TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ EDUCATION

Chủ đề Education là một chủ đề quen thuộc trong các bài thi Ielts với số lượng từ vựng vô cùng nhiều. Chính vì thế, AnhLe đã tổng hợp 30 từ vựng Ielts chủ đề Education thuộc 3 topic: Môn lý thuyết và môn thực hành - Học ở nước ngoài - Vai trò của giáo viên. Tài liệu này không chỉ liệt các từ vựng mà còn có các ví dụ chi tiết theo ngữ cảnh và bài tập để các bạn củng cố từ vựng Ielts chủ đề Education đã học. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức và đạt được mục tiêu Ielts của mình!

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ EDUCATION

Từ vựng Ielts Chủ đề Education - Phần 1

Trong phần đầu tiên của Từ vựng Ielts chủ đề Education, AnhLe sẽ giới thiệu cho các bạn 10 từ vựng liên quan đến topic "Vai trò của giáo viên":

Dispense (v)

/dɪˈspens/

phân phối, phân phát

Pharmacists are not allowed to dispense certain medications without the doctor's prescription

(Các dược sĩ không được phép phân phối một số loại dược phẩm nhất định mà không có đơn của bác sĩ)

Custodial (adj)

/dɪˈspens/

(thuộc) giám hộ, chăm sóc trẻ

There has been a role shift from grandparents as babysitters to custodial adults

(Vai trò trông trẻ đã được chuyển từ ông bà sang những người lớn làm giám hộ)

Academically (adv)

/ˌækəˈdemɪkli/

về mặt học văn, học thuật

My son is doing well academically, but he struggles socially at school

(Con trai tôi đang học tập rất tốt, nhưng thằng bé lại gặp khó khăn trong sinh hoạt xã hội ở trường)

Inclined (adj)

/ɪnˈklaɪnd/

có khuynh hướng

I noticed that young boys are often inclined to fight with each other

(Tôi để ý thấy những cậu bé thường có khuynh hướng đánh nhau)

Practice (n)

/ˈpræktɪs/

thói quen, tập quán

It is hard for people to put bad practices and ideas behind them to learn new techniques

(Thật khó để mọi người bỏ những thói quen và suy nghĩ không tốt để học các kỹ thuật mới)

Motivated (adj)

/ˈməʊtɪveɪtɪd/

động lực

Mr. Kim was not motivated to clean off his desk after he had been fired

(Ông Kim đã không còn động lực để dọn dẹp bàn làm việc sau khi bị sa thải)

Counsel (v)

/ˈkaʊnsl/

tư vấn

To counsel an employee for a performance issue, you need to be direct

(Để tư vấn cho nhân viên về vấn đề hiệu suất, bạn cần phải thẳng thắn)

Scholar (n)

/ˈskɑːlər/

học giả, học sinh

Good students can become true scholars if they study diligently each night

(Các sinh viên giỏi có thể trở thành những học giả chân chính nếu chăm chỉ học tập mỗi đêm)

Integrate (v)

/ˈɪntɪɡreɪt/

hòa nhập, tích hợp

I tried to integrate a French lesson into my History lesson on Napoleon

(Tôi đã cố gắng tích hợp bài học tiếng Pháp với bài học Lịch sử về Napoleon)

Facilitator (n)

/fəˈsɪlɪteɪtər/

người cố vấn

The facilitators of the presentation just stood around with their hands in their pockets

(Những người cố vấn trong buổi thuyết trình chỉ đứng quanh đó và nhét tay vào túi quần)

Xem thêm: TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MEDIA

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ EDUCATION

Từ vựng Ielts Chủ đề Education - Phần 2

Phần 2 của bài viết sẽ bao gồm từ vựng thuộc topic "Học ở nước ngoài". Đây là 10 từ vựng Ielts chủ đề Education phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Ielts.

Overseas (adv)

/ˌəʊvərˈsiːz/

nước ngoài

Would you prefer to go overseas by plane or by boat?

(Bạn thích đi nước ngoài bằng máy bay hay tàu thủy hơn?)

Enrich (v)

/ɪnˈrɪtʃ/

làm phong phú, sung túc hơn

Your generous donation ensures food for the hungry and enriches your sponsor child's life (

Sự quyên góp hào phóng của bạn sẽ đảm bảo nguồn lương thực cho những người bị đói và khiến cuộc sống của đứa trẻ mà bạn đang bảo trợ trở nên sung túc hơn)

Habituated (adj)

/həˈbɪtʃueɪtɪd/

quen thuộc

Some bears are becoming habituated to people and are moving closer to cities

(Một số con gấu dần trở nên quen thuộc với con người và đang tiến gần hơn đến các thành phố)

Independence (n)

/ˌɪndɪˈpendəns/

sự độc lập

The project aims to teach women skills that will allow them to achieve financial independence

(Mục tiêu của dự án này là dạy cho phụ nữ các kỹ năng cho phép họ đạt được sự độc lập về mặt tài chính)

Tolerance (n)

/ˈtɑːlərəns/

lòng khoan dung, kiên nhẫn

The violence seemed so incompatible with Quebec's reputation for tolerance and openness

(Bạo lực dường như không phù hợp với danh tiếng về lòng khoan dung và sự cởi mở của thành phố Quebec)

Tertiary (adj)

