TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ HEALTH

Chủ đề Health là một chủ đề mà các bạn không thể bỏ qua nếu muốn đạt điểm cao trong bài thi Ielts. Trong đó, việc trau dồi các từ vựng Ielts chủ đề Health là ưu tiên hàng đầu để có thể nắm vững chủ đề này. Để giúp các bạn ôn tập dễ dàng hơn, Anh Lê đã tổng hợp các từ vựng Ielts chủ đề Health thường xuất hiện trong đề thi Ielts. Lưu về ngay để nâng cấp vốn từ vựng của bản thân nhé!!!

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ HEALTH

Từ vựng Ielts chủ đề Health - Phần 1

Phần đầu tiên của bài viết sẽ gồm từ vựng Ielts chủ đề Health có nội dung về "lối sống lành mạnh"

Theorize (v) đưa ra giả thuyết

Many people often theorize that am a troublemaker give my arm tattoos.

(Nhiều người thường đưa ra giả thuyết rằng tôi là một kẻ chuyên gây rắc rối dựa vào đống xăm trổ trên cánh tay tôi.)

Gender (n) giới tính

The doctor looked at the mother and revealed the gender of her baby.

(Vị bác sĩ đã nhìn người mẹ và tiết lộ giới tính của em bé.)

Propensity (n) khuynh hướng

On hot days, he has a propensity for walking around with bare feet.

(Vào những ngày nóng bức, anh ấy có xu hưởng đi bộ loanh quanh với đôi chân trần.)

Socializing (n) việc giao tiếp, giao lưu

Where he fails at socializing he makes up for by being an accomplished pianist.

(Phần khiếm khuyết trong chuyện giao tiếp với mọi người được anh ấy bù đắp bằng việc trở thành một nghệ sĩ dương cầm tài ba.)

Concern (n) mối bận tâm, lo lắng, quan ngại

Tuberculosis should be the main concern of the epidemiological study.

(Bệnh lao phổi nên là mối bận tâm hàng đầu trong nghiên cứu dịch tễ học.)

Inferior (adj) thua kém, thấp hơn

Nobody should try to make another person feel inferior for any reason.

(Không ai nên cố khiến người khác cảm thấy thua kém vì bất kỳ lý do nào.)

Unwholesome (adj) không lành mạnh, có hại

Unwholesome foods may lead to certain medical conditions that may be dangerous to children.

(Những loại thực phẩm không lành mạnh có thể dẫn đến một số tình trạng bệnh lý nhất định có khả năng gây nguy hiểm cho trẻ em.)

Provision (n) sự cung cấp, chuẩn bị, bố trí

The fee also includes the provision of lighting for the band.

(Khoản phí này cũng bao gồm cả việc bố trí ánh sáng cho ban nhạc.)

Vigorously (adv) sôi nổi, mãnh liệt, cường độ cao

Doing exercise vigorously at least three days a week will help maintain a normal blood circulation.

(Việc tập luyện cường độ cao ít nhất ba ngày một tuần sẽ giúp duy trì sự lưu thông máu bình thường.)

Adverse (adj) bất lợi, tiêu cực

Their move to the countryside was swift, with seriously adverse consequences for the family.

(Việc họ chuyển về vùng nông thôn đã diễn ra rất nhanh chóng, nhưng kèm theo đó là những hậu quả cực kỳ tiêu cực đối với cả gia đình.)

 

Cách Luyện Speaking IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu

Từ vựng Ielts chủ đề Health - Phần 2

Trong phần 2 của Từ vựng Ielts chủ đề Health sẽ là 10 từ vựng về nội dung "Nhưng thói quen không lành mạnh"

Rotund (adj) Tròn trịa, mập mạp

I was tapped on the shoulder by a rotund gentleman who asked what I was doing.

(Một người đàn ông mập mạp vỗ vào vai tôi và hỏi tôi đang làm gì.)

Dramatic (adj) mạnh mẽ, kịch tính

There was a dramatic ending to the novel which surprised everyone who read it.

(Kết thúc đầy kịch tính của cuốn tiểu thuyết đã gây bất ngờ cho mọi độc giả.)

Interval (n) khoảng cách, khoảng thời gian

Please jump over the hurdles twice in every thirty-second interval.

(Cứ khoảng 30 giây thì hãy nhảy qua rào hai lần.)

Acute (adj) sắc sảo, nghiêm trọng

The arrival of the pension credit makes the problem even more acute.

(Sự xuất hiện của tín dụng hưu trí thậm chí còn khiến vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.)

Starving (adj) đói, khao khát

The commercial on TV showed starving children in Africa as it asked for donations.

(Đoạn quảng cáo trên tivi đã chiếu hình ảnh về những đứa trẻ đang bị đói khát ở châu Phi khi kêu gọi quyên góp.)

Inevitable (adj không thể tránh khỏi, hiển nhiên

Given her height, it was inevitable that she would bump her head on the door frame.

(Với chiều cao của cô ấy, việc bị va đầu vào khung cửa là điều không thể tránh khỏi.)

Malnourished (adj) bị suy dinh dưỡng

More than 800 million people are chronically malnourished.

(Hơn 800 triệu người đang bị suy dinh dưỡng mãn tính.)

Metabolism (n) sự trao đổi chất, chuyển hóa chất

I have a high metabolism so I can eat anything want without gaining weight.

(Cơ thể tôi có khả năng chuyển hóa chất cao nên tôi có thể ăn bất cứ thứ gì mình muốn mà không bị tăng cân.)

Dairy (n) sản phẩm từ bơ sữa

Milk and other dairy products may help strengthen our bones and teeth.

(Sữa và các sản phẩm từ sữa khác có thể giúp làm chắc xương và răng của chúng ta.)

Sacrifice (v) hy sinh

I absolutely refuse to sacrifice my weekend plans to babysit my little sister.

(Tôi kiên quyết từ chối hy sinh các kế hoạch cuối tuần của mình để trông em gái.)

zalo-img.png