Vừa qua, đội ngũ giáo viên 900+ Toeic giàu kinh nghiệm của AnhLe English đã trực tiếp tham gia kỳ thi Toeic tháng 3/2024. Sau đây là bài Review Toeic tháng 6 nhằm giúp các bạn sắp bước vào kỳ thi có thêm kinh nghiệm và có sự chuẩn bị tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu những đáp án và mô tả của các câu hỏi mà AnhLe đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé.
Nhìn chung, đề thi có độ khó gần bằng tháng trước bao nhiêu đặc biệt là phần nghe. Phần đọc chủ yếu thiên về từ vựng đọc hiểu khá nhiều.
Phần mô tả tranh có độ khó vẫn không đổi gồm có 3 câu tả người và 3 câu tả vật, có 1 bức tranh hơi khó hơn những câu còn lại, lượng từ vựng vẫn là những từ quen thuộc được xuất hiện trong các sách của ETS.
Các bức hình xuất hiện trong đề:
Hình 1: miêu tả cô gái ngồi trên ghế đeo tai nghe, kế bên có chai nước và dưới đất có backpack.
- Đáp án: She is wearing a headphone
Hình 2: miêu tả hai người dọn dẹp một phòng. Trong phòng có một tấm cửa kiếng to và người phụ nữ đứng lau kính
- Đáp án: A woman is cleaning a door
Hình 3: miêu tả hai bên trạm tàu điện ngầm. Trong đó có một người đàn ông đừng 1 bên, bên còn lại có rất nhiều người đứng đợi và có chiếc tàu đang chạy tới.
- Đáp án: Passengers are waiting for a train at the platform
Hình 4: miêu tả một bải biển khngo có người và có một hàng ghế được xếp dọc theo bãi biển.
- Đáp án: Benches are arranged by the beach
Bài tập nghe chép Toeic Part 1
Phần nghe lần này có độ khó tương đối so với tháng trước, có khoảng 2,3 câu có nội dung đánh đố và đòi hỏi nghe hiểu, nên mọi người nhớ ưu tiên loại trừ cho những câu khó. Còn lại thì đa phần vẫn có thể nghe từ khóa trong nhiều câu và đề vẫn cho đầy đủ các dạng câu hỏi nghi vấn, và các câu hỏi có từ để hỏi When, where, how, what, who…
Có độ khó cao. Chủ yếu xoay quanh các chủ đề Shopping - Office ..
Part 3: tốc độ đọc và giọng đọc giống với ets, đa phần chỉ cần nghe theo thứ tự để trả lời từng câu hỏi, trừ 2,3 đoạn về cuối thì file nghe rất nhanh, nhiều khi mới chọn xong 1 câu là đã gần hết đoạn hội thoại rồi, nên những câu đoạn cuối thường là phải tập trung vào nghe hiểu thì mới chọn được đáp án.
Part 4: qua part 4 thì độ khó mình cảm nhận là khó hơn phần part 3, đòi hỏi phải tập trung cao hơn để chọn phương án. Và những câu khó cũng rơi vào mấy đoạn cuối cùng. Dạng look at the graphic đề đợt này khó hơn mấy đợt trước đây, vì trong đồ hoạ có 3 cột thông tin khác nhau, nên không dễ để bắt được từ khoá.
Về lượng từ vựng cơ bản thì đề được ra vẫn nằm trong các cuốn của Ets 2022,2023. Vẫn có khoảng 15-20% từ mới.
3.1 Part 5
Mình đánh giá độ khó tương đối ngang bằng so với đề thi trước. Vẫn là các dạng bài quen thuộc về từ loại, chia động từ và dịch nghĩa là những câu hỏi phổ biến nhất. Có 3-4 câu dịch nghĩa khó khó, vì đề sử dụng từ mới và cách diễn đạt khá lạ. Còn những công thức phổ biến như chọn tính từ bổ nghĩa danh từ, chọn trạng từ bổ nghĩa động từ vẫn luôn xuất hiện trong đề thi.
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ và Dịch nghĩa |
enhance |
nâng cao |
The new software will enhance the performance of the computer. Phần mềm mới sẽ nâng cao hiệu suất của máy tính. |
mandatory |
bắt buộc |
Attending the meeting is mandatory for all staff. Tham dự cuộc họp là bắt buộc đối với tất cả nhân viên. |
negotiate |
đàm phán |
The team is negotiating a new contract with the client. Nhóm đang đàm phán một hợp đồng mới với khách hàng. |
efficient |
hiệu quả |
The new process is much more efficient than the old one. Quy trình mới hiệu quả hơn nhiều so với quy trình cũ. |
compliance |
tuân thủ |
All employees must ensure compliance with the company policies. Tất cả nhân viên phải đảm bảo tuân thủ các chính sách của công ty. |
innovation |
sự đổi mới |
Innovation is key to staying competitive in the market. Đổi mới là chìa khóa để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường. |
Mình đánh giá độ khó tương đối ngang bằng so với đề thi trước. Bình thường mình hay thấy có 3 đoạn ở mức độ khó tương đối và một đoạn hơi khó hơn các đoạn còn lại. Nhưng đợt này part 6 cả 4 đoạn đề ở mức độ tương đối, không có câu nào quá đánh đố.
