TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION

Từ vựng Ielts chủ đề Transportation thường được ra trong phần Writing cảu bài thi Ielts. Dưới đây là một số từ vựng Ielts chủ đề Transportation do Anh Lê tổng hợp để giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ vựng. Chúc các ôn tập và chuẩn bị thật tốt cho bài thi Ielts.

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION

Từ vựng Ielts chủ đề Transportation - Phần 1

Trong phần đầu của từ vựng Ielts chủ đề Transportation sẽ gồm 10 từ vựng chủ đề " Ách tác giao thông"

Maddening (adj) gây khó chịu

Rick's ceaseless playing of the jukebox was maddening to the people in the room.

(Việc Rick cho chạy máy hát tự động liên tục khiến mọi người trong phòng khó chịu.)

Unleash (v) tuôn ra, trút, giải phóng

After unleashing his anger on the little girl, he felt both relieved and embarrassed.

(Sau khi trút cơn giận dữ của mình lên có bé, hắn ta thấy vừa nhẹ nhõm vừa xấu hổ.)

Infrastructure (n) cơ sở hạ tầng

The existing road infrastructure does not have to be paved over because it is functional.

(Cơ sở hạ tầng đường bộ hiện tại không cần phải trải nhựa do vẫn còn hữu dụng.)

Overburdened (adj) quá tải, quá sức

Many students feel overburdened with homework only days before the winter break.

(Nhiều học sinh cảm thấy bị quá tải với bài tập về nhà chỉ trong những ngày trước kỳ nghỉ đông.)

Intention (n) ý định, mục đích

He had no intention of travelling to Seoul with James.

(Anh ta không hề có ý định đi du lịch Seoul cùng James.)

Downgrade (v) giáng cấp, giảm bớt

I gave my aunt advice to begin downgrading her shoe collection.

(Tôi khuyên cô mình nên bắt đầu giảm bớt bộ sưu tập giày.)

Congestion (n) sự tắc nghẽn, đông đúc

You must have proper ventilation in a crowded room because congestion makes people sick.

(Bạn phải có thiết bị thông gió thích hợp trong một căn phòng chật kín người vì sự đông đúc sẽ khiến mọi người mệt mỏi.)

Metropolitan (adj) (thuộc) đô thị

The parking officers were responsible for monitoring the entire metropolitan area.

(Các nhân viên kiểm soát việc đỗ xe chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ khu vực đô thị.)

Commence (v) Bắt đầu

Please do not enter the room after the meeting has already commenced.

(Xin vui lòng không bước vào căn phòng này sau khi buổi họp đã bắt đầu.)

Core (n) phần trung tâm, nòng cốt

The company wants their other branches to concentrate on its core business.

(Công ty muốn các chi nhánh khác phải tập trung vào lĩnh vực kinh doanh nòng cốt.)

 

Cách Luyện Speaking IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu

Từ vựng Ielts chủ đề Transportation - Phần 2

Trong phần hai của từ vựng Ielts chủ đề Transportation sẽ gồm 10 từ vựng chủ đề "Giao thông công cộng"

Essential (adj) thiết yếu, cần thiết

Wearing gloves while investigating a crime scene is essential to not contaminating the evidence.

(Đeo găng tay khi khám nghiệm hiện trường vụ án là việc làm cần thiết để không làm hỏng chứng cứ.)

Commodity (n) hàng hóa

Animals are sometimes treated like commodities to be traded on the international market.

(Đôi lúc động vật bị đối xử như những món hàng để buôn bán trên thị trường quốc tế.)

Satisfy (v) đáp ứng, làm thỏa mãn

She said that taking just one sip of hot chocolate satisfies her sweet tooth.

(Cô ấy nói rằng chỉ một ngụm sô-cô-la nóng cũng có thể làm thỏa mãn sự hảo ngọt của mình.)

Identifiable (adj) có thể xác định, có thể nhận biết

The hydrogen sulfide leak was identifiable by the smell of rotten eggs in the air.

(Tình trạng rò rỉ khí hydro sulfua có thể nhận biết được bằng mùi trứng thối trong không khí.)

Frequency (n) tần suất, tần số

The more often you test this theory, the greater will be the frequency of success.

(Bạn càng thường xuyên kiểm chứng lý thuyết này thì tần suất thành công sẽ càng cao.)

Conveyance (n) sự vận chuyển, chuyên chở

Uphill conveyance from the skiing resorts is provided by a tracked snowcat with cozy seating.

(Việc di chuyển từ các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết lên trên đổi được thực hiện bởi xe trượt tuyết với chỗ ngồi ấm cúng.)

Capital (n) tiền vốn

Traditional credit risk models are inadequate because they underestimate the required equity capital.

(Các mô hình rủi ro tín dụng truyền thống không thỏa đáng vì chúng đánh giá thấp phần vốn góp phải có.)

Encompass (v) bao gồm

The classroom challenge he faces encompasses learning difficulties like dyslexia and ADHD.

(Thử thách ở lớp mà cậu bé phải đối mặt bao gồm những trở ngại trong học tập như chứng khó đọc hay rối loạn tăng động giảm chú ý.)

Dependent (adj) phụ thuộc

Your being allowed to go to the party tonight is dependent on you finishing your chores.

(Việc có được phép tham dự bữa tiệc tối nay hay không sẽ phụ thuộc vào chuyện bạn làm xong hết các công việc lặt vặt.)

Efficiency (n) tính hiệu quả

A new pair of shears has a higher efficiency than an old.

(Một cây kéo cắt tỉa mới sẽ mang lại hiệu quả cao hơn cây kéo cũ rích và rỉ sét.)

zalo-img.png