TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH

Từ vựng Ielts chủ đề Tính cách là một trong những chủ đề phổ biến bạn có thể gặp khi trả lời phần thi IELTS Speaking cũng như phần Writing Part 2. Hãy cùng AnhLe trau dồi thêm vốn từ từ vựng thuộc chủ đề này nhé.

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH

1. Từ vựng Ielts chủ đề Tính Cách - Phần 1

Một vấn đề, một sự vật hay một sự việc luôn có 2 mặt, đó là: tích cực và tiêu cực. Con người cũng y như vậy, không có ai thật sự hoàn hảo, trọn vẹn tuyệt đối cả. Bên cạnh đó cũng không ai có tính cách, phẩm chất giống ai, bởi vì mỗi con người chúng ta được sinh ra đã là một cá thể và cái tôi hoàn toàn riêng biệt. Vậy để diễn tả tốt nhất ý của mình, các bạn hãy cùng Anh lê tìm hiểu các từ vựng dưới đây nhé

Từ vựng Ielts chủ đề Tính cách - "Tính cách tích cực 1"

Brave

anh hùng

My brother was as brave as a lion on the rugby field

(Anh trai tôi dũng cảm như một con sư tử trên sân bóng bầu dục).

Careful

cẩn thận

She was quite careful about how she spoke to him

(Cô ấy khá cẩn thận về cách cô ấy nói chuyện với anh ấy).

Cheerful

vui vẻ

She tried to sound cheerful and unconcerned

(Cô ấy cố làm ra vẻ vui vẻ và không lo lắng).

Easy-going

dễ gần

His friends described him as an easy-going person

(Bạn bè của anh ấy miêu tả anh ấy là một người dễ gần).

Exciting

thú vị

She found the idea terrifically exciting

(Cô ấy thấy ý tưởng này rất thú vị).

Friendly

thân thiện

Frank was a genuinely friendly guy

(Frank là một chàng trai thực sự thân thiện).

Generous

hào phóng

She was generous in her praise for her co-stars

(Cô hào phóng khen ngợi bạn diễn của mình).

Hardworking

chăm chỉ

I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country

(Tôi muốn bảo vệ tất cả những gia đình tử tế, chăm chỉ trên đất nước này).

Polite

lịch sự

Our waiter was very polite and helpful

(Người phục vụ của chúng tôi rất lịch sự và hữu ích).

Smart = Intelligent

thông minh

She is clearly extremely intelligent

(Cô ấy rõ ràng là cực kỳ thông minh).

 

Cách Luyện Listening IELTS: Chiến Lược Học Tập Hiệu Quả

 

2. Từ vựng Ielts chủ đề Tính Cách - Phần 2

Phần 2 của Từ vựng Ielts chủ đề Tính cách sẽ là các từ vựng iếp nối nội dung tính cách tích cực.

Từ vựng Ielts chủ đề Tính cách - "Tính cách tích cực 2"

Sociable

hòa đồng

She’s a sociable child who’ll talk to anyone

(Cô ấy là một đứa trẻ hòa đồng và sẽ nói chuyện với bất cứ ai).

Talented

tài năng, có tài

Some of these young musicians are incredibly talented

(Một số nhạc sĩ trẻ này vô cùng tài năng).

Ambitious

có nhiều tham vọng

She’s a great student – dedicated, hardworking and ambitious

(Cô ấy là một sinh viên tuyệt vời – tận tâm, chăm chỉ và đầy tham vọng).

Cautious

thận trọng

They’ve taken a very cautious approach

(Họ đã thực hiện một cách tiếp cận rất thận trọng).

Confident

tự tin

My friend was in a relaxed, confident mood

(Bạn tôi có tâm trạng thoải mái, tự tin).

Serious

nghiêm túc

The crime is considered serious enough to warrant a jail term

(Tội phạm được coi là đủ nghiêm trọng để phải nhận án tù).

Creative

sáng tạo

She channels her creative energy into her art

(Cô ấy truyền năng lượng sáng tạo vào nghệ thuật của mình).

Dependable

đáng tin tưởng

She is loyal and totally dependable

(Cô ấy trung thành và hoàn toàn đáng tin cậy).