/ˈtɜːrʃieri/

bậc 3 xét về tầm quan trọng (bậc đại học - cao đẳng)

In most countries, some form of secondary education is compulsory, but tertiary education is voluntary

(Ở hầu hết các quốc gia, một số hình thức giáo dục trung học là bắt buộc, nhưng giáo dục đại học lại là tự nguyện)

Sensitive (adj)

/ˈsensətɪv/

nhạy cảm

Fragile ecosystems are highly sensitive to changes in temperature

(Các hệ sinh thái để bị tổn thương rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ)

Possess (v)

/pəˈzes/

có, sở hữu

I possess both the knowledge and skills to change my car tires independently

(Tôi có cả kiến thức và các kỹ năng để từ thay lốp xe hơi của mình)

Survey (v)

/ˈsɜːrveɪ/

khảo sát

As Chuck was surveying the land, he saw a large tree in the distance

(Khi Chuck đang khảo sát vùng đất này, anh ấy đã thấy một cái cây lớn ở phía xa)

Acquire (v)

/əˈkwaɪər/

có được

My sister wants the topaz ring that I acquired from my late aunt

(Em gái tôi muốn chiếc nhẫn bằng đá topaz mà tôi nhận được từ người dì quá cố của mình)

Xem thêm: TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ EDUCATION

Từ vựng Ielts Chủ đề Education - Phần 3

Topic "Môn lý thuyết và môn thực hành", Từ vựng Ielts chủ đề Education sẽ cung cấp cho bạn 10 từ vựng thông dụng nhất:

Certify (v)

/ˈsɜːrtɪfaɪ/

chứng nhận, chứng thực, đảm bảo

The medical examiner had to certify as a general practitioner first

(Bác sĩ pháp y trước tiên phải được chứng nhận là bác sĩ đa khoa)

Employment (n)

/ɪmˈplɔɪmənt/

việc làm

In order to gain employment in Canada, you must get a social insurance number

(Để có được việc làm ở Canada, bạn phải có số bảo hiểm xã hội)

Field (n)

/fiːld/

lĩnh vực, phạm vi

He chose medicine as his field of study to make his parents proud

(Anh ấy chọn ngành học y khoa để khiến bố mẹ tự hào)

Authentic (adj)

/ɔːˈθentɪk/

xác thực, đáng tin

I was not convinced that his apology was truly authentic when I saw him smirk

(Tôi không tin lời xin lỗi của anh ta là thật lòng khi thấy anh cười nhếch mép)

Hire (v)

/ˈhaɪər/

tuyển dụng, thuê

The manager will hire the best candidate regardless of gender

(Người quản lý sẽ tuyển ứng cử viên sáng giá nhất bất kể người đó thuộc giới tính nào)

Scholastic (adj)

/skəˈlæstɪk/

học tập, (thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục

She embraced the scholastic tradition of her grandparents and entered medical school

(Cô ấy vào học trường y theo truyền thống học tập của ông bà mình)

Pursue (v)

/pərˈsuː/

theo đuổi

When pursuing a dream, you should believe that your goal is achievable

(Khi theo đuổi ước mơ, bạn nên tin rằng mình có thể đạt được mục tiêu của bản thân)

Complete (v)

/kəmˈpliːt/

hoàn thành, làm xong

After completing her seven-page essay, Jane continued studying English for three hours

(Sau khi hoàn thành bài luận dài bảy trang, Jane tiếp tục dành ba tiếng đồng hồ để học tiếng Anh)

Obtainable (adj)

/əbˈteɪnəbl/

có thể đạt được

Wealth and success in business is obtainable if you work hard enough

(Bạn có thể đạt được sự giàu có và thành công trong kinh doanh nếu làm việc đủ chăm chỉ)

Resolve (v)

/rɪˈzɑːlv/

quyết định, giải quyết

The parents resolved to enroll their kids to a private school

(Các bậc phụ huynh quyết định đăng ký cho con vào học tại một trường tư thục)

Bài tập vận dụng:

Sau khi đã học được 30 Từ vựng Ielts chủ đề Education, hãy đọc bài sau đây để củng cố vốn từ vựng hơn bạn nhé:

After graduating from high school, young adults have many opportunities to further their education. While attending university may seem like an obvious step, trade schools also offer paths to future success. A school that can certify students to gain employment in numerous specific fields, such as graphic design. culinary arts, and massage therapy may make students more employable after convocation. These vocational schools offer practical skills that are trained in a hands-on authentic setting similar to the workplace. Employers may even prefer to hire individuals who come equipped with the specialized knowledge gained in trade schools over those with scholastic university theory courses. While pursuing a bachelor's degree at university requires four years, completing a trade school may only take two. That being said, trade school graduates may have a hard time finding jobs outside of their specific field, while multiple career avenues are obtainable for the university communications degree graduate, including journalism or public relations, which is why most students resolve to enroll in universities.

----------------

Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của AnhLe. Trên đây là TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ EDUCATION. AnhLe Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!

Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.

Các khóa học luyện thi ở trung tâm Anh Lê TOEIC

Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!

——–

Anhle English || TOEIC – IELTS – TALK

——–

Hotline: 0967.403.648

Hệ thống cơ sở:

CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình.

CS2: 4/6 Tú Xương, Q.Thủ Đức.

CS3: 39 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5.

zalo-img.png