TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TOURISM

Một trong nhưng khó khắn lớn nhất của việc ôn tập Ielts là từ vựng vì số lượng từ vựng rất nhiều và có độ khó cao. Để giúp các bạn học từ vựng dễ dàng hơn, Anh Lê đã tổng hợp các từ vựng Ielts theo chủ đề Tourism.  Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng, ví dụ theo 3 Topic thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Ielts: Di tích lịch sử - Trang phục Quốc gia - Phát triển du lịch quốc tế. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn ôn tập và  hoàn thành được mục tiêu trong bài thi Ielts sắp tới.

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TOURISM

Từ vựng Ielts chủ đề Tourism – Phần 1

Trong phần 1 của Từ vựng Ielts chủ đề Tourism sẽ gồm 10 từ vựng thuộc topic " Di tích lịch sử":

Anticipate (v)

/ænˈtɪsɪpeɪt/

dự đoán, mong đợi

I have been anticipating my university graduation date for the past two weeks

(Tôi đã mong đợi ngày tốt nghiệp đại học của mình suốt từ hai tuần trước)

Desirable (adj)

/dɪˈzaɪərəbl/

đáng ao ước, được yêu thích

The most desirable breed of dog in Britain is the Labrador Retriever

(Giống chó được yêu thích nhất ở Anh là Labrador Retrievet)

Urge (v)

/ɜːrdʒ/

thúc giục, thuyết phục, yêu cầu, nhấn mạnh

If you go to New Orleans, urge you to eat the local crawfish jambalaya

(Nếu đến New Cleans, tôi khuyên bạn nên ăn thử món tôm hùm Jabalaya)

Civilisation (n)

/ˌsɪvələˈzeɪʃn/

nền văn minh

In Grade 4, many students learn about ancient Egyptian civilisation and study mummification

(Nhiều học sinh lớp 4 được học về nền văn minh Ai Cập cổ đại và quá trình ướp xác)

Justification (n)

/ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/

là biện hộ, bào chữa

Being afraid of punishment is not a sufficient justification for withholding information from your mother

(Sợ bị phạt không phải là một lời biện hộ thích đáng cho việc giấu mẹ của bạn thông tin đó)

Advocate (n)

/ˈædvəkət/

người bênh vực, người tán thành

Those ladies are advocates at city hall on behalf of the city's homeless population

(Những người phụ nữ trong toà thị chính là những người ủng hộ và đại diện cho người vô gia cư trong thành phố)

Time-honored (adv)

/ˈtaɪm ɑːnərd/

đi vào truyền thống, có lịch sử lâu đời, được tôn vinh theo thời gian

Lab mice, time-honored experimental subjects, are often bred solely for science

(Chuột bạch là đối tượng thí nghiệm truyền thống thường được nuôi dành riêng cho mục đích khoa học)

Attract (v)

/əˈtrækt/

thu hút, hấp dẫn

One effective method she used to attract men was batting her eyelashes.

(Một phương pháp hiệu quả mà cô ta từng dùng để thu hút đàn ông là chớp chớp mắt)

Instinctively (adv)

/ɪnˈstɪŋktɪvli/

theo bản năng

I instinctively knew where I would find the buried treasure

(Theo bản năng, tôi đã biết được đâu là nơi mình có thể tìm thấy kho bầu được chôn)

Harbor (v)

/ˈhɑːbə(r)/

chứa đựng, che giấu

If a man harbors a fugitive, he may get a fine or time in jail

(Nếu một người che giấu cho một kẻ đào tẩu, anh ta có thể bị phạt tiền hoặc phải ngồi tù)

 

Cách Luyện Speaking IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu

Từ vựng Ielts chủ đề Tourism – Phần 2

Ở phần 2 của Từ vựng Ielts chủ đề Tourism sẽ là các từ vựng thuộc topic "Trang phục Quốc gia":

Disclose (v)

/dɪsˈkləʊz/

tiết lộ, công bố

I am unfortunately unable to disclose any information about our ongoing investigation

(Thật đáng tiếc nhưng tôi không thể tiết lộ bất cứ thông tin nào về cuộc điều tra đang được tiến hành)

Identity (n)

/aɪˈdentəti/

danh tính, tính đồng nhất

The identity of the convict was revealed to be that of a 32-year-old butcher

(Danh tính của tù nhân được tiết lộ là một tên đồ tể 32 tuổi)

Heredity (n)

/həˈredəti/

sự di truyền

She blamed her hatred of her freckles and red heredity

(Cô bé đổ lỗi cho yếu tố di truyền khi chán ghét những vết tàn nhang và mái tóc đỏ của mình)

Ethnic (adj)

/ˈeθnɪk/

(thuộc) dân tộc.

