TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

Từ vựng Toeic chủ đề Giao thông là những từ vựng thường gặp trong phần Reading của bài thi Toeic. Với chủ đề giao thông, các bạn thường gặp trong đề thi những nội dung thông báo về tình trạng tắc đường, thi công đường sá, sự thay đổi lộ trình,... Hãy cùng Anh Lê tìm hiểu các từ vựng Toeic chủ đề giao thông trong bài viết này nhé.

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
 

Từ vựng Toeic chủ đề Giao thông - Phần 1

Trong phần 1 của Từ vựng Toeic chủ đề Giao thông, chúng ta sẽ tìm hiểu 10 từ vựng thường xuyên xuất hiện trong Part 7 của đề thi Toiec. Các từ vựng này thường gặp trong các bài thông báo về tình trạng tắc đường.

Congestion (n)

/kənˈdʒestʃən/

sự tắc nghẽn

Traffic congestion on the highway is heaviest between 5 PM. and 7 P.M

(Tình trạng ùn tắc giao thông trên đường cao tốc trầm trọng nhất trong khoảng từ 6 đến 7 giờ tối)

Alleviate (v)

/əˈliːvieɪt/

làm dịu, làm giảm bớt

The new freeway lane alleviated traffic congestion

(Làn đường mới của cao tốc đã làm giảm bớt ùn tắc giao thông)

Divert (v)

/daɪˈvɜːrt/

làm chệch hướng, hướng sang phía khác

Traffic was diverted during construction

(Giao thông đã được chuyển hướng trong thời gian thi công)

Detour (n)

/ˈdiːtʊr/

khúc ngoạt, đường vòng

The express bus had to take a detour to avoid heavy traffic

(Chiếc xe buýt tốc hành phải đi đường vòng để tránh giao thông đồng đúc)

Fuel (n)

/ˈfjuːəl/

nhiên liệu

Our car ran out of fuel on the highway

(Xe của chúng tôi bị hết xăng trên đường cao tốc)

Malfunction (n)

/ˌmælˈfʌŋkʃn/

sự trục trặc, sự cố

The car's problems stemmed from a brake malfunction

(Những vấn đề của chiếc xe này phát sinh từ trục trặc ở phần phanh)

Permit (v)

/pərˈmɪt/

cho phép

The store permits only shoppers to park in the lot

(Cửa hàng chỉ cho phép khách hàng đỗ xe tại bãi)

Transportation (n)

/ˌtrænspərˈteɪʃn/

sự vận tải, phương tiện vận tải

All of the city's major tourist attractions are reachable by public transportation

(Quý vị có thể dễ dàng ghé thăm các danh lam thắng cảnh của thành phố bằng phương tiện giao thông công cộng)

Opportunity (n)

/ˌɑːpərˈtuːnəti/

cơ hội, thời cơ

The bus tour provides visitors an opportunity to explore the city in one day

(Chuyến tham quan bằng xe buýt giúp du khách có cơ hội khám phá thành phố trong một ngày)

Clearly (adv)

/ˈklɪrli/

rõ ràng

The reporter's use of animated graphics clearly showed the flow of traffic during rush hour

(Cách sử dụng đồ họa của phóng viên đã cho thấy rõ luồng giao thông trong giờ cao điểm)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng Toeic chủ đề Giao thông - Phần 2

Đối với phần 2, nội dung của từ vựng Toeic chủ đề Giao thông sẽ về lộ trình của các phương tiện công cộng.

Ongoing (adj)

/ˈɑːnɡəʊɪŋ/

liên tục, đang tiếp diễn

Ongoing roadwork is causing delays through the city center

(Việc làm đường liên tục đang gây cản trở khắp trung tâm thành phố)

Detailed (adj)

/ˈdiːteɪld/

chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ

The tourist information counter provides detailed local maps for visitors

(Quầy thông tin du lịch cung cấp bản đồ vùng một cách chi tiết cho du khách)

Equip (v)

/ɪˈkwɪp/

trang bị

Newer cars come equipped with emergency kits

(Những chiếc xe hơi mới hơn được trang bị bộ dụng cụ sơ cứu)

