòng nộp các giấy là thuế theo yêu cầu trước thứ Sáu tuần này)

Deposit (v) gửi, nộp (tiền ở ngân hàng)

Steve deposited his paycheck at the bank this morning

(Steve đã gửi tiền lương của mình ở ngân hàng sáng nay)

Investigation (n) sự điều tra

The government's investigation into Harp Financial revealed no signs of illegal activity

(Kết quả điều tra Harp Financial của chính phủ cho thấy không có dấu hiệu hoạt động phi pháp nào)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng Toeic chủ đề Ngân hàng - Phần 2

Ở phần 2 của từ vựng Toeic chủ đề Ngân hàng sẽ là các từ vựng có tỷ lệ xuất hiện cao ở phần Reading của bài thi Toiec

Statement (n) báo cáo, bản kê

Bank statements are sent out monthly

(Sao kê ngân hàng được gửi hàng tháng)

Amount (n) lượng, số lượng, số tiền

The amount of money needed to open a savings account is $50

(Số tiền cần để mở một tài khoản tiết kiệm là 50 đô-la)

Withdrawal (n) sự rút ra

Withdrawals can be made anytime at the cash machine

(Việc rút tiền có thể thực hiện bất cứ lúc nào lại các máy rút tiền tự động)

Previously (adv) trước, trước đây

The SC card application requires proof of a previously opened credit card account

(Đơn đăng ký thẻ SC đòi hỏi phải có chứng thực từ một tài khoản tín dụng đã được mở từ trước)

Due (adj) đến hạn; bởi vì, nhờ có, tùy thuộc vào

Payment must be received by the due date

(Các khoản tiền cần phải được thanh toán đúng hạn)

Spending (n) Sự chi tiêu

The Vantage Checking Account is ideal for your daily spending needs

(Tài khoản vãng lai của Vantage rất lý tưởng cho các nhu cầu chi tiêu hàng ngày của bạn)

Successfully (adv) có kết quả, thành công

James successfully transferred $5,000 to his overseas account

(James đã chuyển thành công 5.000 đô-la sang tài khoản nước ngoài của anh ấy)

Bill (v) gửi hóa đơn, yêu cầu thanh toán

Residents will be billed separately for gas and electricity charges

(Cư dân sẽ được gửi tách riêng hóa đơn tiền ga và tiền điện)

Pleasure (n) niềm vui, sự hài lòng

Fast and friendly service makes it a pleasure to bank with Township Capital

(Dịch vụ nhanh chóng và thân thiện đem lại sự hài lòng trong việc giao dịch với Township Capita)

Study (n) sự nghiên cứu, sự tìm tòi

This study investigates the feasibility of the proposed tax cuts

(Nghiên cứu này tìm hiểu về tính khả thi của các đề xuất cắt giảm thuế)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng Toeic chủ đề Ngân hàng - Phần 3

Phần 3 của từ vựng Toeic chủ đề Ngân hàng sẽ gồm 10 từ vựng có nội dung về các hoạt động, yêu cầu của ngân hàng.

Summary (n) bản tóm tắt

The statement gives a summary of Cantor's financial activities

(Sao kê cung cấp bản tóm tắt các giao dịch tài chính của Cantor)

Temporary (adj) tạm thời, nhất thời

A temporary password is given to bank clients until they choose a new one

(Khách hàng sẽ được cấp mật khẩu tạm thời cho đến khi họ chọn được mật khẩu mới)

Lower (v) hạ thấp, giảm

The new tax break lowers costs for large businesses

(Việc giảm thuế gần đây đã giúp giảm chi phí cho các doanh nghiệp lớn)

Transaction (n) sự giao dịch, thương vụ

The first five transactions will not be charged a service fee

(Năm giao dịch đầu tiên sẽ không bị tính phí dịch vụ)

Double (v) nhân đôi, tăng gấp đôi

All of the investors who purchased MAGG's stock a month ago doubled their money

(Tất cả những nhà đầu tư mua cổ phiếu của MAGG một tháng trước đều đã nhận được số tiền gấp đôi)

Reject (v) từ chối, bác bỏ

Sarah was rejected for a mortgage application at Singer Bank

(Sarah bị bác đơn xin thế chấp tại ngân hàng Singer)

Relation (n) mối quan hệ

Relations between the financial corporation and investors became strained

(Mối quan hệ giữa tập đoàn tài chính này và các nhà đầu tư đã trở nên căng thẳng)

Tentatively (adv) ngập ngừng, không dứt khoát, ướm thử

Helen tentatively agreed to invest $10,000 in Jim's company

(Helen đã thử đồng ý đầu tư 10.000 đô-la vào công ty của Jim)

Alternatively (adv) hoặc, như một sự lựa chọn

The money can go in a savings account; alternatively, it can be placed into an investment fund

(Tiền có thể chuyển vào tài khoản tiết kiệm; hoặc gửi vào quỹ đầu tư)

Attentive (adj) chăm chú, lưu tâm

Martin was very attentive while he discussed investment options with the advisor

(Martin rất chăm chú khi thảo luận về các phương án đầu tư với cố vấn)

zalo-img.png