Enthusiastic

hăng hái, tận tình

They gave her an enthusiastic reception

(Họ đã dành cho cô một sự đón tiếp nhiệt tình).

Extroverted

hướng ngoại

He is bold and extroverted

(Anh ấy mạnh dạn và hướng ngoại).

 

3. Từ vựng Ielts chủ đề Tính Cách - Phần 3

Đối lập mặt tích cực là một số điều còn khó khăn, bên cạnh một số con người có phẩm chất tốt lại là có một số người có bản tính xấu xa, không tốt đẹp. Vậy nên dùng từ vựng về tính cách nào trong tiếng Anh để mô tả một số con người như vậy?

Từ vựng Ielts chủ đề Tính cách - "Tính cách tiêu cực 1"

Bad-tempered

Nóng tính

He gets very bad-tempered when he’s tired

(Anh ấy rất nóng tính khi anh ấy mệt mỏi).

Boring

Buồn chán

He’s such a boring man!

(Anh ấy thật là một người đàn ông nhàm chán!).

Careless

Bất cẩn, cẩu thả

He’s very careless with money

(Anh ấy rất bất cẩn với tiền bạc).

Crazy

Điên khùng

She must be crazy to lend him money

(Cô ấy phải điên khi cho anh ta vay tiền).

Impolite

Bất lịch sự

Some people think it is impolite to ask someone’s age

(Một số người cho rằng việc hỏi tuổi của ai đó là bất lịch sự).

Lazy

Lười biếng

He was not stupid, just lazy

(Anh ta không ngốc, chỉ lười biếng).

Shy

Nhút nhát

My friend was too shy to ask anyone for help

(Bạn tôi nhút nhát quá không biết nhờ ai giúp đỡ).

Stupid

Ngu ngốc

I was stupid enough to believe him

(Tôi đã đủ ngu ngốc để tin anh ta).

Aggressive

Hung hăng, xông xáo

He became increasingly aggressive as the evening wore on

(Anh ta ngày càng trở nên hung hăng khi tối đến).

Pessimistic

Bi quan

I think you’re being far too pessimistic

(Tôi nghĩ bạn đang quá bi quan).

 

Cách Luyện Listening IELTS: Chiến Lược Học Tập Hiệu Quả

 

4. Từ vựng Ielts chủ đề Tính Cách - Phần 4

Phần cuối của Từ vựng Ielts chủ đề Tính cách sẽ là các từ vựng iếp nối nội dung tính cách tiêu cực.

Từ vựng Ielts chủ đề Tính cách - "Tính cách tiêu cực 2"

Reckless

Hấp Tấp

She showed a reckless disregard for her own safety

(Cô ấy đã thể hiện một cách liều lĩnh, coi thường sự an toàn của bản thân).

Strict

Nghiêm khắc

He told me in the strictest confidence

(Anh ấy nói với tôi với sự tự tin nghiêm khắc nhất).

Stubborn

Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)

He was too stubborn to admit that he was wrong

(Anh ấy đã quá cứng đầu để thừa nhận rằng anh ấy đã sai).

Selfish

Ích kỷ

It was selfish of him to leave all the work to you

(Anh ấy thật ích kỷ khi giao tất cả công việc cho bạn).

Mad

Điên, khùng

He seemed to have gone stark raving mad

(Anh ấy dường như đã phát điên).

Aggressive

Xấu tính

He became increasingly aggressive as the evening wore on

(Anh ta ngày càng trở nên xấu tính khi buổi tối càng về).

Unkind

Xấu bụng, không tốt

She never said anything unkind about anyone

(Cô ấy không bao giờ nói bất cứ điều gì không tốt về bất cứ ai).

Unpleasant

Khó chịu

It can be unpleasant to sit next to a group of people arguing

(Thật khó chịu khi ngồi cạnh một nhóm người đang tranh cãi).

Cruel

Độc ác

Her eyes were cruel and hard

(Đôi mắt của cô ấy thật tàn nhẫn và cứng rắn).

Gruff

Thô lỗ cục cằn

Beneath his gruff exterior, he’s really very kind-hearted

(Bên dưới vẻ ngoài cộc cằn, anh ấy thực sự rất tốt bụng).

zalo-img.png