Vừa qua, đội ngũ giáo viên 900+ Toeic giàu kinh nghiệm của AnhLe English đã trực tiếp tham gia kỳ thi Toeic tháng 12 năm 2024. Sau đây là bài Review đề thi Toeic tháng 12 năm 2024 nhằm giúp các bạn sắp bước vào kỳ thi có thêm kinh nghiệm và có sự chuẩn bị tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu những đáp án và mô tả của các Part mà AnhLe đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé.
Đề thi ngày 18/12/2024 được đánh giá có mức độ khó vừa phải, phù hợp với đa số thí sinh. Các phần thi được thiết kế hợp lý, với độ khó tăng dần. Nếu nắm chắc kiến thức cơ bản và có chiến lược làm bài hiệu quả, việc đạt điểm khá là hoàn toàn khả thi.
Phần Nghe được thiết kế theo phong cách quen thuộc của ETS, với tốc độ và giọng đọc ổn định. Tuy nhiên, độ khó giữa các phần có sự chênh lệch rõ rệt.
Part 1 này rất dễ, phù hợp để thí sinh khởi động và làm quen với bài thi. Các câu hỏi có từ vựng quen thuộc, thông tin rõ ràng.
Hình 1: Miêu tả 1 cái thang để trên một cái kệ đựng sách.
Đáp án: A ladder has been placed along the shelves.
Hình 2: Miêu tả một nhân viên đang làm việc tại quầy ở quán cà phê, ngoài ra trên quầy còn có một số dụng cụ như quán cà phê.
Đáp án: A man is standing at the counter.
Hình 3: Miêu tả nhóm người đang ngồi bên cửa sổ và bàn bạc một điều gì đó.
Đáp án: Some people are gathered for a meeting.
Hình 4: Miêu tả một chiếc xe ô tô đang chạy quanh một góc đường
Đáp án: a vehicle is turning around the corner.
>>> Click vào để làm Bài tập nghe chép Toeic Part 1
Độ khó tăng nhẹ, yêu cầu thí sinh nghe cẩn thận và tập trung vào nội dung sau từ khóa để tránh nhầm lẫn. Một số câu trả lời cần suy luận nhanh từ thông tin gián tiếp.
Đây là phần khó nhất trong Listening. Các đoạn hội thoại dài, tốc độ nói nhanh, cung cấp lượng lớn thông tin. Nếu làm bài trên máy tính, việc không có thời gian đọc trước câu hỏi sẽ khiến thí sinh gặp khó khăn nếu xử lý không nhanh.
Về giọng đọc thì vẫn khá quen thuộc vì tương đồng với ETS các năm. Tuy nhiên có 2-3 đoạn trong đó người nói cung cấp khá nhiều thông tin trong một lượt nói với tốc độ tương đối nhanh, bắt buộc bạn phải có kỹ năng nghe tốt thì mới kịp nắm bắt thông tin.
Phần này dễ thở hơn Part 3, với câu hỏi ngắn gọn và dễ hiểu. Tuy nhiên, các câu liên quan đến hình ảnh hoặc ở gần cuối đoạn sẽ yêu cầu sự tập trung cao hơn.
Phần Reading có độ khó trung bình, chủ yếu kiểm tra khả năng quản lý thời gian và tư duy phân tích.
Các câu hỏi ngữ pháp và từ vựng quen thuộc, không đánh đố. Các quy tắc cơ bản như vị trí của danh từ, trạng từ thường xuyên xuất hiện.
