TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CULTURE

Chủ đề Culture là một chủ đề khá khó trong phần thi Writing của bài thi Ielts. Các từ vựng Ielts chủ đề Culture thường có nội dung: Xung đột văn hoá - Ngôn ngữ thiểu số - Quốc phục. Hãy cùng Anh Lê tìm hiểu từ vựng Ielts chủ đề Culture nhé!!!

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CULTURE

Từ vựng Ielts chủ đề Culture - Phần 1

Trong phần đầu tiên của Từ vựng Ielts chủ đề Culture sẽ là các từ vựng có nội dung khá "khoai" khi làm phần Writing của bài thi Ielts.

Từ vựng Ielts chủ đề Culture - "Xung đột văn hoá"
Conflict (n) sự xung đột, mâu thuẫn, tranh chấp

There was much conflict between the actor and the director on the movie set.

(Có nhiều mâu thuẫn giữa diễn viên và đạo diễn ở phim trường.)

Manifestation (n) dấu hiệu, biểu hiện

Manifestations of the abuse she suffered were obvious when she tried dating again.

(Những dấu hiệu ngược đãi mà cô ấy từng phải chịu đựng lại bộc lộ rõ rằng khi cô thử hẹn hò một lần nữa.)

Multicultural (adj) đa văn hóa

Canada is a multicultural country where people of many ethnicities live and prosper.

(Canada là một quốc gia đa văn hóa nơi mọi người đến từ nhiều dân tộc khác nhau sinh sống và phát triển.)

Clash (v) xung đột, tương phản

Don't wear red and yellow together because they clash with each other.

(Đừng mặc đồ màu đỏ và vàng cùng nhau vì chúng là hai gam màu tương phản.)

Acquainted (adj) quen biết, quen thuộc

In order to get better acquainted, he took her out on a date.

(Để trở nên thân thiết với nhau hơn, anh ta đã đưa cô ấy đi hẹn hò.)

Stereotype (n) quan niệm cố hữu, định kiến

Young people often have the stereotype of being reckless and stupid.

(Giới trẻ thường bị gần định kiến là những kẻ liều lĩnh và ngu ngốc.)

Discrimination (n) sự phân biệt đối xử

The disabled man felt not having wheelchair ramps at the entrance was discrimination.

(Người đàn ông khuyết tật đó cảm thấy việc không có đường dốc cho xe lăn ở lối vào là một sự phân biệt đối xử.)

Handle (v) giải quyết, đảm đương

The nanny was able to handle caring for ten children at once.

(Người trông trẻ có thể đảm đương việc chăm sóc 10 đứa trẻ cùng một lúc.)

Diverse (adj) Đa dạng

Dad's talents are extremely diverse, as he plays the violin, sculpts, and paints portraits.

(Tài năng của bố cực kỳ đa dạng, vì ông chơi được đàn violin, điều khắc và về chân dung.)

Incongruent (adj) không thích hợp, không phù hợp

The new rules were incongruent with the requirements of the law.

(Các quy định mới không phù hợp với yêu cầu của pháp luật.)


Cách Luyện Speaking IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu

Từ vựng Ielts chủ đề Culture - Phần 2

Đối với nội dung "Ngôn ngữ thiểu số" mặc dù không quá khó nhưng để diễn dãi đủ ý các bạn phải nắm được các từ vựng Ielts chủ đề Culture thuộc nội dung này.

Từ vựng Ielts chủ đề Culture - "Ngôn ngữ thiểu số"
Linguist (n) nhà ngôn ngữ học, người thông thạo nhiều thứ tiếng

In order to communicate with our international partners, we hired linguists to help us.

(Để giao tiếp được với các đối tác quốc tế, chúng tôi đã thuê những người thông thạo nhiều thứ tiếng giúp đỡ.)

Populace (n) công chúng, quần chúng, dân chúng

I don't see the candidate as a threat to the populace.

(Tôi không nghĩ ứng cử viên đó là mối đe dọa đối với công chúng.)

Reduce (v) Giảm

They have reduced the amount of sodium in my favorite brand of margarine.

(Họ đã giảm lượng natri trong loại bơ thực vật mà tôi yêu thích.)

Futile (adj) vô ích

An effort to try to stop the criminal in the act would be futile.

