TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

ĐỀ THI TOEIC THÁNG 11 NĂM 2024 | LISTENING - READING

Vừa qua, đội ngũ giáo viên 900+ Toeic giàu kinh nghiệm của AnhLe English đã trực tiếp tham gia kỳ thi Toeic tháng 11 năm 2024. Sau đây là bài Review đề thi Toeic tháng 11 năm 2024 nhằm giúp các bạn sắp bước vào kỳ thi có thêm kinh nghiệm và có sự chuẩn bị tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu những đáp án và mô tả của các Part mà AnhLe đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé.

ĐỀ THI TOEIC THÁNG 11 NĂM 2024 | LISTENING - READING

1. Đánh giá chung

Nhìn chung thì độ khó của đề vẫn ở mức vừa phải, tất nhiên cũng sẽ có một số chỗ có thể gây ra khó khăn cho thí sinh. Nhưng với mục tiêu điểm là trung bình khá thì mình nghĩ các bạn hoàn toàn có thể đạt được dựa vào việc nắm được các kiến thức cơ bản và phương pháp làm bài phù hợp.

ĐỀ THI TOEIC THÁNG 11 NĂM 2024 | LISTENING - READING

2. Listening

Tốc độ và giọng đọc tương đồng với các bộ đề thi ETS. Tuy nhiên theo cảm nhận của cá nhân mình thì độ khó của các phần thi không đồng đều lắm.

2.1 Part 1

Part số 1 lần này khiến mình khá ngạc nhiên vì nó quá dễ. Cả 6 bức tranh đều đơn giản, và các phương án khá ngắn, được đọc một cách rõ ràng, dễ nghe. Từ vựng xuất hiện trong các câu cực kỳ quen thuộc, ví dụ như outdoors (ngoài trời), counter (quầy), hang (treo) …

Hình 1: Miêu tả 1 người đàn ông đang ngồi trên một chiếc ghế dài ở ngoài trời

Đáp án: The man is sitting outdoors.

Hình 2: Miêu tả một nhân viên đang làm việc tại quầy, ngoài ra còn có một người khách hàng đứng cạnh chiếc xe đẩy gần đó

Đáp án: The man is working at a counter.

Hình 3: Miêu tả một căn phòng, có một chiếc ghế bập bênh, có cửa sổ, sát bên có một bức tranh

Đáp án: An artwork has been hung next to a window.

Hình 4: Miêu tả một chiếc xe buýt đang chạy quanh một góc đường

Đáp án: The bus is going around the corner.

>>> Click vào để làm Bài tập nghe chép Toeic Part 1

2.2 Part 2

Part 2 cũng là một phần vừa phải. Có kha khá câu hỏi chứa từ khoá, tuy nhiên thì sẽ có một số câu có tới 2 phương án chứa từ khoá, nên buộc bạn phải nghe được nội dung phía sau để chọn đáp án đúng. Bên cạnh đó, có một vài câu mà đáp án không trả lời trực tiếp trọng tâm của câu hỏi mà sẽ cung cấp một thông tin khác liên quan, và tất nhiên những câu này bắt buộc phải nghe hiểu và suy luận một cách nhanh chóng.

2.3 Part 3

Đây là phần thi khiến mình hơi căng thẳng một tí, vì đề ở phần này dài hơn so với các lần thi trước. Mình chọn hình thức thi trên máy tính nên sẽ có nhược điểm là không có thời gian đọc lướt câu hỏi hay các phương án. Vì vậy, các phương án dài sẽ dẫn tới việc gặp khó khăn trong việc xử lý thông tin khi nghe, và sẽ khó bắt keywords với bạn nào nghe yếu. Ngoài ra, các câu hỏi ngụ ý cũng cần khả năng suy luận một chút.

Về giọng đọc thì vẫn khá quen thuộc vì tương đồng với ETS các năm. Tuy nhiên có 2-3 đoạn trong đó người nói cung cấp khá nhiều thông tin trong một lượt nói với tốc độ tương đối nhanh, bắt buộc bạn phải có kỹ năng nghe tốt thì mới kịp nắm bắt thông tin.

2.4 Part 4

Khá ngạc nhiên khi phần này mình lại cảm thấy nhẹ nhàng hơn so với Part 3 ở trên. Các phương án cũng vừa phải, không quá dài, các bạn nghe yếu vẫn có thể bắt dựa vào từ khoá ở một số đoạn. Vẫn sẽ có một số câu hơi thách thức ở gần cuối, đặc biệt là những câu liên quan tới hình ảnh.

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH - PRESENT PERFECT TENSE

3. Reading

Phần thi Reading có độ khó cũng chỉ ở mức trung bình. Tuy nhiên Part 7 hơi dài một chút nên cần quản lý thời gian tốt để có thể hoàn thành tất cả các câu hỏi.

3.1 Part 5

Cả từ vựng và ngữ pháp ở Part 5 lần này đều tương đối quen thuộc, không quá phức tạp. Đặc biệt là ngữ pháp, các câu từ loại không hề đánh đố, phần lớn là những vị trí từ loại mà các bạn đã nghe giáo viên nhắc đi nhắc lại trên lớp nhiều lần. Ví dụ như: sau mạo từ cần có một danh từ, hay dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ … Về từ vựng cũng vậy, tất nhiên vẫn có 2-3 câu từ vựng hơi “khoai” hơn một tẹo, ví dụ như emerge (nổi lên), hay sustain (duy trì). Tuy nhiên, nếu mục tiêu không quá cao, thì các bạn chỉ cần tập trung trên lớp, làm bài tập vận dụng, thì chắc chắn Part 5 này sẽ không làm khó được mọi người.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Sensible

Hợp lý, khôn ngoan

Hiring former interns is a sensible solution to improve the workforce quality.