Language is often one of the traits used to identify an ethnic group

(Ngôn ngữ thường là một trong số những đặc điểm được sử dụng để nhận biết một nhóm dân tộc)

Distinct (adj)

/dɪˈstɪŋkt/

rõ ràng, nổi bật

She had one distinct patch of grey hair at the front of her head

(Cô ấy từng có một vệt tóc màu xám rất nổi bật ở trước trán)

Sport (v)

/spɔːrt/

chưng diện, mặc với vẻ hãnh diện, diện đồ

If must sport that awful shirt, at least give me a jacket to hide it

(Nếu tôi buộc phải diện chiếc áo sơ mi kinh khủng đó, thì chí ít hãy đưa cho tôi một chiếc áo khoác để cho nó đi)

Liken(v)

/ˈlaɪkən/

so sánh, ví như

Her ability to argue was likened to that of a crown lawyer

(Khả năng tranh luận của cô ấy được ví như một vị luật sư bên nguyên của chính phủ)

Distinguish (v)

/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/

phân biệt

It took nearly four minutes to distinguish where the sidewalk ended and the road began

(Tôi mất gần bốn phút để phân biệt xem đâu là điểm kết thúc của vỉa hè và điểm bắt đầu của con đường)

Garment (n)

/ˈɡɑːrmənt/

quần áo

He took all of the garments that had been stained to the dry cleaners

(Anh ấy mang tất cả số quần áo đã bị vấy bẩn đến cửa tiệm giặt khô)

Unity (n)

/ˈjuːnəti/

sự hòa hợp, đoàn kết

In order to show team unity, the softball team gave a loud cheer

(Đội bóng mềm đã cũng hô vang để thể hiện tinh thần đoàn kết)

 

Cách Luyện Speaking IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu

Từ vựng Ielts chủ đề Tourism – Phần 3

Phần cuối của Từ vựng Ielts chủ đề Tourism sẽ là topic " Phát triển du lịch quốc tê":

Inextricably (adv)

/ˌɪnɪkˈstrɪkəbli/

Chặt chẽ

I couldn't find my way through the inextricably difficult maze

(Tôi không thể tìm được con đường đi xuyên qua mê cung khó hiểu và được liên kết chặt chẽ này)

Globalize (v)

/ˈɡləʊbəlaɪz/

toàn cầu hóa, áp dụng cho cả thế giới.

The Bangkok Charter identifies commitments required to address health in a globalized world.

(Hiến chương Bangkok xác định các cam kết cần thiết để giải quyết vấn đề sức khỏe trong một thế giới toàn cầu hóa)

Homogenized (v)

/həˈmɒdʒənaɪzd/

đồng nhất hóa

Beauty is starting to become homogenized across the globe, as most women go on diets

(Tiêu chuẩn về sắc đẹp đang bắt đầu trở nên đồng nhất trên phạm vi toàn cầu, khi hầu hết phái đẹp đều thực hiện chế độ ăn kiêng)

Define (v)

/dɪˈfaɪn/

xác định, định nghĩa

She failed to define where and when particular clients should be referred

(Cô ấy đã không thể xác định được việc nên nhắc đến các vị khách hàng cụ thể ở đâu và vào lúc nào)

Influx (n)

/ˈɪnflʌks/

dòng người đổ về

There has been a steady influx of immigration from southern and eastern Europe

(Dòng người nhập cư đều đặn đố về từ phía nam và đông châu Âu)

Beneficial (adj)

/ˌbenɪˈfɪʃl/

có ích

I thought that learning how to knit might be beneficial to me down the road

(Tôi từng nghĩ rằng việc học đan có thể sẽ có ích cho mình trong tương lai)

Maintain (v)

/meɪnˈteɪn/

duy trì, sửa sang

While I was maintaining the garden, I noticed that deer had eaten the tulips

(Trong khi sửa sang khu vườn, tôi nhận ra con hươu đã ăn những bông hoa tulip)

Provide (v)

/prəˈvaɪd/

cung cấp

The caregiver had grown tired of providing round-the-clock care for the elderly

(Người nhân viên điều dưỡng trở nên mệt mỏi với việc cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cả ngày lẫn đêm)

Alternative (n)

/ɔːlˈtɜːrnətɪv/

đề án, phương án thay thế

The alternative to getting angry would be staying calm and containing oneself

(Phương án thay thế cho việc trở nên cáu giận là giữ bình tĩnh và tự kiểm chế bản thân)

Revenue (n)

/ˈrevənuː/

thu nhập, doanh thu

Some say that oil revenue is funding the expansion of the war

(Một số người cho rằng doanh thu từ dầu mỏ sẽ là nguồn tài trợ cho việc mở rộng cuộc chiến tranh)

zalo-img.png