Vừa qua, đội ngũ giáo viên 900+ Toeic giàu kinh nghiệm của AnhLe English đã trực tiếp tham gia kỳ thi Toeic tháng 9 năm 2024. Sau đây là bài Review đề thi Toeic tháng 9 năm 2024 nhằm giúp các bạn sắp bước vào kỳ thi có thêm kinh nghiệm và có sự chuẩn bị tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu những đáp án và mô tả của các Part mà AnhLe đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé.
Nhìn chung thì đề thi tháng 9 này cũng không gọi là quá thử thách nha mọi người, phần Listening thì cũng bình thường như mấy lần trước mình đi thi . Riêng phần Reading thì mình thấy từ vựng xuất hiện có hơi khó hơn xíu xiu.
Đối với phần bài thi Listening thì mình thấy tốc độ đọc cũng như giọng đọc không bị nhanh và cũng không bị khó nghe (chắc một phần là do mình thi = tai nghe hehe). Còn đi sâu vào từng phần thì:
Part 1 của bài thi nghe không đánh đố gì cả, cũng dùng những từ quen thuộc, như "documents", "discuss", hoặc thậm chí là "vehicles". 6 tấm hình bao gồm 4 tấm tả người và 2 tấm tả vật, và các hình cũng rõ ràng, ít chi tiết nên cũng không cần soi quá kĩ để lựa được đáp án đúng.
Hình 1: Miêu tả 2 người trong ở trong phòng làm việc, người đàn ông đang đưa cho người phụ nữ một tập tài liệu, ở phía dưới có cái bàn
- Đáp án: The man is handing a document to a woman.
Hình 2: Miêu tả 1 bãi đậu xe, có một chiếc xe đang đi vào.
- Đáp án: There are many vehicles in the parking lot.
Hình 3: Miêu tả người phụ nữ đang rửa xe ô tô, có một cái xo chứa bột ở bên cạnh người phụ nữ
- Đáp án: A woman is cleaning the car
Hình 4: Miêu tả 2 người phụ nữ đang ngổi nghỉ trên ghế trong công viên, có một con đường ở giữa công viên, xung quanh có một số cây xanh.
- Đáp án: The women are sitting on a bench.
>>> Click vào để làm Bài tập nghe chép Toeic Part 1
Part 2 thì mình cảm nhận được nó có phần khá đánh đố, mình thấy xuất hiện khá là nhiều câu khẳng định hơn so với số lượng câu WH questions. Cho nên phần này các bạn phải chịu khó suy luận thay vì “bắt key” như thường lệ. Nhưng yên tâm là cũng có 1 số câu đủ dễ để các bạn có được số điểm an toàn.
Part 3 Nếu phần part 2 đã làm khó mình rồi thì phần 3 này lại dễ thở hơn xíu. Giọng đọc và nhịp độ đọc của các đoạn hội thoại cũng giống như trên lớp thôi. Các câu hỏi cũng khá là dễ hiểu, dễ nghe được key word, chủ yếu là chỉ cần tập trung thôi nè ^^. Về phần các đoạn có hình ở cuối câu thì những nhân vật có nhắc đến 1 vài sự lựa chọn trước khi đưa ra quyết định nên các bạn phải nghe kĩ và chú ý kĩ về thông tin trong graphic nha !!
Part 4 này thì do là độc thoại nên tốc độ bài đọc đương nhiên là sẽ nhanh hơn part 3. Mình cảm thấy có một vài từ vựng khó. Tuy nhiên, vẫn có những câu dễ nghe ra được đáp án, một số câu khó thì đa số là xài từ đồng nghĩa như là “free” thì người ta sẽ nói lại thành “complimentary”. Nên mọi người nhớ ôn kĩ phần từ đồng nghĩa này đó nhé.
Nhìn chung khó hơn so với những đề trước đây nhé. Từ vựng nằm đa số trong ETS 2022-2023-2024 và có khoảng 20% từ mới. Nhưng tổng thể thì mình thấy cấu trúc thì vẫn y hệt như trên lớp, chỉ có phần từ vựng thì hơi mở rộng hơn xíu thôi.