(Việc thuê lại thực tập sinh là một giải pháp hợp lý để cải thiện chất lượng nhân sự.)

Absence

Sự vắng mặt

In Ms. Pinto's absence, the shift supervisor handles the paperwork.

(Khi cô Pinto vắng mặt, giám sát ca làm sẽ xử lý giấy tờ.)

Replacing

Việc thay thế

Subscribers should consider replacing mobile phone batteries after 10 months.

(Người dùng nên cân nhắc thay pin điện thoại sau 10 tháng.)

Surrounding

Xung quanh

The event attracts businesses from surrounding areas.

(Sự kiện thu hút doanh nghiệp từ các khu vực xung quanh.)

Importance

Tầm quan trọng

Interaction skills are of great importance to managers.

(Kỹ năng giao tiếp có tầm quan trọng lớn đối với các quản lý.)

Reactions

Phản ứng

A number of units may potentially cause allergic reactions.

(Một số sản phẩm có thể gây ra phản ứng dị ứng.)

Approximately

Xấp xỉ

There will be approximately two inches of rain this weekend.

(Sẽ có khoảng hai inch mưa vào cuối tuần này.)

Remainder

Phần còn lại

The remainder of the project will be completed next month.

(Phần còn lại của dự án sẽ được hoàn thành vào tháng sau.)

Renovation

Cải tạo, sửa chữa

The store reopened after an extensive renovation.

(Cửa hàng đã mở lại sau một đợt cải tạo lớn.)

Speculation

Sự suy đoán

There is speculation that the company may sell its European division.

(Có sự suy đoán rằng công ty có thể bán bộ phận tại châu Âu.)

Itinerary

Lịch trình

A full itinerary for online flight bookings is sent within 12 hours.

(Một lịch trình đầy đủ cho các chuyến bay đặt trực tuyến sẽ được gửi trong vòng 12 giờ.)

Combined

Kết hợp, tổng hợp

The staff has over 95 years of combined experience.

(Nhân viên có hơn 95 năm kinh nghiệm tổng hợp.)

 

>>> Click vào đây để làm Bài tập Review Toeic Part 5

3.2 Part 6

Part 6 có độ khó vừa phải, 3/4 đoạn văn khá ngắn, những câu ngữ pháp và từ vựng vẫn tương đối dễ, chỉ cần mọi người cẩn thận một chút. Tuy nhiên, cả 4 câu điền câu hoàn chỉnh vào chỗ trống thì lại hơi khó hơn tí, yêu cầu thí sinh phải nắm rõ ngữ cảnh, loại trừ đi các phương án không phù hợp.

3.3 Part 7

Part 7 lần này so với lần thi trước thì mình thấy có dài hơn một, nhưng không phức tạp bằng. Chủ đề không quá xa lạ, vẫn xung quanh các ngữ cảnh như cuộc họp văn phòng, các hội thảo, bài báo về doanh nhân-doanh nghiệp địa phương … vẫn sẽ có một số đoạn có từ vựng hơi khó (như công ty sản xuất bảng vi mạch, hay nói về việc chăm sóc cây trồng …) nhưng đáp án được viết lại (paraphrased) rất đơn giản nên các bạn hoàn toàn vẫn có thể làm được.

Càng về sau thì đề sẽ càng dài, nên mặc dù cá nhân mình thấy nội dung và từ vựng về sau lại đơn giản hơn những đoạn đầu và giữa, thì các bạn vẫn cần phải dành nhiều thời gian để xử lý chúng. Nên việc quản lý thời gian lúc làm bài là rất quan trọng.

Đây là các cảm nhận của mình về đề thi máy tại IIG vào ngày 13/11/2024. Chúc các bạn học và thi tốt.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Inspire

Truyền cảm hứng

We hope to inspire others to pursue their dreams.

(Chúng tôi hy vọng có thể truyền cảm hứng cho những người khác theo đuổi ước mơ của họ.)

Relieved

Nhẹ nhõm

She was relieved when the medical test proved to be negative.

(Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi kết quả xét nghiệm cho thấy âm tính.)

Mine

Mỏ

Many local young men work in the gold mine.

(Nhiều thanh niên địa phương làm việc tải mỏ vàng.)

Amused

Vui vẻ, thích thú

The professor was very amused at some of the children's comments.

(Giáo sư rất thích thú với một số bình luận của trẻ em.)

Permanent

Lâu dài

Are you looking for a temporary or a permanent job?

(Bạn đang tìm công việc tạm thời hay lâu dài?)

Hiker

Người đi bộ đường dài

On sunny days the trails are full of hikers.

(Vào những ngày nắng, những con đường mòn đầy những người đi bộ đường dài.)

Revenue

Doanh thu

The company's annual revenues rose by 30%.

(Doanh thu hàng năm của công ty tăng 30%.)

Seasonal

Theo mùa

It's sensible to make use of seasonal produce.

(Việc sử dụng sản phẩm theo mùa là hợp lý.)

Sustain

Duy trì

This year's harvest is insufficient to sustain a growing population.

(Vụ thu hoạch năm nay không đủ để duy trì dân số ngày càng tăng.)

Emerge

Nổi lên

The city first emerged as a significant artistic centre in the 17th century.

(Thành phố này lần đầu tiên nổi lên như một trung tâm nghệ thuật quan trọng vào thế kỷ 17.)

 

zalo-img.png