TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Review Từ vựng Toeic Tuần 2 Tháng 10

Để cải thiện điểm số trong kỳ thi TOEIC, việc có một vốn từ vựng đa dạng là điều không thể thiếu. Trong bài viết này, AnhLe sẽ tổng hợp các từ vựng TOEIC đã xuất hiện trong tuần 2 tháng 10 mà đội ngũ giáo viên tại AnhLe đã biên soạn. Ngoài ra, AnhLe còn cung cấp ví dụ và bài tập thực hành để bạn có thể dễ dàng ứng dụng trong các tình huống thực tế.

Review Từ vựng Toeic Tuần 2 Tháng 10

1. Tổng hợp Từ vựng Toeic Tuần 2 Tháng 10

Từ vựng là một trong những yếu tố chủ chốt để giải mã mọi dạng bài Toeic. Tuy nhiên, đây cũng là thách thức lớn đối với nhiều thí sinh đang ôn luyện Toeic và chuẩn bị tham gia kỳ thi TOEIC. Nhiều bạn gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian học từ vựng hoặc học chưa hiệu quả, dẫn đến kết quả không đạt kỳ vọng.

Để giúp bạn vượt qua trở ngại này, AnhLe đã tổng hợp các từ vựng TOEIC mới nhất trong tuần 2 của tháng 10. Tài liệu này được cập nhật liên tục, bám sát đề thi, cung cấp danh sách từ vựng quan trọng cần thiết trước mỗi kỳ thi. Tập trung vào các từ vựng chính sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập, tránh việc lãng phí thời gian vào các từ không cần thiết.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

contract (n)

[kə’trækt] 

hợp đồng

sign a temporary employment contract

(ký hợp đồng lao động tạm thời)

submission (n)
[səb'mi∫n] 

sự đệ trình, sự đề xuất

write a proposal for submission to the board of directors

(viết đề xuất cho ban giám đốc)

shortage (n)

['∫ɔ: tidʒ]

sự thiếu

deal with a shortage of capital

(đối phó với tình trạng thiếu vốn)

capacity (n)
 [kə'pæsiti]

sức chứa, công suất, khả năng 

grow beyond its capacity to supply food

(phát triển vượt quá khả năng cung cấp thực phẩm)

distribution (n)

[,distri'bju: ∫n]

sự phân phối

supervise distribution of the merchandise

(giám sát việc phân phối hàng hóa)

safety (n)
 ['seifti]

sự an toàn

ensure the safety of workers

(đảm bảo an toàn cho người lao động)

facility (n)
 [fə'siliti]

cơ sở 

renovate a healthcare facility

(cải tạo một cơ sở chăm sóc sức khỏe)

contestant (n)

[kə'testənt

người dự thi

introduce this year’s contestants for the Bookman Prize

(giới thiệu các thí sinh của năm nay cho Giải thưởng Bookman)

reputation (n)

[repju: 'tei∫n]

danh tiếng

establish a reputation for reliable service

(thiết lập danh tiếng cho dịch vụ đáng tin cậy)

excellence (n)

['eksələns]

sự xuất sắc

aim to achieve excellence

(nhằm đạt được sự xuất sắc)

assignment (n)

[ə'sainmənt]

nhiệm vụ

work on a major assignment

(thực hiện một nhiệm vụ chính)

proposal (n)

[prə'pouzl]

sự đề xuất

accept a project proposal

(chấp nhận một đề xuất dự án)

entrance (n)

['entrəns]

lối vào

buy a ticket at the entrance

(mua vé ở cổng vào)

negotiator (n)

[ni'gou∫ieitə]

người đàm phán

require a skilled negotiator

(yêu cầu một nhà đàm phán có kỹ năng)

shareholder (n)

['∫eə, houldə]

cổ đông

meet with shareholders annually

(gặp gỡ các cổ đông hàng năm)

norm (n)

[nɔ: m]

quy tắc

go against the norm

(chống lại quy tắc)

delight (n) (v)

[di'lait]

sự thích thú, thích thú

watch the city’s firework display with delight

(xem màn bắn pháo hoa của thành phố một cách thích thú)

petition (n) (v) [pə'ti∫n]

sự thỉnh cầu, cầu xin

submit a petition to change a policy

(nộp đơn xin để thay đổi một chính sách)

request (n) (v)

[ri'kwest]

yêu cầu

make a request for time off

(yêu cầu thời gian nghỉ)

claim (n) (v)

[kleim]

yêu cầu

file an insurance claim 

(nộp đơn yêu cầu bảo hiểm)

 

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

2. Mẹo học từ vựng hiệu quả

Có rất nhiều học viên của AnhLe chia sẻ rằng các bạn học rất nhiều từ vựng nhưng lại học trước quên sau. Dẫn đến đi thi, nhìn mặt chữ rất quen nhưng lại không thể nhớ ra nghĩa của từ đó và bị mất điểm rất đáng tiếc. Vì vâỵ, việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC mà còn hữu ích cho công việc sau này, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu khả năng đọc hiểu tài liệu. Từ vựng thường xoay quanh các chủ đề phổ biến trong môi trường doanh nghiệp, truyền thông và tài chính, những lĩnh vực mà bạn có thể ít tiếp xúc thường xuyên.

Để học từ vựng TOEIC một cách hiệu quả, dưới đây là một số phương pháp bạn có thể áp dụng:

  • Lập kế hoạch học tập: Một kế hoạch chi tiết sẽ giúp bạn đặt ra mục tiêu rõ ràng, phân bổ thời gian học hàng ngày và xác định số lượng từ cần học. Kế hoạch này không chỉ giúp bạn duy trì định hướng mà còn hỗ trợ theo dõi tiến độ học tập.

Ví dụ: Mỗi ngày bạn sẽ học khoảng 5 từ mới, đi kèm với đó là các ví dụ minh hoạ và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vựng đó. Như vậy sẽ giúp bạn học 1 từ mà nhớ được tới 3 hoặc 4 từ vựng. Kế hoạch này sẽ duy trì từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần, thứ 7 sẽ là ngày tổng ôn lại các từ đã học và đánh giá tiến độ. Chủ nhật sẽ là ngày bạn ôn lại các từ vựng khó hay các từ mà bạn hay quên và dành thời gian để thư giãn đầu óc sau 1 tuần chăm chỉ.

  • Thực hành thường xuyên với bài tập: Thực hành với các bài tập từ vựng Toeic là cách hiệu quả nhất để củng cố kiến thức và làm quen với các ngữ cảnh sử dụng từ. Bạn có thể tìm kiếm các bài tập trực tuyến hoặc từ các tài liệu luyện thi Toeic tại website Anhleonline và thực hành thường xuyên.

>>>Click để làm bài tập Từ vựng tuần 2 tháng 10

Vừa rồi là những chia sẻ về Từ vựng Toeic tuần 2 của tháng 10. Hy vọng sẽ giúp các bạn thấy được vai trò của từ vựng trong việc nâng cao điểm số và tận dụng được những kiến thức AnhLe chia sẻ để nâng cao điểm số. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi Toeic!

 

zalo-img.png