Part 5 phần này thì mình thấy vẫn ra những dạng đã học ở lớp, và mình thấy những câu dịch nghĩa xuất hiện khá nhiều. Mình nhớ nhất là câu có cụm “ample time”, và “ample” là một từ vựng khá là ít gặp. Bù lại thì cũng có những câu dễ kiếm điểm hơn như chia động từ hoặc đại từ.
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ và dịch nghĩa |
Himself |
tự bản thân mình |
He completed the project himself (Anh ấy tự mình hoàn thành dự án). |
Oversees |
giám sát, quản lý |
The supervisor oversees the production line (Giám sát viên quản lý dây chuyền sản xuất). |
Announced |
thông báo |
The CEO announced a new strategy (Giám đốc điều hành đã thông báo chiến lược mới). |
Assure |
đảm bảo, chắc chắn |
We need to assure that everything is ready (Chúng tôi cần đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng). |
Contingent |
phụ thuộc vào, dựa vào |
The contract is contingent upon approval (Hợp đồng phụ thuộc vào sự phê duyệt). |
Appraisal |
sự thẩm định, đánh giá |
An appraisal of the property is required (Cần có sự thẩm định về tài sản). |
Prerequisite |
điều kiện tiên quyết |
A degree is a prerequisite for this position (Bằng cấp là điều kiện tiên quyết cho vị trí này). |
Reform |
cải cách |
The government is planning to implement economic reforms (Chính phủ đang lên kế hoạch thực hiện cải cách kinh tế). |
Aligned |
sắp xếp, căn chỉnh |
The team’s goals are aligned with the company’s mission (Mục tiêu của đội phù hợp với sứ mệnh công ty). |
Apparent |
rõ ràng, hiển nhiên |
It became apparent that there were mistakes (Rõ ràng là có lỗi). |
>>> Click vào đây để làm Bài tập Review Toeic Part 5
Part 6 theo mình thì có độ khó trung bình, những đoạn văn cũng không bị quá dài. Mình vẫn khuyên là mọi người ưu tiên làm những câu điền từ trước, phần đọc hiểu cũng dễ nhưng với điều kiện là mọi người phải cố gắng học từ vựng nhaa. Nếu phần này mọi người thấy khó quá thì cứ mạnh dạng bỏ qua để mình có thời gian tập trung vào những câu khác.
Part 7 cá nhân mình cảm nhận thì cái này nó khó hơn bình thường vì có vài câu mình phải đọc lại 2 ~ 3 lần mới tìm ra đáp án đúng ( hoặc là do mình thi buổi sáng nên không được tỉnh lắm). Còn lại thì cũng như bình thường và độ dài của mỗi bài cũng vậy.
Thì đây là opinion của mình về đề thi tháng 9 này nha mọi người :>, quan trọng nhất vẫn là khả năng từ vựng của các bạn nha. Chúc các bạn may mắn !
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ và dịch nghĩa |
Ample time |
Nhiều thời gian
|
We have ample time to finish the project before the deadline. (Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành dự án trước thời hạn |
Keynote speaker |
Người diễn giả |
The keynote speaker at the event will be John Smith, a renowned expert in artificial intelligence. (Diễn giả chính tại sự kiện sẽ là John Smith, một chuyên gia nổi tiếng về trí tuệ nhân tạo.) |
Specialist
|
Chuyên gia
|
My doctor referred me to a specialist for my back pain. (Bác sĩ của tôi đã giới thiệu tôi đến một chuyên gia về chứng đau lưng của tôi.) |
Satisfy
|
Làm hài lòng
|
Will this sandwich be enough to satisfy your hunger? (Chiếc bánh sandwich này có đủ để thỏa mãn cơn đói của bạn không?) |
Safety measure |
Biện pháp an toàn |
The new safety measure at the park will help prevent accidents. (Biện pháp an toàn mới tại công viên sẽ giúp ngăn ngừa tai nạn.) |
Cost estimate |
Bản ước tính giá cả |
I just received the cost estimate for renovating my kitchen, and it's higher than I expected. (Tôi vừa nhận được bản ước tính chi phí để cải tạo nhà bếp của mình, và nó cao hơn tôi dự đoán.) |