Ví dụ:
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Evaluate |
Đánh giá |
The company hired a consultant to evaluate its business strategy. (Công ty đã thuê một nhà tư vấn để đánh giá chiến lược kinh doanh.) |
Implement |
Thực hiện, triển khai |
The team is ready to implement the new software system. (Đội ngũ đã sẵn sàng triển khai hệ thống phần mềm mới.) |
Contribution |
Sự đóng góp |
Her contribution to the project was vital to its success. (Sự đóng góp của cô ấy cho dự án là rất quan trọng đối với sự thành công của nó.) |
Demanding |
Đòi hỏi cao, khắt khe |
The job is demanding, but it offers great rewards. (Công việc này đòi hỏi cao, nhưng mang lại phần thưởng xứng đáng.) |
Optimize |
Tối ưu hóa |
The website was redesigned to optimize user experience. (Trang web đã được thiết kế lại để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.) |
Collaboration |
Sự hợp tác |
The success of the event was due to the collaboration of all departments. (Thành công của sự kiện là nhờ vào sự hợp tác của tất cả các phòng ban.) |
Prosperity |
Sự thịnh vượng |
The reforms aim to bring prosperity to the region. (Những cải cách nhằm mang lại sự thịnh vượng cho khu vực.) |
Innovative |
Sáng tạo, đổi mới |
The company is known for its innovative approach to problem-solving. (Công ty nổi tiếng với cách tiếp cận sáng tạo trong giải quyết vấn đề.) |
Reliability |
Độ tin cậy |
The reliability of the equipment is essential for the operation. (Độ tin cậy của thiết bị là rất quan trọng đối với hoạt động.) |
Significant |
Đáng kể, quan trọng |
The new policy has had a significant impact on employee satisfaction. (Chính sách mới đã có tác động đáng kể đến sự hài lòng của nhân viên.) |
Advisable |
Nên làm, thích hợp |
It is advisable to back up your data regularly. (Nên sao lưu dữ liệu của bạn thường xuyên.) |
Acquisition |
Sự mua lại, tiếp nhận |
The company announced the acquisition of a smaller competitor. (Công ty đã công bố việc mua lại một đối thủ nhỏ hơn.) |
Anticipate |
Dự đoán, lường trước |
We need to anticipate potential risks in the project. (Chúng ta cần lường trước những rủi ro tiềm năng trong dự án.) |
Punctuality |
Sự đúng giờ |
Punctuality is highly valued in our organization. (Sự đúng giờ được đánh giá cao trong tổ chức của chúng tôi.) |
Độ khó vừa phải với các đoạn văn ngắn, dễ hiểu. Thí sinh cần chú ý phân tích ngữ cảnh để chọn đáp án đúng.
Phần này dài nhưng nội dung không quá phức tạp. Các đoạn văn thường liên quan đến các chủ đề quen thuộc như hội thảo, doanh nghiệp, và báo cáo kinh doanh. Một số đoạn có từ vựng chuyên ngành, nhưng ý nghĩa thường được diễn giải dễ hiểu trong câu hỏi.
Lưu ý: Quản lý thời gian là yếu tố quan trọng vì các đoạn sau có xu hướng dài hơn nhưng lại dễ đọc hơn.
Đây là các cảm nhận của mình về đề thi máy tại IIG vào ngày 13/11/2024. Chúc các bạn học và thi tốt.
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Abundant |
Dồi dào, phong phú |
The region is known for its abundant natural resources. (Khu vực này nổi tiếng với tài nguyên thiên nhiên phong phú.) |
Clarify |
Làm rõ |
The manager asked her to clarify the instructions for the team. (Quản lý yêu cầu cô ấy làm rõ các hướng dẫn cho nhóm.) |
Fluctuation |
Sự biến động |
The stock market experienced significant fluctuations this week. (Thị trường chứng khoán đã trải qua những biến động đáng kể trong tuần này.) |
Comprehensive |
Toàn diện, đầy đủ |
The report provides a comprehensive overview of the current situation. (Báo cáo cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình hiện tại.) |
Prominent |
Nổi bật, quan trọng |
She is a prominent figure in the fashion industry. (Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong ngành thời trang.) |
Accomplishment |
Thành tựu |
Winning the award was a major accomplishment for the team. (Đoạt giải thưởng là một thành tựu lớn đối với đội ngũ.) |
Facilitate |
Tạo điều kiện thuận lợi |
Technology can facilitate communication across long distances. (Công nghệ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp ở khoảng cách xa.) |
Integrity |
Sự chính trực |
Integrity is a key quality for a successful leader. (Chính trực là một phẩm chất quan trọng đối với một nhà lãnh đạo thành công.) |
Durable |
Bền bỉ, lâu dài |
These shoes are made from durable materials. (Đôi giày này được làm từ vật liệu bền bỉ.) |
Allocate |
Phân bổ |
The company decided to allocate more funds to the marketing department. (Công ty quyết định phân bổ thêm ngân sách cho bộ phận tiếp thị.) |
Diverse |
Đa dạng |
The city is known for its diverse culture and traditions. (Thành phố nổi tiếng với văn hóa và truyền thống đa dạng.) |
Enhance |
Nâng cao |
The new features will enhance the user experience. (Các tính năng mới sẽ nâng cao trải nghiệm người dùng.) |
Persist |
Kiên trì, bền bỉ |
If you persist in your efforts, you will eventually succeed. (Nếu bạn kiên trì trong nỗ lực của mình, bạn sẽ thành công.) |
Explicit |
Rõ ràng, dứt khoát |
The contract provides explicit details about payment terms. (Hợp đồng cung cấp thông tin rõ ràng về điều khoản thanh toán.) |
Simultaneously |
Đồng thời, cùng lúc |
The system allows multiple users to access the platform simultaneously. (Hệ thống cho phép nhiều người dùng truy cập nền tảng đồng thời.) |