Để làm tốt phần part 7 thì từ vựng vẫn là yếu tố quan trọng hàng đầu, và kỹ thuật làm bài sẽ giúp mọi người có thể làm nhanh hơn. Đề vẫn ưu tiên những phương án chứa thời gian, địa điểm nên mọi người chú những phương án đó nhé. Part 7 có vài đoạn khó và phải dành nhiều thời gian hơn để chọn được đáp án nên những câu khó mọi người nhớ đánh dấu để còn thời gian thì quay lại làm sau, chứ đừng suy nghĩ một câu lâu quá đến lúc câu dễ thì không còn thời gian làm bài nhé.
Nếu thi giấy các bạn không được đánh dấu trong đề thi nha, còn thi máy thì câu nào không chắc chắn nhớ bấm vào nút review để dư giờ thì kiểm tra lại lần nữa nhé.
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ và Dịch nghĩa |
itinerary |
hành trình |
The itinerary includes visits to several famous landmarks. Hành trình bao gồm việc thăm các địa danh nổi tiếng. |
memorandum |
bản ghi nhớ |
The manager sent a memorandum to all staff about the new policy. Quản lý đã gửi một bản ghi nhớ cho tất cả nhân viên về chính sách mới. |
premises |
cơ sở, tòa nhà |
Smoking is not allowed on the premises. Không được phép hút thuốc trong cơ sở. |
recipient |
người nhận |
Please ensure the recipient's address is correct. Vui lòng đảm bảo địa chỉ của người nhận là chính xác. |
reimbursement |
hoàn trả |
Employees can claim reimbursement for travel expenses. Nhân viên có thể yêu cầu hoàn trả chi phí đi lại. |
sponsorship |
tài trợ |
The event received sponsorship from several major companies. Sự kiện đã nhận được tài trợ từ một số công ty lớn. |
warehouse |
nhà kho |
The goods are stored in the warehouse. Hàng hóa được lưu trữ trong nhà kho. |
affiliation |
sự liên kết |
The university has an affiliation with several research institutions. Trường đại học có sự liên kết với một số viện nghiên cứu. |
credentials |
chứng chỉ, giấy chứng nhận |
The job applicant submitted her credentials. Ứng viên đã nộp giấy chứng nhận của cô ấy. |
disclosure |
tiết lộ |
The company requires full disclosure of financial interests. Công ty yêu cầu tiết lộ đầy đủ các lợi ích tài chính. |
evaluation |
đánh giá |
Performance evaluations are conducted annually. Đánh giá hiệu suất được thực hiện hàng năm. |
inventory |
hàng tồn kho |
The store manager checked the inventory. Quản lý cửa hàng đã kiểm tra hàng tồn kho. |
concession |
nhượng bộ, giảm giá |
The company made several concessions to reach an agreement. Công ty đã thực hiện một số nhượng bộ để đạt được thỏa thuận. |
implementation |
thực hiện, triển khai |
The implementation of the new system will start next month. Việc triển khai hệ thống mới sẽ bắt đầu vào tháng tới. |
*** Tâm sự ngoài lề, các lưu ý để tránh bảy bảy bốn chín kiếp nạn trước khi thi giúp các bạn có tinh thần tốt hơn:
+ Thời gian: có mặt sớm 1 tiếng để giữ xe, giữ đồ và chỉnh trang y phục
+ Giữ Xe: nếu các bạn không muốn "lạc lối" dưới hầm xe thì có thể giữ xe bên ngoài hoặc đi theo mũi tên hướng dẫn xuống hầm B2 của tòa S1 sẽ có nhiều chỗ đậu xe.
+ Vật Dụng Cá Nhân: tuyệt đối không quên phiếu dự thi và giấy tờ cá nhân khi đăng ký (CCCD và/hoặc Passport)
+ Giữ Đồ: đi thi tốt nhất là ko nên mang túi xách hoặc nhiều vật dụng theo nếu không cần thiết vì xếp hàng giữ đồ siêu đông, siêu lâu, siêu nóng. Plus, nếu có xếp hàng giữ đồ thì nhớ là phải gặp giám thị lấy chìa khóa tủ trước rồi mới xếp hàng vào trong. Tránh trường hợp giống tui, xếp hàng cho đã đi vô đó xong mới biết không có chìa khóa phải vòng ra xếp lại từ đầu.
+ Trang phục: mặc đồ mát mẻ vì khi xếp hàng giữ đồ và vào phòng thi rất nóng nên đừng mặc đồ style dạo phố Đà Lạt.