TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Công thức when while và cách dùng

Nắm vững công thức when while trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt chính xác mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. Hãy cùng AnhLe English tìm hiểu 2 liên từ này nhé.

Công thức when while và cách dùng

1. Giới thiệu công thức when while trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, when và while là hai liên từ thường gặp nhiều. Chúng được dùng để diễn tả mối quan hệ về thời gian giữa các sự kiện. Việc nắm vững cách sử dụng công thức when while là rất cần thiết. Vì điều này giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, đây cũng là một phần quan trọng trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS, và APTIS.

Ví dụ:

  • When I turned on the TV, the power suddenly went out. (Khi tôi bật TV lên, điện đột ngột mất.)
  • When she entered the café, her friend was already waiting for her. (Khi cô ấy bước vào quán cà phê, bạn của cô ấy đã đợi sẵn.)
  • While I was walking in the park, I found a lost puppy. (Trong khi tôi đang đi dạo trong công viên, tôi tìm thấy một chú cún lạc.)
  • While they were discussing the project, the manager walked in. (Trong khi họ đang thảo luận về dự án, quản lý bước vào.)
  • While my brother was reading a book, I was cooking dinner. (Trong khi anh trai tôi đang đọc sách, tôi đang nấu bữa tối.)

Xem thêm: During là gì? Cách dùng "during" trong tiếng Anh

2. Công thức when while

2.1. Ý nghĩa của when while trong tiếng anh

When: Có nghĩa là "khi", "lúc", được dùng để chỉ thời điểm mà một hành động xảy ra.

While: Có nghĩa là "trong khi", được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian.

2.2. Công thức when

When + Hiện tại đơn, Hiện tại đơn/Tương lai đơn: Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả. Nó cũng nói về sự việc trong tương lai.
Ví dụ: 

  • When you receive our letter, you will know our address. (Khi bạn nhận được thư của chúng tôi, bạn sẽ biết địa chỉ của chúng tôi.)
  • When the bell rings, the students will return to their classrooms. (Khi chuông reo, học sinh sẽ quay lại lớp học.)
  • When she finishes her homework, she can watch her favorite movie. (Khi cô ấy hoàn thành bài tập, cô ấy có thể xem bộ phim yêu thích.)
  • When you complete the registration, you will gain access to the course materials. (Khi bạn hoàn tất đăng ký, bạn sẽ có quyền truy cập vào tài liệu khóa học.)
  • When the sun sets, the streetlights automatically turn on. (Khi mặt trời lặn, đèn đường sẽ tự động bật lên.)
  • When he gets his first salary, he plans to buy a gift for his parents. (Khi anh ấy nhận lương lần đầu tiên, anh ấy dự định mua một món quà cho bố mẹ.)

When + Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành: Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: 

  • When I came to her home, she had gone to work. (Khi tôi đến nhà cô ấy, cô ấy đã đi làm.)
  • When we arrived at the airport, the plane had already taken off. (Khi chúng tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh rồi.)
  • When she opened the fridge, her brother had eaten all the cake. (Khi cô ấy mở tủ lạnh, em trai cô ấy đã ăn hết bánh rồi.)
  • When they got to the cinema, the movie had started 15 minutes earlier. (Khi họ đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu 15 phút trước đó.)
  • When I found my wallet, someone had already taken all the money inside. (Khi tôi tìm thấy ví của mình, ai đó đã lấy hết tiền bên trong.)
  • When the teacher entered the classroom, the students had finished their group discussion. (Khi giáo viên bước vào lớp, học sinh đã hoàn thành thảo luận nhóm.)

When + Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
Ví dụ: 

  • When we were playing football, the bell rang. (Khi chúng tôi đang chơi bóng đá, chuông reo.)
  • When I was reading a book, the phone suddenly rang. (Khi tôi đang đọc sách, điện thoại đột nhiên reo.)
  • When they were walking in the park, it started to rain heavily. (Khi họ đang đi dạo trong công viên, trời bắt đầu mưa to.)
  • When she was cooking dinner, the power went out. (Khi cô ấy đang nấu bữa tối, điện bị cúp.)
  • When we were playing football, the coach blew the whistle. (Khi chúng tôi đang chơi bóng đá, huấn luyện viên thổi còi.)
  • When he was driving to work, he saw an accident on the road. (Khi anh ấy đang lái xe đi làm, anh ấy thấy một vụ tai nạn trên đường.)

