Từ vựng Ielts chủ đề Media là một trong những chủ đề thường hay gặp trong phần thi Speaking. Dưới dây là các từ vựng Ielts chủ đề Media mà Anh Lê đã tổng hợp gồm các nội dung: Tầm ảnh hưởng của người nổi tiếng đối với cuộc sống mọi người - Ảnh hưởng của truyền thông đối với trẻ em. Chúc các bạn ôn tập và hoàn thành mục tiêu của mình
Phần này sẽ bao gồm 10 từ vựng Ielts chủ đề Media có nội dung "Tầm ảnh hưởng của người nổi tiếng đối với cuộc sống mọi người"
Celebrity (n) | người nổi tiếng, ngôi sao |
A degrading rumor has been spreading around and tarnishing the name of the celebrity. (Một tin đồn đề hèn được lan truyền và bôi nhọ tên tuổi của ngôi sao đó) |
Obsessed (adj) | bị ám ảnh, mê hoặc |
Do not become obsessed with trying to attain perfection. (Đừng bị ám ảnh về việc cố gắng để đạt đến sự hoàn hảo) |
Trend (n) | xu hướng, khuynh hướng, xu thế |
With her style and sense of fashion, she has again started an irresistible trend. (Với phong cách và gu thời trang của mình, cô ấy đã khỏi xưởng lại một xu hướng không thể cưỡng lại) |
Glamour (n) | sự hào nhoáng, mê hoặc |
Hollywood glamour is admired by almost all other countries in the world. (Hầu hết mọi quốc gia khác trên thế giới đều ngưỡng mộ sự hào nhoáng của Hollywood) |
Provocative (adj) | khiêu gợi, phản cảm |
The way the teenager was dressed was too provocative for church. (Cách lũ trẻ tuổi teen mặc đồ quả phản cảm đối với nhà thờ) |
Amorally (adj) | vô đạo đức, không có đạo đức |
When Mike pushed his brother down, he was acting amorally. (Mike đã cư xử một cách vô đạo đức khi xô ngã cậu em trai) |
Absorb (v) | hút vào, tiếp thu |
The sponge was quickly absorbing the smelly spilled milk. (Miếng bọt biển đã nhanh chóng thẩm hết số sửa bốc mùi bị đổ ra) |
Overestimate (v) | đánh giá quá cao |
Never overestimate your ability to work and power to earn money. (Đừng bao giờ đánh giá quá cao năng lực làm việc và khả năng kiếm tiền của bản thân mình) |
Footstep (n) | tiền lệ, dấu chân |
He lived his life following the footsteps of the greatest man he knew, his father. (Anh ấy đã sống cuộc đời theo dấu chân của người đàn ông vĩ đại nhất mà anh từng biết, đó chính là cha anh) |
Repercussion (n) | hậu quả, tác động tiêu cực, hệ lụy |
Watch what you eat because eating raw food has its repercussions. (Hãy xem xét những gì bạn ăn vì việc ăn thực phẩm sống sẽ gây ra các tác tiêu cực) |
Trong phần 2 của Từ vựng Ielts chủ đề Media sẽ về nội dung "Ảnh hưởng của truyền thông đối với trẻ em".
Profound (adj) | sâu sắc, thâm thúy |
She believed what the guest speaker had to say was profound. (Bà ấy tin rằng điều mà vị diễn giả cần nói mang ý nghĩa rất sâu sắc) |
Monoculture (n) | văn hóa độc tôn |
The monoculture of the private school was shown in the students' uniform. (Văn hóa độc tôn tại trường tư từng được thể hiện qua đồng phục của học sinh) |
Project (v) | lên kế hoạch, phản ánh, thổ lộ |
He projected his feelings to his therapist in the hope of getting some help. (Anh ấy đã thổ lộ cảm xúc của mình cho bác sĩ trị liệu với hy vọng nhận được sự giúp đồ nào đó) |
Distort (v) | bóp méo, làm biến dạng |
Looking through a rainy window distorts the scenic view. (Nhìn qua một ô cửa sổ lúc trời đang mưa sẽ làm biến dạng cảnh vật) |
Lead (v) | dẫn đến, khiến cho, dẫn dắt |
If you keep up this delinquent behavior, it will eventually lead to your incarceration. (Nếu cứ tiếp tục hành vi sai trái như thế này thì cuối cùng nó cũng sẽ khiến bạn bị bỏ tù mà thôi) |
Valid (adj) | chính đáng, đúng đắn, có giá trị |
Have you got any valid reason to suppose she will not? (Bạn có lý do chính đáng nào để cho rằng cô ta sẽ không như vậy?) |
Edify (v) | khai sáng, làm phát triển |
The moral of the story will edify the students' behavior. (Bài học đạo đức từ câu chuyện sẽ soi sáng cho lối cư xử của các học sinh) |
Devastating (adj) | tàn phá, tàn khốc |
The pine beetle has had a devastating effect on the forests of British Columbia. (Bọ cánh cứng đang tàn phá những cách rừng thông ở British Columbia) |
Impressionable (adj) | nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động |
Do not do drugs in front of young, impressionable people. (Đừng dùng ma túy trước mặt những người trẻ tuổi và dễ bị tác động) |
Unexploited (adj) | chưa tận dụng, chưa khai thác |
The diamonds in the mine remained unexploited by the miners. (Các viên kim cương trong mô vẫn chưa được những người thợ khai thác) |