Từ vựng Ielts chủ đề Art là một trong những chủ đề mà các bạn phải ôn tập trong quá trình chinh phục bài thi Ielts. Đây là một chủ đề không quá khó nhưng lại đòi hỏi vốn từ vựng chuyên ngành và riêng biệt. Vì vậy, Anh Lê đã tổng hợp các từ vựng Ielts chủ đề Art theo 3 topic: Tầm quan trọng của việc cho trẻ em học nghệ thuật - Giá trị thương mại và các loại hình nghệ thuật - Tầm quan trọng của nghệ thuật đối với kiến trúc sư. Hãy cùng Anh lê tìm hiểu bài viết ngay nhé.
Trong phần đầu tiên của Từ vựng Ielts chủ đề Art sẽ gồm 10 từ vựng thuộc topic "Tầm quan trọng của việc cho trẻ em học nghệ thuật"
Inhibition (n) | sự mặc cảm, kiềm chế |
I acted without inhibition and made foolish, idiotic decisions (Tôi đã cư xử thiếu kiềm chế và đưa ra những quyết định ngu ngốc, khờ dại) |
Fundamental (adj) | căn bản, chủ yếu |
It is fundamental to know the alphabet before you can learn to read (Điều căn bản là bạn phải biết bảng chữ cái trước khi có thể học đọc) |
Aesthetics (n) | tính thẩm mỹ, mỹ học |
Many Romantic artists paid great attention to aesthetics, like shape and light (Nhiều nghệ sĩ theo trường phái Lãng mạn rất quan tâm đến tính thẩm mỹ như về hình dạng và ánh sáng) |
Spontaneity (n) | tính tự nhiên, tính tự phát |
She was bored by his lack of spontaneity so she ended their relationship (Chán nản trước sự thiếu tự nhiên của anh ta nên cô gái đã chấm dứt mối quan hệ giữa họ) |
Somatic (adj) | thể chất, thân thể |
My experience of beauty is somatic, expressed through my heightened pulse (Cảm nhận của tôi về cái đẹp là bằng chính cơ thể, được biểu hiện qua nhịp tim tăng nhanh) |
Characterize (v) | biểu thị nét đặc trưng |
Which of the following descriptions best characterizes abstract art? (Mô tả nào sau đây thể hiện rõ nét nhất đặc trưng của nghệ thuật trừu tượng?) |
Encourage (v) | khuyến khích, động viên |
I encourage you to buy a Hyundai because they are very reliable vehicles (Tôi khuyến khích bạn nên mua dòng xe Hyundai vì chúng là những chiếc xe rất chắc chắn) |
Appreciate (v) | trận trọng, cảm kích |
I have grown to appreciate her hard work and dedication to the project (Tôi ngày càng trân trọng sự chăm chỉ và cống hiến của cô ấy dành cho dự án) |
Enhance (v) | nâng cao, tăng cường |
I find that salting the meat first enhances its flavor as it cooks (Tôi nhận ra rằng việc ướp muối cho miếng thịt trước sẽ làm tăng hương vị của nó khi nấu) |
Embody (v) | cụ thể hóa, biểu hiện, hiện thần |
Mother Theresa embodied all that is good about the human spirit (Mẹ Theresa là hiện thân cho mọi điều tốt đẹp về tâm hồn của con người) |
Trong phần 2 của Từ vựng Ielts chủ đề Art sẽ là topic " Giá trị thương mại và các loại hình nghệ thuật "
Requirement (n) | điều kiện cần thiết, điều kiện tất yếu, yêu cầu |
The university demands that some first year courses be completed as a requirement for admission into the program (Trường đại học yêu cầu sinh viên phải hoàn thành một số khóa học trong năm nhất như một điều kiện cần thiết để được nhận vào chương trình học) |
Seduce (v) | quyền rũ, cám dỗ |
Try not to be seduced by dreams of being rich as you buy lottery tickets (Cố gắng đừng để bị cám dỗ bởi những giấc mơ phát tài khi mua xổ số) |
Etching (n) | kỹ thuật khắc axit, khắc nóng |
The bronze sculpture found in the archaeological dig has strange etchings near its base (Tượng điêu khắc bằng đồng được tìm thấy trong khu khai quật khảo cổ có những vết khắc axit khác lạ gần phần đáy) |
Value (n) | giá trị |
People put more value on material things rather than on things that really matter (Con người đang đặt nặng giá trị vào vật chất hơn là những điều thật sự quan trọng) |