Commute (v)

 

đi lại đều đặn (đi làm)

Many workers commute into the city daily by bus

(Nhiều người lao động vào thành phố làm việc hằng ngày bằng xe buýt)

Downtown (adv)

/kəˈmjuːt/

ở/về phía trung tâm thành phố

It is difficult to find free parking downtown

(Rất khó để có thể tìm được chỗ đỗ xe miễn phí ở trung tâm thành phố)

Automotive (adj)

/ˌɔːtəˈməʊtɪv/

tự động, (thuộc) ô tô

Automotive repair service is offered for free on new vehicles

(Dịch vụ sửa chữa ô tô được cung cấp miễn phí cho những chiếc xe mới)

Closure (n)

/ˈkləʊʒər/

sự đóng cửa

Road closures occur frequently during the winter

(Việc cấm đường xảy ra thường xuyên vào mùa đông)

Vehicle (n)

/ˈviːəkl/

xe, xe cộ

All vehicles must be officially registered upon purchase

(Tất cả xe có đều phải được đăng ký chính chủ ngay khi mua)

Platform (n)

/ˈplætfɔːrm/

sân ga

All trains to Denver will now be departing from platform two

(Mọi chuyến tàu đến Denver sẽ xuất phát bây giờ từ sân ga số 2)

Alternative (n)

/ɔːlˈtɜːrnətɪv/

sự lựa chọn, phương án khác

Consider walking to work as a healthy alternative to driving

(Hãy cân nhắc việc đi bộ đi làm thay vì lái xe như một phương án khác tốt cho sức khỏe)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

Từ vựng Toeic chủ đề Giao thông - Phần 3

Phần cuối của bài viết Từ vựng Toeic chủ đề Giao thông sẽ là tổng hợp tất cả các từ thường gặp ở cả 3 Part của phần Reading.

Obtain (v)

/əbˈteɪn/

đạt được, giành được

Driver's licenses can be obtained from the Department of Motor Vehicles

(Có thể lấy bằng lái xe từ Sở quản lý phương tiện cơ giới)

Designated (adj)

/ˈdezɪɡneɪt/

được chỉ định, được chọn lựa

Parking is restricted to designated spots

(Việc đỗ xe chỉ giới hạn ở những điểm được chỉ định)

Intersection (n)

/ˈɪntərsekʃn/

ngã tư, chỗ giao nhau

A traffic light is being installed at the intersection of Fifth Avenue and Main Street

(Cột đèn giao thông đang được lắp đặt tại điểm giao nhau giữa đại lộ số 5 và phố Main)

Average (n)

/ˈævərɪdʒ/

số trung bình, mức bình quân

Compared to last year's average, road accidents have significantly decreased

(So với mức trung bình năm ngoài, tai nạn đường bộ đã giảm đáng kể)

Collision (n)

/kəˈlɪʒn/

sự va chạm

Fortunately, no one was hurt in the four-car collision

(May mắn thay, không có ai bị thương trong vụ va chạm giữa 4 chiếc xe hơi)

Tow (v)

 

kéo, lái dắt (tàu, thuyền)

All unauthorized vehicles will be towed

(Tất cả các phương tiện trái phép đều sẽ bị kéo đi)

Reverse (adj)

/təʊ/

đảo, ngược, trái lại

Jim accidentally put the truck into reverse gear

(Jim vô tình đưa chiếc xe tải về số lùi)

Obstruct (v)

/əbˈstrʌkt/

chắn, che khuất (tầm nhìn), chặn, làm tắc (đường)

Passengers must not obstruct the driver's view

(Hành khánh không được che khuất tầm nhìn của tài xế)

Pass (v)

/pæs/

Đi qua, vượt qua

For safety reasons, motorists should not pass other cars on the right

(Vì lý do an toàn, người lái xe không được vượt bên phải các xe khác)

Securely (adv)

/sɪˈkjʊrli/

chắc chắn, an toàn

Passengers are required to fasten seatbelts securely

(Hành khách được yêu cầu thắt dây an toàn thật chắc chắn)

zalo-img.png