(Nỗ lực cố gắng ngăn chặn tên tội phạm đó ra tay có thể sẽ vô ích.)

Preserve (v) bảo quản, giữ gìn

My aunt wanted to preserve the fruit we picked this summer by making jam.

(Dì tôi muốn bảo quản trái cây mà chúng tôi hái hồi hè bằng cách dùng chúng làm mứt.)

Emblematic (adj) tượng trưng, biểu tượng

That family crest is emblematic of their Scottish lineage.

(Phù hiệu gia đình đó là biểu tượng cho dòng dõi Scotland của họ.)

Salvage (v) cứu hộ, lấy lại, bảo vệ, cứu vãn

I managed to salvage my teddy bear from the trash after my mother cleaned my room.

(Tôi đã cố gắng lấy lại được con gấu bông từ đống rác sau khi mẹ dọn phòng của tôi.)

Revitalization (n) sự tái sinh

The company revitalization project included hiring fourteen new employees and changing the management structure.

(Dự án tái thiết công ty bao gồm việc tuyển dụng 14 nhân viên mới và thay đổi cơ cấu quản lý.)

Vernacular (n) tiếng bản xứ, tiếng địa phương

I couldn't figure out vernacular the woman was speaking in to her friend.

(Tôi không hiểu được thứ tiếng địa phương mà người phụ nữ đang nói với bạn mình.)

Vanis (v) biến mất

The Arctic ice is vanishing at a rapid pace thanks to atmospheric warming.

(Băng ở Bắc Cực đang nhanh chóng biến mất do sự nóng lên của bầu khí quyển.)

 

Cách Luyện Speaking IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu

Từ vựng Ielts chủ đề Culture - Phận 3

Phần cuối của Từ vựng Ielts chủ đề Culture sẽ các từ vựng hết có nội dung hết sức quen thuộc. Hãy cùng Anh lê tìm hiểu nhé!!!

Từ vựng Ielts chủ đề Culture - " Quốc phục"
Disclose (v) tiết lộ, công bố

I am unfortunately unable to disclose any information about our ongoing investigation

(Thật đáng tiếc nhưng tôi không thể tiết lộ bất cứ thông tin nào về cuộc điều tra đang được tiến hành)

Identity (n) danh tính, tính đồng nhất

The identity of the convict was revealed to be that of a 32-year-old butcher

(Danh tính của tù nhân được tiết lộ là một tên đồ tể 32 tuổi)

Heredity (n) sự di truyền

She blamed her hatred of her freckles and red heredity

(Cô bé đổ lỗi cho yếu tố di truyền khi chán ghét những vết tàn nhang và mái tóc đỏ của mình)

Ethnic (adj) (thuộc) dân tộc.

Language is often one of the traits used to identify an ethnic group

(Ngôn ngữ thường là một trong số những đặc điểm được sử dụng để nhận biết một nhóm dân tộc)

Distinct (adj) rõ ràng, nổi bật

She had one distinct patch of grey hair at the front of her head

(Cô ấy từng có một vệt tóc màu xám rất nổi bật ở trước trán)

Sport (v) chưng diện, mặc với vẻ hãnh diện, diện đồ

If must sport that awful shirt, at least give me a jacket to hide it

(Nếu tôi buộc phải diện chiếc áo sơ mi kinh khủng đó, thì chí ít hãy đưa cho tôi một chiếc áo khoác để cho nó đi)

Liken(v) so sánh, ví như

Her ability to argue was likened to that of a crown lawyer

(Khả năng tranh luận của cô ấy được ví như một vị luật sư bên nguyên của chính phủ)

Distinguish (v) phân biệt

It took nearly four minutes to distinguish where the sidewalk ended and the road began

(Tôi mất gần bốn phút để phân biệt xem đâu là điểm kết thúc của vỉa hè và điểm bắt đầu của con đường)

Garment (n) quần áo

He took all of the garments that had been stained to the dry cleaners

(Anh ấy mang tất cả số quần áo đã bị vấy bẩn đến cửa tiệm giặt khô)

Unity (n) sự hòa hợp, đoàn kết

In order to show team unity, the softball team gave a loud cheer

(Đội bóng mềm đã cũng hô vang để thể hiện tinh thần đoàn kết)

 

zalo-img.png