TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Cách sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn và bài tập

Giới từ chỉ nơi chốn là một phần quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa không gian và vị trí trong tiếng Anh. Sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn tránh những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng một số giới từ thông dụng như at, on, in, near, above, under và cách áp dụng chúng vào các ngữ cảnh khác nhau.

Cách sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn và bài tập

1. Các giới từ chỉ nơi chốn thông dụng: at, on, in

1.1. Giới từ at

Giới từ at thường được sử dụng để chỉ một điểm vị trí nhất định hoặc một địa điểm cụ thể. Nó thường đi kèm với các địa điểm không gian nhỏ hoặc các vị trí mà người nói muốn xác định chính xác.

Cách sử dụng phổ biến của "at":

  • At the intersection: Tại ngã tư
  • At the bus stop: Tại trạm xe buýt
  • At the reception desk: Tại bàn lễ tân

Ví dụ:

  • I’ll meet you at the entrance. (Tôi sẽ gặp bạn tại lối vào.)
  • They are waiting at the corner. (Họ đang chờ ở góc phố.)

Giới từ at không chỉ được dùng với các địa điểm vật lý cụ thể mà còn được dùng với các sự kiện hoặc các địa điểm liên quan đến hoạt động con người:

  • At the concert: Tại buổi hòa nhạc
  • At school: Ở trường học

1.2. Giới từ on

Giới từ on thường được dùng để chỉ bề mặt hoặc không gian hai chiều, bao gồm các bề mặt ngang hoặc dọc. Khi bạn nghĩ đến một vật đang nằm hoặc được đặt trên một mặt phẳng nào đó, hãy dùng on.

Cách sử dụng phổ biến của "on":

  • On the wall: Trên tường
  • On the table: Trên bàn
  • On the 2nd floor: Trên tầng hai

Ví dụ:

  • The picture is hanging on the wall. (Bức tranh được treo trên tường.)
  • She left the keys on the desk. (Cô ấy để chìa khóa trên bàn làm việc.)

1.3. Giới từ in

Giới từ in thường được sử dụng khi chúng ta muốn chỉ một không gian ba chiều (có chiều dài, chiều rộng và chiều cao) hoặc một khu vực mà một sự vật tồn tại bên trong.

Cách sử dụng phổ biến của "in":

  • In the room: Trong phòng
  • In the city: Trong thành phố
  • In the box: Trong hộp

Ví dụ:

  • The kids are playing in the garden. (Lũ trẻ đang chơi trong vườn.)
  • She’s working in her office. (Cô ấy đang làm việc trong văn phòng của mình.)

Giới từ in cũng được sử dụng để diễn tả các khái niệm rộng hơn về thời gian và không gian:

  • In the world: Trên thế giới
  • In the future: Trong tương lai

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

2. Các giới từ chỉ nơi chốn khác: near, above, under, behind, beside

Ngoài at, on, in, còn có nhiều giới từ khác được sử dụng để chỉ nơi chốn và vị trí trong không gian. Dưới đây là một số giới từ phổ biến và cách sử dụng của chúng:

2.1. Near: Gần

Near được sử dụng để diễn tả một vị trí gần một địa điểm nào đó, nhưng không phải là ở vị trí chính xác.

Ví dụ:

  • The library is near the park. (Thư viện gần công viên.)
  • There is a coffee shop near my office. (Có một quán cà phê gần văn phòng của tôi.)

2.2. Above và under: Phía trên và phía dưới

Above và under là cặp giới từ được sử dụng để chỉ vị trí tương đối theo chiều dọc. Above là phía trên, còn under là phía dưới.

Ví dụ:

  • The clock is above the door. (Chiếc đồng hồ ở phía trên cửa.)
  • The cat is hiding under the table. (Con mèo đang trốn dưới bàn.)

2.3. Behind và in front of: Phía sau và phía trước

Behind chỉ vị trí ở phía sau, còn in front of chỉ vị trí ở phía trước của một vật hoặc người nào đó.

Ví dụ:

  • There is a park behind the school. (Có một công viên phía sau trường học.)
  • The bus stop is in front of the supermarket. (Trạm xe buýt ở phía trước siêu thị.)

2.4. Beside: Kế bên

Beside (hoặc next to) được dùng để chỉ vị trí ở bên cạnh hoặc kế bên một vật hoặc người.

Ví dụ:

  • She is sitting beside the manager. (Cô ấy đang ngồi cạnh người quản lý.)
  • The restaurant is next to the bank. (Nhà hàng nằm kế bên ngân hàng.)

2.5. Around và between: Xung quanh và giữa

Around: Chỉ vị trí bao quanh một đối tượng hoặc khu vực.

Between: Chỉ vị trí nằm giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Ví dụ:

  • We placed the chairs around the table. (Chúng tôi đã đặt những chiếc ghế xung quanh cái bàn.)
  • The town is located between two mountains. (Thị trấn nằm giữa hai ngọn núi.)

TOEIC Speaking: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi thử thách

3. Các giới từ đặc biệt: throughout, across

3.1. Throughout: Xuyên suốt, khắp

Throughout được sử dụng khi muốn nói về việc trải rộng khắp một khu vực hoặc một khoảng thời gian dài. Giới từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ thời gian hoặc không gian.

Ví dụ:

  • The event will be held throughout the city. (Sự kiện sẽ diễn ra trên khắp thành phố.)
  • They traveled throughout the country. (Họ đã du lịch khắp cả nước.)

3.2. Across: Băng qua, khắp

Across thường được sử dụng để diễn tả sự di chuyển qua lại giữa hai điểm hoặc sự phân bố trên một khu vực rộng lớn.

Ví dụ:

  • She walked across the street. (Cô ấy băng qua đường.)
  • The news spread across the nation. (Tin tức lan truyền khắp cả nước.)

Việc sử dụng đúng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn. Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng các giới từ phổ biến như at, on, in, cùng các giới từ đặc biệt như throughout, across, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh.

>>> Click để làm bài tập về Giới từ chỉ nơi chốn

zalo-img.png