Translate (v) | biến thành, giải thích |
Today's low inflation and steady growth in household income translates into more purchasing power (Tình trạng lạm phát thấp và sự tăng trưởng ổn định trong nguồn thu nhập của hộ gia đình hiện nay đang chuyển thành sức mua mạnh mẽ hơn) |
Monetary (adj) | (thuộc) tiền tệ, tài chính |
He received thanks but no monetary compensation for his services to the King (Anh ta đã nhận được lời cảm ơn chứ không phải sự bù đắp về tài chính cho việc phục vụ Đức vua) |
Manipulate (v) | thao túng, lôi kéo, dụ dỗ |
The salesman manipulated the elderly woman into buying a vacuum cleaner she didn't need (Nhân viên bán hàng đã dụ dỗ bà lão mua một chiếc máy hút bụi mà bà ấy không cần đến) |
Accord (v) | trao cho, dành cho |
They accorded the diplomat great respect as he entered the inner chambers (Họ đã dành cho nhà ngoại giao sự kính trọng sâu sắc khi ông tiến vào các phòng phía trong) |
Temperament (n) | tính khí, tính cách |
Bill has a happy temperament that immediately draws people to him (Tính cách vui vẻ của Bill ngay lập tức thu hút mọi người chú ý đến anh) |
Perpetually (adv) | không ngừng |
The rain fell perpetually from the sky as I worried about the danger of flooding (Mưa trên trời cứ rơi mãi không ngớt khi mà tôi vẫn còn lo về nguy cơ ngập lụt) |
Applied (adj) | (được) ứng dụng |
The government has supplied universities with funding in medicine, engineering, and other applied disciplines (Chính phủ đã cung cấp nguồn tài trợ cho các trường đại học về y học, kỹ thuật và các ngành ứng dụng khác) |
Remarkable (adj) | phi thường, xuất sắc |
It was truly remarkable the way she lifted the obese man over her shoulder (Cách cô ấy nhấc bẳng người đàn ông mập mạp qua vai quả thực rất phi thường) |
Architecture (n) | kiến trúc |
The use of columns in the design of architecture is popular across many cultures (Việc sử dụng cột trong thiết kế kiến trúc là điều phổ biến với nhiều nền văn hóa) |
Chronicle (n) | biên niên sử |
The movie gave an inaccurate chronicle of the plot to kill the Queen (Bộ phim đã đưa ra một biên niên sử không chính xác trong cốt truyện về âm mưu sát hại Nữ hoàng) |
Outlast (v) | tồn tại lâu hơn, bền bỉ hơn |
The protester outlasted many people's initial predictions and did not eat for an entire week (Người biểu tình đó đã bền bỉ hơn so với những dự đoán ban đầu của nhiều người khi tuyệt thực trong suốt một tuần lễ) |
Indispensable (adj) | không thể thiếu, bức thiết |
Marc was an indispensable member of the police force, having training in conflict negotiation (Marc là một thành viên không thể thiếu của lực lượng cảnh sát, anh ấy đã được đào tạo về đảm phán để giải quyết xung đột) |
Revile (v) | chửi rủa, mắng nhiếc, chỉ trích |
My neighbor's dog is the most reviled animal on the block due to his constant barking (Con chó nhà hàng xóm của tôi là con vật bị mắng nhiếc nhiều nhất trong khu do nó cứ không ngừng sửa) |
Boldness (n) | tính dũng cảm, sự trơ trẽn |
The host took no notice of the guest's boldness during dinner (Người chủ nhà chẳng bận tâm đến sự trơ trẽn của vị khách trong suốt bữa tối) |
Cherish (v) | yêu mến, trân trọng |
Her photo album, a gift from her late grandmother, was among her most cherished possessions (Cuốn album ảnh của cô ấy, món quà từ người bà quá cố, là một trong những vật mà cô ấy trân trọng nhất) |
Audaciousness (n) | sự táo bạo |
The skydiver showed great audaciousness as he jumped out of the plane (Người chơi nhảy dù đã thể hiện sự táo bạo khủng khiếp khi nhảy ra khỏi máy bay) |