Công thức when while và cách dùng

2.3. Công thức while

While + Quá khứ/Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ/Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời. Hay hành động song song trong quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ: 

  • While the children are playing in the yard, their parents are gardening in the backyard. (Trong khi trẻ em đang chơi trong sân, bố mẹ của họ đang làm vườn ở phía sau nhà.)
  • While she was painting the wall, her brother was fixing the broken chair. (Trong khi cô ấy đang sơn tường, anh trai cô ấy đang sửa chiếc ghế bị hỏng.)
  • While I am typing the report, my colleague is preparing the presentation slides. (Trong khi tôi đang gõ báo cáo, đồng nghiệp của tôi đang chuẩn bị các slide thuyết trình.)
  • While the kids were building a sandcastle, their parents were relaxing under the umbrella. (Trong khi bọn trẻ đang xây lâu đài cát, bố mẹ chúng đang thư giãn dưới chiếc ô.)
  • While she is watering the plants, her cat is playing with a ball of yarn. (Trong khi cô ấy đang tưới cây, con mèo của cô ấy đang chơi với một cuộn len.)
  • While they were discussing the project, their manager was reviewing the budget. (Trong khi họ đang thảo luận về dự án, quản lý của họ đang xem xét ngân sách.)

While + Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
Ví dụ: 

  • While they were hiking in the mountains, it started raining heavily. (Trong lúc họ đang leo núi, trời bắt đầu mưa to.)
  • While I was cleaning the living room, my friend knocked on the door. (Trong khi tôi đang dọn dẹp phòng khách, bạn tôi gõ cửa.)
  • While she was baking a cake, the oven suddenly stopped working. (Trong khi cô ấy đang nướng bánh, lò nướng đột nhiên ngừng hoạt động.)
  • While they were jogging in the park, a stray dog ran towards them. (Trong khi họ đang chạy bộ trong công viên, một con chó hoang chạy về phía họ.)
  • While he was explaining the lesson, some students started talking. (Trong khi anh ấy đang giảng bài, một số học sinh bắt đầu nói chuyện.)
  • While she was writing an email, the internet suddenly disconnected. (Trong khi cô ấy đang viết email, mạng đột nhiên bị ngắt.)

Xem thêm: Cách dùng giới từ at in on chuẩn xác

3. So sánh cách dùng công thức when while

Mặc dù cả "when" và "while" đều diễn tả mối quan hệ thời gian, nhưng chúng có sự khác biệt nhất định:

* When: Thường được sử dụng khi một hành động xảy ra ngay sau hoặc trong khoảng thời gian ngắn của hành động khác.
Ví dụ:

  • I spilled my coffee when I picked up the phone. (Tôi làm đổ cà phê khi tôi nhấc điện thoại lên.)
  • When they entered the restaurant, the waiter immediately guided them to a table. (Khi họ bước vào nhà hàng, nhân viên phục vụ ngay lập tức dẫn họ đến bàn.)
  • We were leaving the house when it suddenly started raining. (Chúng tôi vừa rời khỏi nhà thì trời đột ngột đổ mưa.)
  • When the teacher entered the classroom, the students stopped talking. (Khi giáo viên bước vào lớp, học sinh ngừng nói chuyện.)
  • He realized he had forgotten his keys when he reached the office. (Anh ấy nhận ra mình quên chìa khóa khi đến văn phòng.)

* While: Thường được sử dụng khi hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian dài hơn.
Ví dụ:

  • While she was reading a book, her brother was playing the guitar. (Trong khi cô ấy đang đọc sách, anh trai cô ấy đang chơi đàn guitar.)
  • While I was working from home, my neighbor was fixing his car. (Trong khi tôi làm việc tại nhà, hàng xóm của tôi đang sửa xe.)
  • While they were traveling across Europe, they documented their journey in a blog. (Trong khi họ đi du lịch khắp châu Âu, họ ghi lại hành trình trong một blog.)
  • While he enjoys playing basketball, he prefers watching it on TV. (Mặc dù anh ấy thích chơi bóng rổ, nhưng anh ấy thích xem nó trên TV hơn.)
  • While the children were playing outside, their parents were preparing dinner. (Trong khi bọn trẻ đang chơi ngoài trời, bố mẹ chúng đang chuẩn bị bữa tối.)

4. Lưu ý khi sử dụng công thức when while

Mặc dù "when" và "while" đều có vai trò liên kết các hành động theo trình tự thời gian. Tuy nhiên, người học cần chú ý một số điểm quan trọng sau để tránh lỗi sai khi sử dụng:

4.1. "When" có thể kết hợp với nhiều thì khác nhau, nhưng "while" thường đi với thì tiếp diễn

* Khi dùng từ "when", bạn có thể sử dụng với thì hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ tiếp diễn. Việc chọn thì phụ thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

* "While" thường đi với thì tiếp diễn vì nó nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

Ví dụ:

  • When the train arrives, we will leave. (Khi tàu đến, chúng tôi sẽ rời đi.) → Dùng thì tương lai đơn

  • While she was painting, he was fixing the car. (Trong khi cô ấy đang sơn, anh ấy đang sửa xe.) → Dùng thì quá khứ tiếp diễn

4.2. "When" thường diễn tả một hành động xen vào, còn "while" mô tả hai hành động song song

* Nếu một hành động đang diễn ra và bị một hành động khác cắt ngang, ta dùng "when".

* Nếu cả hai hành động diễn ra đồng thời trong một khoảng thời gian, ta dùng "while".

