Nắm vững công thức when while trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt chính xác mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. Hãy cùng AnhLe English tìm hiểu 2 liên từ này nhé.
Trong tiếng Anh, when và while là hai liên từ thường gặp nhiều. Chúng được dùng để diễn tả mối quan hệ về thời gian giữa các sự kiện. Việc nắm vững cách sử dụng công thức when while là rất cần thiết. Vì điều này giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, đây cũng là một phần quan trọng trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS, và APTIS.
Ví dụ:
When: Có nghĩa là "khi", "lúc", được dùng để chỉ thời điểm mà một hành động xảy ra.
While: Có nghĩa là "trong khi", được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian.
When + Hiện tại đơn, Hiện tại đơn/Tương lai đơn: Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả. Nó cũng nói về sự việc trong tương lai.
Ví dụ:
When + Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành: Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
When + Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
Ví dụ:
While + Quá khứ/Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ/Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời. Hay hành động song song trong quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ:
While + Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
Ví dụ:
Mặc dù cả "when" và "while" đều diễn tả mối quan hệ thời gian, nhưng chúng có sự khác biệt nhất định:
* When: Thường được sử dụng khi một hành động xảy ra ngay sau hoặc trong khoảng thời gian ngắn của hành động khác.
Ví dụ:
* While: Thường được sử dụng khi hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian dài hơn.
Ví dụ:
Mặc dù "when" và "while" đều có vai trò liên kết các hành động theo trình tự thời gian. Tuy nhiên, người học cần chú ý một số điểm quan trọng sau để tránh lỗi sai khi sử dụng:
* Khi dùng từ "when", bạn có thể sử dụng với thì hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ tiếp diễn. Việc chọn thì phụ thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.
* "While" thường đi với thì tiếp diễn vì nó nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Ví dụ:
When the train arrives, we will leave. (Khi tàu đến, chúng tôi sẽ rời đi.) → Dùng thì tương lai đơn
While she was painting, he was fixing the car. (Trong khi cô ấy đang sơn, anh ấy đang sửa xe.) → Dùng thì quá khứ tiếp diễn
* Nếu một hành động đang diễn ra và bị một hành động khác cắt ngang, ta dùng "when".
* Nếu cả hai hành động diễn ra đồng thời trong một khoảng thời gian, ta dùng "while".
Ví dụ:
She was crossing the street when a car suddenly stopped in front of her. (Cô ấy đang băng qua đường thì một chiếc xe đột ngột dừng lại trước mặt cô ấy.)
While she was cooking, her husband was setting the table. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, chồng cô ấy đang dọn bàn.)
"While" không dùng với tương lai đơn hay tương lai tiếp diễn. Vì nó diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong một khoảng thời gian.
Ví dụ sai: While you will be studying, I will be cooking.
Ví dụ đúng: While you are studying, I will be cooking.
Trong một số trường hợp, "when" không chỉ diễn tả thời gian mà còn mang ý nghĩa nguyên nhân dẫn đến kết quả.
Ví dụ:
When you exercise regularly, you feel healthier. (Khi bạn tập thể dục thường xuyên, bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn.) → Nguyên nhân – kết quả
While you exercise, your heart rate increases. (Trong khi bạn tập thể dục, nhịp tim bạn tăng lên.) → Hai hành động xảy ra đồng thời
"While" không chỉ dùng để diễn tả thời gian mà còn có thể thể hiện sự tương phản giữa hai ý tưởng, tương tự "whereas".
Ví dụ:
While I prefer coffee, my sister enjoys tea. (Trong khi tôi thích cà phê, chị tôi lại thích trà.) → Mang nghĩa đối lập
While some people love big cities, others prefer the countryside. (Trong khi một số người thích thành phố lớn, những người khác lại thích vùng quê.) → Mang nghĩa đối lập.
Hoàn thành câu bằng cách điền when hoặc while vào chỗ trống.
1. I was watching TV ______ my mom called me.
2. ______ we were having dinner, the lights went out.
3. She was sleeping ______ the alarm clock rang.
4. He was walking in the park ______ it started to rain.
5. ______ I was reading a book, my sister was cooking in the kitchen.
Đáp án:
1. when
2. while
3. when
4. when
5. while
Chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp (Past Simple hoặc Past Continuous).
1. I ______ (do) my homework when my friend ______ (call) me.
2. He ______ (watch) a movie while his brother ______ (play) video games.
3. They ______ (walk) in the park when they ______ (see) a rainbow.
4. My mom ______ (cook) dinner while my dad ______ (read) the newspaper.
5. We ______ (have) a picnic when it suddenly ______ (start) to rain.
Đáp án:
1. was doing - called
2. was watching - was playing
3. were walking - saw
4. was cooking - was reading
5. were having - started
Viết lại câu bằng cách sử dụng when hoặc while sao cho nghĩa không đổi.
1. She was watching TV. It started to rain heavily.
Rewrite: ____________________
2. He was listening to music. His mom entered the room.
Rewrite: ____________________
3. I was writing an email. My computer suddenly shut down.
Rewrite: ____________________
4. She was listening to music. Her brother was playing video games.
Rewrite: ____________________
5. They were studying for the exam. Their friends were playing outside.
Rewrite: ____________________
Gợi ý đáp án:
1. She was watching TV when it started to rain heavily.
2. He was listening to music when his mom entered the room.
3. I was writing an email when my computer suddenly shut down.
4. While she was listening to music, her brother was playing video games.
5. While they were studying for the exam, their friends were playing outside.
Sử dụng các từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh với when hoặc while.
1. I / read / book / my sister / listen / music.
2. We / drive / to school / the accident / happen.
3. My mom / cook / dinner / we / do / homework.
4. He / take / shower / someone / knock / the door.
5. We / walk / in the park / it / start / rain.
Gợi ý đáp án:
1. I was reading a book while my sister was listening to music.
2. We were driving to school when the accident happened.
3. My mom was cooking dinner while we were doing our homework.
4. He was taking a shower when someone knocked on the door.
5. We were walking in the park when it suddenly started to rain.
Bạn cần phải nắm vững cấu trúc và cách sử dụng liên từ "when" và "while". Nhờ đó giúp người học diễn đạt chính xác các mối quan hệ thời gian trong câu, tránh được những nhầm lẫn phổ biến. Hãy luyện tập với các bài tập thực hành công thức when while thường xuyên để sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống.
Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết Công thức when while và cách dùng. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả tốt !
Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!
Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC