Từ vựng Ielts chủ đề Social Life là một trong những topic vocabulary mà các bạn không thể bỏ qua. Đây là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần Writing cũng như Reading của bài thi Ielts. Bài viết này, Anh Lê sẽ cung cấp cấp cho các bạn từ vựng chủ đề Social Life thường gặp trong bài thì.
Trong phần đầu tiên của Từ vựng Ielts chủ đề Social Life sẽ là các từ vựng có nội dung ''Chức năng của pháp luật'' xuất hiện phần Writing của bài thi Ielts.
Từ vựng Ielts chủ đề Social Life - "Chức năng của pháp luật" | ||
Transformation (n) | sự biến đổi, thay đổi, lột xác |
She was impressed with Brandon's speedy weight loss transformation. (Cô ấy đã bị ấn tượng bởi sự lột xác của Brandon sau khi giảm cân một cách nhanh chóng.) |
Genocide (n) | nạn diệt chủng |
In the wake of the Cambodian genocides, tribunals were established. (Sau nạn diệt chủng ở Campuchia, các tòa án đã được thành lập.) |
Wane (v) | suy giảm, giảm sút |
The number of honeybees in the world is waning quickly. (Lượng ong mặt trên toàn cầu đang suy giảm một cách nhanh chóng.) |
Punitive (adj) | (nhằm) trừng phạt, khác nghiệt |
I'm seeking punitive action against the thief who stole my car. (Tôi đang mong đợi một hành động trừng phạt đối với kẻ đã trộm chiếc xe của mình.) |
Justice (n) | công lý, sự xét xử |
The courts aim to administer justice as defined by the law. (Các tòa án hưởng đến mục tiêu thực thì công lý theo quy định của pháp luật.) |
Endorse (v) | tán thành, ký phía sau (ngân phiếu) |
Could you please endorse the cheque before cashing it? (Quý khách có thể vui lòng ký vào mặt sau của ngân phiếu trước khi đổi sang tiền mặt được không ạ?) |
Multifaceted (adj) | đa chiều, đa diện |
There is no quick solution to this complex, multifaceted problem. (Không có giải pháp nhanh chóng nào cho vấn đề đa chiều và phức tạp này.) |
Rehabilitation (n) | sự cải tạo, quá trình tái hòa nhập, phục hồi chức năng |
The drug addict just started a three-month rehabilitation program. (Gã nghiện ma túy ấy chỉ mới bắt đầu chương trình cải tạo kéo dài 3 tháng) |
Felon (n) | phạm nhân mắc trọng tội, tội phạm nguy hiểm |
Six supervised felons were picking up garbage for community service. (Sáu tên tội phạm nguy hiểm phải chịu sự giám sát đang thu gom rác để phục vụ cộng đồng.) |
Incapacitation (n) | sự truất quyền, tước bỏ tư cách |
Cutting off a thief's hand is one example of incapacitation. (Việc cắt đứt một bàn tay của tên trộm là ví dụ cho sự tước bỏ tư cách.) |
Đối với nội dung "Gia tăng tỷ lệ người cao tuổi" mặc dù không quá khó nhưng để diễn dãi đủ ý các bạn phải nắm được các từ vựng Ielts chủ đề Social Life thuộc nội dung này.
Từ vựng Ielts chủ đề Social Life - "Gia tăng tỷ lệ người cao tuổi" | ||
Amass (v) | tích lũy, tích tụ làm gia tăng |
James spent twenty years amassing his collection of stamps. (James đã dành 20 năm để tích luỹ bộ sưu tập tem của mình.) |
Viability (n) | khả năng tồn tại, năng lực sinh tồn, tính khả thi |
The viability of the new product was tested before use. (Tinh khả thi của sản phẩm mới này đã được kiểm nghiệm trước khi sử dụng.) |
Intergenerational (adj) | giữa các thế hệ, bao gồm hoặc xảy ra giữa nhiều thế hệ |
My grandmother, mother, and live in an intergenerational household. (Bà tôi, mẹ tôi và tôi sống trong một gia đình đa thế hệ.) |
Quandary (n) | tình thế khó xử, vấn đề nan giải |
These findings clearly pose a quandary for council members. (Những phát hiện này rõ ràng đang đặt ra một tình thế khó xử cho các thành viên trong hội đồng.) |
Mature (v) | trưởng thành, trở nên chín chắn |
He is maturing much faster than his sister did. (Chàng trai ấy đang trưởng thành nhanh hơn nhiều so với chị của mình.) |
Pension (n) | lương hưu, tiền trợ cấp |
My grandfather receives basic state pensions of £105 a week. (Ông tôi nhận được khoản tiền hưu trí cơ bản là 105 bảng Anh mỗi tuần.) |
Longevity (n) | tuổi thọ, sự trường thọ |
Quitting smoking could increase the longevity of your life! (Việc bỏ thuốc lá có thể giúp tăng tuổi thọ của bạn) |
Vulnerable (adj) | dễ bị ảnh hưởng, tổn thương |
The elderly are vulnerable to the sedative effects of these drugs. (Người cao tuổi dễ bị ảnh hưởng bởi các tác dụng giúp làm an thần của những loại thuốc này.) |
Epidemic (n) | bệnh dịch, sự lây lan, nạn dịch |
The first case of the foot-and-mouth epidemic was reported in England. (Ca đầu tiên của bệnh dịch lở mồm long móng đã được ghi nhận tại Anh.) |
Phenomenon (n) | hiện tượng |
There is an unexplained phenomenon reported in connection with UFO's. (Người ta đã báo cáo một hiện tượng không thể giải thích liên quan tới UFO.) |