Ví dụ:

  • She was crossing the street when a car suddenly stopped in front of her. (Cô ấy đang băng qua đường thì một chiếc xe đột ngột dừng lại trước mặt cô ấy.)

  • While she was cooking, her husband was setting the table. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, chồng cô ấy đang dọn bàn.)

4.3. Không dùng "while" với thì tương lai

"While" không dùng với tương lai đơn hay tương lai tiếp diễn. Vì nó diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong một khoảng thời gian.

Ví dụ sai: While you will be studying, I will be cooking.
Ví dụ đúng: While you are studying, I will be cooking.

4.4. "When" có thể mang ý nghĩa nguyên nhân-kết quả, "while" chỉ mô tả thời gian

Trong một số trường hợp, "when" không chỉ diễn tả thời gian mà còn mang ý nghĩa nguyên nhân dẫn đến kết quả.

Ví dụ:

  • When you exercise regularly, you feel healthier. (Khi bạn tập thể dục thường xuyên, bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn.) → Nguyên nhân – kết quả

  • While you exercise, your heart rate increases. (Trong khi bạn tập thể dục, nhịp tim bạn tăng lên.) → Hai hành động xảy ra đồng thời

4.5. "While" đôi khi mang nghĩa đối lập giống "whereas"

"While" không chỉ dùng để diễn tả thời gian mà còn có thể thể hiện sự tương phản giữa hai ý tưởng, tương tự "whereas".

Ví dụ:

  • While I prefer coffee, my sister enjoys tea. (Trong khi tôi thích cà phê, chị tôi lại thích trà.) → Mang nghĩa đối lập

  • While some people love big cities, others prefer the countryside. (Trong khi một số người thích thành phố lớn, những người khác lại thích vùng quê.) → Mang nghĩa đối lập.

Công thức when while và cách dùng

5. Bài tập vận dụng công thức when while

5.1. Công thức when while: Điền từ thích hợp

Hoàn thành câu bằng cách điền when hoặc while vào chỗ trống.

1. I was watching TV ______ my mom called me.

2. ______ we were having dinner, the lights went out.

3. She was sleeping ______ the alarm clock rang.

4. He was walking in the park ______ it started to rain.

5. ______ I was reading a book, my sister was cooking in the kitchen.

Đáp án:

1. when

2. while

3. when

4. when

5. while

Xem thêm: Khoá học Toeic 1 kèm 1 tại AnhLe

5.2.  Công thức when while: Chia động từ đúng

Chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp (Past Simple hoặc Past Continuous).

1. I ______ (do) my homework when my friend ______ (call) me.

2. He ______ (watch) a movie while his brother ______ (play) video games.

3. They ______ (walk) in the park when they ______ (see) a rainbow.

4. My mom ______ (cook) dinner while my dad ______ (read) the newspaper.

5. We ______ (have) a picnic when it suddenly ______ (start) to rain.

Đáp án:

1. was doing - called

2. was watching - was playing

3. were walking - saw

4. was cooking - was reading

5. were having - started

5.3.  Công thức when while: Viết lại câu 

Viết lại câu bằng cách sử dụng when hoặc while sao cho nghĩa không đổi.

1. She was watching TV. It started to rain heavily.
Rewrite: ____________________

2. He was listening to music. His mom entered the room.
Rewrite: ____________________

3. I was writing an email. My computer suddenly shut down.
Rewrite: ____________________

4. She was listening to music. Her brother was playing video games.
Rewrite: ____________________

5. They were studying for the exam. Their friends were playing outside.
Rewrite: ____________________

Gợi ý đáp án:

1. She was watching TV when it started to rain heavily.

2. He was listening to music when his mom entered the room.

3. I was writing an email when my computer suddenly shut down.

4. While she was listening to music, her brother was playing video games.

5. While they were studying for the exam, their friends were playing outside.

5.4.  Công thức when while: Đặt câu theo gợi ý

Sử dụng các từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh với when hoặc while.

1. I / read / book / my sister / listen / music.

2. We / drive / to school / the accident / happen.

3. My mom / cook / dinner / we / do / homework.

4. He / take / shower / someone / knock / the door.

5. We / walk / in the park / it / start / rain.

Gợi ý đáp án:

1. I was reading a book while my sister was listening to music.

2. We were driving to school when the accident happened.

3. My mom was cooking dinner while we were doing our homework.

4. He was taking a shower when someone knocked on the door.

5. We were walking in the park when it suddenly started to rain.

Bạn cần phải nắm vững cấu trúc và cách sử dụng liên từ "when" và "while". Nhờ đó giúp người học diễn đạt chính xác các mối quan hệ thời gian trong câu, tránh được những nhầm lẫn phổ biến. Hãy luyện tập với các bài tập thực hành công thức when while thường xuyên để sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống.

Công thức when while và cách dùng

Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết Công thức when while và cách dùng. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả tốt !

Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!

Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC

TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH
zalo-img.png